HSK 1 là cấp độ đầu tiên và dễ nhất trong kỳ thi năng lực Hán ngữ Quốc tế. Vậy bằng chứng chỉ HSK 1 có ý nghĩa như thế nào? Sau đây Mytour sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc về HSK cấp độ 1 và chia sẻ từ vựng, ngữ pháp cơ bản giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả nhất!
I. HSK 1 là gì?
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi năng lực Hán ngữ Quốc tế. Đây tương đương với cấp A1 trong khung tham chiếu chung Châu Âu (CEF). HSK cấp độ 1 cung cấp nền tảng kiến thức cơ bản cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Về thời gian học HSK 1, mất bao lâu?
Để đạt được cấp độ đầu tiên trong kỳ thi HSK, bạn cần nắm vững 50 từ vựng và 15 cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Thường mất từ 1 đến 2 tháng để hoàn thành mục tiêu này. Sau khi đạt HSK 1, bạn có thể giao tiếp trong các tình huống thường ngày như chào hỏi, hỏi thăm sức khỏe, họ tên, mua hoa quả, giới thiệu các thành viên trong gia đình,...
II. Các lợi ích của chứng chỉ HSK 1
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn đạt chứng chỉ HSK, việc học cấp độ 1 là bắt buộc. Hiện tại, tại Việt Nam, chỉ tổ chức thi từ HSK 3 trở lên. Do đó, thí sinh cần học từ HSK 1 đến HSK 3 trước khi thi chứng chỉ. Học HSK 1 giúp những điều gì?
- Nắm vững được cách phiên âm, nét chữ, cách viết và cách ghi nhớ mặt chữ.
- Giúp bạn có thể tiếp cận với tiếng Trung một cách dễ dàng từ kiến thức cơ bản nhất.
- Có thể giao tiếp ở mức độ cực kỳ cơ bản với những mẫu câu đơn giản.
- Tạo nền tảng vững chắc để có thể học lên cấp bậc HSK cao hơn.
III. Cấu trúc đề thi HSK 1
Phần thi | Số câu | Nội dung | |
Nghe hiểu | Phần 1 | 5 | Mỗi câu sẽ có 1 hình ảnh, thí sinh sẽ phải nghe cụm từ và dựa vào nội dung hình ảnh để có thể phán đoán câu trả lời đúng hay sai. |
Phần 2 | 5 | Mỗi câu hỏi sẽ có 3 hình ảnh, thí sinh sẽ phải nghe miêu tả để chọn nội dung vừa được nghe. | |
Phần 3 | 5 | Mỗi câu là một đoạn hội thoại ngắn và cung cấp cho bạn một số hình ảnh. Bạn sẽ phải nghe cuộc hội thoại để chọn ra hình ảnh phù hợp. | |
Phần 4 | 5 | Mỗi câu sẽ là một đoạn hội thoại. Thí sinh sau khi nghe xong cần chú ý câu hỏi ở phần nghe và đưa ra đáp án lựa chọn đúng với câu hỏi đó. | |
Đọc hiểu | Phần 1 | 5 | Mỗi câu hỏi là 1 hình ảnh và 1 từ. Thí sinh sẽ phải chọn từ và hình ảnh tương ứng với nhau. |
Phần 2 | 5 | Mỗi câu sẽ chứa thông tin và hình ảnh minh hoạ. Thí sinh sẽ phải chọn thông tin phù hợp với hình ảnh đó. | |
Phần 3 | 5 | Đề đưa ra 5 câu hỏi và đáp án tương ứng với từng câu hỏi. Thí sinh cần chọn đáp án đúng cho câu hỏi đó. | |
Phần 4 | 5 | Điền từ vào chỗ trống. |
IV. Thang điểm HSK 1
Phần Nghe | Phần Đọc hiểu | Điểm Tổng | Điểm đậu | |
Điểm | 100 | 100 điểm | 200 | 120 |
Số lượng câu | 20 | 20 câu | ||
Điểm mỗi câu | 5 | 5 | ||
Thời lượng | 17 phút | 17 phút |
V. Lệ phí thi HSK 1
Lệ phí thi HSK 1 hiện tại là 360.000 đồng/ thí sinh.
VI. Pinyin trong tiếng Trung
1. Pinyin (Bính âm)
Pinyin, hay còn được gọi là bính âm, sử dụng các chữ cái Latinh để biểu thị cách phát âm các chữ Hán trong tiếng Trung phổ thông. Việc học thuộc lòng bảng Pinyin tiếng Trung tương đương với việc học hết bảng chữ cái.
Trong tiếng Trung, hệ thống bính âm bao gồm 3 phần chính: Vần mẫu - nguyên âm, âm mẫu - phụ âm và thanh điệu. Vần mẫu bao gồm các nguyên âm: a, o, e, i, u và âm đặc biệt ü. Ngoài ra, còn có các biến thể nguyên âm kép của các nguyên âm đơn như:
- a: ai, ao, an, ang.
- e: ei, en, eng, er.
- o: ou, ong.
- i: ia, iao, ie, iou, ian, iang, in, ing, iong.
- u: ua, uai, uei, uo, uan, uang, uen, ueng.
- ü: üe, üan, ün.
Bên cạnh các âm mẫu cơ bản, bính âm tiếng Trung còn bao gồm nhiều phụ âm ghép nhằm mô phỏng cách phát âm chính xác của người Trung Quốc. Tổng cộng có 23 âm mẫu bao gồm: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, z, c, s, zh, ch, sh, r, y, w.
2. Thanh điệu trong tiếng Trung
Thanh điệu 声调 /shēngdiào/ là cách đọc cao - thấp - dài - ngắn của 1 âm tiết. Thanh mẫu cùng với vận mẫu và thanh điệu tạo thành từ. Trong tiếng Trung, mỗi chữ đại diện cho một âm tiết và dấu thanh điệu giúp phân biệt ý nghĩa của các từ vựng.
Có 4 loại thanh điệu trong tiếng Trung tương ứng với 4 dấu khác nhau. Mỗi dấu có độ cao khác nhau khi phát âm, cụ thể:
Thanh điệu | Ký hiệu | Ví dụ | Cách đọc |
Thanh 1 (阴平/yīnpíng/ m bình) | − | Tā, bā | Đọc không dấu, âm kéo dài và đều đều. m kéo dài từ cao độ 5 sang 5. |
Thanh 2 (阳平/yángpíng/ Dương bình) | / | Bá, chá | Đọc giống dấu sắc trong tiếng Việt với giọng tăng dần. m độ từ trung bình lên cao theo chiều 3 lên 5. |
Thanh 3 (上声/shàngshēng/ Thượng thanh) | v | bǎ, sǎ | Đọc gần giống với dấu hỏi, phát âm từ cao độ 2 (trung bình) xuống cao độ 1 (thấp) rồi lên cao độ 4 (vừa). |
Thanh 4 (去声 /qù shēng/ Khứ thanh) | \ | bà, là | Đọc không dấu, đẩy xuống và đọc dứt khoát với âm điệu từ cao nhất (cao độ 5) xuống thấp nhất (cao độ 1). |
Lưu ý: Bên cạnh đó, tiếng Trung còn có thanh nhẹ, loại thanh này không được biểu thị bằng dấu mà được phát âm nhẹ và ngắn. Ví dụ: 他的 – /tāde/、桌子 – /zhuōzi/、说了 – /shuōle/、哥哥 – /gēge/、先生 – /xiānsheng/、休息 – /xiū xi/。
VII. Các nét trong tiếng Hán
Để có thể nhớ các nét chữ Hán nhanh nhất, bạn cần ghi nhớ 8 nét cơ bản sau đây:
Khi đã nhớ được các nét cơ bản trong tiếng Trung, bạn cần hiểu rõ quy tắc viết chữ Hán. Mytour giới thiệu cho bạn 7 nguyên tắc bút phải cần ghi nhớ khi viết chữ Hán:
7 quy tắc cơ bản khi viết chữ tiếng Trung
Ngang trước, sổ sau
Phẩy trước, mác sau
Trên trước, dưới sau
Trái trước, phải sau
Ngoài trước, trong sau
Vào trong trước, đóng sau
Giữa trước, hai bên sau
VII. Bộ thủ
Tiếng Trung có 214 bộ thủ. Bộ thủ là phần cơ bản nhất của chữ Hán dùng để phân loại các từ có cùng đối tượng, đặc điểm và ý nghĩa. Bộ thủ không thể tách rời hoặc thay thế, vì vậy khi học tiếng Trung, nắm bộ thủ sẽ giúp bạn viết chữ Hán dễ dàng hơn.
Ở HSK 1, chúng ta chỉ học một số bộ thủ cơ bản thông qua hệ thống 150 từ vựng. Dưới đây, Mytour tiết lộ cho bạn 50 bộ thủ phổ biến nhất trong kỳ thi từ HSK 1 đến HSK 6:
STT | Bộ thủ | Phiên âm | Hán việt | Ví dụ | Nghĩa |
1 | 人(亻) | rén | Nhân | 他 | Anh ấy |
2 | 刀(刂) | dāo | Đao | 忍 | Nhẫn nhịn |
3 | 力 | lì | Lực | 力量 | Sức mạnh |
4 | 口 | kǒu | Khẩu | 叫 | Gọi |
5 | 囗 | wéi | Vi | 周围 | Chu vi |
6 | 土 | tǔ | Thổ | 坐 | Ngồi |
7 | 大 | dà | Đại | 达 | Đạt |
8 | 女 | nǚ | Nữ | 妈 | Mẹ |
9
| 宀 | mián | Miên | 家 | Nhà |
10 | 山 | shān | Sơn | 山 | Núi |
11 | 广 | guǎng | Quảng | 广 | Rộng |
12 | 心 (忄) | xīn | Tâm | 愿 | Nguyện |
13 | 彳 | chì | Xích | 行 | Thực hiện, làm |
14 | 日 | rì | Nhật | 晴 | Nắng |
15 | 手 (扌) | shǒu | Thủ | 指 | Chỉ |
16 | 木 | mù | Mộc | 杯 | Cốc, ly |
17 | 水 (氵) | shǔi | Thủy (chấm thủy) | 海 | Biển |
18 | 火(灬) | huǒ | Hòa | 燃 | Cháy |
19 | 牛( 牜) | níu | Ngưu | 牛 | Con bò |
20 | 冫 | bīng | Băng | 冰 | Băng |
21 | 勹 | bāo | Bao | 包 | Ôm |
22 | 犬 (犭) | quản | Khuyển | 狗 | Chó |
23 | 玉 | yù | Ngọc | 国 | Đất nước |
24 | 田 | tián | Điền | 男 | Nam |
25 | 又 | yòu | Hựu | 又 | Lại (lần nữa) |
26 | 目 | mù | Mục | 看 | Nhìn, xem |
27 | 石 | shí | Thạch | 碎 | Vỡ |
28 | 十 | Shí | Thập | 十三 | Mười ba |
29 | 竹 | zhú | Trúc | 第 | Thứ (số thứ tự) |
30 | 米 | mǐ | Mễ | 数 | Số |
31 | 糸 (糹-纟) | mì | Mịch | 系统 | Hệ thống |
32 | 肉 | ròu | Nhục | 肉 | Thịt |
33 | 艸 (艹) | cǎo | Thảo | 花 | Hoa |
34 | 虫 | chóng | Trùng | 昆虫 | Côn trùng |
35 | 衣 (衤) | yī | Y | 衬衫 | Áo somi |
36 | 言 (讠) | yán | Ngôn | 语言 | Ngôn ngữ |
37 | 贝 | bèi | Bối | 宝贝 | Bảo bối |
38 | 足 | zú | Túc | 足球 | Bóng đá |
39 | 车 | chē | Xa | 汽车 | Xe hơi |
40 | 立 | lì | Lập | 位 | Vị (ngài) |
41 | 入 | rù | vào | 进入 | Đi vào |
42 | 金(钅) | jīn | Kim | 钱 | Tiền |
43 | 门 | mén | Môn | 们 | Chúng (chỉ người) |
44 | 几 | jī | Kỉ | 机会 | Cơ hội |
45 | 雨 | yǔ | Vũ | 雪 | Tuyết |
46 | 小 | xiǎo | Tiểu | 秒 | Giây |
47 | 文 | wén | Văn | 纹 | (hoa) văn |
48 | 马 | mǎ | Mã | 斑马 | Ngựa vằn |
49 | 鱼 | yú | Ngư | 海鲜 | Hải sản |
50 | 鸟 | niǎo | Điểu | 鸡 | Con chim |
VI. Từ vựng HSK 1
Số lượng từ vựng HSK 1 mà bạn cần học là khoảng 150 từ và nhiều hơn. Việc ghi nhớ nhiều từ vựng mới sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn trong quá trình học HSK. Dưới đây, Mytour sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng cần nhớ khi học ở cấp độ HSK đầu tiên:
STT | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
1 | 家 | jiā | Nhà cửa |
2 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
3 | 饭馆 | fànguǎn | Nhà nghỉ, khách sạn, nhà hàng |
4 | 商店 | shāngdiàn | Cửa hàng |
5 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
6 | 火车站 | huǒchēzhàn | Ga tàu hỏa |
7 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
8 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
9 | 上 | shàng | Phía trên, bên trên |
10 | 下 | xià | Phía dưới, bên dưới |
11 | 前面 | qiánmiàn | Phía trước |
12 | 后面 | hòumiàn | Phía sau |
13 | 里 | lǐ | Phía trong, bên trong |
14 | 今天 | jīntiān | Hôm nay |
15 | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
16 | 昨天 | zuótiān | Hôm qua |
17 | 上午 | shàngwǔ | Buổi sáng |
18 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi trưa |
19 | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều |
20 | 年 | nián | Năm |
Xem toàn bộ 150 từ vựng HSK 1 tại đây:
VII. Ngữ pháp HSK 1
Nếu muốn học tiếng Hán tốt, từ cấp độ đầu tiên bạn cần hiểu rõ ngữ pháp tiếng Trung HSK 1. Thực tế, ở cấp độ này, ngữ pháp khá đơn giản và dễ học, chỉ cần ít thời gian là bạn có thể nhớ hết.
1. Lượng từ
Lượng từ | |
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Dùng sau số từ: Số từ + lượng từ + danh từ |
|
Dùng sau “这” ”那” ”几”: 这/那/几 + lượng từ + danh từ |
|
2. Phó từ
Phó từ | ||
Loại phó từ | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Phó từ phủ định | 不 /bù/: không (Được dùng để bác bỏ, phủ định những hành động ở hiện tại, tương lai hay bác bỏ sự thật | 他不是学生 /Wǒ bú shì xuésheng/: Anh ta không phải là học sinh. |
没 /méi/: không (Được dùng để phủ định cho các hành động đã xảy ra ở trong quá khứ) | 他没去过河内 /Tā méi qù guò Hénei/: Anh ta chưa từng đến Hà Nội | |
Phó từ chỉ mức độ | Đứng trước tính từ hoặc động từ tâm lý để bổ nghĩa cho chúng | 太好了! /Tài hǎo le/: Quá tốt rồi! |
Phó từ chỉ phạm vi 都 /dōu/: đều | 都不 + động từ: Đều không…… (phủ định toàn bộ) | 他们不都是学生. /tamen bù dōu shì xuésheng/: Họ không phải đều là học sinh (nghĩa là có người có, có người không) |
Kết hợp với phó từ 也: 也都 + động từ: Cũng đều…… | 他们也都去中国留学. /Tāmen yě dōu qù zhōngguó liúxué/: Họ cũng đều đi Trung Quốc du học |
3. Trợ từ
Trợ từ | ||
Loại trợ từ | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Trợ từ ngữ khí | 了 /le/: Đứng ở vị trí cuối câu nhằm biểu thị ngữ khí khẳng định hay động tác đã xảy ra | 他去商店了. /Tā qù shàngdiàn le/: Ta đi nhà hàng rồi |
吗 (ma): .....không?: Thường đứng ở vị trí cuối câu dùng cho câu hỏi “có….không”? | 他是学生吗?/Tā shì xuésheng ma/: Anh ta là học sinh à? | |
呢 (ne): Đứng ở cuối câu giúp cho câu thêm uyển chuyển hoặc sử dụng cho câu hỏi tỉnh lược | 你在哪儿呢? /Nǐ zài nǎr ne/: Cậu đang ở đâu vậy? | |
Trợ từ kết cấu | 的 /de/: Được dùng để kết nối định ngữ và trung tâm ngữ.
Định ngữ + (的) + Trung tâm ngữ | 我的衣服 /Wǒ de yīfu/: Quần áo của tôi.
|
4. Liên từ
Liên từ | |
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
和 /hé/: Và (Được sử dụng để kết nối giữa hai danh từ, nối giữa hai chủ ngữ, nối giữa hai động từ đơn và không được sử dụng để nối giữa hai vế câu | 我和你/wǒhé nǐ/: Tôi và bạn. |
5. Giới từ
Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 (zài) + Tân ngữ chỉ địa điểm + động từ +Thành phần khác: Ai đang làm gì ở đâu. | 我在图书馆等你 /Wǒ zài túshūguǎn děng nǐ/: Tôi đợi bạn ở thư viện. |
6. Đại từ hỏi
Đại từ nghi vấn | |
Các đại từ nghi vấn | Ví dụ |
谁 /shéi/: Ai | 他是谁?(Tā shì shéi): Anh ta là ai? |
哪 /nǎ/: Nào, cái nào, cái gì,… | 你要买哪种裤子? (Nǐ yāo mǎi nǎ zhǒng kùzi): Bạn muốn mua loại quần nào? |
哪 + lượng từ + danh từ /nǎ…/ : … nào? | 哪条裙子是你的? /Nǎ tiáo qúnzi shì nǐ de/: Chiếc váy nào là của bạn vậy? |
哪儿 /nǎr/: Ở đâu, chỗ nào, đâu,... | 他在哪儿? /Tā zài nǎr/: Anh ta ở đâu? |
几 /jǐ/: Mấy | 你的哥哥几岁了? /Nǐ de gē·ge jǐ suìle/: Anh trai bạn mấy tuổi? |
几 + lượng từ + danh từ /jǐ… /: Mấy ….? | 你有几本书? /Nǐ yǒu jǐ běn shū/: Bạn có mấy cuốn sách vậy? |
什么 /shénme/: Cái gì? | 你干什么 /Nǐ gàn shénme/: Bạn muốn làm gì? |
多少 /duōshao/: Bao nhiêu | 你有多少钱?Nǐ yǒu duōshao qián/: Bạn có bao nhiêu tiền? |
多少 + danh từ /duōshao/: Bao nhiêu….? | 苹果多少钱一斤? /Píngguǒ duōshao yì jīn/: Táo bao nhiêu tiền một cân? |
怎么 /zěnme/: Thế nào, sao, làm sao…? | 你怎么这么高? /Nǐ zěnme zhème gāo/: Bạn làm sao mà cao thế? |
怎么 + động từ /zěnme/: Hỏi về cách thực hiện của động tác | 这个苹果怎么迟 /Zhè gè píngguǒ zěnme chī/: Quả táo này làm sao mà ăn? |
怎么样 /zěnmeyàng/: Ra làm sao, thế nào (đứng ở cuối câu hoặc làm định ngữ trong câu, dùng để hỏi về tính chất, tình hình hoặc ý kiến) | 今天晚上6点见,怎么样? /Jīntiān wǎnshang liùdiǎn jiàn, zěnme yàng/: Tối nay 6h gặp, thế nào? |
7. Đại từ chỉ dẫn
Đại từ chỉ thị | |
Các đại từ chỉ thị | Ví dụ |
这 /zhè/: Đây này, cái này,... | 这是王老师. /Zhè shì Wǒ de lǎoshī/: Đây là thầy giáo của tôi. |
那 /nà/: Cái kia, kia, đó, cái ấy,... | 那本书是我的. /Nà běn shū shì wǒ de/: Quyển sách đó là của tôi. |
这/那 + 是 + danh từ /zhè/nà shì…/: Đây là…/ kia là… | 这是我的书. /Zhè shì wǒ de shū/: Đây là sách của tôi. |
这/那+ lượng từ + danh từ /zhè/nà…/: Cái…..này/ cái…. kia | 这本书 /Zhè běn shū/: Quyển sách này. |
这儿 /zhèr/: Chỗ này, bên này, ở đây,... (có thể sử dụng kết hợp với đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người nhằm chỉ chỗ của ai đó) | 我这儿有很多玩具. /Wǒ zhèr yǒu hěn duò wánjù/: Chỗ của tôi có rất nhiều đồ chơi. |
那儿 /nàr/: Chỗ kia, chỗ ấy, nơi ấy,…(có thể sử dụng kết hợp với đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người nhằm chỉ chỗ của ai đó) | 李老师那儿有你的笔记本. /Lí lǎoshī nàr yóu nǐ de bǐjìběn/: Chỗ của cô Lý có vở của bạn. |
8. Số từ tiếng Trung
Chữ số tiếng Trung | Ví dụ |
Biểu thị thời gian: Được sắp xếp theo thứ tự từ to đến nhỏ, năm - tháng - ngày. | 2022 年12月22日 /Èrlíngèrèr nián shíèr yuè èrshíèr rì/: Ngày 22 tháng 12 năm 2022. |
Biểu thị tuổi tác | 他今年25岁 /tā jīnnián èrshíwǔ suì/: Anh ấy năm nay 25 tuổi. |
VIII. Tài liệu học HSK 1 hiệu quả
Tài liệu giúp tự học tiếng Trung cấp độ đầu tiên một cách hiệu quả mà Mytour muốn giới thiệu cho bạn đó là giáo trình HSK 1. Cuốn sách này được Học viện Khổng Tử/HANBAN ủy quyền và phát triển bởi Nhà xuất bản Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh.
Sách tiếng Trung HSK 1 bao gồm 15 bài học với 45 đoạn văn và 150 từ vựng có trong HSK cấp độ 1. Hệ thống bài học được thiết kế với nhiều chủ đề thân thiện, quen thuộc trong cuộc sống. Cuốn tài liệu này là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tự học HSK cấp 1 tại nhà. Hiện nay, nó đã được áp dụng cho các Học viện Khổng Tử ở nhiều quốc gia, tổ chức và cá nhân giảng dạy khác ở Trung Quốc.
Khi kèm sách là bài tập và file nghe HSK 1. Sau khi học xong, bạn hoàn toàn có thể hiểu và sử dụng được các câu tiếng Trung đơn giản và có thể học lên cấp độ cao hơn.
XI. Hành trình học tiếng Trung cấp độ HSK 1
Dưới đây là lộ trình học HSK 1 dành cho những người bắt đầu từ con số 0. Hãy tham khảo để nhanh chóng xây dựng nền tảng ngôn ngữ này!
1. Phương pháp Lặp lại rời rạc - phương pháp học chủ chốt
Đây là phương pháp được cho là hiệu quả nhất, trong đó việc luyện tập một kiến thức sẽ diễn ra trong nhiều buổi khác nhau, dàn trải theo thời gian, thay vì học và luyện tập liên tục một đơn vị kiến thức, sau đó chuyển sang đơn vị kiến thức khác. Đây là chiến lược phân bổ thời gian cho luyện tập.
Trong lộ trình này, mỗi ngày bạn nên dành ít nhất từ 1.5 đến 2 giờ để học (bao gồm thời gian ghi chép lý thuyết và làm bài tập).
Kế hoạch học này nhằm hỗ trợ và cho phép bạn điều chỉnh thời gian học của mình để sắp xếp lịch học phù hợp nhất.
2. Thời gian thực hiện
Kế hoạch học được thiết kế với mục tiêu rằng khoảng một phần ba và hai phần ba thời gian học sẽ được dành cho việc ôn lại các kiến thức đã học. Ví dụ: Nếu tổng thời gian học là 30 ngày, thì vào ngày thứ 11 sẽ là thời gian ôn tập bài học số 1, và vào ngày thứ 21, học sinh sẽ ôn tập lại bài học số 1 để làm giảm độ lãng quên theo đường cong lãng quên (The Forgetting curve).
Bạn có thể điều chỉnh lại thời gian ôn tập để phù hợp với lịch cá nhân của mình, nhưng cần đảm bảo rằng thời gian ôn tập kiến thức phải đủ xa (nhưng không quá xa) so với thời gian học kiến thức đó lần đầu. Khi đó, hiệu quả của việc ôn tập sẽ được nâng cao đáng kể. Gợi ý: Có thể chia cách lần học đầu tiên từ 10 đến 20 ngày.
3. Phương pháp ghi chép và ôn tập
Phương pháp ghi chép: Phương pháp ghi chép Cornell
Cách ôn tập: Sau mỗi bài lý thuyết, bạn sẽ có bộ bài tập để thực hành ngay! Và bạn sẽ nắm được mức độ hoàn thành của mình đang ở đâu dựa vào thang điểm này nhé:
- < 50% Nhớ kiến thức ở mức khá; hiểu và vận dụng kiến thức ở mức yếu → Bạn cần xem lại phần kiến thức chưa nắm chắc ở video và làm lại bài tập để cải thiện lỗi sai.
- 50-79% Nhớ hiểu kiến thức ở mức khá; vận dụng ở mức yếu → Bạn cần xem lại phần ứng dụng ở video và làm lại các bài tập bị sai để vận dụng kiến thức vào ngữ cảnh/ đề thi hiệu quả hơn.
- 80-89% Nhớ hiểu được kiến thức ở mức tốt; vận dụng ở mức khá→ Bạn cần tập trung hiểu và làm lại các câu hỏi bị sai để vận dụng kiến thức chắc tay hơn.
- 100% Nhớ hiểu vận dụng ở mức tốt → Chúc mừng bạn nhé, cùng cố gắng học bài tiếp theo để lên trình độ cao hơn nào!
3. Hành trình học HSK 1
Dưới đây là kế hoạch học HSK 1 tiếng Trung của Mytour:
XII. Học HSK 1 - Khóa học nhập môn tiếng Trung cùng Mytour
Mytour giới thiệu khóa học HSK 1 Nhập môn tiếng Trung với phương pháp Micro Learning - không đi theo cách học truyền thống mà áp dụng phương pháp học nhanh, ngắn gọn:
✅ Học bộ thủ bằng flashcard để nhớ nhanh chữ Hán được thiết kế bởi đội ngũ giáo viên của Mytour.
✅ 5 bài đầu tiên tập trung vào việc học ngữ âm: từ cách phát âm theo pinyin, đến các biến thể của âm và các thanh điệu.
✅ Tiếp theo là 30 bài học theo từng chủ đề.
Với chương trình đào tạo này, những người bắt đầu từ con số 0 sẽ tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng thông qua 5 bài học về ngữ âm ban đầu và 30 bài học theo các chủ đề khác nhau: từ từ vựng và ngữ pháp đến các bài tập, với sự hỗ trợ giảng dạy chuyên sâu từ giáo viên thông qua video bài giảng và công nghệ AI hỗ trợ chấm điểm phát âm.
Với chi phí cực kỳ hợp lý, khóa học Nhập môn tiếng Trung HSK 1 sẽ mang lại cho bạn những điều sau:
✅ Làm chủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ở mức độ cơ bản và chuẩn bị tốt cho việc luyện thi HSK cấp cao.
✅ Nắm vững 500 từ vựng tiếp cận HSK 3 với các chủ đề quan trọng.
✅ Hiểu rõ 50 cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
✅ Qua mỗi buổi học, mỗi hoạt động, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kỹ năng để tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống: trong trường học, trong cuộc sống hàng ngày, khi đi ăn uống, đi chơi, và nhiều hoàn cảnh khác.
Vui lòng để lại thông tin của bạn bên dưới để Mytour có thể tư vấn về khóa học HSK 1 Nhập môn tiếng Trung cho bạn ngay!
Đây là tổng hợp đầy đủ về lộ trình học HSK 1 của Mytour dành cho những bạn có nhu cầu học tiếng Trung. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại dưới bài viết này để Mytour giải đáp nhé!