English Naming Practices
Unlike Vietnamese, the English put their given names before their surnames. Therefore, the standard format for writing English names is:
First name + Family name |
Trong đó:
- First name: tên riêng
- Family name (Last name): họ
E.g.: Nếu bạn tên là Emily Smith thì tên của bạn là Emily, họ của bạn là Smith.
*Lưu ý: Trong giao tiếp trang trọng, người ta sử dụng các tiền tố trước họ hoặc trước họ và tên như sau:
- “Mr.” – từ viết tắt của “Mister” có ý nghĩa là “Quý ông”. Từ này được sử dụng cho nam giới nói chung, không phân biệt đã có gia đình hay chưa.
- “Mrs” được sử dụng cho phụ nữ đã có gia đình.
- “Miss” được sử dụng cho phụ nữ chưa lặp gia đình.
- “Ms” được dùng cho phụ nữ nói chung, phù hợp với những người không muốn trình bày hoặc tiết lộ tình trạng hôn nhân của mình đến người khác.
Super Cool English Names for Men
Ethelbert: Chàng trai cao quý, tỏa sáng
Eugene: Chàng trai xuất thân cao quý
Galvin: Chàng trai tỏa sáng
Gwyn: Được ban phước
Emery: Người thống trị giàu sang
Fergal: Là người dũng cảm, quả cảm
Fergus: Con người của sức mạnh
Jethro: Chàng trai xuất chúng
Harding: Chàng trai mạnh mẽ, dũng cảm
Jocelyn: Nhà vô địch
Eric: có nghĩa là “luôn luôn” và là “người cai quản”. Nếu bạn muốn con bạn lớn lên sẽ là một người cá tính thì đây là cái tên hợp lý
Griffin: Hoàng tử
Ethan: Sự vững chắc, bền bỉ
Geoffrey: Người trị vì thể giới yêu chuộng hòa bình
Gideon: Chiến binh vĩ đại
Griffith: Chúa tể
Wyatt: Sẵn sàng vượt qua bất kỳ thử thách khó khăn nào
Maximilian: Chàng trai vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
Garrick: Người trị vì, cai trị
Fancy English nicknames for men
Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
Vincent: Chinh phục
Walter: Người chỉ huy quân đội
Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
Brian: Sức mạnh, quyền lực
Leon: Chú sư tử
Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Richard: Sự dũng mãnh
Ryder:Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
Chad: Chiến trường, chiến binh
Drake: Rồng
Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
Charles: Quân đội, chiến binh
William: Mong muốn kiểm soát an ninh (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
'Badass' English names for women
Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
Louisa : chiến binh nổi tiếng
Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
Hilda: chiến trường
Adela/Adele: cao quý
Elysia: được ban/chúc phước
Florence: nở rộ, thịnh vượng
Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
Gladys: công chúa
Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
Felicity: vận may tốt lành
Almira: công chúa
Alva : cao quý, cao thượng
Ariadne/Arianne: rất cao quý, thánh thiện
Cleopatra : vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna: tiểu thư
Elfleda: mỹ nhân cao quý
Helga: được ban phước
Adelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Super cute nickname for women
Daisy: Em bé đáng yêu tựa như bông hoa cúc, thuần khiết
Violet: Xinh đẹp như bông hoa violet màu tím, thủy chung
Anthea: Con gái xinh đẹp như hoa
Shortcake: Chiếc bánh ngắn
Tea Cup: Tách trà nhỏ
Flora: Có nghĩa là đóa hoa kiều diễm
Lena: Một người con gái nghiêm khắc, nghiêm túc
Lihi: Con là của bố mẹ.
Sky: Bầu trời
Jasmine: Bông hoa nhài tinh khiết
Lotus: Con tựa như bông hoa sen mộc mạc
Marshmallow: Bé kẹo dẻo
Lily: Đáng yêu như hoa huệ.
Lira: Ý chỉ đàn hạc.
Kumi: Con gái nhỏ luôn xinh dẹp.
Kara: Con gái thân mến
Kate: Con gái luôn mang vẻ đẹp trong trẻo.
Kati: ý chỉ sự thuần khiết.
Baby Cake: Chiếc bánh em bé
Baby Face: Khuôn mặt trẻ con
Twinkly: Lấp lánh
Iris: Cầu vồng sắc màu
Shy: Cô bé ngại ngừng
Juicy: Ngon ngọt
Mittens: A pair of glovesThrough this lesson, Mytour hopes you have found a name that you like from the list of cool English names for men and women above. We look forward to accompanying you in future articles.