Phương pháp đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh
Hướng dẫn viết tên họ tiếng Anh đúng cách
Họ tên trong tiếng Anh khác với tiếng Việt, người Anh và Mỹ đặt tên trước họ còn người Việt chúng ta là tên sau họ trước. Do đó, công thức chuẩn để viết họ tên đầy đủ bằng tiếng Anh là:
[First name] + [Middle name] + [Last name] |
Trong đó:
- Last name hay còn gọi là family name nghĩa là Họ.
- Middle name gọi là Tên lót, tên đệm
- First name là Tên gọi
Cách đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh
Họ tiếng Anh dựa vào số cuối năm sinh
Chúng ta bắt đầu xác định họ tiếng Anh trước bằng cách dựa vào số cuối của năm sinh của bạn. Ví dụ bạn sinh năm 1996 thì tương ứng bạn sẽ chọn họ theo số 6. Ở mỗi số bạn luôn luôn có hai lựa chọn cho họ của mình, hãy chọn một họ mà bạn thích nhất nhé.
Số cuối năm sinh | Họ 1 | Họ 2 |
0 | William | Howard |
1 | Collins | Edwards |
2 | Howard | Johnson/ Jones/ Jackson |
3 | Filbert | Moore |
4 | Norwood | Wilson/ William |
5 | Anderson | Nelson |
6 | Grace | Hill |
7 | Bradley | Bennett |
8 | Clifford | King |
9 | Filbertt | Lewis |
Tên đệm tiếng Anh dựa vào tháng sinh
Dùng công thức xác định tên đệm tiếng Anh từ tháng sinh, hãy khám phá tên đệm của bạn và ý nghĩa của nó.
Tháng | Tên lót cho nam | Tên lót cho nữ |
1 | Audrey – Cao quý và mạnh mẽ | Daisy – Nhỏ bé, dịu dàng |
2 | Bruce – Con rồng, anh hùng | Hillary – Vui vẻ |
3 | Matthew – Món quà của chúa | Rachel – Con chiên thiên chúa |
4 | Nicholas – Chiến thắng | Lilly – Hoa lyly |
5 | Benjamin – Người hưởng tài sản | Nicole – Người chiến thắng |
6 | Keith – Thông minh, mạnh mẽ | Amelia – Chiến đấu nỗ lực |
7 | Dominich – Thuộc về chúa | Sharon – Đồng bằng tươi tốt |
8 | Samuel – Nghe lời chúa | Hannah – Duyên dáng |
9 | Conrad – Người lắng nghe | Elizabeth – Xinh đẹp, kiêu sa |
10 | Anthony – Có cá tính mạnh mẽ | Michelle – Giống như thiên chúa |
11 | Jason – Chữa lành | Claire – Trong sáng |
12 | Jesse – Món quà đẹp đẽ | Diana – Cao quý, hiền hậu |
Họ tên tiếng Anh thay đổi theo ngày sinh của bạn
Cuối cùng, bạn sinh vào ngày nào? Mọi ngày đều mang ý nghĩa đặc biệt, hãy khám phá chúng trong bảng dưới đây:
Ngày sinh | Tên nam | Tên nữ |
1 | Albert – Cao quý | Ashley – Khu rừng |
2 | Brian – Cao ráo, khôi ngô | Susan – Hoa bách hợp |
3 | Cedric – Tinh nghịch | Katherine – Xuất thân cao quý |
4 | James – Khôi ngô, học rộng, đáng tin | Emily – Chăm chỉ |
5 | Shane – Hòa hợp với chúa | Elena – Sự soi sáng |
6 | Louis – Vinh quang | Scarlet – Màu đỏ |
7 | Frederick – Hòa bình | Crystal – Pha lê |
8 | Steven – Vương miện | Caroline – Hạnh phúc |
9 | Daniel – Sáng suốt, công minh | Isabella – Tận tâm |
10 | Michael – Thiên sứ | Sandra – Người bảo vệ |
11 | Richard – Mạnh mẽ | Tiffany – Chúa giáng sinh |
12 | Ivan – Khỏe mạnh | Margaret – Ngọc trân châu |
13 | Phillip – Kị sĩ | Helen – Soi sáng, chiếu sáng |
14 | Jonathan – Món quà của chúa | Roxanne – Ánh sáng bình minh |
15 | Jared – Người cai trị | Linda – Đẹp, lịch thiệp |
16 | Geogre – Thông minh, nhẫn nại | Laura – Nguyệt quế vinh quang |
17 | Dennis David – Người yêu dấu | Julie – Trẻ trung |
18 | Bernie- Sự tham vọng | Angela – Thiên thần |
19 | Charles – Cao quý | Janet – Nhân ái |
20 | Edward – Sự giàu có | Dorothy – Món quà |
21 | Robert – Mang đến vinh quang | Jessica – Giỏi giang |
22 | Thomas – Sự trong sáng | Cristineh – Chiến binh |
23 | Andrew – Nam tính, dũng cảm | Sophia – Ngọc bích |
24 | Justin – Sự công bằng | Charlotte – Lời hứa của thiên chúa |
25 | Alexander – Người bảo vệ | Lucia – Chiếu sáng |
26 | Patrick – Quý tộc | Alice – Đẹp đẽ |
27 | Kevin – Thông minh | Vanessa – Vị thần bí ẩn (Hy Lạp) |
28 | Mark – Con trai của sao Hỏa | Tracy – Nữ chiến binh |
29 | Ralph – Con sói | Veronica – Chiến thắng |
30 | Victor – Chiến thắng | Alissa – Cao quý |
31 | Joseph – Vị thần | Jennifer – Sự công bằng |
Ví dụ về cách đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh
Nếu bạn là nữ và sinh vào ngày 25/10/1998, với số cuối năm sinh là 8, họ của bạn sẽ là Clifford. Tháng sinh của bạn là tháng 10, vì vậy tên đệm của bạn sẽ là Michelle. Cuối cùng, ứng với ngày 25, tên của bạn sẽ là Lucia. Tổng hợp lại, tên tiếng Anh đầy đủ của bạn sẽ là “Lucia Michelle Clifford”.
Nếu bạn là nam và sinh vào ngày 12/6/2003, với số cuối năm sinh là 3, họ của bạn sẽ là Filbert. Tháng sinh là 6, vì vậy tên đệm của bạn sẽ là Keith. Cuối cùng, tên của bạn sẽ là Ivan ứng với ngày sinh 12. Tổng hợp lại, tên đầy đủ của bạn sẽ là “Ivan Keith Filbert”.Chúng ta vừa hướng dẫn về cách đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh. Phương pháp này vừa nhanh chóng và có ý nghĩa, hi vọng bạn đã tìm được một cái tên “đặc biệt” và ý nghĩa cho mình thông qua chia sẻ này!