1. Bác sĩ giải đáp: hồng cầu lắng là gì?
Hồng cầu là một thành phần chính của máu, có nhiệm vụ quan trọng trong việc vận chuyển oxy đến các cơ quan cần nuôi dưỡng và loại bỏ CO2 thông qua protein hemoglobin. Hồng cầu lắng được sản xuất bằng cách tách huyết tương từ máu toàn phần thông qua phương pháp ly tâm hoặc lắng đọng. Do đó, hồng cầu lắng không trải qua bất kỳ xử lý máu nào, chỉ loại bỏ huyết tương, vì vậy nồng độ hồng cầu trong dung dịch này rất cao.
Hồng cầu lắng được sử dụng cho những người mất máu
Nhiều người nghĩ rằng hồng cầu lắng chỉ chứa các tế bào hồng cầu, nhưng thực tế khi chế tạo chỉ loại bỏ huyết tương nên trong dung dịch này còn có cả bạch cầu và tiểu cầu. Một thực tế khác là một phần máu toàn phần ban đầu chỉ lắng được khoảng 0.6 phần của hồng cầu lắng. Trong đó, nồng độ hemoglobin tối thiểu trong chế phẩm máu này là 10g trong mỗi 100ml máu toàn phần được chế tạo.
Với lượng hemoglobin và tế bào máu đáng kể, hồng cầu lắng là một trong những chế phẩm máu phổ biến được sử dụng trong y học cấp cứu.
2. Quá trình chế tạo và bảo quản hồng cầu lắng như thế nào?
Như đã trình bày ở trên, để chế tạo hồng cầu lắng, các nhà khoa học sử dụng nguồn máu toàn phần từ người hiến. Sau đó, thông qua phương pháp lọc ly tâm hoặc tự nhiên để lắng, phần huyết tương sẽ tách biệt ra khỏi phần hồng cầu lắng, được tách ra và bảo quản riêng biệt.
Hồng cầu lắng là sản phẩm của quá trình chế tạo từ máu toàn phần sau khi tách riêng huyết tương
Sau khi được chế biến đúng quy trình, hồng cầu lắng được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ ổn định từ 2 - 6 độ C. Thời gian bảo quản tùy thuộc vào dung dịch chống đông được sử dụng, thường là từ 21 - 35 ngày.
Hai dung dịch chống đông phổ biến được sử dụng để bảo quản hồng cầu lắng là Citrate-Phosphate-Dextrose (bảo quản được trong 21 ngày) và Citrate-Phosphate-Dextrose-Adenine (bảo quản được trong 35 ngày).
Từ máu toàn phần được chế biến, hồng cầu lắng được phân loại theo nhóm máu ABO và Rhesus để truyền cho từng người, tránh xảy ra xung đột nhóm máu nguy hiểm. Quá trình sử dụng là lấy hồng cầu lắng đông lạnh từ người hiến, rã đông và truyền nhanh chóng trong vòng 30 phút.
Tùy thuộc vào từng nhóm đối tượng bệnh nhân (dựa trên độ tuổi, cân nặng, và lượng máu trong cơ thể), yêu cầu về loại hồng cầu lắng cần truyền sẽ khác nhau. Thông thường, thể tích hồng cầu lắng cần truyền là từ 10 - 20 ml/kg cân nặng. Tuy nhiên, đối với những bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu mạn tính, lượng hồng cầu lắng cần truyền có thể ít hơn (thường dưới 5ml/kg cân nặng) và thời gian truyền có thể kéo dài lên đến 4 giờ để tránh gây sốc.
Tùy vào tình trạng mất máu, bệnh nhân sẽ được truyền lượng hồng cầu lắng khác nhau
Trong trường hợp bệnh nhân gặp phải tình trạng nguy kịch và cần truyền hồng cầu lắng một cách nhanh chóng, cần phải truyền song song với dung dịch natriclorua 0.9% để tránh gây sốc. Thể tích natriclorua truyền tương đương với thể tích máu được truyền. Phương pháp truyền máu này được đánh giá là khá an toàn, tuy nhiên, bệnh nhân vẫn có thể gặp phải một số biến chứng như xung đột nhóm máu, sốc, hoặc thiếu sắt.
Đối với những bệnh nhân gặp phải tai biến do truyền hồng cầu lắng, có thể lựa chọn các loại hồng cầu lắng phù hợp hơn như hồng cầu rửa, hồng cầu nghèo bạch cầu,... Điều này giúp bệnh nhân trải qua quá trình truyền máu một cách an toàn hơn và giảm nguy cơ phát sinh biến chứng đáng kể.
3. Khi nào cần sử dụng hồng cầu lắng?
Trong lĩnh vực y học ngày nay, hồng cầu lắng vẫn là một trong những loại chế phẩm máu được ưa chuộng nhất trong việc điều trị thiếu máu, từ trường hợp nhẹ đến nghiêm trọng. Một số trường hợp thường được bác sĩ chỉ định truyền hồng cầu lắng bao gồm:
3.1. Bệnh nhân thiếu máu nặng
Những bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu nặng, có chỉ số hemoglobin dưới 6 - 8 g/dL cần thay thế hồng cầu bằng hồng cầu lắng để truyền bổ sung, thường kết hợp với dung dịch keo nếu bị mất máu cấp. Các trường hợp mất máu cấp thường bao gồm: chấn thương do tai nạn giao thông, mất máu do vỡ phình động mạch chủ bụng, xuất huyết tiêu hóa,...
Truyền hồng cầu lắng để bổ sung máu cho bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu nặng
3.2. Bệnh nhân mất máu do can thiệp ngoại khoa
Trong các ca can thiệp ngoại khoa, đặc biệt là các cuộc phẫu thuật kéo dài, thường gây mất máu nhiều khi lượng Hb dưới 7g/dL, sẽ cần truyền hồng cầu lắng để bổ sung, giúp ổn định tình trạng sốc và suy nội tạng.
3.3. Bệnh nhân Thalassemia
Bệnh nhân mắc bệnh Thalassemia cần phải được bổ sung hồng cầu lắng để duy trì mức Hb trên 9.5g/dL, được truyền thường xuyên trong những năm đầu đời nhằm đảm bảo phát triển cơ thể bình thường.
3.4. Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp
Người mắc bệnh bạch cầu cấp cũng cần duy trì nồng độ Hb trên 9g/dL, đặc biệt là trong giai đoạn hồi phục sau khi bệnh đã ổn định và không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong trường hợp bệnh nhân phải tiếp tục điều trị hóa trị hoặc bị suy tim phổi, việc bổ sung hồng cầu lắng cần được thực hiện thường xuyên và ở mức độ lớn hơn để duy trì Hb trên 9g/dL.
3.5. Bệnh nhân bị thiếu máu mạn tính
Bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu mạn tính cần được truyền hồng cầu lắng khi nồng độ Hb dưới 7g/dL hoặc khi có biểu hiện của thiếu máu, đặc biệt khi bệnh nhân còn mắc bệnh tim phổi.
Truyền hồng cầu lắng để tăng nồng độ Hemoglobin trong máu
Như vậy, có thể nhận thấy rằng, hồng cầu lắng là một loại chế phẩm máu thường được sử dụng trong truyền máu y học, vì chứa một lượng cao các tế bào máu, đặc biệt là hồng cầu, giúp tăng nồng độ Hemoglobin nhanh chóng, đảm bảo sức khỏe và tính mạng cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc truyền hồng cầu lắng chỉ được thực hiện khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người bệnh.