Bài 1 với chủ đề xin chào 你好 sẽ giúp bạn bắt đầu làm quen với âm điệu, biến thể thanh 3 và một số cách chào hỏi thông dụng trong cuộc sống.
Từ vựng mới trong bài 1
Học từ vựng mới tiếng Trung
- 你 nǐ: Bạn, người
- 好 hǎo: Tốt, hay
- 一 yī: số một
- 五 wǔ: số năm
- 八 bā: số tám
- 大 dà: Lớn, to
- 不 bù: Không, không phải
- 口 kǒu: Miệng, khẩu hình
- 白 bái: Màu trắng
- 女 nǚ: Nữ, phụ nữ
- 马 mǎ: Con ngựa
Mỗi chữ Hán đều bao gồm thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu. Trong bài 1 của khóa học Hán ngữ 1, bạn sẽ học về 4 thanh mẫu, 6 vận mẫu đơn và 4 vận mẫu kép cùng với 4 thanh điệu chính. Dưới đây là video hướng dẫn phát âm tiếng Trung trong bài 1 Hán ngữ 1 (trang số 2 của giáo trình).
Bài 1: 你好 Xin Chào - Ngữ Âm trong Hán Ngữ 1
Tổng quan
Tổng quan chung: Âm vị trong tiếng Hán được hình thành từ thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu. Sự khác biệt về thanh điệu cũng có thể dẫn đến sự khác biệt về ý nghĩa.
Phụ âm đầu + Vần + Thanh điệu = Âm tiết
Phụ âm đầu:
Trong tiếng Hán có 21 phụ âm đầu.
Thanh mẫu | |
Âm môi | b p m |
Âm môi - răng | f |
Âm đầu lưỡi trước | z c s |
Âm đầu lưỡi giữa | d t n l |
Âm đầu lưỡi sau | zh ch sh r |
Âm mặt lưỡi | j q x |
Âm cuống lưỡi | g k h |
Vần
Trong tiếng Hán có 38 vần
Vận mẫu | ||||||
Vận mẫu đơn | a | o | e | i | u | ü |
Vận mẫu kép | ai ao | ou | ei | ia ie iao iou(iu) | ua uo uai uei(ui) | üe |
Vận mẫu mũi | an ang | ong | en eng | ian in iang ing iong | uan uen(un) uang ueng | üan ün |
Các vần đặc biệt: “er, -i[ʅ], -i [ๅ]”
Thanh điệu và âm tiết
Trong tiếng Hán có 4 thanh điệu chính
Thanh thứ nhất | Mā | 妈 (Mẹ) 55 |
Thanh thứ 2 | Má | 麻 (Sợi đay/gai) 35 |
Thanh thứ 3 | Mǎ | 马 (Con ngựa) 214 |
Thanh thứ 4 | Mà | 骂 (Mắng, chửi) 51 |
Thanh mẫu và các vần
Phụ âm đầu: b p m f d t n l g k h
Vần: a o e i u
Nghe và lựa chọn:
-
bo - po 2. bo - ba 3. mo - me 4. fo - fu 5. mo - mu
6. da - ta 7. le - ne 8. gu - ku 9. hu - fu 10. mi - nu
Phụ âm đầu: z c s zh ch sh r
Vần: ai ao ou ei ua uo uai uei(ui)
Nghe và lựa chọn:
-
zai- cai 2. zao - zhao 3. zhou - chou 4. shai - sai 5. cao - sao
6. chao - shao 7. rou - rao 8. zhua - zhuo 9 shei - sui 10. zhui - zhao
Phụ âm đầu: j q x n l
Vần: i ü ia ie iao iou(iu) üe
Nghe và lựa chọn:
-
nie - lie 2. lia - liao 3. ju - qu 4. jue - que 5. qu - xue
6. jue - jue 7. lie - lüe 8. qiu - que 9. nü - lü 10. ji - xi
Thanh mẫu: b d z zh j q
Vận mẫu: an en in ian uen(un) uan ün üan
Nghe và chọn lựa:
-
ban - bin 2. zen - zun 3. dun - duan 4. zhen - zhun 5. jun - juan
6. dan - duan 7. qian - quan 8. zhan - zhuan 9. zhun - jun 10. zan -zhan
Thanh mẫu: b p d t g k j q ch sh c s
Vận mẫu: ang eng ing iang iong uang ong ueng
Nghe và chọn lựa:
-
pang - bang 2. deng - teng 3. sang - cang 4. chuang - shuang
5. gong - kong
6. jing - jiong 7. weng - wang 8. chuang - chang 9. qing - xing
10. bing - beng
Cách phát âm trong tiếng Trung là cơ sở quan trọng giúp bạn tiến bộ trong học tiếng Trung mỗi ngày. Hy vọng qua video giảng dạy tiếng Hán 1 tại trung tâm Mytour sẽ cung cấp cho bạn nguồn tài liệu học phong phú và thú vị. Đừng quên đón xem các bài giảng tiếp theo cùng Mytour nhé.