Key Takeaways |
---|
|
What does How are you doing mean?
“How are you doing?” là một câu nói trong giao tiếp thông thường, có thể được sử dụng như lời mở đầu cho một cuộc trò chuyện hoặc sử dụng với mục đích hỏi thăm tình hình của người khác (trong quá trình làm một việc cụ thể hoặc sau khi nảy sinh một vấn đề). Câu nói này thể hiện sự lịch sự và quan tâm đối với người khác.
“How are you doing?” trong tiếng Việt có ý nghĩa là “Bạn ổn không?”, “Bạn khoẻ chứ?” hay “Bạn dạo này thế nào?”. Đây là một câu hỏi xã giao, không mang tính trang trọng, được sử dụng nhiều hơn với người có quan hệ thân thiết. Một cách nói vắn tắt hơn của câu này là “How’re you doin’?”
Ví dụ:
“Hi, it’s been a while. How are you doing?” – “Okay. How about you?”
(“Chào, lâu rồi không gặp. Bạn thế nào?” – “Ổn, còn bạn thì sao?”)
“How are you doing with that report?” – “Still okay”
(“Cái báo cáo kia bạn làm thế nào rồi (đến đâu rồi)?” – “Chưa có vấn đề gì”)
Các cấu trúc câu hỏi có ý nghĩa tương tự như “How are you doing?”
"How are you?"
“How do you do?”
"How's it going?"
"How are you faring?"
How's your day been so far?"
Ways to answer the question how are you doing
Short response to how are you doing
I’m doing great! (Tôi đang rất tuyệt!)
Never been better! (Chưa bao giờ tốt hơn!)
Can’t complain. (Không chê vào đâu được)
I’m okay. (Cũng ổn)
Not very good, (Không ổn lắm)
Bad. (Khá tệ)
Long response to how are you doing
I’m really struggling with (sth) because (…) Maybe you could help me?
(Tôi thực sự đang vật lộn với (một vấn đề nào đó) bởi vì (…) Bạn có thể giúp tôi không?)
Not good. This event has really affected me (somehow…)
(Không tốt. Sự kiện này đã thực sự ảnh hưởng đến tôi (bằng cách nào đó…)
Most common examples with how are you doing
Example when starting a conversation
A: Good day to you, B. How are you doing?
B: Good day to you too, A. I’m doing great, actually. I’ve just been promoted last week. What about you?
A: I’m fine, thanks. Nothing new.
(A: Chào B, ngày mới tốt lành. Bạn khỏe chứ?
B: Chào A, tôi đang rất vui. Tuần trước tôi vừa được thăng chức. Thế còn bạn?
A: Tôi ổn, cảm ơn nhé. Tôi vẫn thế)
Example when inquiring about general progress during a specific task
A: Hey, you‘ve just got promoted to that new position last week, right? How are you doing? Need any help?
B: Yeah, everything was suddenly new all over again, but I’m navigating through them just fine, thanks. If I ever feel the need, I’ll make sure to ask you for help.
(A: Này, bạn vừa mới được thăng chức vào tuần trước phải không? Bạn thấy thế nào? Có cần giúp gì không?
B: Ừ, tự nhiên lại thấy bỡ ngỡ với nhiều thứ, nhưng tôi vẫn đang xoay sở khá ổn thỏa. Cơ mà cảm ơn nhé, bao giờ cần tôi chắc chắn sẽ nhờ bạn giúp đỡ)
Example when inquiring about general situation after an issue arises
A: Hi, I heard there was a really big storm in your area last week, how are you doing?
B: Not very good to be honest. Our house suffered quite a bit of impact, even now we are still in the process to fix all of it, but I’m sure we’ll do fine.
(A: Chào B, tôi nghe nói tuần trước có một cơn bão rất lớn ở khu vực của bạn, bạn thế nào?
B: Thành thật mà nói thì không tốt lắm. Nhà của chúng tôi bị ảnh hưởng khá nhiều, đến giờ vẫn đang trong quá trình sửa chữa, nhưng tôi chắc chắn rằng chúng tôi sẽ ổn thôi)
Distinguishing between how are you doing and how are you
How are you?
"How are you?" là cách diễn đạt mang tính chất cá nhân, hướng đến tâm trạng, sức khỏe, đời sống nói chung của một người.
So với "How are you doing?", "How are you?" mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng khi nói chuyện với người mới gặp lần đầu hoặc người không thân thiết.
Tuy "How are you?" cần có câu trả lời (không giống các câu hỏi tu từ), khi dùng câu hỏi này, người hỏi không có ý định điều tra chi tiết về đời sống cá nhân của người trả lời. "How are you?" chỉ mang tính chất như một lời chào lịch sự, là cách mở đầu cho một cuộc trò chuyện thông thường.
Đối với câu hỏi "How are you?", câu trả lời luôn luôn mang chiều hướng tích cực nhưng không quá cụ thể, mang tính lịch sự (ví dụ: “Okay“, “Great“, “Fine, thanks“…)
Ví dụ:
“Hi, how are you?” - “Fine, thanks. How about you?”
(Chào, bạn khỏe không?" - "Tốt, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
How are you doing?
Khi dùng "How are you doing?", người hỏi thường đang kỳ vọng một câu trả lời chi tiết hơn so với "How are you?". Đây là một hình thức chào hỏi mang tính thân mật, suồng sã hơn, nhằm mục đích tìm hiểu tình hình chung hoặc có vấn đề gì không. Nói cách khác, từ "doing" trong câu hỏi thể hiện đây là một lời chào thân mật, gần gũi; và người chào hỏi là một người thân thiết (gia đình, bạn bè …). Vì tính chất này nên trong môi trường cần tính chuyên nghiệp cao (công sở…) không sử dụng "How are you doing?" mà dùng "How are you?".
Ngoài ra, trong khi "How are you?" luôn có tác dụng như một lời chào mở đầu cuộc nói chuyện, "How are you doing?" có thể thực sự mang hàm ý của một câu hỏi, đặc biệt khi có dấu hiệu cho thấy người được hỏi đang gặp khó khăn. Trong trường hợp này, "How are you doing?" còn ngụ ý các câu hỏi như: "How are you faring? (Bạn đang làm (một việc gì) như thế nào rồi?) hay "Do you need help?" (Bạn có cần giúp đỡ không?)
Đối với câu hỏi "How are you doing?", câu trả lời thường sẽ miêu tả cụ thể hơn về tình hình của người nói, có thể mang chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
“How are you doing with this new position?”
(Làm việc ở vị trí mới này có khó khăn gì không?)
“We've heard about the lawsuit. How are you doing?”
(We've heard about the lawsuit. Are you okay?)
→ Further practice communicating how are you doing with effective responses in the following video:
Conclusion
https://livexp.com/blog/how-are-you-vs-how-are-you-doing-the-difference/
https://en.amazingtalker.com/blog/en/english/66751/
https://english.stackexchange.com/questions/73766/difference-between-how-are-you-and-how-are-you-doing
https://oneminuteenglish.org/en/how-are-you-vs-how-are-you-doing/
https://langster.org/en/blog/what-is-the-difference-between-how-are-you-and-how-are-you-doing/