Bento (弁当, bentō) là một bữa ăn tiện lợi có thể mua sẵn hoặc tự chuẩn bị tại nhà, phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc và nhiều nước châu Á khác, với gạo là thành phần chính. Một hộp cơm bento truyền thống thường bao gồm cơm hoặc mì, cá hoặc thịt, cùng với rau củ dưa hoặc kim chi, và các món ăn kèm khác, tất cả được đựng trong hộp gỗ hoặc giấy. Hộp bento có thể được làm từ vật liệu sản xuất hàng loạt hoặc thủ công như hộp sơn mài.
Bento có mặt ở nhiều nơi tại Nhật Bản, từ các cửa hàng tiện lợi, cửa hàng bento (bento shops) (弁当屋, bentō-ya), ga tàu điện đến các cửa hàng bách hóa. Tuy nhiên, nhiều gia đình Nhật Bản vẫn dành thời gian và công sức để chuẩn bị những hộp cơm bento chu đáo cho người thân hoặc chính mình.
Bên cạnh đó, bento còn được trang trí tinh xảo theo phong cách 'kyaraben' ('bento nhân vật'), thường mô phỏng các nhân vật nổi tiếng từ anime, manga hoặc trò chơi điện tử. Một phong cách bento khác là 'oekakiben' hay 'bento hình ảnh', với các hộp cơm được trang trí giống như con người, động vật, công trình kiến trúc, tượng đài, hoặc các yếu tố thiên nhiên như hoa và cây cối.
Nhiều quốc gia châu Á có các phiên bản tương tự hộp cơm trưa, chẳng hạn như Philippines với baon, Hàn Quốc với dosirak, Đài Loan với biàndāng (tiếng Quan Thoại) và “piān-tong” (tiếng Đài Loan), và Ấn Độ với tiffin.
Lịch sử
Nguồn gốc của các hộp bentō có thể được truy nguyên từ cuối thời Kamakura (1185 đến 1333), khi món Hoshi-ii (糒 hay 干し飯 - cơm rang Nhật Bản) lần đầu xuất hiện. Hoshi-ii có thể ăn ngay hoặc thêm nước, thường được đựng trong hộp nhỏ, là nguyên mẫu của các hộp bentō hiện đại. Vào thời Azuchi-Momoyama (1568 đến 1600), hộp cơm bằng gỗ sơn mài bắt đầu xuất hiện. Người Nhật thường ăn bentō trong dịp ngắm hoa anh đào hay tiệc trà. Đến thời Edo (1603 đến 1867), việc chuẩn bị bentō đã được phát triển hơn, và các biến thể như hộp cơm của sinh viên và học sinh cũng ra đời do các trường học thời kỳ đầu không cung cấp bữa trưa. Tuy nhiên, từ sau Thế chiến thứ hai, khi các trường học bắt đầu cung cấp bữa ăn tập thể, việc sử dụng bentō đã giảm. Từ thập niên 1980, bentō được bán sẵn dưới dạng ăn liền tại siêu thị và cửa hàng thực phẩm Nhật Bản, và các hộp gỗ đắt tiền đã được thay thế bằng hộp giấy hoặc nhựa rẻ tiền và tiện dụng.
Phân loại
- Shōkadō bentō (松花堂弁当) là hộp cơm với bao bì bằng gỗ sơn mài đen truyền thống. Ý tưởng thiết kế máy tính xách tay ThinkPad của IBM (hiện thuộc Lenovo) được lấy từ loại bentō này.
- Kamameshi bentō (釜飯弁当) là hộp cơm được bán tại các nhà ga ở Nagano, với bao bì bằng đất sét nung.
- Makunouchi bentō (幕の内弁当) là hộp cơm truyền thống bao gồm cơm, umeboshi (mơ muối), một lát cá hồi hun khói, trứng cuộn và các món ăn khác.
- Noriben (海苔弁) là hộp cơm gồm cơm và lá nori tẩm xì dầu.
- Sake bentō (鮭弁当) là hộp cơm đơn giản với món chính là một lát cá hồi hun khói.
- Shidashi bentō (仕出し弁当) là hộp cơm do nhà hàng cung cấp cho bữa trưa với các món ăn truyền thống Nhật Bản như tempura và dưa muối. Hiện nay, shidashi bentō cũng bao gồm các món ăn kiểu phương Tây.
- Sushizume (鮨詰め) là hộp cơm chỉ gồm sushi.
- Koshibentō (腰弁当) là hộp cơm nhỏ dành cho hành khách, chứa vài nắm cơm onigiri.
- Ekiben (駅弁当 hoặc 駅弁) là hộp cơm xuất hiện từ thời Meiji (1868 đến 1912), phục vụ hành khách đi tàu hỏa.
Hình ảnh
Liên kết ngoài
- Hình ảnh về bentō trên Flickr
Món ăn và đồ uống Nhật Bản | |
---|---|
Món chính |
|
Món phụ |
|
Đồ uống |
|
Món ăn nhẹ / món tráng miệng |
|
Nguyên liệu / thành phần |
|
Dụng cụ |
|
Danh sách |
|
Liên quan |
|
|