Phần thi IELTS Speaking Part 3 hay còn có tên gọi là Two-way discussion (thảo luận hai chiều), diễn ra trong khoảng từ 4-5 phút. Ở phần thi này, thí sinh thường được yêu cầu trả lời từ 4-8 câu hỏi có liên quan đến chủ đề thí sinh đã trình bày ở Part 2. Một trong số 7 dạng câu hỏi thường gặp ở IELTS Speaking Part 3 là Compare and Contrast (So sánh và Đối chiếu).
Bài viết này sẽ tập trung hướng dẫn phương pháp trả lời các câu hỏi dạng Compare and Contrast ở phần thi IELTS Speaking Part 3 cho đối tượng thí sinh có mục tiêu là band điểm 5.5.
Criteria for achieving a band score of 5.5 in IELTS Speaking
Trong quá trình luyện thi IELTS và chuẩn bị thi IELTS, thí sinh cần xác định tiêu chí nào là điểm mạnh của bản thân để phát huy và điểm yếu để khắc phục kịp thời; thí sinh có thể đăng ký thi thử tại các tổ chức uy tín như BC, IDP hay thi thử IELTS tại Anh ngữ Mytour để nhận được đánh giá khách quan về trình độ của bản thân và các điểm cần cải thiện.
Để biết chi tiết hơn về Band Description và sự khác nhau giữa các Band điểm, thí sinh có thể tham khảo thêm bài viết: Giới thiệu IELTS Speaking Band Descriptors và ứng dụng trong tự học IELTS Speaking
Methods for Responding to Comparison Questions in IELTS Speaking Part 3
Common Types of Comparison Questions
Dạng câu hỏi so sánh xuất hiện rất sớm trong phần thi IELTS Speaking Part 3 (thường là câu 1 hoặc câu 2). Theo trang Easy IELTS Tips and Tricks, có 3 kiểu so sánh thường gặp ở dạng câu hỏi này:
Time Comparison (comparing time)
Đề minh hoạ: Are houses nowadays, the same as houses 30 years ago in your country?
Dịch : Ở đất nước của bạn, những ngôi nhà ngày nay có còn giống với những ngôi nhà ở 30 năm trước không?
Comparison of Social Groups (comparing between social groups)
Đề minh hoạ: Do old and young people like the same holidays?
Dịch : Người già và người trẻ có cùng thích một loại kỳ nghỉ hay không?
Geographical Comparison (comparing geographical locations)
Đề minh hoạ: Are houses in the North of Vietnam the same as houses in the South of Vietnam?
Dịch : Những ngôi nhà ở miền Bắc Việt Nam có giống với những ngôi nhà ở miền Nam Việt Nam hay không?
Steps to Respond to Comparison Questions
Bước 1: Người học có thể chọn mở đầu bài viết bằng một cụm từ bằng một cụm từ nối mở đầu (open linking phrase), ví dụ như:
It occurs to me that… ( Tôi nghĩ rằng…)
If I’m not mistaken, ….( Nếu tôi không lầm thì ….)
From my perspective,….( Từ góc nhìn của tôi,….)
As far as I am concerned, ……(Về phần tôi thì/Đối với tôi thì)
Well obviously … (Vâng, hiển nhiên là … )
Well undoubtedly … (Vâng, không nghi ngờ … )
Well clearly … (Vâng, rõ ràng là … )
Sau đó, thí sinh kết hợp cụm từ nối mở đầu với 1 trong những câu dưới đây để diễn giải ( paraphrase) câu hỏi, đồng thời kết hợp đưa ra luận điểm chính (central idea) nếu có :
…….there are a number of underlying differences between… (Một số điểm khác biệt cơ bản là … )
…….there are a variety of possible differences regarding … (Một số điểm khác biệt có thể thấy ở đây là … )
…….there are a range of potential distinctions between … (Một loạt các điểm khác biệt tiềm năng bao gồm … )
Bước 2: Chỉ ra điểm khác biệt đầu tiên giữa hai đối tượng được yêu cầu so sánh – Người học có thể sử dụng 1 trong các câu bên dưới để dẫn vào điểm khác biệt thứ nhất :
However, I guess that the most significant would be that … (Tuy nhiên, tôi đoán điều quan trọng nhất cần phải bàn đến là … )
I suppose that the most obvious would be that … (Nhưng tôi cho rằng điều hiển nhiên nhất ở đây là … )
But I would say the most fundamental would be that … (Nhưng tôi tin điều cơ bản nhất ở đây là … )
Việc làm tiếp theo chính là mô tả đối tượng được so sánh thứ nhất, trình bày rõ ràng luận điểm. Ví dụ: : I suppose that the most obvious would be that young girls are more chatty than their opposite sex.
Sau đó, phát triển luận điểm về đối tượng thứ nhất bằng cách sử dụng một từ nối bổ sung (Additive transition words) như: especially (đặc biệt), particularly/ in particular (cụ thể), in fact (sự thật là), such as (như), for example (ví dụ), specifically/ to be more specific (cụ thể).
Bước 3: Sử dụng một cụm từ nối chỉ sự đối lập (Adversative transition words) để chỉ ra sự khác biệt giữa đối tượng thứ hai và đối tượng thứ nhất. Các từ nối đó có thể là:
On the other hand …( Mặt khác…)
On the contrary … ( Mặt khác…)
The opposite is … (Ở mặt đối lập…)
…..unlike …….(…..không như…)
……..compared to………(khi so sánh với)
……while/whereas/meanwhile….(trong khi)
Các cụm từ nối chỉ sự đối lập đặc biệt hiểu ích cho dạng câu hỏi Compare and Contrast, thí sinh có thể tìm hiểu chuyên sâu về cách sử dụng cũng như chức năng của nhóm từ nối chỉ sự đối lập trong bài viết: Các từ nối chỉ sự đối lập trong IELTS Writing và IELTS Speaking
Bước 4: Mở đầu về điểm khác biệt thứ hai bằng cách sử dụng từ nối bổ sung như:
In addition … (Ngoài ra … )
On top of that … (Trên hết là … )
Additionally … (Ngoài ra … )
Moreover … (Hơn thế nữa … )
As well as this … (Cũng như điều này … )
After that … (Sau đó … )
Tiếp theo, thí sinh giới thiệu điểm khác biệt thứ hai:
… another primary differentiation is … (Another key distinction is … )
… a subsequent contrast might be that … (A following comparison could be that … )
… a further distinction could also be … (Another distinction could be … )
Step 5: Similarly to analyzing the first point of differentiation. Candidates provide an illustrative example for the second key difference. Explain the difference between the two subjects as in steps 2 and 3.
Candidates should only discuss two main points of differentiation, avoiding unnecessary verbosity, tangents, and potential idea repetition.