Hơn 30 bài phân tích, đánh giá Bài thơ Tức cảnh Pác Bó (phi thường)
Phân tích và cảm nhận bài thơ Tức cảnh Pác Bó - ví dụ 1
Bước ra bên bờ suối, rồi vào hang đêm
Cháo, bẹ, rau măng, sẵn sàng chờ đợi
Bàn đá, chông chênh dấu vết lịch sử Đảng
Cuộc sống cách mạng thực sự rất cao quý!
Thời gian này, Bác trở về nước, trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng Việt Nam. Trong hoàn cảnh sống khó khăn, với 'Cháo bẹ rau măng' sẵn có, làm việc thiếu thốn với 'bàn đá chông chênh', bài thơ phản ánh niềm vui và sự hóm hỉnh của một con người vượt qua khó khăn để tiến tới mục tiêu cao cả là giải phóng dân tộc. Mở đầu bài thơ bằng tứ tuyệt, Bác viết: “Sáng ra bờ suối, tối vào hang.” Câu thơ ngắn gọn, súc tích, chỉ trong bảy chữ đã diễn tả được cả thời gian và hành động. Thời gian là 'sáng', 'tối', không gian là 'bờ suối', 'hang' và trên nền của thời gian, không gian ấy hiện lên hình ảnh của một người miệt mài làm việc. Sự lựa chọn từ ngữ 'sáng ra', 'tối vào' gợi lên sự tuần hoàn, không đứng yên của cảnh vật.
Vì vậy, không có gì lạ khi chúng ta thấy thái độ 'vẫn sẵn sàng' của Bác trong câu thơ tiếp theo: “Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng”. Thơ nói lên một tinh thần, một cách tiếp cận cuộc sống mà lời thơ vẫn tự nhiên như lời nói hàng ngày. Điểm nổi bật của bài thơ là cụm từ 'vẫn sẵn sàng'. Câu thơ khiến chúng ta liên tưởng đến triết lý sống của người quân tử xưa, 'quân tử ăn chẳng kén no'. Bác sẵn sàng đối diện với cuộc sống kham khổ với tinh thần vui vẻ, dí dỏm. Bác coi thường những khó khăn, thậm chí cả những khi thân xác đau đớn, nhưng người chiến sĩ cách mạng ấy vẫn giữ tinh thần vui vẻ, hóm hỉnh. Những bài thơ như 'Pha trò', 'Ghẻ', 'Dây trói'... trong 'Nhật ký trong tù' là tinh thần ung dung tự tại trước những hoàn cảnh khắc nghiệt với lời thơ hóm hỉnh, bất ngờ.
Bài thơ 'Tức cảnh Pác Bó' đơn giản nhưng sâu sắc. Bài thơ thể hiện một triết lí sống cao đẹp mà lời thơ tự nhiên, không có chút hoa mỹ. Giọng điệu thơ rất gần gũi với cách diễn đạt hàng ngày, làm cho chúng ta cảm thấy Bác không cố ý viết thơ nhưng nó lại mãi mãi đọng trong tâm trí, sức sống bền bỉ của bài thơ chính là điều đó.
I. Mở đầu:
- Tóm tắt nội dung tác phẩm: Bài thơ miêu tả cuộc sống sinh hoạt của Bác ở núi Pác Bó và tinh thần lạc quan, ung dung của người chiến sĩ cách mạng.
II. Phần chính
1. Luận điểm 1: Cuộc sống và làm việc của Bác ở núi Pác Bó
- Sự đối chiếu giữa sáng và tối, ra và vào thể hiện cuộc sống đều đặn, nhịp nhàng, mỗi ngày đều như nhau của Bác...
- Thức ăn của Bác đơn giản, giản dị: cháo ngô kèm rau măng. Đây là những thực phẩm có sẵn trong rừng. Cụm từ “vẫn sẵn sàng” không chỉ ám chỉ sự tự nhiên của thực phẩm, mà còn thể hiện tâm trạng luôn sẵn lòng đương đầu với khó khăn, thử thách của người chiến sĩ cách mạng.
- Bàn làm việc của Bác là những tảng đá chông chênh. Trên tấm bàn ấy, Bác thực hiện những công việc quan trọng, liên quan đến tương lai của cách mạng Việt Nam.
2. Ý kiến 2: Thái độ ung dung, tinh thần lạc quan, hòa hợp với tự nhiên của Bác.
- Dù cuộc sống đầy khó khăn, thiếu thốn, Bác luôn giữ tinh thần lạc quan, giọng điệu hóm hỉnh, vui vẻ khi kể về cuộc sống của mình...
- Câu thơ cuối cùng như một lời nói từ trái tim của Bác: “Cuộc đời cách mạng thật là sang”. Sự sang của Bác không phải là sự xa xỉ về vật chất, mà là sự sang trong khi sống trong thiên nhiên...
3. Ý kiến 3: Nghệ thuật
- Hình thức thơ tứ tuyệt ngắn gọn, súc tích.
- Sử dụng ngôn ngữ giản dị, chân thực, mộc mạc kết hợp với giọng điệu vui tươi, hóm hỉnh để thể hiện tinh thần lạc quan của Bác.
- Sử dụng phép đối chiếu mang lại hiệu quả nghệ thuật cao.
III. Kết luận:
- Xác nhận lại giá trị của tác phẩm: Bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” là một bài thơ giản dị, mộc mạc, thể hiện lối sống cao đẹp, phẩm chất cách mạng rực rỡ trong con người Bác.
Phân tích, cảm nhận về bài thơ Tức cảnh Pác Bó - mẫu 2
Phân tích, cảm nhận về bài thơ Tức cảnh Pác Bó - mẫu 3
Niềm hạnh phúc đó đã thúc đẩy Bác say mê công việc, say mê trong mỗi bước đường hoạt động và lãnh đạo cuộc kháng chiến: 'Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng'. Hình ảnh này là trung tâm của bài thơ, với cuộc sống giữa núi rừng gian khổ và vất vả, nơi làm việc không thoải mái với bàn đá chông chênh. Tuy nhiên, Bác vẫn mạnh mẽ và kiên định trong công việc của mình, không quan tâm đến vật chất xung quanh. Bằng cách sử dụng láy chông chênh, bài thơ không chỉ tạo ra hình ảnh mà còn truyền đạt được cảm xúc.
Phân tích, nhận định về bài thơ Tức cảnh Pác Bó - mẫu 4
Bài thơ “Tức cảnh Pác Bó” được viết vào tháng 2 năm 1941, sau 30 năm hoạt động cách mạng ở nước ngoài, Bác trở về để lãnh đạo cách mạng Việt Nam. Bác sống và làm việc trong một hang núi nhỏ gần biên giới Việt - Trung, đó là hang Pác Bó. Cuộc sống và làm việc đã trở thành nguồn cảm hứng cho Bác viết bài thơ này. Hai câu đầu tiên của bài thơ mô tả về lối sống và sinh hoạt của Bác. Mỗi buổi sáng, Bác ra ngoài làm việc và vào tối, Người trở về hang nghỉ ngơi sau một ngày làm việc. Mặc dù cuộc sống rất bận rộn và căng thẳng, Bác vẫn tỏ ra lạc quan, sống hòa mình với thiên nhiên núi rừng. Bữa ăn của Bác cũng rất đơn giản với cháo bẹ và rau măng. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, Bác vẫn giữ vững tinh thần lạc quan và sự hài lòng với những gì mình có.
Hai câu thơ cuối cùng phản ánh công việc và quan điểm của Bác về cuộc sống cách mạng:
“Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng'
Cuộc đời cách mạng thật là sang”
Từ 'chông chênh' giúp người đọc hiểu rằng chiếc bàn làm việc của Bác không vững chãi, nhưng điều này không làm suy yếu quyết tâm của Người. Bác không ngại khó khăn để phục vụ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Với Người, cuộc sống cách mạng là niềm hạnh phúc lớn lao và chính vì vậy, Người cho rằng 'cuộc đời cách mạng thật là sang'. Chỉ trong một câu thơ, Bác đã truyền đạt tinh thần thép và tấm lòng yêu nước đầy bất ngờ.
Phân tích, cảm nhận bài thơ Tức cảnh Pác Bó - mẫu 5
Sống với sự thiếu thốn, gian khổ nhưng Bác không bận tâm. Bác dồn hết tâm huyết vào việc lãnh đạo phong trào cách mạng, quên hết mọi gian nan; một tâm hồn phấn chấn, tin tưởng vào tương lai sáng của đất nước.
Ba câu đầu của bài thơ miêu tả cuộc sống và công việc của Bác. Câu đầu tiên nói về nơi ở, câu thứ hai nói về thức ăn, câu thứ ba nói về công cụ làm việc. Câu thứ tư, sâu lắng và trữ tình, thể hiện cảm xúc của Bác về cuộc sống hàng ngày của mình. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, tinh thần cách mạng của Bác vẫn tỏa sáng.
Sáng ra bờ suối, tối vào hang
Hang Bác ở có tên là hang Cốc Bó, chỉ khoảng hơn một mét vuông dưới đáy, có một tấm ván để làm giường. Vách hang cao và sâu, không khí lạnh và ẩm. Trước cửa hang là dòng suối nhỏ chảy gần chân núi. Bàn làm việc của Bác là phiến đá kê trên hai hòn đá và một hòn đá thấp hơn làm ghế, gần bên bờ suối.
Không gian sống của Bác chia thành hai phần: hang và suối. Hành động của Bác cũng chia làm hai: ra suối, vào hang. Sáng ra suối là để làm việc, tối vào hang là để nghỉ ngơi, vẫn duy trì nhịp 4/3 hoặc 2/2/1 /2 của câu thơ. Điều này tạo ra sự đều đặn, ổn định như nhịp sinh học của tự nhiên. Sáng tối, ra vào, đơn giản nhưng bền vững, ung dung.
Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn sàng.
Bữa ăn giản dị, bổ dưỡng, xoay quanh cháo ngô và măng đắng, măng nứa, rau rừng… từng ngày qua ngày, vẫn luôn sẵn có, tượng trưng cho sự ổn định. Đồng thời, cháo bẹ, rau măng cũng gợi nhớ về cuộc sống khiêm nhường của người xưa:
Mùa thu ăn măng trúc, mùa đông ăn giá,
Mùa xuân tắm hồ sen, mùa hạ tắm ao.
(Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Hai câu thơ đầu mô tả thực tế, câu thơ thứ ba vừa mô tả thực tế vừa trữ tình, từ đó, hình bóng con người hiện hữu và hành động rõ ràng:
Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng,
Nếu từ 'vẫn sẵn có' vẫn mang chút vui tươi, thì phía sau từ 'chông chênh' lại ẩn chứa một nụ cười hóm hỉnh, sâu lắng. 'Chông chênh' ý nghĩa là không ổn định, thiếu chỗ dựa vững chắc, là biểu tượng cho tình hình khó khăn của cách mạng nước ta và thế giới. Sự kết hợp giữa tính nghiêm túc, quan trọng của công việc với vẻ đơn sơ, chông chênh của bàn đá, nghe có vẻ hài hước nhưng thực tế lại mang ý nghĩa cách mạng to lớn. Câu thơ thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của Bác trước mọi thách thức, với một nụ cười tươi sáng. Người xưa thường rút lui vào núi để tìm sự thanh thản cho tâm hồn, nhưng Bác lại đến với núi để định hình cho cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. Sự nghèo đói, thiếu thốn vật chất đã được biến thành sự giàu có tinh thần:
Cuộc đời cách mạng thật là hoành tráng!
Do đó, suối không chỉ là nơi làm việc, hang cũng không chỉ là nơi nghỉ ngơi mà còn tạo ra không gian mở, đủ cho cuộc sống của con người hoà mình vào nhịp điệu của tự nhiên. Dù gian nan, vất vả nhưng tất cả như tan biến vào nhịp sống tự nhiên, thư thái ấy. Cháo bẹ và rau măng, mặc dù kham khổ và nghèo nàn, nhưng đã được nâng lên thành biểu tượng của sự sẵn sàng, đầy đủ, và hạnh phúc. Việc dịch sử Đảng trên bàn đá chông chênh là minh chứng cho sự vững chắc của cuộc cách mạng giữa những khó khăn. Cuộc đời cách mạng thật là tươi sáng! Tinh thần của bài thơ được tóm gọn ở từ 'sang'. Niềm tin và tự hào của Bác tỏa sáng khắp bài thơ.
Phân tích, cảm nhận bài thơ Tức cảnh Pác Bó - mẫu 6
Bình minh rọi bờ suối, đêm buông xuống hang sâu
Cháo bẹ rau măng luôn sẵn sàng
Bàn đá chông chênh ghi chép sử Đảng
Mỗi buổi sáng, Bác thức dậy, ra bờ suối trong lành, và vào buổi tối, Người quay về hang sâu. Nơi đây Người làm bạn với thiên nhiên, ăn ở với thiên nhiên, hòa mình vào thiên nhiên và sống hòa hợp. Thức ăn hàng ngày của một lãnh đạo là cháo bẹ và rau măng. Những thứ này không xa xỉ nhưng luôn sẵn có.
Điều này cho thấy sự thanh cao và đầm bạc trong cuộc sống của Người. Tại hang tối, Người vẫn không ngừng làm việc để đạt được những bước tiến trong cuộc cách mạng của đất nước. Dù không có bàn ghế lim, ghế gỗ, Người ngồi trên bàn đá chông chênh để ghi chép sử Đảng. Tại đây, chúng ta thấy một cuộc sống bình yên không bom đạn, giản dị nhưng cao quý, khó khăn nhưng bình yên, không tiếng súng nổ.
Sống trong hoàn cảnh đó, Người không chỉ không chán nản mà còn coi đó là 'sang': Cuộc đời cách mạng thật là đẹp đẽ. Với Người, đó là một sự đẹp đẽ vì ở ngoài kia, Người biết rằng có hàng trăm nghìn người không có gì để ăn, những đứa trẻ khát sữa, những người mẹ nhịn đói để cho con ăn, những người bà còng lưng gánh gồng gánh hàng ngày, những người lính nhịn đói để giữ gìn hòa bình.
Phân tích, cảm nhận bài thơ Tức cảnh Pác Bó - mẫu 7
Tại hang Pác Bó, Bác đã trải qua những thử thách khó khăn, cơ hàn và gian khổ. Tuy nhiên, dù trong tình hình đó, Bác vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, hạnh phúc...
Trước hết, hai câu thơ đầu tiên đã mô tả cuộc sống của Bác tại hang Pác Bó:
“Bình minh soi bờ suối, đêm buông xuống hang Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn lòng”
Bữa ăn của Bác rất giản dị và đậm đà, với cháo bẹ và rau măng. Đây là những bữa ăn quen thuộc của Bác, được làm từ nguyên liệu tự nhiên có sẵn từ núi rừng, và nó cũng gợi nhớ về cuộc sống sinh hoạt của các nhà trí thức ngày xưa. Trong hoàn cảnh khó khăn đó, có được những bữa ăn đầy đủ là điều rất khó khăn. Nhưng Bác lại nói “vẫn sẵn lòng”. Điều này thể hiện tinh thần lạc quan của Bác...
Không chỉ sống trong môi trường nguy hiểm với những bữa ăn đậm đà, mà bàn làm việc của Bác là:
“Bàn đá chông chênh ghi lại lịch sử của Đảng”
Phiến đá bên bờ suối Lenin thể hiện sự không ổn định, nhưng vượt lên trên tất cả, Bác vẫn quyết tâm làm việc. Bác không ngần ngại đối mặt với khó khăn để tìm ra con đường đúng cho dân tộc. Bác tìm kiếm một lý tưởng đúng đắn. Vậy nên, tại hang Pác Bó, với những bữa ăn giản dị, với chỗ làm việc trên một tảng đá, những vị lãnh tụ được ngưỡng mộ của dân tộc vẫn sẵn lòng chấp nhận, xem đó như là một điều tự nhiên trong cuộc sống. Hỏi rằng trên thế giới này còn có bao nhiêu vị lãnh tụ giống Bác?
Ba câu đầu, Bác tập trung mô tả không gian sống và làm việc của mình, và ở câu thơ cuối cùng, Người kết luận:
'Cuộc sống Cách mạng thật là tuyệt vời”
Tại sao Người coi cuộc sống ở nơi thâm sâu như vậy là “tuyệt vời”? Khái niệm 'tuyệt vời” ở đây có lẽ không đến từ thức ăn hay nơi làm việc, mà vì tại đó, Bác đã sống một cuộc đời Cách mạng, một cuộc sống hiến dâng, vì nhân dân, vì đất nước, một cuộc sống ý nghĩa.
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, súc tích, chúng ta đã thấy bức tranh tinh thần của một vị lãnh tụ - một con người không ngần ngại gặp khó khăn, sống vì dân, vì đất nước dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào.
Phân tích, cảm nhận bài thơ Tức cảnh Pác Bó - mẫu 8
Bác sinh sống tại hang Pác Bó (hay còn gọi là Cấn Bó, có nghĩa là nguồn cả), trong điều kiện sống vô cùng khắc nghiệt.
Đồng chí Võ Nguyên Giáp kể: “Nơi ở đầu tiên của Bác tại Pác Bó mặc dù ẩm ướt lạnh lẽo nhưng vẫn là nơi tốt nhất. Địa điểm thứ hai là một hốc núi nhỏ ở rất cao và rất sâu trong rừng, bên ngoài chỉ có ít cành lá. Khi trời mưa to, rắn rết thường chui vào nơi đó. Một sáng nọ, Bác thức dậy và thấy một con rắn khổng lồ nằm gần Người (...) Sức khỏe của Bác suy giảm. Bác luôn phải chịu đựng cảm giác sốt rét. Thuốc men gần như không có gì ngoài ít lá rừng lấy về sắc uống theo phương pháp truyền thống của người dân địa phương. Thức ăn cũng rất khan hiếm (...)
Khi cơ quan chuyển đến vùng núi đá trên khu đồng bào Mán trắng, thời gian đó gạo cũng không có. Bác cùng với các đồng đội khác phải ăn cháo bẹ suốt hàng tháng. Ở bất cứ hoàn cảnh nào, tôi đều thấy Bác thích nghi một cách tự nhiên. Không hiểu Bác đã được rèn luyện từ khi nào, nhưng mọi biến cố đều không thể làm lay chuyển Bác...
Bình minh soi bờ suối, đêm buông xuống hang.
Câu thơ ngắt nhịp ở giữa tạo ra hai vế sóng đôi, toát lên cảm giác nhịp nhàng, nề nếp: bình minh sáng, đêm xuống... Câu thứ hai mang tính hài hước, chỉ ra rằng thức ăn ở suối, hang luôn đầy đủ, thậm chí còn dư thừa:
Cháo bẹ rau măng vẫn sẵn lòng.
Câu này có thể hiểu là dù chỉ có cháo bẹ và rau măng nhưng tinh thần cách mạng vẫn sẵn sàng. Cách hiểu này không sai ngữ pháp, nhưng không phản ánh được tinh thần vui vẻ thoải mái của bài thơ. Có lẽ nên hiểu là thức ăn (cháo bẹ, rau măng) luôn có sẵn.
Câu đầu nói về nơi ở, câu thứ hai nói về thức ăn, câu thứ ba nói về làm việc, cả ba câu đều mô tả sinh hoạt vật chất, chỉ đến câu cuối mới thể hiện cảm xúc, ý nghĩa.
Hiểu như vậy sẽ phù hợp với mạch thơ, với cấu trúc chặt chẽ của bài thơ hơn. Ở đây chúng ta chú ý đến cách gieo vần bằng (âm ang), tạo cảm giác mở ra và vang xa, đồng thời tạo ra sự vững vàng và cảm giác thoải mái của bài thơ. Câu thứ ba vần trắc nhấn mạnh hình ảnh ở trung tâm bài thơ, được mô tả bằng những nét bút rõ ràng, sắc nét, sinh động:
Bàn đá chênh chông, dấu vết lịch sử Đảng.
Hai từ “chênh chông” là từ chọn lọc, tạo hình rất đặc biệt; ba từ “dấu vết lịch sử Đảng” vần trắc, mạnh mẽ, ghi dấu sâu như cân bằng ba câu
Phân tích, cảm nhận bài thơ Tức cảnh Pác Bó - mẫu 9
Ở hai câu thơ đầu tiên Bác đã tái hiện lại cuộc sống và sinh hoạt của mình tại Pác Bó với giọng thơ tự nhiên, ngôn ngữ đơn giản:
Bình minh soi bờ suối, đêm buông vào hang.
Cháo bẹ rau măng đã sẵn lòng
Bàn đá chênh chông, dấu vết lịch sử Đảng
Cuộc đời cách mạng thật là huy hoàng
Phân tích, cảm nhận bài thơ Tức cảnh Pác Bó - mẫu 10
Mở đầu bài thơ là hình ảnh cuộc sống hàng ngày của Bác:
Bình minh soi bờ suối, đêm buông vào hang
Bình minh - đêm buông là những hành động thường ngày, lặp lại, liên tục của Bác như một chu trình tự nhiên. Câu thơ cho thấy hang là nơi sinh sống của Bác - vị lãnh tụ của một dân tộc, một đất nước. Môi trường sống cực kỳ khắc nghiệt, gian khổ, nhưng vì sự nghiệp cách mạng của đất nước, Người chấp nhận và lạc quan với cuộc sống thiếu thốn của mình.
Không chỉ là nơi sinh sống mà thức ăn của Người cũng đầy ý nghĩa:
Cháo bẹ rau măng sẵn sàng mỗi bữa
Vị lãnh tụ của chúng ta không ưa các món ăn xa xỉ, hàng ngày Bác ăn cháo, rau măng. Đó là những món ăn giản dị, gắn liền với cuộc sống quê hương cách mạng. Dù cuộc sống khó khăn, thiếu thốn, Người vẫn luôn lạc quan, vui vẻ, sẵn lòng. Bác không chỉ là một vị lãnh tụ thông minh, mà còn là một người cha già có tính cách giản dị, lạc quan mà chúng ta phải kính trọng.
Điều kiện làm việc của Bác cũng gây ấn tượng sâu sắc đối với độc giả:
Bàn đá lịch sử, chứng nhân Đảng
Tuy vậy, trong cuộc chiến khốc liệt đó, Bác vẫn tràn đầy niềm tin, yêu cuộc sống và lòng yêu nước:
Con đường cách mạng là ngọn đèn sáng
Cuộc sống của Bác luôn kết nối với cách mạng, với sứ mệnh cứu nước. Dù cuộc sống và cuộc chiến có khó khăn, gian khổ ra sao, nhưng lý tưởng và tinh thần cao quý của Người đã làm cho cuộc sống Bác trở nên cao quý và 'sang trọng' hơn bao giờ hết. Bài thơ cho chúng ta cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc đời và tinh thần của Bác, cũng như những thử thách mà Người phải vượt qua để làm tăng thêm lòng kính trọng và tình yêu quê hương, độc lập mà chúng ta đang hưởng thụ.