Một trong những phần khó khăn khi trả lời IELTS Speaking Part 3 của nhiều thí sinh đó là không biết nên trả lời câu hỏi như thế nào hay chưa phát triển được ý tưởng để trả lời. Bởi vì khác với nội dung của Part 1 và Part 2, các câu hỏi của Part 3 sẽ liên quan đến các vấn đề của xã hội, những vấn đề mà đôi khi thí sinh chưa nghĩ đến bao giờ. Mặc dù đối mặt với khó khăn như vậy, thí sinh không thể lặng im mà cần phải trả lời từng câu hỏi trong phần này. Ngoài ra, một số thí sinh còn có lầm tưởng rằng cần trả lời câu hỏi một cách khoa học và chính xác, do đó tâm lý và tinh thần của thí sinh bị ảnh hưởng khiến cho mạch lạc của câu trả lời chưa được tốt. Nhằm giúp thí sinh tháo gỡ phần nào khó khăn này, bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho thí sinh cách sử dụng Discourse Markers để phát triển câu trả lời IELTS Speaking Part 3 kèm theo việc phân tích ví dụ để thí sinh có thể thực hành và áp dụng vào câu trả lời của bản thân.
Key takeaway |
---|
Thí sinh sử dụng Discourse Markers dạng liệt kê để lên ý tưởng trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3, các Discourse Markers phổ biến để trả lời theo cách này đó là:
Ngoài ra, để bổ sung ý cho các luận điểm của mình, thí sinh có thể sử dụng thêm các Discourse markers sau:
|
Phần thi này giống như 1 cuộc thảo luận 2 chiều giữa thí sinh và giám khảo, từ đó thí sinh sẽ có nhiều cơ hội để thảo luận sâu hơn về những vấn đề mang tính xã hội. Nội dung của Part 3 là chủ đề được nhắc tới ở Part 2 nên các câu hỏi trong phần thi này sẽ liên quan đến chủ đề của Part 2. Phần thi này sẽ bao gồm 2-3 câu hỏi và kéo dài trong vòng 4-5 phút.
Tìm hiểu thêm về IELTS Speaking Part 3 nói riêng và bài thi IELTS Speaking nói chung tại bài viết: Cấu trúc đề thi IELTS Speaking và các chủ đề thường gặp
Discourse Markers
Benefits of employing Discourse Markers in IELTS Speaking
Bên cạnh đó, việc sử dụng các discourse markers cũng được đề cập trong tiêu chí Fluency and coherence (độ trôi chảy và mạch lạc) của IELTS Speaking band descriptors, như sau:
Band điểm | Mô tả |
8 | Develops topics |
7 | Uses a range of connectives and discourse markers with some flexibility (Sử dụng một loạt các kết nối và từ nối với sự linh hoạt) |
6 | Uses a range of connectives and discourse markers but not always appropriately (Sử dụng một loạt các từ nối và dấu hiệu diễn ngôn nhưng không phải lúc nào cũng thích hợp) |
5 | May over-use certain connectives and discourse markers (Có thể sử dụng quá mức một số liên kết và điểm đánh dấu diễn ngôn) |
4 | Links basic sentences but with repetitive use of simple connectives (Liên kết các câu cơ bản nhưng với việc sử dụng lặp đi lặp lại các liên kết đơn giản) |
Có thể thấy, những thí sinh ở band điểm IELTS Speaking thấp (từ band 6 trở xuống) chỉ có thể sử dụng được các từ nối đơn giản và lặp đi lặp lại hoặc thậm chí lạm dụng chúng quá nhiều. Như vậy, để đạt đến IELTS Speaking band 7, thí sinh cần sử dụng càng đa dạng các Discourse Markers khác nhau một cách linh hoạt và hợp lý nhất phù hợp với nội dung muốn truyền tải trong bài.
Application of Discourse Markers in IELTS Speaking Part 3
Bắt đầu, đầu tiên: For a start hoặc First (of all), To begin with
Thứ hai, tiếp theo, sau đó: Second hoặc Next, Then
Và, cuối cùng: And then hoặc Lastly, Last but not least
Ví dụ:
Câu hỏi 1: Do you think people won’t have to travel to work and instead work from home in the future?
Well, I have to say that working from home can not replace people's travel to work because of many drawbacks. For a start, it can be easy to see that working from home will prevent people work effectively because it is difficult to communicate with each other and understand the details of the tasks. Next, people have more distractions when working from home such as their families, their comfort zone, etc. Lastly, many positions require workers to go to the factories or workplace, especially some physical work that can’t be solved when working from home.
(Dịch:
Câu hỏi: Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ không phải đi làm mà thay vào đó làm việc tại nhà trong tương lai không?
Vâng, tôi phải nói rằng làm việc tại nhà không thể thay thế việc đi lại của mọi người để làm việc vì nhiều hạn chế. Đầu tiên, có thể dễ dàng nhận thấy rằng làm việc tại nhà sẽ ngăn cản mọi người làm việc hiệu quả vì khó có thể giao tiếp với nhau và hiểu chi tiết các nhiệm vụ. Tiếp theo, mọi người dễ bị phân tâm hơn khi làm việc tại nhà như gia đình, khu vực thoải mái của họ, v.v. Cuối cùng, nhiều vị trí yêu cầu người lao động phải đến nhà máy hoặc nơi làm việc, đặc biệt là một số công việc thể chất không thể giải quyết khi làm việc tại nhà.)
Câu hỏi 2: What can parents do if they can’t afford a toy for their kids? (Cha mẹ có thể làm gì nếu họ không đủ tiền mua đồ chơi cho con mình?)
Frankly speaking, if parents cannot buy a toy for children, they can DIY. First of all, this action is not only money-saving but also friendly-environment because many videos on the internet instruct people to create toys or something for entertainment with paper and tin cans. Then, parents can customize the toy to be suitable for their children.
(Thành thật mà nói, nếu cha mẹ không thể mua một món đồ chơi cho trẻ em, họ có thể tự làm. Trước hết, hành động này không chỉ tiết kiệm tiền mà còn thân thiện với môi trường vì nhiều video trên mạng hướng dẫn mọi người tạo đồ chơi hoặc thứ gì đó để giải trí bằng giấy và lon thiếc. Sau đó, cha mẹ có thể tùy chỉnh đồ chơi để phù hợp với con mình hơn.)
Trong trường hợp thí sinh chưa nghĩ ra các luận điểm để triển khai câu trả lời của mình, thí sinh có thể cung cấp thêm các luận cứ bổ sung cho luận điểm mình đã nói trước đó bằng các từ như:
Và: And ,…
Cũng: Also,…
Hơn nữa là: What’s more, …
Trên hết: On top of that, …
Thêm vào đó: Additionally, …
Ngoài ra: Besides, …
Và một điều nữa là: And one more thing,…
Câu hỏi: Is it good for children to compete for prizes at school? (Có tốt cho trẻ em để cạnh tranh giải thưởng ở trường không?)
Firstly, children need to compete for prizes as it gives them many opportunities to test their abilities and skills. Besides, it also teaches them how important it is to put the effort into any competition. Secondly, a prize does not only bring good motivation but also helps children recognize their talents. Last but not least, children who join competitions with flying colors can learn from failure and become more mature.
(Thứ nhất, trẻ em cần phải cạnh tranh để giành giải thưởng vì nó mang lại cho trẻ nhiều cơ hội để kiểm tra khả năng và kỹ năng của mình. Bên cạnh đó, nó cũng dạy họ tầm quan trọng của việc nỗ lực trong bất kỳ cuộc thi nào. Thứ hai, một giải thưởng không chỉ mang lại động lực tốt mà còn giúp trẻ nhận ra tài năng của mình. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, những đứa trẻ tham gia các cuộc thi với màu sắc bay bổng có thể ít học hỏi từ thất bại và trưởng thành hơn.)
Note on applying Discourse Markers to answering IELTS Speaking Part 3
Một số câu hỏi ở phần thi này gây nhiều khó khăn cho thí sinh vì nội dung câu hỏi là vấn đề thí sinh chưa nghĩ đến bao giờ hoặc chưa có kinh nghiệm, trải nghiệm để đưa ra một câu trả lời phù hợp. Do đó, bên cạnh việc sử dụng cách Discourse Markers để cải thiện tiêu chí trôi chảy và mạch lạc, tác giả cũng hướng dẫn thí sinh cách sử dụng chúng phù hợp để sắp xếp ý tưởng một cách có trật tự hơn.
Khi bắt gặp một câu hỏi, thí sinh có thể sử dụng các discourse markers để trình bày tuần tự các ý kiến của bản thân. Khi sử dụng các discourse markers này, thí sinh có thể bắt đầu hình thành các ý tưởng một cách tuần tự để trả lời cho những luận điểm mình muốn trình bày. Với những câu hỏi khó bắt đầu bằng những cụm từ discourse markers, thí sinh có thể nêu ra quan điểm của bản thân và sử dụng các từ nối này để thể hiện quan điểm cũng như khai thác những khía cạnh sâu hơn mà mình muốn đề cập đến.
Thí sinh nên luyện tập việc khai thác từ 2 đến 3 ý tưởng, mỗi ý được triển khai trong khoảng 2 câu để phù hợp với nội dung câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3. Tránh trả lời quá ngắn và ảnh hưởng đến các tiêu trong band descriptors.
Đây là cách phát triển tư duy và hệ thống ý tưởng trong bài thi IELTS Speaking Part 3. Thí sinh có thể linh hoạt đưa ra 2-3 luận điểm để trả lời cho câu hỏi và bổ sung thêm các luận cứ nhỏ để hỗ trợ cho luận điểm của mình một các tốt hơn. Thí sinh cần lưu ý rằng cách trả lời này chỉ hiệu quả khi thí sinh đã thực hành nhiều lần việc này tại nhà để có một lối trả lời phù hợp với những câu hỏi được đưa ra.
Thí sinh có thể tham khảo thêm những câu trả lời mẫu cũng như thực hành trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 theo cách sử dụng Discourse Markers đã được hướng dẫn trong bài tại link: IELTS Speaking Part 3: Questions with Answers
Practice Exercise
Câu hỏi 1: Should old buildings be rebuilt?
Gợi ý cách trả lời: Yes, bởi vì:
Luận điểm 1: historical and educational values that we can learn so much from them, such as architectural style and interior design.
Luận điểm 2: boost the tourism industry/ a living museums to provide educational value -> (Hỗ trợ cho luận điểm 2) the growth of the local area’s economy.
Câu hỏi 2: What skill set should a manager have?
Gợi ý câu trả lời:
Luận điểm 1: solving problems to deal with a wide range of situations happening daily. Luận điểm 2: master communication skills in order to collaborate with the team and therefore prevent conflicts while working together.
Luận điểm 3: manage the time wisely to complete tasks in a shorter period of time. Without such integration, several issues can arise.
Câu hỏi 3: What advice do parents give to teenagers about making friends?
Gợi ý câu trả lời:
Luận điểm 1: a friend has good academic achievement
Luận điểm 2: choose the right person for romantic relationships.
Referencing the application of Discourse markers in answering the 3 questions above
Câu 1: Definitely yes! I think it’s vital to rebuild old buildings. To begin with, aged buildings have historical and educational values that we can learn from them such as architectural style and interior design. Secondly, if they are properly restored, these buildings can be a key factor to boost the tourism industry. They can be given access to everyone as living museums to provide educational value. Consequently, it will certainly have a big impact on the growth of the local area’s economy.
(Dịch: Chắc chắn có! Tôi nghĩ việc xây dựng lại các tòa nhà cũ là vô cùng quan trọng. Đầu tiên, các tòa nhà lâu đời có giá trị lịch sử và giáo dục mà chúng ta có thể học hỏi từ chúng, chẳng hạn như phong cách kiến trúc và thiết kế nội thất. Thứ hai, nếu chúng được trùng tu đúng cách, những công trình kiến trúc này có thể trở thành nhân tố chính thúc đẩy ngành du lịch phát triển. Chúng có thể được mở cửa cho tất cả mọi người như những bảo tàng sống để cung cấp giá trị giáo dục. Do đó, nó chắc chắn sẽ có tác động lớn đến sự tăng trưởng của nền kinh tế khu vực địa phương.)
Câu 2: First of all, a manager should be good at solving problems to address many different situations happening daily. Next, he needs to master communication skills to lead and collaborate with the team and therefore prevent conflicts. Last but not least, to become a manager, that person has to be able to manage the time so that tasks can be solved on time.
(Dịch: Trước hết, một nhà quản lý phải giỏi giải quyết các vấn đề để giải quyết nhiều tình huống khác nhau xảy ra hàng ngày. Tiếp theo, anh ta cần phải thành thạo các kỹ năng giao tiếp để lãnh đạo và cộng tác với nhóm và do đó ngăn ngừa xung đột. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, để trở thành một nhà quản lý, người đó phải có khả năng quản lý thời gian để các công việc có thể được giải quyết đúng thời hạn.)
Question 3: Well, I believe there are various pieces of advice that parents, particularly Asian parents, commonly give to their children regarding making friends. First of all, they consistently advise their children to befriend peers who excel academically. Secondly, when it comes to romantic relationships, parents are understandably cautious; they always encourage their children to choose their partners wisely to avoid heartbreak.
(Translation Yes, I think there are several things that parents, especially Asian parents, usually advise their children about making friends. First, they always remind their children to choose friends with good academic achievements. Secondly, in romantic relationships, parents have no doubt, they always protect their children to choose the right person when starting a relationship because they do not want their children to have a broken heart.)
Conclusion
3 approaches to thinking in IELTS Speaking Part 3 answers
What is the A.R.E.A method and its application in IELTS Speaking Part 3 answers