1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH
1.1. TỪ VỰNG CƠ BẢN (THÔNG DỤNG) TRONG DU LỊCH
1.1.1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH VỀ CÁC LOẠI GIẤY TỜ
Một vài thuật ngữ về giấy tờ xuất cảnh quan trọng mà bạn cần ghi nhớ như sau:
- Passport: /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu (Là căn cước công dân được quốc gia đó cấp cho công dân của mình nhằm xác định nhân thân của bất kỳ cá nhân nào)
- Emergency passport: /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu khẩn (Đây là hộ chiếu được cấp trong các trường hợp khẩn cấp, không có giá trị dùng để đi du lịch trừ khi trở về)
- Group Passport: /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu nhóm (Đây là hộ chiếu cấp cho một nhóm công dân đi du lịch nhằm giảm chi phí)
- Normal passport: /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu phổ thông (Dùng cho mọi công dân)
- Diplomatic passport: /ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu ngoại giao (Cấp cho người có nhiệm vụ trong công tác ngoại giao)
- Official Passport: /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu công vụ (Dùng với những người quan chức đi công vụ)\
1.1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về các loại hình du lịch
Bạn đã biết về các loại hình du lịch bằng tiếng Anh chưa? Khám phá ngay thông tin dưới đây nhé!
- Domestic travel /dəˌmestɪk ˈtrævl/: du lịch nội địa.
- Leisure travel /ˈleʒə ˈtrævl/: Du lịch phổ thông phù hợp với mọi người
- Adventure travel /ədˈventʃə ˈtrævl/: Du lịch mạo hiểm
- Trekking /treking/: Du lịch mạo hiểm, khám phá vùng đất ít người
- Incentive /ɪnˈsentɪv/: Loại du lịch khen thưởng, thường tổ chức cho cán bộ nhân viên
- MICE tour: viết tắt Meeting (Hội thảo), Incentive (Khen thưởng), Conference (Hội nghị ) và Exhibition (Triển lãm). Khách du lịch tham quan kết hợp nhiều hoạt động
- Kayaking /ˈkaɪækɪŋ/: Du lịch bằng phương tiện chèo thuyền Kayak
- Diving tour /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/: Du lịch lặn biển ngắm san hô, cá,...
1.1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về hành trình đường thủy
- Boat /bəʊt/: Thuyền
- Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch
- Cruise /kruːz/: Tàu
- Ocean /ˈəʊʃ(ə)n/: Đại dương
- Port /pɔːt/: Cảng
- Ferry /ˈfɛri/: Phà
- Sailboat /ˈseɪlbəʊt/: Thuyền buồm
- Set sail /siː seɪl/: Đặt buồm
- Voyage /ˈvɔɪɪdʒ/: Hành trình
1.1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về khách sạn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn bao gồm nhiều thuật ngữ dài và phức tạp. Hãy học ngay danh sách từ vựng dưới đây để nâng cao kiến thức:
- Reconfirmation of booking /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/: Xác nhận lại việc đặt chỗ
- Record Locator /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/: Hồ sơ đặt chỗ
- High season /haɪ ˈsiːzn/: Mùa đông khách/ cao điểm
- Brochures /ˈbrəʊʃə(r)/: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
- Full board /ˌfʊl ˈbɔːd/: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
- Fully-booked /ˌfʊl ˈbʊk/: Không còn phòng trống
- Lobby /ˈlɒbi/: sảnh
- Luggage cart /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/: Xe đẩy hành lý
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
- Parking pass /ˈpɑːkɪŋ pɑːs/: thẻ giữ xe
- Room attendant /ruːm əˈtendənt/: nhân viên vệ sinh phòng
- Room number /ruːm nʌmbə(r)/: Số phòng
- Room only /ruːm ˈəʊnli/: Chỉ đặt phòng
- Room service /ruːm ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ phòng
- Accounts payable /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/: Tiền phải trả
- Accounts receivable /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Tiền phải thu
- Adjoining room /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/: 2 phòng thông nhau qua cửa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn
1.1.5. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đa dạng
Bên cạnh các thuật ngữ đã được phân loại ở trên, Mytour đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác để sử dụng trong các tình huống giao tiếp như sau:
- Customer file /ˈkʌstəmə faɪl/: Hồ sơ khách hàng
- Destination Knowledge /ˌdestɪˈneɪʃn ˈnɒlɪdʒ/:Kiến thức về điểm đến
- Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến
- Direct /dəˈrekt/: Trực tiếp
- International tourist /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst/: Khách du lịch quốc tế
- Itinerary component /ˈlɪtərəri kəmˈpəʊnənt/: Thành phần lịch trình
- Itinerary /ˈlɪtərəri /: Lịch trình
- Educational Tour /ˌedʒuˈkeɪʃənl tʊə(r)/: Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
- Excursion/promotion airfare /ɪkˈskɜːʃn/prəˈməʊʃn ˈeəfeə(r)/: Vé máy bay khuyến mãi/hạ giá
- Expatriate resident(s) of Vietnam /ˌeksˈpætriət ˈrezɪdənt əv/ : Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
- Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/: Cung cấp
- Documentation /ˌdɒkjumenˈteɪʃn/: Tài liệu giấy tờ
- Domestic travel /dəˌmestɪk ˈtrævl/: Du lịch trong nước
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch
1.2.1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch về phương tiện
- SIC: Seat in coach /siːt in kəʊtʃ/: Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định
- Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs/: Hạng phổ thông: những ghế còn lại
- OW: one way /ˌwʌn ˈweɪ/: Vé máy bay 1 chiều
- RT: return ticket /rɪˌtɜːn ˈtɪkɪt/: Vé máy bay khứ hồi
- STA: Scheduled time arrival /ˈʃedjuːl taɪm əˈraɪvl/: Giờ đến theo kế hoạch
- ETA: Estimated time arrival /ˌiː tiː ˈeɪ/: Giờ đến dự kiến
- STD: Scheduled time departure /ˈʃedjuːl taɪm dɪˈpɑːtʃə(r)/: Giờ khởi hành theo kế hoạch
- Airline rout network /ˈeəlaɪn raʊt ˈnetwɜːk/: đường bay
- Airline route map /ˈeəlaɪn ruːt mæp/: Sơ đồ tuyến bay/mạng
- Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/: Lịch bay
- Rail schedule /reɪlˈʃedjuːl/: Lịch chạy tàu
- Gross rate /ɡrəʊs reɪt/: Giá gộp
- ETD: Estimated time departure /ˌiː tiː ˈdiː/: Giờ khởi hành dự kiến
- FOC : Vé miễn phí
- E Ticket /i ˈtɪkɪt/ : Vé điện tử
- Check-in time /ˈtʃek ɪn taim/: Thời gian vào cửa
- First class /ˌfɜːst ˈklɑːs/: Vé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhất
- C class: business class /ˈbɪznəs klɑːs/: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng First

Thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch
1.2.2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch về các loại phòng nghỉ khách sạn
- ROH: Run of the house /rʌn əv haʊs/: Bất kỳ phòng trống nào sẽ được sắp xếp cho bạn.
- Triple room /ˌtrɪpl ruːm/: Phòng 3 giường
- Twin room /ˌtwɪn ruːm/: Phòng 2 giường
- TWNB: Phòng kép cho 2 người, có 2 giường và 1 phòng tắm..
- STD = Standard /stændəd/: Phòng tiêu chuẩn
- SGL = Single bed room /ˈsɪŋɡl bedruːm/: Phòng đơn có 1 giường
- SWB = Single With Breakfast /ˈsɪŋɡl wɪð ˈbrekfəst/: Phòng đơn có kèm bữa sáng
- TWN = Twin bed room /ˌtwɪn bedruːm/:: Phòng đôi có 2 giường
- DBL = Double bed room /ˌdʌbl bedˈruːm/: Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi
- SUP = Superior /suːˈpɪəriə(r)/: Phòng cao cấp có view đẹp.
- DLX = Deluxe /dɪˈlʌks/: Phòng cao cấp ở tầng cao.
Học thêm từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch với giáo viên bản ngữ tại đây:
55 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH MÀ AI CŨNG NÊN BIẾT - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)
Mytour - Từ vựng về DU LỊCH mà ai cũng cần biết [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]
2. Những cụm từ tiếng Anh thường dùng khi du lịch
- To the seaside /tə ðə ˈsiːsaɪd/: Nghỉ ngoài biển
- To the mountains /tə ðəˈmaʊntən/: Đi leo núi
- To the country /tə ðə ˈkʌntri/: Đ xung quanh thành phố
- Camping /ˈkæmpɪŋ/: Cắm trại
- Sailing /ˈseɪlɪŋ/: Chèo thuyền
- Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: Chơi lướt ván
- Waterskiing /ˈwɔːtəskiːɪŋ/: Chơi trượt nước
- Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: Lặn biển
- Rock-climbing /ˈrɒk klaɪmɪŋ/: Leo núi
- Horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/: Cưỡi ngựa
- Pedal to the metal /ˈpedl tə ðə ˈmetl/: giục dã
- Pit stop /ˈpɪt stɒp/: Dừng xe lại để nghỉ ngơi, đổ xăng
- Get a move on /ɡet ə muːv ɒn/: Thúc giục di chuyển nhanh hơn
- Hit the road /hɪt ðə rəʊd/: Khởi hành chuyến đi
- A full plate / ə fʊl pleɪt/: Lịch trình kín mít

Một số cụm từ tiếng Anh về du lịch
3. Các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp ngành du lịch
- I would like to reserve three seats to…. (Tôi muốn đặt 3 ghế để…)
- Will that be round trip or oneway?. (Bạn muốn vé khứ hồi hay vé một chiều ạ?)
- Show me your ticket and passport, please!. (Cho tôi xem hộ chiếu và vé máy bay của bạn)
- How many bags is she checking in?. (Cô ấy muốn ký gửi bao nhiêu ạ?)
- Where is the nearest restroom?. (Phòng vệ sinh ở gần nhất ở đâu thế?)
- Can you take us to the airport, please?. (Bạn có thể đưa chúng tôi đến sân bay được không?)
- Please call the Vietnamese Embassy. (Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Việt Nam.
- How many rooms do you want to book? (Bạn muốn đặt bao nhiêu phòng?)
- I would like a single room. (Tôi muốn đặt phòng đơn)
- I’d like to check in, please (Tôi muốn nhận phòng.)
Thành thạo giao tiếp về chủ đề du lịch hơn với những mẫu câu dưới đây:
4. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh trong ngành du lịch
Bài tập: Giải thích các từ viết tắt và điền nghĩa tiếng Việt của các từ sau:
1. STD:_____
2. SGL:_____
3. SWB:_____
4. TWN:_____
5. ROH:_____
6. NNTD:_____
7. BLD:_____
8. SPP:_____
9. LUX:_____
Answer
1. STN = Standard: Phòng chuẩn
2. SNL = Single bed room: Phòng đơn có 1 giường
3. SWB = Single With Breakfast: Phòng đơn kèm bữa sáng
4. TWB = Twin bed room: Phòng đôi có 2 giường
5. ROH: Run of the house: Bất kỳ phòng trống nào sẽ được sắp xếp cho bạn.
6. TWNB = Two-person room: Phòng cho 2 người, có 2 giường và 1 phòng tắm.
7. DBL = Double bed room: Phòng có giường đôi, thường dành cho cặp đôi.
8. SUP = Superior: Phòng cao cấp với view đẹp.
9. DLX = Deluxe: Phòng sang trọng ở tầng cao.
Bài viết đã cung cấp cho bạn những từ vựng chuyên ngành tiếng Anh trong lĩnh vực du lịch. Tổng hợp trên là những từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Hãy ghi chép lại để nâng cao vốn từ của mình và không quên đi nhanh chóng. Để đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn, hãy tham gia bài kiểm tra miễn phí tại đây