1. Hôn mê là gì?
Hôn mê là tình trạng bất tỉnh kéo dài, khiến bệnh nhân không thể tỉnh táo. Trong trạng thái này, mắt luôn đóng và không mở được, không phản ứng với các kích thích từ bên ngoài. Bệnh nhân không thể nói hoặc hiểu được người khác nói và không thể vận động được.
Hôn mê là trạng thái bất tỉnh kéo dài
Thời gian hôn mê kéo dài tuỳ thuộc vào tình trạng nặng hay nhẹ của người bệnh. Có trường hợp hôn mê có thể kéo dài nhiều ngày, nhiều tuần, thậm chí nhiều năm. Những trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến sống thực vật hoặc tử vong, phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương của hệ thần kinh. Có thể xuất hiện các biến chứng như đau áp lực, viêm phổi, nhiễm trùng tiết niệu,...
Khi xảy ra hôn mê, người bệnh cần được cấp cứu ngay lập tức để tránh nguy cơ tử vong cao. Một số dấu hiệu của tình trạng này bao gồm: Nhắm mắt, giảm phản xạ thân não, không phản ứng với ánh sáng, không phản ứng với kích thích từ bên ngoài, không hít thở đều.
Phân loại:
Hôn mê độ I: Bệnh nhân vẫn còn khả năng tỉnh táo và nhận thức được môi trường xung quanh. Khi gặp kích thích từ bên ngoài, chẳng hạn như đau, bệnh nhân có thể nhăn mặt, phản xạ nuốt vẫn tồn tại nhưng có thể phản ứng chậm. Có thể xuất hiện hiện tượng đái dầm do rối loạn cơ vòng, nhưng chưa có rối loạn hô hấp và tim mạch.
Hôn mê độ II: Bệnh nhân không phản ứng, không mở mắt khi gọi, có biểu hiện lay người,... Mất phản xạ giác mạc, tiểu tiện không kiểm soát, có thể có sốt, rối loạn hô hấp, bệnh nhân có thể co cứng,...
Trong tình trạng hôn mê, bệnh nhân gần như không phản ứng với bất kỳ kích thích nào và có đồng tử giãn
Hôn mê độ IV: Gọi là hôn mê không hồi phục. Bệnh nhân gặp phải rối loạn hô hấp và nhịp tim nghiêm trọng, cần hỗ trợ hô hấp, nhịp tim yếu, không đều, mất các phản xạ, cơ thể lạnh lẽo,... Trong trường hợp nghiêm trọng nhất, khi não bị tổn thương nặng, không thể phục hồi được, gọi là chết não, dẫn đến tử vong của bệnh nhân.
Các nguyên nhân dẫn đến tình trạng hôn mê bao gồm: thiếu máu não, nhồi máu não, chấn thương đầu nghiêm trọng, động kinh, u não, viêm màng não, thiếu oxy kéo dài, đái tháo đường, hạ đường huyết, suy gan, suy thận, tiêu thụ nhiều rượu bia hoặc sử dụng một số loại thuốc.
2. Phương pháp chẩn đoán hôn mê
Bác sĩ sẽ khám kỹ về tiền sử bệnh nhân như thời gian xuất hiện triệu chứng, triệu chứng như thế nào,… Điều này giúp bác sĩ đưa ra những suy luận chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Bệnh nhân sẽ được thực hiện một loạt các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra hôn mê
Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và yêu cầu thực hiện một số loại xét nghiệm như sau:
-
Bao gồm quan sát các dấu hiệu của chấn thương, thay đổi màu da xung quanh tai hoặc mắt, tụ máu màng não, hoặc dịch não tủy chảy ra qua tai hoặc mũi, đo huyết áp và nhiệt độ của bệnh nhân, kiểm tra đồng tử, và kiểm tra các phản ứng của mắt với các loại kích thích khác nhau.
-
Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ yêu cầu thực hiện các loại xét nghiệm như xét nghiệm máu, điện giải, đường huyết và chức năng gan, thận. Kiểm tra nồng độ độc tố hoặc thuốc nếu nghi ngờ bệnh nhân bị nhiễm độc hoặc sử dụng thuốc quá liều.
-
Thực hiện chọc dò tủy sống để kiểm tra xem bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng xuất huyết hay không.
-
Chụp CT sọ não: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để đánh giá tổn thương não, vì nó có thể hiển thị rõ các tổn thương hoặc xuất huyết não.
-
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Để kiểm tra cấu trúc và chức năng của não. Các chuyên gia có thể tiêm chất cản quang vào mạch máu khi thực hiện MRI để phân biệt các mô não khỏe mạnh và mô bị tổn thương.
-
Điện não đồ để kiểm tra các cơn co giật ở bệnh nhân mắc chứng động kinh.
Các biện pháp điều trị hôn mê nhằm mục đích duy trì chức năng sống và điều chỉnh hằng số sinh lý cho bệnh nhân.
Trong đó:
Đảm bảo chức năng hô hấp: Có thể mở đường thoát khí hoặc sử dụng máy hỗ trợ hô hấp, cung cấp oxy khi cần thiết.
Hỗ trợ chức năng tuần hoàn: Có thể sử dụng thuốc giúp tim hoạt động tốt hơn, điều chỉnh huyết áp, truyền dung dịch,… tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Đồng thời duy trì cân bằng điện giải, ổn định đường huyết và cải thiện chức năng gan thận.
Chống phù não: Bằng cách đặt gối cao phía dưới đầu bệnh nhân, tăng thông khí,… sử dụng thuốc chống phù não.
Điều trị các triệu chứng: Đối phó với cơn co giật, sử dụng thuốc hạ sốt, sử dụng kháng sinh nếu cần thiết cho các trường hợp bị nhiễm trùng.
Dinh dưỡng: Bảo đảm bệnh nhân được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, có thể thức ăn qua đường tiêu hóa hoặc truyền dịch qua tĩnh mạch,…