Key takeaways |
---|
|
Ý nghĩa của How long does it take?
Thời gian hoàn thành một công việc: câu hỏi "How long does it take?" được sử dụng khi người nói muốn biết thời gian cần để một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể hoàn thành.
Ví dụ:
A: I have to write a research paper for my class. How long does it take to finish it? (Tôi phải viết một bài nghiên cứu cho lớp học. Mất bao lâu để hoàn thành nó?)
B: It depends on the complexity and length of the paper.(Nó phụ thuộc vào độ phức tạp và độ dài của bài.)
Thời gian di chuyển từ một địa điểm này đến địa điểm khác: câu hỏi này cũng được người nói sử dụng khi muốn biết thời gian cần thiết để di chuyển từ nơi này đến nơi khác, ví dụ như đến công ty, trường học hoặc sân bay.
Ví dụ:
A: I'm planning a trip to Nasville City. How long does it take to get there from Los Angeles by plane? (Tôi đang lên kế hoạch đi du lịch đến Nasville. Mất bao lâu để đến đó từ Los Angeles bằng máy bay?)
B: The flight duration from Nasville to New York City is typically around 5 hours. (Thời gian bay từ Los Angeles đến Nasville thường là khoảng 5 giờ.)
A: Thanks for the information. I will consider the flight duration when planning my itinerary. (Cảm ơn vì đã cung cấp thông tin. Tôi sẽ xem xét thời gian bay khi lập kế hoạch hành trình của mình.)
Thời gian chờ đợi: người nói dùng câu hỏi này khi muốn biết thời gian chờ đợi để gặp một người hoặc sử dụng dịch vụ cụ thể.
Ví dụ:
A: Excuse me, how long does it take to see the doctor without an appointment? (Xin lỗi, mất bao lâu để được gặp bác sĩ không có lịch hẹn?)
B: It usually takes around 1-2 hours. However, it can vary depending on the number of patients ahead of you. (Thường thì mất khoảng 1-2 giờ. Tuy nhiên, thời gian có thể khác nhau tùy thuộc vào số lượng bệnh nhân phía trước.)
A: Alright, thank you. I'll wait then. (Được rồi, cảm ơn bạn. Tôi sẽ chờ.)
Cách sử dụng cấu trúc 'How long does it take?'
Cấu trúc 1:
A: Excuse me, how long does it take to walk to the nearest train station from here? (Tiếp viên, xin lỗi, mất bao lâu để đi bộ đến nhà ga gần nhất từ đây?)
B: It takes about 10 minutes to walk to the train station from here. (Mất khoảng 10 phút để đi bộ đến nhà ga từ đây.)
Cấu trúc 2:
A: I'm planning to repaint my living room. How long does it take to paint a room of this size? (Tôi đang lên kế hoạch sơn lại phòng khách. Mất bao lâu để sơn một căn phòng có kích thước như này?)
B: It depends on the size of the room and the number of coats you want to apply. (Nó phụ thuộc vào kích thước của căn phòng và số lớp sơn bạn muốn sơn lên.)
Cấu trúc 3:
A: How long does it take you to prepare in the morning? (Mất bao lâu để bạn chuẩn bị buổi sáng?)
B: It usually takes me around 30 minutes to prepare. I wake up, take a shower, get dressed, and have breakfast. (Thường thì tôi mất khoảng 30 phút để chuẩn bị. Tôi thức dậy, tắm rửa, mặc đồ và ăn sáng.)
Cấu trúc 4:
A: Hey, I'm thinking of making lasagna for dinner. How long does it take to cook it? (Hey, tôi đang nghĩ đến việc làm lasagna cho bữa tối. Mất bao lâu để nướng nó?)
B: It usually takes about 45 minutes to an hour to bake a lasagna. (Thường thì mất khoảng 45 phút đến 1 giờ để nướng một cái lasagna.)
Phương pháp trả lời cho câu hỏi 'How long does it take?'
It takes [thời gian] to [hoạt động].
Ví dụ:
A: How long does it take to drive to the beach? (Mất bao lâu để lái xe đến bãi biển?)
B: It takes about 2 hours to drive to the beach. (Mất khoảng 2 giờ để lái xe đến bãi biển.)
Usually, it takes [thời gian].
Ví dụ:
A: How long does it usually take to complete the project? (Thường mất bao lâu để hoàn thành dự án?)
B: Usually, it takes around 3 months to complete the project. (Thường mất khoảng 3 tháng để hoàn thành dự án.)
It depends on [yếu tố]. It can take [thời gian] or more.
Ví dụ:
A: How long does it take to learn a new language? (Mất khoảng bao lâu để có thể học một ngôn ngữ mới vậy?)
B: It depends on various factors such as your dedication and the complexity of the language. It can take several months or more to become fluent in a new language. (Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sự tận tâm của bạn và độ phức tạp của ngôn ngữ. Có thể mất vài tháng hoặc hơn để thành thạo một ngôn ngữ mới.)
Đoạn hội thoại 'How long does it take?' trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại mẫu 1
A: Hey, I'm thinking about taking a trip to Paris. Have you been there before?
B: Yes, I have. It's a beautiful city! How long are you planning to stay?
A: I'm not sure yet. How long does it take to explore the main attractions?
B: Well, it depends on how much you want to see. I'd say a minimum of four to five days to cover the popular tourist spots.
A: That sounds reasonable. And what about getting around the city? How long does it take to travel from one attraction to another?
B: Paris has a good transportation system, so it shouldn't take you too long. On average, you can expect about 20-30 minutes between major attractions using the metro or buses.
(Dịch nghĩa:
A: Mình đang suy nghĩ về việc đi du lịch đến Paris. Bạn đã từng đến đó chưa?
B: Mình đã từng đến đó rồi. Thành phố đó rất đẹp! Bạn dự định ở lại bao lâu vậy?
A: Mình cũng chưa chắc nữa. Mất bao lâu để khám phá các điểm tham quan chính vậy?
B: Phụ thuộc vào việc bạn muốn tham quan những gì. Mình nghĩ tối thiểu từ bốn đến năm ngày để đi đến các điểm du lịch nổi tiếng.
A: Nghe có vẻ hợp lý nhỉ. Vậy còn việc di chuyển trong thành phố thì sao? Mất bao lâu để mình di chuyển từ một điểm tham quan đến điểm khác?
B: Paris có hệ thống giao thông rất phát triển, vì vậy bạn sẽ không bị mất quá nhiều thời gian đâu. Trung bình, bạn có thể mất từ 20-30 phút để di chuyển giữa các điểm tham quan chính bằng tàu metro hoặc xe buýt.)
Đoạn hội thoại mẫu 2
A: I'm thinking about starting a new exercise routine. How long does it take to see results?
B: It varies from person to person. Usually, it takes a few weeks. However, significant results usually take a few months of consistent effort.
A: That's good to know. How long should I work out each day to see those results?
B: It depends on your fitness goals and current fitness level. To stay healthy and fit, it's recommended to get at least 150 minutes of moderate exercise. You can divide it into smaller sessions throughout the week.
A: I see. And what about nutrition? How soon will I see the benefits of a balanced diet?
B: Long-term benefits like weight loss or improved overall health may take several months of consistent healthy eating.
(Dịch nghĩa:
A: Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu một thói quen tập thể dục mới. Sẽ mất bao lâu để thấy kết quả?
B: Nó thay đổi tùy theo mỗi người. Thông thường, phải mất một vài tuần. Tuy nhiên, những kết quả rõ rệt thường phải mất vài tháng nỗ lực kiên trì.
A: Ra là vậy. Tôi nên tập luyện bao lâu mỗi ngày để thấy được kết quả đó?
B: Còn phụ thuộc vào mục tiêu tập thể dục và mức độ tập thể dụccủa bạn nữa. Để có sức khỏe và thể lực nói chung, các chuyên gia khuyên bạn nên tập thể dục với cường độ vừa phải ít nhất 150 phút. Bạn có thể chia nó thành các buổi nhỏ hơn trong suốt cả tuần.
A: Tôi hiểu rồi. Và còn dinh dưỡng thì sao? Mất bao lâu để thấy được tác dụng của chế độ ăn uống lành mạnh?
B: Những lợi ích lâu dài như giảm cân hoặc cải thiện sức khỏe tổng thể có thể phải mất vài tháng ăn uống lành mạnh.)
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
Ngữ pháp cơ bản: Unit 49 – How long does it take...?, https://www.summit-esl.com/clubenglish/2012/07/03/grammar-basics-unit-49-how-long-does-it-take/. Truy cập vào ngày 25 tháng 12, 2023.
Cách sử dụng How long does it take với các ví dụ, https://education-mania.com/how-to-use-how-long-does-it-take-with-examples/. Truy cập vào ngày 25 tháng 12, 2023.