1. Ý nghĩa của hubby trong tiếng Anh
Từ hubby là một từ viết tắt, bắt nguồn từ từ husband – chồng trong tiếng Anh, do đó thường được sử dụng như một biệt danh thân mật để chỉ người chồng hoặc người bạn đời.
Ví dụ:
- I’m going out for dinner with my hubby tonight. (Tôi sẽ đi ăn tối với chồng tôi tối nay.)
- My hubby surprised me with flowers on our anniversary. (Chồng tôi đã làm ngạc nhiên tôi bằng bó hoa trong ngày kỷ niệm của chúng tôi.)
- I’m so lucky to have such a supportive hubby. (Tôi rất may mắn khi có chồng hỗ trợ như vậy.)
- Hubby and I are planning a weekend getaway. (Chồng tôi và tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cuối tuần.)
2. Xuất xứ của từ Hubby
Ban đầu, từ hubby được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức và ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Nó bắt nguồn từ việc viết tắt các từ và cụm từ để giảm thiểu độ dài và tạo sự thân mật.
Do đó, từ hubby đã trở thành một từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh, được dùng trong ngôn ngữ nói và viết trong các tình huống không chính thức, đặc biệt khi nhắc đến mối quan hệ hôn nhân và người chồng với sự gần gũi và yêu thương.
3. Ý nghĩa của Hubby love là gì?
Hubby love không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc của cụm từ, ta có thể hiểu hubby love là tình yêu mà ai đó dành cho người chồng của họ. Hubby ở đây là một từ viết tắt thân mật chỉ husband (người chồng), trong khi love có nghĩa là tình yêu.
Vì vậy, hubby love có thể được hiểu là tình yêu và sự quan tâm đối với người chồng.
4. Sử dụng của từ Hubby trong tiếng Anh
Từ hubby thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và thân mật để chỉ chồng hoặc người bạn đời của mình. Có nhiều cách sử dụng khác nhau của từ hubby như:
- Gọi tên chồng
Ví dụ: Hubby, could you help me with these bags? (Chồng ơi, anh có thể giúp em với những túi này được không?)
- Miêu tả hoặc nói về chồng của bạn.
Ví dụ: My hubby is the best, he always supports me. (Chồng của tôi là người tốt nhất, anh ấy luôn luôn ủng hộ tôi.)
- Nói về hoạt động, kế hoạch, hoặc trải nghiệm cùng chồng.
Ví dụ: Hubby and I are going on a romantic getaway this weekend. (Chồng và tôi sẽ đi nghỉ cuối tuần lãng mạn.)
- Sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi nói chuyện với bạn bè thân thiết.
For instance: I eagerly anticipate meeting my spouse after work this evening. (Tôi rất mong được gặp chồng mình sau giờ làm việc chiều nay.)
Some examples of hubby in English:
- I’m so lucky to have such a devoted hubby who always supports me. (Tôi thật may mắn có một người chồng chu đáo luôn ủng hộ tôi.)
- Hubby, could you pick up some groceries on your way home? (Chồng ơi, anh có thể mua vài món đồ tại cửa hàng trên đường về không?)
- My hubby’s been on a trip all week, and I really miss him. (Chồng tôi đã đi du lịch cả tuần và tôi thực sự nhớ anh ấy.)
- Hubby, thank you for always being there for me, through thick and thin. (Chồng ơi, cảm ơn anh vì luôn bên cạnh em, dù trong thăng trầm.)
- While John was busy working, his wife honoured her hubby of 5 years by posting a romantic selfie of the two. (Trong lúc John bận rộn với công việc, vợ anh đã vinh danh người chồng 5 năm bằng cách đăng tải bức ảnh selfie tình tứ của cả hai.)
5. Synonyms for hubby in English
- Spouse – chồng/ vợ
For example: She introduced her husband at the party.(Cô ấy giới thiệu chồng mình tại bữa tiệc.)
- Partner – bạn đời
For example: He is my life partner, we’ve been together for years.(Anh ấy là bạn đời của tôi, chúng tôi đã ở bên nhau nhiều năm.)
- Better half – nửa kia
For example: Tonight, I'm heading out to dinner with my significant other.(Tối nay tôi sẽ đi ăn tối với nửa kia của mình.)
- Other half – nửa kia
For example: My partner surprised me with a gift.(Nửa kia của tôi làm tôi ngạc nhiên với một món quà.)
- Mate – bạn đời
For instance: He's my life partner, we've been married for a decade.(Anh ấy là bạn đời của tôi, chúng tôi đã cưới nhau được mười năm.)
In addition, there are other words similar in meaning to hubby like:
- Significant other – nửa kia
- Love – tình yêu
- Beloved – yêu dấu
- Soulmate – người đồng điệu tâm hồn
- Man – người đàn ông
- Beau – người đàn ông (đẹp trai)
- Mister – quý ngài
- Boo – cục cưng
- Prince – hoàng tử
- King – nhà vua
- My love – tình yêu của tôi
- Handsome – chàng đẹp trai
- My better half – nửa kia hoàn hảo của tôi
- Sugar – cưng
- Dear – yêu dấu
6. Antonyms for hubby in English
- Ex-husband – chồng cũ
For example: Certainly, her former husband would say that.(Chắc chắn là chồng cũ của cô ấy đã nói thế.)
- Former partner – bạn đời cũ
For instance: Anna is his previous partner.(Anna là người bạn đời cũ của ông ấy.)
- Estranged husband – chồng đã ly thân
For example: William Balfour, Julia Hudson's estranged husband, is being questioned in relation to the murders.(William Balfour, chồng đã ly thân của chị cô Julia Hudson, đang bị thẩm vấn liên quan tới vụ giết người.)
- Divorced spouse – chồng/vợ cũ
7. Some nicknames for a cute lover
- Angel: thiên thần
- Babe: anh/em yêu
- Baby: em bé, bé yêu
- Bae: bé yêu/em yêu
- Beloved: yêu dấu
- Binky: rất dễ thương
- Boo: cục cưng
- Buttercup: hoa mao lương
- Candy: kẹo
- Chocolate: sô-cô-la
- Cookies: bánh quy
- Cuddle bunch: âu yếm
- Cupcake: bánh xinh
- Cutie: xinh xắn, đáng yêu
- Darling: yêu dấu
- Dear: người yêu dấu
- Dearie: người yêu dấu
- Dream eyes: đôi mắt mộng mơ
- Everything: tất cả mọi thứ
- Fairy: nàng tiên
- Goldfish: cá vàng
- Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào
- Honey: ngoài nghĩa là mật ong thì đây còn là tên để các cặp đôi gọi nhau một cách thân mật.
- Hot stuff: quá nóng bỏng
- Love (Tình yêu): thể hiện tình cảm, sự quý mến đối với vợ hoặc chồng.
- Precious: quý giá
- Pumpkin: bí ngô
- Queen (Nữ hoàng)/ King (Nhà vua)/ Princess (công chúa)/ Prince (hoàng tử): biệt danh thể hiện sự quý trọng và yêu thương dành cho vợ hoặc chồng.
- Sugar: ngọt ngào
- Sunshine: ánh nắng
- Sweetheart: người yêu thương
- Sweetie: ngọt ngào
- Teddy bear: gấu yêu
- Wifey: vợ yêu