Các mẫu câu chào tạm biệt tiếng Anh thường được sử dụng như: “Goodbye”, “See you tomorrow”,... Ngoài những cách này, còn rất nhiều cách chào tạm biệt tiếng Anh khác, phù hợp trong nhiều hoàn cảnh. Dưới đây, tổng hợp những lời chào tạm biệt tiếng anh thông dụng dành cho bạn bè, người thân, và đồng nghiệp trong giao tiếp.
Key Takeaway |
---|
1. Trong tình huống thông dụng, một số lời chào tương tự như “goodbye” thường được sử dụng để chào tạm biệt. 2. Sử dụng từ ngữ trạng trọng, lịch sự, có chừng mực. Một số tình huống cần thể hiện sự trân trọng của bản thân đối với cuộc giao tiếp (như trong giao tiếp kinh doanh hay đi phỏng vấn). 3. Trong tình huống đặc biệt khác như trong Email: Tùy vào mỗi đối tượng cần nên có những cách bắt đầu và kết thúc email tiếng anh phù hợp nhưng phải đảm bảo được sự lịch sự, khác hẳn so với văn nói. |
Các cách chào tạm biệt thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bye | Tạm biệt | |
Bye Bye | Chào tạm biệt | |
See you later | Gặp lại bạn sau | |
See you soon | Gặp lại bạn sớm | |
Have a nice day | Chúc bạn có một ngày tốt đẹp | |
It was nice seeing you | Rất vui vì được gặp bạn | |
Good night | Chúc ngủ ngon | |
I have to go | Tôi phải đi đây | |
Catch you later | Gặp lại bạn sau nhé | |
What a pity | Thật là đáng tiếc | |
Take care | Bảo trọng nhé | |
Say hello to _____ for me | - | Xin gửi lời chào ____ giúp tôi |
Give my regards to _____ | - | Hãy gửi lời chúc của tôi đến với ______ |
Remember me | Hãy nhớ đến tôi bạn nhé | |
Kind regards | Trân trọng | |
Keep in touch | Hãy giữ liên lạc nhé | |
Drop us a line | Liên lạc lại với chúng tôi nhé | |
See you again | Gặp lại bạn sau nhé | |
It’s been really nice knowing you | Rất vui khi được biết bạn |
Cách chào tạm biệt tiếng Anh trong các tình huống quan trọng
It was great/nice/glad/pleased meeting you - Rất vui khi được gặp bạn
It was great/nice/glad/pleased talking to you - Tôi rất vui khi đuược nói chuyện với bạn
Have a good day/ nice day/ good night - Chúc bạn một ngày tốt lành
I look forward to our next meeting - Tôi rất muốn được gặp lại bạn
Nice to meet you/ pleased to meet you - Rất vui khi đuợc làm quen với bạn
Nếu muốn nói lời chào tạm biệt một cách lịch sự và có phần nhẹ nhàng hơn, những mẫu câu ví dụ sau có thể rất có ích:
Me and my friends have to leave by morning - Tôi và bạn bè của tôi phải đi vào buổi sáng.
It is okay if we come home at 6PM? - Có ổn không nếu chúng ta về nhà lúc 6 giờ tối?
What do you think if I come home with my family a little earlier? - Bạn nghĩ sao nếu tôi về với gia đình sớm hơn một chút?
Would you mind If I go home soon? - Bạn có phiền không nếu tôi về nhà sớm?
Lời chào tạm biệt tiếng Anh sử dụng trong thư điện tử
Bắt đầu:
Hello (Name) – Chào (Tên)
Hi (Name) – Chào (Tên)
How are you? (Name) – Cậu khỏe không (Tên)?
Hey (Name) – Này (Tên),
Hey there – Chào cậu
Kết thúc:
Cheers – Chào bạn
See you – Hẹn gặp lại bạn nhé
See you soon – Hẹn gặp lại trong thời gian gần nhất nhé!
Best, (Name) – Chúc bạn mọi điều tốt đẹp
Your Friend – Bạn của cậu
Bắt đầu:
Dear (Name) – Kính gửi/ Gửi (Tên)
Hello (Name) – Xin kính chào (Tên)
Dear Sir/ Madam – Ông/ Bà kính mến
To Whom It May Concern – Kính gửi đến những người quan tâm tới thông tin này
Kết thúc:
Sincerely– Trân trọng
With many thanks and best wishes - Tôi xin gửi đến bạn lời cảm ơn và lời chúc tốt đẹp nhất
Regards, – Gửi tới bạn những lời chúc chân thành nhất
Yours faithfully – Chân thành/ Trân trọng
With best wishes - Gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất
Với trường hợp gửi mail cho thầy/ cô giáo:
Bắt đầu:
Dear Mr (Name) – Kính gửi thầy (Tên)
Hello Mr/Professor – Em chào thầy/ Giáo sư
Kết thúc:
I look forward to hearing from you – Hy vọng được nhận thông tin từ thầy sớm nhất
Thank You – Em cảm ơn thầy
Với trường hợp gửi mail cho người lạ:
Bắt đầu:
Dear Sir/Madam – Kính gửi ông/bà
To whom it may concern – Gửi tới những ai quan tâm
Kết thúc:
All wishes – Chúc bạn những lời chúc tốt đẹp nhất
Cheers - Chúc mừng
Take care - Hãy bảo trọng nhé
Một số tình huống đặc biệt khác khi chào tạm biệt bằng tiếng Anh
Chào tạm biệt trong môi trường làm việc
Anyway, I need to get back to work. I’m glad that we met. (Tôi phải trở lại làm việc. Tôi rất vui vì chúng ta đã có cơ hội gặp nhau.)
Yeah, me too. It was a pleasure speaking with you. Enjoy your day! (Vâng, tôi cũng vậy. Rất hân hạnh được nói chuyện với bạn. Chúc một ngày tốt lành!)
Chào tạm biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày
Hey, I have to leave. Thanks for talking to me. (Này, tôi phải đi đây. Cảm ơn đã nói chuyện với tôi)
Được, không vấn đề gì. Đừng quên nhắn tin cho tôi nhé!
Dĩ nhiên! Tôi sẽ gặp bạn sau nhé!
Tóm lại
Tham khảo tài liệu: Từ điển Cambridge - https://dictionary.cambridge.org/