Có thể nguyên nhân chính là vì họ chưa sử dụng được những thành ngữ này trong bài nói của mình.
Thành ngữ là những cụm từ mà không thể hiểu theo nghĩa bình thường của từ, ví dụ như “it’s raining cats and dogs” không có nghĩa là mưa có chó mèo mà có nghĩa là “mưa nặng hạt”. Trong tiếng Việt, chúng ta cũng dùng nhiều thành ngữ và tiếng Anh cũng không ngoại lệ.
Dưới đây là bài viết cung cấp hơn 70 thành ngữ liên quan đến động vật - một chủ đề gần gũi với chúng ta từ khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Hãy tham khảo và áp dụng những thành ngữ này trong các bài IELTS Speaking để cải thiện band Lexical Resource của bạn.
Bài viết sẽ gồm những gì:
- Tại sao nên học idiom tiếng Anh?
- Tổng hợp 75+ idioms chủ đề Animal thông dụng
- Một số cách tự học idiom hiệu quả.
Hãy bắt đầu ngay thôi!
Key takeaways |
Idioms thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và thường không thể hiểu theo nghĩa đen, thay vào đó là nghĩa bóng của từ. Học idiom không chỉ giúp bạn thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ, mà còn mang lại sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh văn hóa, dễ đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, … – Một số idiom tiếng Anh phổ biến chủ đề Animal: Let the cat out of the bag (tiết lộ bí mật), bird’s eye view (toàn cảnh nhìn từ trên xuống, bảng tóm tắt), the lion’s share (phần lớn nhất), kill two birds with one stone (một công đôi chuyện), eat like a horse (ăn rất nhiều), in the doghouse (bị phạt, bị gặp rắc rối), etc. – Cách tự học idiom: Lập danh sách idiom, học qua câu chuyện và hình ảnh, học qua phim ảnh, sách báo, áp dụng thường xuyên vào thực tế để quen thuộc hơn, tham gia hoạt động giao tiếp với người bản ngữ, etc. |
1. Tại sao cần học những thành ngữ tiếng Anh?
Học thành ngữ tiếng Anh một cách thành thạo không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, ... mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như sau:
- Giao tiếp tự nhiên: Biết sử dụng idiom giúp bạn nói tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn như người bản ngữ.
- Hiểu ngữ cảnh văn hóa: Idiom thường phản ánh văn hóa, lịch sử của một quốc gia, dân tộc. Học idiom tiếng Anh giúp bạn mở rộng kiến thức về ngữ cảnh văn hóa của người sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ.
- Nâng cao kỹ năng: Idiom thường xuất hiện trong văn bản và giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Bạn sẽ nắm bắt nội dung và ý nghĩa chung của văn bản hoặc cuộc trò chuyện một cách toàn diện hơn khi học tốt idiom.
- Tăng sự sáng tạo ngôn ngữ: Sử dụng idiom trong việc viết và nói tiếng Anh giúp bạn trở nên sáng tạo và linh hoạt hơn trong cách diễn đạt ý kiến và ý tưởng của mình, qua đó dễ đạt điểm cao hơn tại các kỳ thi và tạo ấn tượng tốt khi làm công việc sử dụng tiếng Anh.
- Ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn: Nhờ tính gợi hình và ý nghĩa phong phú của idiom, việc học và nhớ từ vựng thông qua idiom sẽ trở nên thú vị và nhẹ nhàng hơn.
2. Tổng hợp hơn 75 thành ngữ chủ đề Animal phổ biến
Dưới đây là danh sách tổng hợp hơn 75 thành ngữ chủ đề động vật từ nhiều nguồn đáng tin cậy. Mời bạn tham khảo.
Idiom | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A bird in the hand is worth two in the bush | /ə bɜrd ɪn ðə hænd ɪz wɜrθ tu ɪn ðə bʊʃ/ | Điều chắc chắn tốt hơn những điều không chắc chắn nhưng hấp dẫn | He chose the stable job offer because a bird in the hand is worth two in the bush. (Anh ấy chọn lựa cơ hội công việc ổn định vì điều chắc chắn tốt hơn những điều không chắc chắn nhưng hấp dẫn.) |
A bull in a china shop | /ə bʊl ɪn ə ˈʧaɪnə ʃɑp/ | Người vụng về, không khéo léo | He’s like a bull in a china shop when he tries to help in the kitchen. (Anh ấy thật vụng về khi cố gắng giúp trong bếp.) |
A chicken and egg situation | /ə ˈʧɪkən ənd ɛg sɪtʃuˌeɪʃən/ | Tình huống không rõ nguyên nhân hay kết quả | It’s a chicken and egg situation with no clear solution. (Đó là một tình huống không rõ nguyên nhân hay kết quả, không có giải pháp rõ ràng.) |
A dark horse | /ə dɑrk hɔrs/ | Ẩn số, nhân tố bất ngờ | She turned out to be the dark horse in the competition. (Cô ấy hóa ra là ẩn số trong cuộc thi.) |
A dog’s breakfast | /ə dɔgz ˈbrɛkfəst/ | Một mớ hỗn độn | That report is a dog’s breakfast – it’s all over the place. (Báo cáo đó là một mớ hỗn độn – mọi thứ lộn xộn cả lên.) |
A fish out of water | /ə fɪʃ aʊt əv ˈwɔːtər/ | Người ở trong tình huống không quen thuộc | He felt like a fish out of water at the new school. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng ở trường mới.) |
A fish story | /ə fɪʃ ˈstɔri/ | Câu chuyện không tin được, không đáng tin | His explanation sounded like a fish story. (Giải thích của anh ấy nghe giống như một câu chuyện không đáng tin cậy.) |
A leopard can’t change its spots | /ə ˈlɛpərd kænt ʧeɪndʒ ɪts spɑts/ | Bản tính khó thay đổi | He’ll never change – a leopard can’t change its spots. (Anh ấy sẽ không bao giờ thay đổi – bản tính khó thay đổi.) |
A little bird told me | /ə ˈlɪtəl bɜrd toʊld mi/ | Tôi nghe nói rằng | A little bird told me that you’re getting married. (Tôi nghe nói rằng bạn sắp kết hôn.) |
A snake in the grass | /ə sneɪk ɪn ðə græs/ | Kẻ lén lút, người không đáng tin | Watch out for him, he’s a snake in the grass. (Cẩn thận với anh ta, anh ta là kẻ lén lút không đáng tin đâu.) |
Ants in your pants | /ænts ɪn jɔr pænts/ | Rất lo lắng, không thể ngồi yên | He had ants in his pants waiting for the interview. (Anh ấy rất lo lắng chờ đợi cuộc phỏng vấn.) |
As gentle as a lamb | /æz ˈʤɛntl æz ə læm/ | Rất hiền lành, nhẹ nhàng | Despite his mean appearance, he’s as gentle as a lamb. (Tuy vẻ ngoài của anh ấy trông khó gần, nhưng anh ấy rất hiền lành.) |
As stubborn as a mule | /æz ˈstʌbərn æz ə mjul/ | Cứng đầu, không chịu nhường nhịn | He’s as stubborn as a mule when it comes to changing his mind. (Anh ấy rất bảo thủ khi nói đến việc thay đổi quan điểm của mình.) |
As the crow flies | /æz ðə kroʊ flaɪz/ | Đường thẳng, trực tiếp | It’s ten miles as the crow flies from here to the beach. (Từ đây đến bãi biển là mười dặm theo đường thẳng.) |
Barking up the wrong tree | /ˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ triː/ | Nhầm lẫn, hiểu sai vấn đề | If you think I did it, you’re barking up the wrong tree. (Nếu bạn nghĩ tôi đã làm điều đó, bạn đã nhầm.) |
Be in the doghouse | /bi ɪn ðə ˈdɔgˌhaʊs/ | Bị ai đó giận, phạt | I’m in the doghouse because I forgot our anniversary. (Tôi đang bị giận vì quên ngày kỷ niệm của chúng tôi.) |
Be the black sheep | /bi ðə blæk ʃiːp/ | Người khác biệt, không được chấp nhận trong gia đình | He’s the black sheep of the family. (Anh ấy là người khác biệt trong gia đình.) |
Beat a dead horse | /bit ə dɛd hɔrs/ | Tiếp tục làm điều không có ý nghĩa | Stop discussing the issue; it’s like beating a dead horse. (Dừng việc thảo luận về vấn đề này; nó chẳng có ích gì cả.) |
Birds of a feather | /bɜrdz ʌv ə ˈfɛðər/ | Những người có cùng tính cách, sở thích | Birds of a feather flock together.
|
Bird’s-eye view | /bɜrdz aɪ vjuː/ | Cái nhìn bao quát từ trên cao | From the top of the tower, you get a bird’s-eye view of the city. (Từ đỉnh tháp, bạn có cái nhìn bao quát thành phố.) |
Busy as a beaver | /ˈbɪzi æz ə ˈbiːvər/ | Rất bận rộn | She’s been as busy as a beaver with her new project. (Cô ấy đã rất bận rộn với dự án mới của mình.) |
Busy as a bee | /ˈbɪzi æz ə biː/ | Rất bận rộn | She’s been as busy as a bee all week preparing for the event. (Cô ấy đã rất bận rộn cả tuần chuẩn bị cho sự kiện.) |
Cat got your tongue? | /kæt gɑt jɔr tʌŋ/ | Sao không nói gì? | Why are you so quiet? Cat got your tongue? (Sao bạn im lặng vậy? Mèo cắn mất lưỡi rồi à?) |
Catnap | /ˈkætnæp/ | Giấc ngủ ngắn | I’m going to take a catnap before the meeting. (Tôi sẽ chợp mắt một chút trước buổi họp.) |
Clam up | /klæm ʌp/ | Im lặng, không nói gì | When asked about the incident, he clammed up. (Khi được hỏi về vụ việc, anh ấy im lặng không nói gì.) |
Cry wolf | /kraɪ wʊlf/ | Cảnh báo giả, nói dối để gây sự chú ý | If you cry wolf too many times, people will stop believing you. (Nếu bạn cảnh báo giả quá nhiều lần, mọi người sẽ không tin bạn nữa.) |
Curiosity killed the cat | /ˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kæt/ | Sự tò mò có thể gây ra những hậu quả không mong muốn | Curiosity killed the cat, so don’t ask too many questions. (Sự tò mò có thể gây ra những hậu quả không mong muốn, nên đừng hỏi quá nhiều câu hỏi.) |
Chicken out | /ˈtʃɪkɪn aʊt/ | Chùn bước, rút lui do sợ hãi | He chickened out of the bungee jump at the last minute. (Anh ấy đã chùn bước không nhảy bungee vào phút chót.) |
Dog days | /dɔɡ deɪz/ | Những ngày nóng nực của mùa hè | We spent the dog days of summer by the pool. (Chúng tôi trải qua những ngày nóng nực của mùa hè bên bể bơi.) |
Eager beaver | /ˈiːɡər ˈbiːvər/ | Người rất chăm chỉ và nhiệt tình | She’s such an eager beaver when it comes to volunteering. (Cô ấy rất nhiệt tình khi tham gia tình nguyện.) |
Eat crow | /it kroʊ/ | Nhận lỗi, thừa nhận sự sai lầm | After his mistake was exposed, he had to eat crow and apologize. (Sau khi sai lầm của anh ấy bị phơi bày, anh ấy phải nhận lỗi và xin lỗi.) |
Eat like a horse | /it laɪk ə hɔrs/ | Ăn rất nhiều | He eats like a horse after a workout. (Anh ấy ăn rất nhiều sau khi tập luyện.) |
Fight like cats and dogs | /faɪt laɪk kæts ənd dɔgz/ | Cãi nhau như chó với mèo | Those two fight like cats and dogs over everything. (Hai người đó cãi nhau như chó với mèo về mọi thứ.) |
Fly on the wall | /flaɪ ɑn ðə wɔl/ | Người theo dõi kín đáo | I’d love to be a fly on the wall during their conversation. (Tôi muốn được theo dõi kín đáo cuộc trò chuyện của họ.) |
Get off your high horse | /ɡɛt ɔf jʊr haɪ hɔrs/ | Ngừng kiêu ngạo | It’s time to get off your high horse and apologize. (Đã đến lúc ngừng kiêu ngạo và xin lỗi.) |
Get your ducks in a row | /ɡɛt jʊr dʌks ɪn ə roʊ/ | Sắp xếp mọi thứ ngăn nắp | Before we start the project, let’s get our ducks in a row. (Trước khi bắt đầu dự án, hãy sắp xếp mọi thứ ngăn nắp.) |
Go cold turkey | /ɡoʊ koʊld ˈtɜrki/ | Ngưng đột ngột (thường là thói quen xấu) | He decided to go cold turkey on smoking. (Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá đột ngột.) |
Go down in flames | /ɡoʊ daʊn ɪn fleɪmz/ | Thất bại một cách nghiêm trọng | The project went down in flames due to mismanagement. (Dự án đã thất bại một cách nghiêm trọng do quản lý không tốt.) |
Go to the dogs | /ɡoʊ tu ðə dɔgz/ | Trở nên tồi tệ hơn, xuống cấp | This neighborhood has really gone to the dogs in recent years. (Khu này đã trở nên tồi tệ hơn trong những năm gần đây.) |
Happy as a clam | /ˈhæpi æz ə klæm/ | Rất vui vẻ, hạnh phúc | She’s happy as a clam now that she’s retired. (Cô ấy rất vui vẻ bây giờ khi đã nghỉ hưu.) |
Have a cow | /hæv ə kaʊ/ | Lo lắng, hoảng sợ không cần thiết | Don’t have a cow, it’s just a small problem. (Đừng lo lắng quá, đó chỉ là một vấn đề nhỏ.) |
Have a whale of a time | /hæv ə weɪl ʌv ə taɪm/ | Có một khoảng thời gian tuyệt vời | They had a whale of a time at the party. (Họ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc.) |
Have bigger fish to fry | /hæv ˈbɪɡər fɪʃ tu fraɪ/ | Có việc quan trọng hơn cần làm | I can’t help you right now; I have bigger fish to fry. (Tôi không thể giúp bạn bây giờ; tôi có việc quan trọng hơn cần làm.) |
Hold your horses | /hoʊld jɔr ˈhɔrsɪz/ | Chờ một chút | Hold your horses, we haven’t finished yet. (Chờ một chút, chúng tôi chưa xong đâu.) |
Horse around | /hɔrs əˈraʊnd/ | Chơi đùa nghịch ngợm | Stop horsing around and get to work. (Ngừng chơi đùa nghịch ngợm và bắt đầu làm việc đi.) |
Horse of a different color | /hɔrs ʌv ə ˈdɪfrənt ˈkʌlər/ | Vấn đề khác, điều không liên quan đến vấn đề chính | We need to focus on the budget, not get distracted by horses of a different color. (Chúng ta cần tập trung vào ngân sách, không bị phân tâm bởi các vấn đề khác.) |
Kangaroo court | /ˌkæŋɡəˈru kɔrt/ | Phiên tòa không công bằng | The decision was made in a kangaroo court. (Quyết định được đưa ra trong một phiên tòa không công bằng.) |
Keep the wolf from the door | /kip ðə wʊlf frʌm ðə dɔr/ | Kiếm đủ sống, đủ ăn | He took a second job to keep the wolf from the door. (Anh ấy làm thêm một công việc để kiếm đủ sống.) |
Kill two birds with one stone | /kɪl tuː bɜːrdz wɪð wʌn stoʊn/ | Một công đôi việc | By studying on the train, he killed two birds with one stone. (Bằng cách học trên tàu, anh ấy đã làm một công đôi việc.) |
Let sleeping dogs lie | /lɛt ˈsliːpɪŋ dɔgz laɪ/ | Đừng gợi lại chuyện không hay | Don’t bring up the argument again, let sleeping dogs lie. (Đừng nhắc lại cuộc tranh cãi nữa, hãy để mọi chuyện yên.) |
Let the cat out of the bag | /lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæg/ | Lỡ miệng tiết lộ bí mật | She let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy đã lỡ miệng tiết lộ về buổi tiệc bất ngờ.) |
Like a bat out of hell | /laɪk ə bæt aʊt ʌv hɛl/ | Nhanh chóng, vội vã | She left the party like a bat out of hell. (Cô ấy rời khỏi buổi tiệc nhanh như cắt.) |
Like a moth to a flame | /laɪk ə mɔθ tu ə fleɪm/ | Bị thu hút mạnh mẽ | He was drawn to the city like a moth to a flame. (Anh ấy bị thu hút mạnh mẽ đến thành phố.) |
Like water off a duck’s back | /laɪk ˈwɔtər ɔf ə dʌks bæk/ | Không ảnh hưởng, không làm phiền | Criticism rolls off him like water off a duck’s back. (Lời chỉ trích không ảnh hưởng đến anh ấy.) |
Mad as a hornet | /mæd æz ə ˈhɔrnɪt/ | Rất tức giận | She was mad as a hornet when she found out the truth. (Cô ấy rất tức giận khi phát hiện ra sự thật.) |
Make a beeline for | /meɪk ə ˈbiˌlaɪn fɔr/ | Đi thẳng đến | She made a beeline for the dessert table. (Cô ấy đi thẳng đến bàn tráng miệng.) |
Make a mountain out of a molehill | /meɪk ə ˈmaʊntən aʊt ʌv ə ˈmoʊlˌhɪl/ | Chuyện bé xé ra to | Don’t make a mountain out of a molehill; it’s just a minor setback. (Đừng làm chuyện bé xé ra to; đó chỉ là một vấn đề nhỏ.) |
Monkey see, monkey do | /ˈmʌŋki si ˈmʌŋki duː/ | Bắt chước hành động của người khác | Children often learn by monkey see, monkey do. (Trẻ em thường học bằng cách bắt chước hành động của người khác.) |
One-trick pony | /wʌn trɪk ˈpoʊni/ | Người chỉ giỏi một việc | He’s a one-trick pony, only good at fixing cars. (Anh ấy chỉ giỏi một việc, đó là sửa xe.) |
Open a can of worms | /ˈoʊpən ə kæn əv wɜrmz/ | Gây ra một loạt rắc rối mới | Discussing politics always opens a can of worms. (Thảo luận về chính trị luôn gây ra một loạt rắc rối mới.) |
Pig out | /pɪɡ aʊt/ | Ăn rất nhiều | We pigged out on pizza last night. (Chúng tôi đã ăn rất nhiều pizza tối qua.) |
Put the cart before the horse | /pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrs/ | Làm việc theo thứ tự ngược | Planning the celebration before securing the venue is putting the cart before the horse. (Lên kế hoạch tổ chức trước khi đặt chỗ là làm việc ngược.) |
Raining cats and dogs | /ˈreɪnɪŋ kæts ænd dɔgz/ | Mưa như trút nước | It’s raining cats and dogs outside. (Ngoài trời đang mưa như trút nước.) |
Smell a rat | /smɛl ə ræt/ | Linh cảm có điều gì đó không đúng, đáng ngờ | I smell a rat – this deal seems too good to be true. (Tôi linh cảm có điều gì đó không đúng – vụ làm ăn này có vẻ quá tốt để là sự thật.) |
Straight from the horse’s mouth | /streɪt frʌm ðə hɔrsəz maʊθ/ | Thông tin trực tiếp từ nguồn tin đáng tin cậy | I heard it straight from the horse’s mouth – our company is merging with another. (Tôi nghe trực tiếp từ nguồn tin đáng tin cậy – công ty của chúng ta đang sáp nhập với công ty khác.) |
Take the bull by the horns | /teɪk ðə bʊl baɪ ðə hɔrnz/ | Đối mặt và giải quyết vấn đề trực tiếp | She decided to take the bull by the horns and start her own business. (Cô ấy quyết định đối mặt và giải quyết vấn đề trực tiếp và bắt đầu kinh doanh riêng.) |
The bee’s knees | /ðə biːz niːz/ | Tuyệt vời nhất | That restaurant is the bee’s knees. (Nhà hàng đó là tuyệt vời nhất.) |
The cat’s meow | /ðə kæts miaʊ/ | Điều tuyệt vời nhất, đáng quý nhất | That car is the cat’s meow – everyone wants one. (Chiếc xe đó là điều tuyệt vời nhất – mọi người đều muốn có một chiếc.) |
The cat’s whiskers | /ðə kæts ˈwɪskərz/ | Tốt nhất, tuyệt vời nhất | She thinks she’s the cat’s whiskers in that dress. (Cô ấy nghĩ mình tuyệt vời nhất trong chiếc váy đó.) |
The early bird catches the worm | /ðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrm/ | Người đến sớm sẽ có lợi thế | The early bird catches the worm, so I always get to work early. (Người đến sớm sẽ có lợi thế, vì vậy tôi luôn đến làm việc sớm.) |
The elephant in the room | /ði ˈɛlɪfənt ɪn ðə ruːm/ | Vấn đề lớn mà mọi người đều né tránh | We need to address the elephant in the room about our budget. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề lớn về ngân sách.) |
The lion’s den | /ðə ˈlaɪənz dɛn/ | Nơi nguy hiểm, tình huống khó khăn | He walked into the lion’s den when he entered the meeting unprepared. (Anh ấy đã bước vào nơi nguy hiểm khi tham dự cuộc họp mà không chuẩn bị trước.) |
The lion’s share | /ðə ˈlaɪənz ʃɛr/ | Phần lớn nhất | She took the lion’s share of the credit for the project. (Cô ấy nhận phần lớn nhất của công lao cho dự án.) |
The world is your oyster | /ðə wɜrld ɪz jʊr ˈɔɪstər/ | Bạn có nhiều cơ hội | With your talents, the world is your oyster. (Với tài năng của bạn, bạn có rất nhiều cơ hội.) |
Until the cows come home | /ʌnˈtɪl ðə kaʊz kʌm hoʊm/ | Trong thời gian rất dài | We could argue about this until the cows come home. (Chúng ta có thể tranh cãi về điều này trong thời gian rất dài.) |
Watching like a hawk | /ˈwɑtʃɪŋ laɪk ə hɔk/ | Theo dõi rất sát | The teacher watched the students like a hawk during the exam. (Giáo viên theo dõi học sinh rất sát trong kỳ thi.) |
Wild goose chase | /waɪld ɡuːs tʃeɪs/ | Cuộc tìm kiếm vô ích | Searching for the missing key was a wild goose chase. (Tìm chiếc chìa khóa mất là một cuộc tìm kiếm vô ích.) |
Wolf in sheep’s clothing | /wʊlf ɪn ʃiːps ˈkloʊðɪŋ/ | Người giả nhân giả nghĩa | He was a wolf in sheep’s clothing, pretending to be kind. (Hắn ta là kẻ giả nhân giả nghĩa, giả vờ tử tế.) |
3. Các phương pháp tự học thành ngữ một cách hiệu quả
Dưới đây là một số gợi ý để tự học thành ngữ chủ đề động vật và các chủ đề khác, rút ra từ kinh nghiệm của những người đã đi trước.
- Xem và đọc tài liệu chuyên về idiom: Tìm sách, blog hoặc trang web chuyên về idiom tiếng Anh để nghiên cứu ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa của các idiom để hiểu rõ hơn về chúng.
- Ghi chép: Khi bạn gặp một idiom mới, hãy viết nó xuống cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa để ghi nhớ lâu hơn.
- Xem phim, nghe nhạc, báo đài tiếng Anh: Phương tiện truyền thông của người bản xứ đều chứa rất nhiều idiom, bạn hãy “đắm mình” trong đó để cải thiện được sự quen thuộc với tiếng Anh và sử dụng được idiom một cách tự nhiên.
- Thực hành sử dụng idiom: Hãy thử sử dụng idiom trong giao tiếp hàng ngày của bạn. Thực hành sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng idiom tự tin hơn.
- Luyện nghe và đọc hiểu: Nghe và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, bao gồm sách, báo, tạp chí, văn bản học thuật và truyện.
- Tạo câu chuyện và hình ảnh: Liên kết idiom với câu chuyện hoặc hình ảnh để giúp bạn ghi nhớ và hiểu rõ hơn về idiom đó. Chú ý đến việc sử dụng idiom trong các ngữ cảnh khác nhau và cố gắng hiểu ý nghĩa thông qua ngữ cảnh và ngữ pháp xung quanh nó.
5. Tóm tắt
Trước khi kết thúc phần về thành ngữ chủ đề Animal, mình muốn chia sẻ một vài lưu ý để bạn có thể áp dụng thành ngữ hiệu quả hơn như sau:
- Đừng chỉ dùng idiom vì nghe thấy người khác sử dụng mà không hiểu ý nghĩa thực sự của nó. Nếu không, bạn có thể sử dụng idiom sai và gây hiểu lầm.
- Mỗi idiom thường có ngữ cảnh sử dụng riêng. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng idiom trong ngữ cảnh phù hợp để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.
- Một số idiom có thể không phổ biến hoặc không được hiểu rõ bởi người không phải là người bản ngữ. Tránh sử dụng idiom quá phức tạp hoặc quá đặc thù trong giao tiếp chung.
- Đừng ép buộc bản thân dùng idiom nếu bạn không cảm thấy thoải mái. Hãy tập trung vào việc sử dụng idiom một cách chính xác và tự nhiên trong quá trình giao tiếp.
- Sử dụng idiom một cách hợp lý, tránh dùng quá nhiều idiom trong một câu hoặc một đoạn văn, vì có thể làm cho thông điệp của bạn trở nên khó hiểu, dẫn tới bị trừ điểm trong các phần thi IELTS, TOEIC, …
- Luyện tậpbằng cách đọc, nghe, và sử dụng idiom trong giao tiếp hàng ngày để quen thuộc hơn.
Nhìn chung, hãy hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng các thành ngữ, áp dụng chúng vào ngữ cảnh thích hợp và thường xuyên thực hành để đạt được kết quả tốt nhất.
Trong quá trình học Idiom tiếng Anh chủ đề Animal, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc, góp ý hoặc muốn bổ sung từ vựng, hãy để lại bình luận dưới đây để đội ngũ học thuật của Mytour hỗ trợ bạn nhanh chóng nhất.
Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!Tài liệu tham khảo:- 20 Animal idioms in English: https://www.englishradar.com/english-vocabulary/20-animal-idioms-in-english/ – Truy cập ngày 15-04-2024
- Animal Idioms | Learn English: https://www.englishclub.com/vocabulary/idioms-animal.php – Truy cập ngày 15-04-2024
- 30 Animal Idioms – English like a native: https://englishlikeanative.co.uk/blog/30-animal-idioms/ – Truy cập ngày 15-04-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 15-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 15-05-2024