Mẫu SUV A Honda WR-V 2023 vừa được giới thiệu chính thức tại Indonesia và sẽ sớm ra mắt tại Việt Nam. WR-V sẽ cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Kia Sonet, Toyota Raize,... Hãy cùng Mytour đọc đánh giá chi tiết về Honda WR-V mới ngay dưới đây!
Giới thiệu về Honda WR-V 2023
Giá bán Honda WR-V là bao nhiêu?
Sau khi ra mắt mô hình concept vào năm 2021, Honda WR-V 2023 đã chính thức tung ra thị trường với nhiều cải tiến để phù hợp hơn với điều kiện sử dụng. WR-V nằm ở phân khúc giữa cỡ A và B, nên có ưu điểm hơn so với các đối thủ như Kia Sonet hay Toyota Raize về không gian nội thất và kích thước tổng thể.
Tại Indonesia, Honda WR-V mới được phân phối 3 phiên bản là: E, RS, RS Honda Sensing. Giá xe WR-V dao động từ 431 - 492 triệu đồng khi quy đổi. Đây được xem là mức giá khá cạnh tranh nếu giữ nguyên khi nhập về Việt Nam.
Honda WR-V 2023: Giá bán (Triệu VNĐ) | |
WR-V 1.5 E | 431 |
WR-V 1.5 RS | 460 |
WR-V 1.5 RS Honda Sensing | 492 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Mytour sẽ tiếp tục cập nhật giá bán công bố của Honda WR-V khi mẫu xe này có mặt tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật của Honda WR-V mới
Honda WR-V 2023 có thiết kế gần giống với mô hình Concept ra mắt trước đó. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4.060 x 1.780 x 1.608 mm, nhỏ hơn một chút so với Honda HR-V.
Honda WR-V 2023: Thông số kỹ thuật | |
Hãng | Honda |
Tên xe | WR-V |
Kiểu dáng | SUV cỡ A |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước (Dài x rộng x cao) | 4.060 x 1.780 x 1.608 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.485 mm |
Khoảng sáng gầm | 220 mm |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Thể tích khoang chứa đồ | 380L |
Kích thước mâm | 16, 17 inch |
Kích thước lốp | 215/60, 215/55 |
Đánh giá về ngoại thất của Honda WR-V 2023
Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ
Phần Đầu của Xe
Honda WR-V 2023 có vẻ ngoài mang phong cách thể thao rất mạnh mẽ. Điều này là một trong những đặc điểm thiết kế mới mà Honda áp dụng trên các dòng SUV thế hệ mới của mình.
Phần Đầu của WR-V thu hút với mặt ca-lăng thiết kế hình thang, được trang trí bằng các chi tiết mạ crom sáng bóng. Logo chữ 'H' của Honda được đặt chính giữa, tạo điểm nhận diện thương hiệu nổi bật cho chiếc xe.
Bên dưới là lưới tản nhiệt có kích thước lớn, mang lại vẻ mạnh mẽ và thể thao. Đèn pha có thiết kế Projector, kết hợp với đèn ban ngày tích hợp vào xi-nhan ở phía trên, rất hiện đại. Cả hệ thống đèn trước và đèn sau của WR-V đều sử dụng công nghệ LED, tôn lên vẻ hiện đại và nam tính của chiếc xe.
Phần Thân của Xe
Toàn bộ phần thân của Honda WR-V 2023 được nâng cao bởi bộ mâm hợp kim sáng bóng. Honda cung cấp 2 lựa chọn kích cỡ mâm là 16 inch cho phiên bản E và 17 inch cho phiên bản RS và RS Honda Sensing.
Tính thể thao của WR-V được nhấn mạnh ở các hốc bánh xe to lớn, được phủ lớp nhựa đen mạnh mẽ và cơ bắp, mặc dù chỉ là một chiếc xe cỡ A. Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe, tạo sự đồng nhất cho toàn bộ.
Các nhà thiết kế của Honda sử dụng nhiều đường gân nổi chạy dọc thân xe. Điều này không chỉ giúp khí động học mà còn làm cho ngoại hình của xe trở nên bề thế và mạnh mẽ hơn rất nhiều.
Phần Đuôi của Xe
Ở phần đuôi, Honda WR-V sử dụng đèn hậu dạng chữ L ngược, khá tương tự với Honda CR-V. Cửa hành lý được thiết kế uốn lượn, tạo hình vuông vức.
Trái lại, cản dưới của xe được làm đậm đặc, tạo cảm giác vững chãi và chắc chắn hơn. Nhìn chung, so với kiểu thiết kế trước đây, trên WR-V mới, Honda đã có nhiều thay đổi và cải tiến trong ngôn ngữ thiết kế.
Trang bị Ngoại Thất Đầy Đủ
Honda chưa tiết lộ đầy đủ về các trang bị ngoại thất của WR-V 2023, nhưng người dùng cũng có thể dễ dàng nhận thấy một số công nghệ tiên tiến trên xe như:
Honda WR-V 2023: Trang bị ngoại thất | |
Đèn pha | Projector LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Ăng-ten | Vay cá mập |
Ống xả | Giấu gầm |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/tích hợp xi nhan/camera |
Đánh Giá Nội Thất của Honda WR-V 2023
Không Gian Lái Hiện Đại
Bước vào khoang lái của WR-V, bạn sẽ cảm nhận được ngay sự hiện đại. Bảng đồng hồ được bố trí gọn gàng, tiện lợi. Các chi tiết nhựa kết hợp da tạo cảm giác sang trọng mà không hề phô trương.
Khu vực ghế lái rộng rãi và thoải mái, với cần số được bọc da, vô lăng truyền thống tích hợp các phím điều khiển thuận tiện. Màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, màn hình tốc độ là LCD 4.2 inch.
Khoang Hành Khách Rộng Rãi
Với trục cơ sở tương đối dài, hàng ghế thứ hai của WR-V có không gian đặt chân rộng rãi. Thiết kế SUV giúp trần xe cao, thoải mái cho hành khách cao trên 1,7 mét.
Bên cạnh đó, xe được trang bị 2 cửa gió điều hòa độc lập, tạo cảm giác mát mẻ cho toàn bộ khoang hành khách. Ghế ngồi trên Honda WR-V được bọc vải, nhưng với màu sắc hài hòa, vẫn mang lại vẻ đẹp sang trọng cho nội thất.
Trang Bị Tiện Nghi Hiện Đại
Dù không thể sánh kịp với các đối thủ trong phân khúc, nhưng WR-V vẫn đảm bảo cung cấp đầy đủ các tiện nghi hiện đại tiêu chuẩn trên các mẫu SUV ngày nay.
Honda WR-V 2023: Trang bị tiện nghi | |
Ghế ngồi | Da pha nỉ |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Màn hình đa thông tin | LCD 4.2 inch |
Vô-lăng | Bọc da/tích hợp phím bấm |
Cần số | Loại truyền thống/Bọc da |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Tỉ lệ gập hàng ghế thứ 2 | Đang cập nhật |
Auto Hold | Không |
Bệ tỳ tay sau | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Đang cập nhật |
Cổng kết nối | Sạc điện thoại/USB/Bluetooth |
Âm thanh | 06 loa cao cấp |
Khởi động từ xa | Có |
Khóa cửa tự động | Có |
Cốp chỉnh điện | Đang cập nhật |
Đánh Giá Động Cơ và An Toàn của Honda WR-V 2023
Động Cơ của Xe
Dưới nắp capo của Honda WR-V là khối động cơ i-VTEC DOHC 1.5L, cùng loại động cơ được trang bị trên Honda City và Honda HR-V hiện nay. Đây là cỗ máy mang lại công suất 119 mã lực, vượt trội hơn khá nhiều so với 98 mã lực của Toyota Raize.
Honda WR-V 2023: Trang bị động cơ | |
Loại động cơ | i-VTEC DOHC 1.5L |
Số xi-lanh | 04 |
Công suất | 119 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 145 Nm |
Loại hộp số | CVT vô cấp |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
An Toàn
Điểm nổi bật nhất của Honda WR-V là phiên bản 1.5 RS Honda Sensing. Xe tích hợp gói an toàn cao cấp Sensing 3 của Honda, với những công nghệ an toàn hàng đầu hiện nay.
Honda WR-V 2023: Trang bị an toàn | |
Tính năng theo dõi làn đường | Phiên bản 1.5L RS Sensing |
Honda Sensing | |
Phanh giảm thiểu va chạm | Phiên Bản 1.5L RS Sensing |
Cảnh báo chệch làn | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Đèn pha thông minh | |
Ga tự động thông minh | |
Thông báo xe phía trước khởi hành | |
Số túi khí | 06 túi (Tất cả các bản) |
Khỏi hành ngang dốc | Trang bị tiêu chuẩn |
Cảm biến lùi | |
Cân bằng điện tử |