1. Phát âm 'G' là /g/
Khi 'G' đứng ở đầu từ, nó sẽ được phát âm là /g/. Đây là trường hợp phổ biến nhất và có nhiều từ vựng sử dụng 'G' ở đầu từ. Để phát âm 'G' đúng cách, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Miệng hơi mở hờ ra, cuống lưỡi nâng lên phía trên và chạm nhẹ vào phần ngạc mềm, lưỡi chặn luồng hơi đi ra từ miệng.
- Bước 2: Hạ lưỡi xuống để luồng hơi được thoát ra phía bên ngoài, song song đó, rung nhẹ cổ họng và tạo thành âm /g/.
Ví dụ phát âm g:
- goat /gəʊt/: con dê
- girl /gɜːl/: cô gái
- glass /glɑːs/: ly
- guest /gɛst/: khách
- gain /geɪn/: đạt được
- game /geɪm/: trò chơi
- gas /gæs/: khí đốt
- geek /giːk/; ham vui
- go /gəʊ/: đi
- goal /gəʊl/: mục tiêu
- gold /gəʊld/: vàng
- groom /gruːm/: chú rể
- guarantee /ˌgærənˈtiː/: cam kết
- guard /gɑːrd/: bảo vệ
- guideline /ˈgaɪdlaɪn/: hướng dẫn
- grass /grɑːs/: cỏ
- good /gʊd/: tốt
- guess /gɛs/: phỏng đoán
- get /gɛt/: lấy
- gamble /ˈgæmbl/: đánh bạc
- goat /gəʊt /: con dê
- ghost /ɡōst/: ma quỷ

2. Phát âm 'G' là /dʒ/
G cũng có thể được phát âm là /dʒ/ ngoài phát âm /g/. So với /g/, /dʒ/ khó phát âm hơn và không ít người gặp khó khăn khi đọc chính xác. Để phát âm /dʒ/ chuẩn, bạn có thể tuân thủ những bước sau:
Bước 1: Điều chỉnh khẩu hình miệng sao cho giống như bạn đang đọc chữ “t” trong tiếng Việt. Di chuyển lưỡi về phía sau và xa ngạc mềm, miệng hơi chu tròn lại.
Bước 2: Rung cổ họng và phát âm /dʒ/
Khi chữ “g” đứng trong các trường hợp sau, nó sẽ được phát âm là /dʒ/:
2.1 Khi chữ “g” đứng trước “en”
Ví dụ:
- gender /ˈdʒendər: giới tính
- general /ˈdʒenərəl/: chung
- generation /ˌdʒenəˈreɪʃən/: thế hệ
- genius /ˈdʒiːniəs/: thiên tài
- collagen /ˈkɑːlədʒən/: collagen
- agency /ˈeɪdʒəntsi/: đại lý
- gentle /ˈdʒentl ̩/: nhẹ nhàng, lịch thiệp
2.2 Khi chữ “g” đứng trước “e” trong từ có đuôi “age”
Ví dụ:
- average /ˈævərɪdʒ/: trung bình
- manage /ˈmænɪdʒ/: quản lý
- age /eɪdʒ/: tuổi tác
- baggage /ˈbægɪdʒ/: hành lý
- vintage /ˈvɪntɪdʒ/: cổ điển
- courage /ˈkɜːrɪdʒ/: khuyến khích
- percentage /pəˈsentɪdʒ/: tỉ lệ phần trăm

2.3 Khi chữ “g” đứng trước “y” hoặc trong từ “dge”
Ví dụ:
- technology: công nghệ
- energy /ˈenədʒi/: năng lượng
- fridge /frɪdʒ/: chiếc tủ lạnh
- apology /əˈpɑːlədʒi/ : một lời xin lỗi
- biology /baɪˈɑːlədʒi/: sinh học
- analogy /əˈnælədʒi/: sự tương xứng
- edge /edʒ/: lưỡi dao
- gymnast /ˈʤɪmnæst/: vận động viên thể hình
- allergy /ˈæləʤi/: sự dị ứng
- energy /ˈɛnəʤi/: năng lượng
2.4 Một số trường hợp chữ “g” đứng trước i có thể phát âm là /ʤ/
Ví dụ:
- changing /ˈʧeɪnʤɪŋ/: đang thay đổi
- giant /ˈʤaɪənt/: khổng lồ
- gigantic /ʤaɪˈgæntɪk/: khổng lồ
3. Trường hợp phát âm g là âm câm trong tiếng Anh
Trong một số tình huống khác, chữ “g” cũng được xem như là âm câm khi nó xuất hiện trước chữ m, n ở đầu từ hoặc cuối từ. Bạn có biết âm câm trong tiếng Anh là gì không? Đó là các kí tự có mặt trong từ nhưng không được phát âm thành tiếng.
Ví dụ:
- design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
- foreigner /ˈfɔːrənər/: người nước ngoài
- sign /saɪn/: ký
- campaign /kæmˈpeɪn/: chiến dịch
- cologne /kəˈləʊn/: nước hoa
- align /əˈlaɪn/: sắp xếp
- reign /reɪn/: cai trị
- gnaw /nɔː/: gặm nhấm
- gnat /næt: sự nghiến răng
- feign /feɪn /: giả vờ
- champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
- gnocchi /ˈnjɑːki/: pasta khoai tây
- gnash /næʃ/: gặm nhấm
Lưu ý một số trường hợp ngoại lệ:
- magnet /ˈmægnɪt /: nam châm
- signature /ˈsɪgnɪʧə/: chữ ký

4. Luyện tập phát âm g cùng Mytour
- Bài tập 1: Luyện đọc theo những mẫu câu sau đây:
Can you guess the beginning of the dialogue?
/kæn/ /juː/ /gɛ/s /ðə/ /bɪˈgɪnɪŋ/ /ɒv/ /ð/ə /ˈdaɪəlɒg/?
Có lẽ bạn có thể đoán được bắt đầu của cuộc trò chuyện này không?
Are you going jogging again?
/ɑː/ /juː/ /ˈgəʊɪŋ/ /ˈʤɒgɪŋ/ /əˈgɛn/?
Bạn có muốn đi bộ trở lại không?
Go and get your mother’s glasses
/gəʊ/ /ænd/ /gɛt/ /jɔː/ /ˈmʌðəz/ /ˈglɑːsɪz/
Hãy đi và lấy chiếc kính của mẹ bạn
Please give me eight gallons of gas
/pliːz/ /gɪv/ /miː/ /eɪt/ /ˈgælənz/ /ɒv/ /gæs/
Hãy bán cho tôi 8 gallon xăng.
Mary bagged all the groceries
/ˈmeəri/ /bægd/ /ɔːl/ /ðə/ /ˈgrəʊsəriz/
Mary đóng gói tất cả cửa hàng tạp hóa.
Can you get me a cup of coffee?
/kæn/ /juː/ /gɛt/ /miː/ /ə/ /ˈkɒfi/?
Bạn có thể mang cho tôi một tách cà phê không?
Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại
1.
A. agency
B. align
C. gnat
D. nước hoa
2.
A. thiên tài
B. collagen
C. can đảm
B. bảo vệ
3.
A. thế hệ
B. đánh bạc
C. nhẹ nhàng
D. giới tính
4.
A. đoán
B. thu được
C. vận động viên
D. tốt
5.
A. năng lượng
B. rượu champagne
C. người nước ngoài
D. triều đại
6.
A. chiến dịch
B. quản lý
C. từ trường
D. rượu champagne
7.
A. ưu điểm
B. hành lý
C. tỷ lệ phần trăm
D. nước hoa
8.
A. bảo đảm
B. hướng dẫn
C. con muỗi
D. súng
9.
A. thiếu hụt
B. cổ điển
C. tuổi
D. tiến bộ
10.
A. hành lý
B. tủ lạnh
C. nước hoa
D. border
Đáp án: 1-A, 2-D, 3-B, 4-C, 5-A, 6-B, 7-D, 8-C, 9-D, 10-C
Dưới đây là toàn bộ hướng dẫn phát âm g chuẩn xác nhất kèm những bài tập thực hành chi tiết. Chúng tôi hy vọng sau khi đọc xong bài viết này bạn sẽ biết cách phát âm chuẩn âm g và nắm rõ những dấu hiệu nhận biết chúng trong tiếng Anh. Mytour mong bạn sẽ sớm làm chủ được phát âm và tự tin giao tiếp với người nước ngoài!