
Tên gốc | |
---|---|
Hangul | 월수금화목토 |
Hanja | 月水金火木土 |
Romaja quốc ngữ | Wolsugeumhwamokto |
Dịch nghĩa | Mon Wed Fri Tues Thurs Sat |
Tên khác | Love in Contract |
Thể loại | Hài lãng mạn |
Phát triển | tvN |
Kịch bản | Ha Goo-dam |
Đạo diễn | Nam Seong-woo |
Diễn viên |
|
Nhạc phim |
|
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | tiếng Hàn |
Số tập | 16 |
Giám chế |
|
Nhà sản xuất |
|
Thời lượng | 60 phút/tập |
Đơn vị sản xuất |
|
Nhà phân phối | tvN |
Kênh trình chiếu | tvN |
Phát sóng | 21 tháng 9 năm 2022 | – Hiện tại
Hợp đồng tình yêu (Tiếng Hàn: 월수금화목토; Hanja: 月水金火木土; tiếng Anh: Love in Contract) là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc nổi bật với sự tham gia của Park Min-young, Go Kyung-pyo và Kim Jae-young. Phim được phát sóng trên kênh tvN bắt đầu từ ngày 21 tháng 9 năm 2022 và lên sóng vào thứ Tư và thứ Năm hàng tuần lúc 22:30 (KST).
Nội dung phim
Câu chuyện xoay quanh một 'chuyên gia hỗ trợ cuộc sống độc thân' - người đảm nhận vai trò vợ tạm thời cho những người độc thân cần một người bạn đời để tham dự các sự kiện quan trọng.
Diễn viên & Nhân vật
Nhân vật chính
- Park Min-young trong vai Choi Sang-eun: một chuyên gia hỗ trợ cuộc sống độc thân với bề dày kinh nghiệm mười ba năm, nổi bật với ngoại hình hoàn hảo.
- Go Kyung-pyo trong vai Jung Ji-ho: một người đàn ông bí ẩn có hợp đồng độc quyền dài hạn với Sang-eun vào các ngày thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu.
- Kim Jae-young trong vai Kang Hae-jin: con trai út của một gia đình tài phiệt và ngôi sao hallyu, có hợp đồng với Sang-eun vào các ngày thứ Ba, thứ Năm và thứ Bảy.
Nhân vật phụ
- Kang Hyung-seok trong vai Woo Kwang-nam
- Jin Kyung trong vai Yoo Mi-ho
- Ahn Suk-hwan trong vai Jung Gil-tae
- Kim Dong-hyun trong vai Choi Sang-mu
- Oh Cha-jang
- Bae Hae-sun trong vai Kim Seong-mi
- Kim Hyun-mok trong vai Yoo Jung-han
- Jung Seong-ho trong vai Choi Chan-hee
- Oh Ryung trong vai Kang Seon-jin
- Lee Seung-cheol trong vai Kang Jin
- Yang Jung-a trong vai Choi Ran-hee
- Park Chul-min trong vai người quản lý
- Park Kyung-hye trong vai Kim Yu-mi
- Nana trong vai Yu-mi
- Go Geon-han
Tỉ lệ người xem
Mùa | Số tập | Trung bình | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | |||
1 | 919 | 783 | 898 | 853 | 763 | 864 | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD | TBD |
Tập | Ngày chiếu | Tỷ lệ trung bình (Nielsen Korea) | |
---|---|---|---|
Toàn quốc | Seoul | ||
1 | ngày 21 tháng 9 năm 2022 | 3.992% (2nd) | 3.859% (3rd) |
2 | ngày 22 tháng 9 năm 2022 | 3.447% (2nd) | 3.818% (2nd) |
3 | ngày 28 tháng 9 năm 2022 | 3.761% (2nd) | 4.019% (3rd) |
4 | ngày 29 tháng 9 năm 2022 | 3.584% (2nd) | 3.745% (2nd) |
5 | ngày 5 tháng 10 năm 2022 | 3.007% (3rd) | 2.905% (3rd) |
6 | ngày 6 tháng 10 năm 2022 | 3.539% (2nd) | 3.763% (2nd) |
7 | ngày 12 tháng 10 năm 2022 | ||
8 | ngày 13 tháng 10 năm 2022 | ||
9 | ngày 19 tháng 10 năm 2022 | ||
10 | ngày 20 tháng 10 năm 2022 | ||
11 | ngày 26 tháng 10 năm 2022 | ||
12 | ngày 27 tháng 10 năm 2022 | ||
13 | ngày 2 tháng 11 năm 2022 | ||
14 | ngày 3 tháng 11 năm 2022 | ||
15 | ngày 9 tháng 11 năm 2022 | ||
16 | ngày 10 tháng 11 năm 2022 | ||
Average | — | — | |
|
Liên kết hữu ích
- Trang web chính thức (tiếng Hàn Quốc)
- Hợp đồng tình yêu trên HanCinema
- Hợp đồng tình yêu trên Cơ sở dữ liệu Phim Internet