Hormone giải phóng thyrotropin | |
---|---|
Công thức cấu trúc của TRH | |
Danh pháp | |
Ký hiệu | ? |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS |
|
ChemSpider |
|
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.041.934 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C16H22N6O4 |
Khối lượng phân tử | 362.38367 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES | |
Định danh hóa học quốc tế |
Hormon giải phóng thyrotropin (TRH) là một hormon do vùng dưới đồi sản xuất, có nhiệm vụ kích thích tuyến yên tiết ra hormone kích thích tuyến giáp (TSH) và prolactin.
TRH được áp dụng trong điều trị các bệnh như thoái hóa spinocerebellar và rối loạn ý thức. Dạng dược phẩm của nó được gọi là protirelin (INN) (/proʊˈtaɪrɪlɪn/).
Sự tổng hợp và giải phóng
TRH được tổng hợp trong các tế bào thần kinh parvocellular của nhân cạnh não thất thuộc vùng dưới đồi. Nó là một polypeptide tiền chất chứa 242 amino acid, với 6 bản sao của chuỗi -Gln-His-Pro-Gly-, cùng với các chuỗi Lys-Arg hoặc Arg-Arg.
Để tạo ra dạng trưởng thành, cần một loạt các enzyme. Đầu tiên, một protease bám vào đầu C của chuỗi Lys-Arg hoặc Arg-Arg. Sau đó, carboxypeptidase loại bỏ dư lượng Lys/Arg, để lại Gly ở đầu C. Gly này sau đó được chuyển đổi thành dư lượng amide bởi peptidylglycine-alpha-amidating monooxygenase. Đồng thời, N-terminal Gln (glutamine) chuyển thành pyroglutamate (dư lượng theo chu kỳ). Quá trình này tạo ra 6 bản sao của phân tử TRH trưởng thành từ mỗi phân tử tiền chất của TRH ở người (5 cho TRH ở chuột).
TRH được tổng hợp từ các tế bào thần kinh của hạt nhân paraventricular và di chuyển đến phần trung gian của lớp bên ngoài của hạ đồi. Sau khi tiết vào hệ thống cửa tuyến yên, TRH đến thùy trước tuyến yên, nơi nó kết hợp với các thụ thể TRH để kích thích sự phát hành hormone kích thích tuyến giáp từ thyrotropes và prolactin từ lactotropes. Thời gian bán hủy của TRH trong máu là khoảng 6 phút.
Cấu trúc
TRH là một tripeptide, bao gồm chuỗi amino acid của pyroglutamyl-histidyl-proline amide.
Lịch sử
TRH lần đầu tiên được phát hiện và tổng hợp bởi Roger Guillemin và Andrew V. Schally vào năm 1969. Cả hai đều tuyên bố đã xác định được trình tự trước tiên: Schally đã đề xuất khả năng này từ năm 1966, nhưng sau đó đã từ bỏ khi Guillemin cho rằng TRH không phải là một peptide. Đến năm 1969, khi NIH đe dọa cắt nguồn tài trợ cho dự án, Guillemin bắt đầu đồng tình với kết quả của Schally và cả hai quay lại công việc tổng hợp.
Schally và Guillemin được trao giải Nobel Y học năm 1977 'vì những khám phá của họ liên quan đến việc sản xuất hormone peptide của não'. Các tin tức về công trình của họ thường nhấn mạnh 'sự cạnh tranh gay gắt' và việc sử dụng một lượng lớn não cừu và lợn để xác định vị trí của hormone.
Ý nghĩa lâm sàng
TRH được sử dụng trong lâm sàng qua tiêm tĩnh mạch (thương hiệu Relefact TRH) để kiểm tra phản ứng của tuyến yên; xét nghiệm này được gọi là xét nghiệm TRH. Nó được thực hiện để chẩn đoán các rối loạn tuyến giáp như suy giáp và bệnh to cực.
TRH có tác dụng chống trầm cảm và chống tự tử, và vào năm 2012, Quân đội Hoa Kỳ đã cấp một khoản tài trợ nghiên cứu để phát triển thuốc xịt mũi TRH nhằm ngăn ngừa tự tử trong quân ngũ.
TRH đã được chứng minh trên chuột là một chất chống lão hóa với phạm vi hoạt động rộng, nhờ vào tác dụng của nó, cho thấy TRH đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng trao đổi chất và hormone.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ khi tiêm TRH tĩnh mạch thường rất ít. Các triệu chứng như buồn nôn, đỏ bừng, bí tiểu và tăng huyết áp nhẹ đã được ghi nhận. Ngoài ra, sau khi tiêm, có thể gặp các triệu chứng như run rẩy, đổ mồ hôi, lo âu và tăng huyết áp nhẹ.
Thyrotropin-releasing hormone (TRH) | |||
---|---|---|---|
Danh pháp | |||
Ký hiệu | TRH | ||
Pfam | PF05438 | ||
InterPro | IPR008857 | ||
|
- Thụ thể hormone giải phóng thyrotropin
- Hormone kích thích tuyến giáp
- Trục tuyến giáp - tuyến yên
- Trục hạ đồi - tuyến yên - prolactin
Tài liệu tham khảo
- Mẫuể loại Commonsinline