
Wordle là một trò chơi đố chữ trực tuyến đang thu hút sự chú ý của nhiều người chơi trên toàn cầu. Với lối chơi đơn giản nhưng đầy thử thách, trò chơi không chỉ mang lại niềm vui mà còn rèn luyện tư duy và mở rộng vốn từ vựng. Điểm thú vị là người chơi cần đoán một từ bí mật gồm 5 chữ cái trong 6 lượt thử. Bạn sẽ dựa vào các gợi ý màu sắc để đưa ra lựa chọn đúng đắn. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu cách chơi và những chiến lược hiệu quả để chinh phục trò chơi này. Hãy cùng khám phá nhé!
Tổng quan về trò chơi Wordle
Wordle là một trò chơi đố chữ trực tuyến được tạo ra bởi lập trình viên Josh Wardle vào năm 2021. Trò chơi nhanh chóng thu hút sự quan tâm nhờ vào cách chơi đơn giản nhưng kích thích trí não. Cụ thể, người chơi sẽ có 6 lượt để đoán một từ 5 chữ cái. Sau mỗi lần đoán, hệ thống sẽ phản hồi bằng cách tô màu các ô chữ để cho biết mức độ chính xác của từng chữ cái.

Trong trò chơi, màu xanh lá cây biểu thị chữ cái chính xác và đúng vị trí, màu vàng cho biết chữ cái đúng nhưng ở vị trí không đúng, trong khi màu xám cho thấy chữ cái đó không có trong từ bí mật. Với lối chơi ngắn gọn và gây nghiện, tựa game này đã thu hút hàng triệu người chơi và trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.

Điểm đặc biệt của trò chơi này là mỗi ngày chỉ có một từ để đoán. Cơ chế này khiến người chơi luôn háo hức chờ đón thách thức mới vào mỗi sáng. Thêm vào đó, việc chia sẻ kết quả bằng biểu tượng màu sắc mà không tiết lộ từ đã đoán cũng làm tăng tính kết nối trong cộng đồng, giúp mọi người cạnh tranh và chia sẻ trải nghiệm mà không làm ảnh hưởng đến người khác.
Hướng dẫn chơi Wordle cho người mới bắt đầu
Cách chơi Wordle rất dễ hiểu nhưng cũng không kém phần thử thách. Trong mỗi ván, nhiệm vụ của bạn là đoán một từ gồm 5 chữ cái với 6 lượt thử. Sau mỗi lần đoán, hệ thống sẽ thay đổi màu sắc ô chữ để phản ánh độ chính xác. Cụ thể như sau:
- Nếu chữ cái đúng và nằm đúng vị trí, ô chữ sẽ chuyển sang màu xanh lá.
- Nếu chữ cái có trong từ nhưng ở vị trí sai, ô chữ sẽ có màu vàng.
- Nếu chữ cái không xuất hiện trong từ bí mật, ô chữ sẽ hiển thị màu xám.

Các gợi ý này giúp bạn thu hẹp lựa chọn và tìm ra từ chính xác trước khi hết lượt. Đặc biệt, điều thú vị là mọi người chơi đều phải đoán cùng một từ trong ngày, tạo ra sự kết nối khi tất cả đều đối mặt với cùng một thách thức. Hạn chế 6 lượt đoán và chỉ một từ mỗi ngày khiến người chơi phải suy nghĩ cẩn thận về từng bước đi. Điều này biến trò chơi không chỉ dựa vào may mắn mà còn cần có chiến lược để chiến thắng.
Mẹo và chiến lược để chơi Wordle hiệu quả
Thực tế, Wordle mang đến trải nghiệm chơi khá dễ dàng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nâng cao khả năng giải các câu đố trong trò chơi này, hãy tham khảo một số mẹo dưới đây.
Chiến lược để chơi Wordle hiệu quả
Để chơi game đố chữ một cách hiệu quả và tăng tỷ lệ thắng, bạn có thể áp dụng những chiến lược sau đây:
- Bắt đầu với từ chứa nhiều nguyên âm và phụ âm phổ biến: Hãy chọn từ đầu tiên có sự kết hợp của nhiều nguyên âm (A, E, I, O, U) và các phụ âm thông dụng như R, S, T, L, N. Ví dụ, những từ như “SLATE”, “CRANE” hoặc “AUDIO” sẽ giúp bạn phát hiện nhiều chữ cái quan trọng ngay từ những lượt đầu tiên.
- Tận dụng phản hồi màu sắc: Sau mỗi lần đoán, hệ thống sẽ phản hồi với ba màu: xanh lá – chữ cái đúng và ở đúng vị trí, vàng – chữ cái đúng nhưng sai vị trí, xám – chữ cái không có trong từ bí mật. Người chơi nên sử dụng thông tin này để điều chỉnh các lần đoán tiếp theo, đồng thời loại bỏ những chữ cái không đúng và tập trung vào vị trí chính xác của các chữ cái màu vàng và xanh.

- Sử dụng từ có các chữ cái khác nhau trong lượt đầu tiên: Hãy tránh lặp lại các chữ cái đã đoán ở những lượt thử đầu tiên. Thay vào đó, hãy thử nghiệm với các từ mới có nhiều chữ cái khác nhau để tìm ra manh mối. Cách này sẽ giúp bạn thu thập thông tin và tăng khả năng tìm ra từ chính xác.
- Giảm bớt số lượt thử bằng cách suy luận hợp lý: Khi bạn đã xác định được một số chữ cái đúng, hãy dựa vào đó để chọn ra các từ khả thi. Tránh đoán bừa bãi mà hãy tập trung vào những từ có khả năng cao dựa trên phản hồi màu sắc từ hệ thống.
Mẹo chơi Wordle cho người mới bắt đầu
Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp người mới dễ dàng chinh phục trò chơi Wordle:
- Tận dụng các từ phổ biến trong tiếng Anh: Nếu bạn đã có vài chữ cái đúng nhưng chưa chắc chắn về từ hoàn chỉnh, hãy nghĩ đến các từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Cách này sẽ tăng khả năng đoán đúng hơn so với việc thử những từ ít dùng.
- Không lặp lại các từ có phản hồi xấu: Nếu một từ đã phản hồi màu xám, điều đó có nghĩa là một chữ cái không nằm trong từ bí mật. Do đó, bạn nên tránh sử dụng lại chữ cái đó trong các lượt thử sau.

- Thay đổi chiến thuật khi cần thiết: Nếu sau vài lượt đoán mà bạn chưa có nhiều manh mối, hãy tự tin thay đổi chiến lược bằng cách từ bỏ những từ phổ biến để thử nghiệm các từ mới có cấu trúc chữ cái khác nhằm thu thập thêm thông tin.
- Không cần quá lo lắng về thời gian: Wordle không giới hạn thời gian, vì vậy bạn có thể dành thời gian suy nghĩ kỹ trước khi đoán, tránh đưa ra những từ không chính xác khiến mất lượt.
- Học thêm từ vựng mới: Khi chơi, bạn sẽ dần học được nhiều từ tiếng Anh mới, điều này không chỉ hữu ích cho trò chơi mà còn nâng cao vốn từ vựng của bạn.
Các sai lầm cần tránh khi chơi trò chơi đố chữ
Trong quá trình chơi Wordle, người chơi mới thường mắc phải một số sai lầm, dẫn đến việc giảm hiệu quả khi đoán từ. Dưới đây là hai lỗi cần tránh để cải thiện chiến thuật cho những người yêu thích trò chơi này.

- Bỏ qua phản hồi màu sắc: Một trong những sai lầm nghiêm trọng là không chú ý đến phản hồi từ hệ thống sau mỗi lượt đoán. Các ô chữ màu xanh lá, vàng hoặc xám cung cấp thông tin quý giá để xác định chữ cái đúng, sai và vị trí của chúng. Bỏ qua hoặc không áp dụng những gợi ý này sẽ làm giảm khả năng đoán đúng từ bí mật trong các lượt sau. Phản hồi màu sắc chính là chìa khóa để thu hẹp các lựa chọn, vì vậy hãy luôn quan sát và phân tích cẩn thận từng phản hồi.
- Không điều chỉnh chiến lược khi cần: Một sai lầm khác là tiếp tục sử dụng các từ có chứa chữ cái đã bị loại trừ. Nếu một chữ cái đã được tô màu xám, điều đó có nghĩa là nó không nằm trong từ bí mật. Tuy nhiên, nhiều người vẫn mắc lỗi khi đoán các từ chứa chữ cái đó, điều này không chỉ lãng phí lượt đoán mà còn làm giảm cơ hội chiến thắng. Khi nhận được phản hồi không tốt, người chơi nên điều chỉnh chiến lược, chọn các từ mới với chữ cái khác để tối ưu hóa kết quả.
Lợi ích của việc tham gia trò chơi đố chữ Wordle
Chơi Wordle không chỉ mang lại niềm vui giải trí mà còn đem lại nhiều lợi ích cho người chơi. Trước hết, việc phát triển tư duy logic là một trong những giá trị nổi bật. Khi chơi, bạn cần phân tích phản hồi từ từng lượt đoán, suy nghĩ có hệ thống và áp dụng chiến lược hợp lý để tìm ra từ bí mật. Điều này giúp rèn luyện kỹ năng suy luận và tư duy phản biện.

Bên cạnh đó, việc cải thiện từ vựng cũng là một giá trị quan trọng mà trò chơi này mang lại. Trong quá trình chơi, bạn sẽ tiếp xúc với nhiều từ khác nhau, từ đó làm quen và học thêm nhiều từ mới trong tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Cuối cùng, yếu tố thư giãn và giải trí là điều không thể thiếu. Trò chơi đố chữ này không chỉ mang đến niềm vui và sự phấn khởi, mà còn đầy thử thách. Điều này giúp người chơi cảm thấy thoải mái và có cơ hội kích thích trí tuệ. Đây là một hình thức giải trí lành mạnh, giúp xua tan căng thẳng và mang lại sự thỏa mãn khi giải quyết các câu đố.
Gợi ý về một số đáp án trong trò chơi Wordle
Trong tựa game này, người chơi sẽ trải qua tổng cộng 588 câu đố thú vị. Tuy nhiên, nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình chơi, hãy tham khảo những gợi ý đáp án dưới đây nhé.

Đáp án cho các câu từ 1 đến 147
| Cấp độ Wordle | Đáp án |
| 1 | REBUT |
| 2 | SISSY |
| 3 | HUMPH |
| 4 | AWAKE |
| 5 | BLUSH |
| 6 | FOCAL |
| 7 | EVADE |
| 8 | NAVAL |
| 9 | SERVE |
| 10 | HEATH |
| 11 | DWARF |
| 12 | MODEL |
| 13 | KARMA |
| 14 | STINK |
| 15 | GRADE |
| 16 | QUIET |
| 17 | BENCH |
| 18 | ABATE |
| 19 | FEIGN |
| 20 | MAJOR |
| 21 | DEATH |
| 22 | FRESH |
| 23 | CRUST |
| 24 | STOOL |
| 25 | COLON |
| 26 | ABASE |
| 27 | MARRY |
| 28 | REACT |
| 29 | BATTY |
| 30 | PRIDE |
| 31 | FLOSS |
| 32 | HELIX |
| 33 | CROAK |
| 34 | STAFF |
| 35 | PAPER |
| 36 | UNFED |
| 37 | WHELP |
| 38 | TRAWL |
| 39 | OUTDO |
| 40 | ADOBE |
| 41 | CRAZY |
| 42 | SOWER |
| 43 | REPAY |
| 44 | DIGIT |
| 45 | CRATE |
| 46 | CLUCK |
| 47 | SPIKE |
| 48 | MIMIC |
| 49 | POUND |
| 50 | MAXIM |
| 51 | LINEN |
| 52 | UNMET |
| 53 | FLESH |
| 54 | BOOBY |
| 55 | FORTH |
| 56 | FIRST |
| 57 | STAND |
| 58 | BELLY |
| 59 | SEEDY |
| 60 | |
| 61 | YEARN |
| 62 | DRAIN |
| 63 | BRIBE |
| 64 | STOUT |
| 65 | PANEL |
| 66 | CRASS |
| 67 | FLUME |
| 68 | OFFAL |
| 69 | AGREE |
| 70 | ERROR |
| 71 | SWIRL |
| 72 | ARGUE |
| 73 | BLEED |
| 74 | DELTA |
| 75 | TOTEM |
| 76 | WOOER |
| 77 | FRONT |
| 78 | SHRUB |
| 79 | PARRY |
| 80 | BIOME |
| 81 | LAPEL |
| 82 | START |
| 83 | GREET |
| 84 | GONER |
| 85 | GOLEM |
| 86 | LUSTY |
| 87 | LOOPY |
| 88 | ROUND |
| 89 | AUDIT |
| 90 | LYING |
| 91 | GAMMA |
| 92 | LABOR |
| 93 | ISLET |
| 94 | CIVIC |
| 95 | FORGE |
| 96 | CORNY |
| 97 | MOULT |
| 98 | BASIC |
| 99 | SALAD |
| 100 | AGATE |
| 101 | SPICY |
| 102 | SPRAY |
| 103 | ESSAY |
| 104 | FJORD |
| 105 | SPEND |
| 106 | KEBAB |
| 107 | GUILD |
| 108 | ABACK |
| 109 | MOTOR |
| 110 | ALONE |
| 111 | HATCH |
| 112 | HYPER |
| 113 | THUMB |
| 114 | DOWRY |
| 115 | OUGHT |
| 116 | BELCH |
| 117 | DUTCH |
| 118 | PILOT |
| 119 | TWEED |
| 120 | COMET |
| 121 | JAUNT |
| 122 | ENEMA |
| 123 | STEED |
| 124 | ABYSS |
| 125 | GROWL |
| 126 | FLING |
| 127 | DOZEN |
| 128 | BOOZY |
| 129 | ERODE |
| 130 | WORLD |
| 131 | GOUGE |
| 132 | CLICK |
| 133 | BRIAR |
| 134 | GREAT |
| 135 | ALTAR |
| 136 | PULPY |
| 137 | BLURT |
| 138 | COAST |
| 139 | GROIN |
| 140 | FIXER |
| 141 | GROUP |
| 142 | ROGUE |
| 143 | BADLY |
| 144 | SMART |
| 145 | PITHY |
| 146 | GAUDY |
| 147 | CHILL |
Đáp án cho các câu từ 148 đến 294
| Cấp độ Wordle | Đáp án |
| 148 | PITHY |
| 149 | GAUDY |
| 150 | CHILL |
| 151 | HERON |
| 152 | VODKA |
| 153 | FINER |
| 154 | SURER |
| 155 | RADIO |
| 156 | ROUGE |
| 157 | PERCH |
| 158 | RETCH |
| 159 | WROTE |
| 160 | CLOCK |
| 161 | TILDE |
| 162 | STORE |
| 163 | PROVE |
| 164 | BRING |
| 165 | SOLVE |
| 166 | CHEAT |
| 167 | GRIME |
| 168 | EXULT |
| 169 | USHER |
| 170 | EPOCH |
| 171 | TRIAD |
| 172 | BREAK |
| 173 | RHINO |
| 174 | VIRAL |
| 175 | CONIC |
| 176 | MASSE |
| 177 | SONIC |
| 178 | VITAL |
| 179 | TRACE |
| 180 | USING |
| 181 | PEACH |
| 182 | CHAMP |
| 183 | BATON |
| 184 | BRAKE |
| 185 | PLUCK |
| 186 | CRAZE |
| 187 | GRIPE |
| 188 | WEARY |
| 189 | PICKY |
| 190 | ACUTE |
| 191 | FERRY |
| 192 | ASIDE |
| 193 | TAPIR |
| 194 | TROLL |
| 195 | UNIFY |
| 196 | REBUS |
| 197 | BOOST |
| 198 | TRUSS |
| 199 | SIEGE |
| 200 | TIGER |
| 201 | BANAL |
| 202 | SLUMP |
| 203 | CRANK |
| 204 | GORGE |
| 205 | QUERY |
| 206 | DRINK |
| 207 | FAVOR |
| 208 | ABBEY |
| 209 | TANGY |
| 210 | PANIC |
| 211 | SOLAR |
| 212 | SHIRE |
| 213 | PROXY |
| 214 | POINT |
| 215 | ROBOT |
| 216 | PRICK |
| 217 | WINCE |
| 218 | CRIMP |
| 219 | KNOLL |
| 220 | SUGAR |
| 221 | MOUNT |
| 222 | PERKY |
| 223 | COULD |
| 224 | WRUNG |
| 225 | LIGHT |
| 226 | THOSE |
| 227 | MOIST |
| 228 | SHARD |
| 229 | PLEAT |
| 230 | ALOFT |
| 231 | SKILL |
| 232 | ELDER |
| 233 | FRAME |
| 234 | HUMOR |
| 235 | PAUSE |
| 236 | ULCER |
| 237 | ULTRA |
| 238 | ROBIN |
| 239 | CYNIC |
| 240 | AROMA |
| 241 | CAULK |
| 242 | SHAKE |
| 243 | DODGE |
| 244 | SWILL |
| 245 | TACIT |
| 246 | OTHER |
| 247 | THORN |
| 248 | TROVE |
| 249 | BLOKE |
| 250 | VIVID |
| 251 | SPILL |
| 252 | CHANT |
| 253 | CHOKE |
| 254 | RUPEE |
| 255 | NASTY |
| 256 | MOURN |
| 257 | AHEAD |
| 258 | BRINE |
| 259 | CLOTH |
| 260 | WATCH |
| 261 | LAPSE |
| 262 | MONTH |
| 263 | SWEET |
| 264 | TODAY |
| 265 | FOCUS |
| 266 | SMELT |
| 267 | TEASE |
| 268 | CATER |
| 269 | MOVIE |
| 270 | SAUTE |
| 271 | THEIR |
| 272 | PURGE |
| 273 | CHEST |
| 274 | DEPOT |
| 275 | EPOXY |
| 276 | FOUND |
| 277 | SHALL |
| 278 | HARRY |
| 279 | STOVE |
| 280 | LOWLY |
| 281 | SNOUT |
| 282 | TROPE |
| 283 | FEWER |
| 284 | SHAWL |
| 285 | NATAL |
| 286 | COMMA |
| 287 | FORAY |
| 288 | SCARE |
| 289 | STAIR |
| 290 | BLACK |
| 291 | ROYAL |
| 292 | CHUNK |
| 293 | MINCE |
| 294 | SHAME |
Đáp án cho các câu từ 295 đến 441
| Cấp độ Wordle | Đáp án |
| 295 | STAIRS |
| 296 | BLACK |
| 297 | ROYAL |
| 298 | CHUNK |
| 299 | MINCE |
| 300 | SHAME |
| 301 | CHEEK |
| 302 | AMPLE |
| 303 | FLAIR |
| 304 | CARGO |
| 305 | OXIDE |
| 306 | PLANT |
| 307 | OLIVE |
| 308 | INERT |
| 309 | ASKEW |
| 310 | SHOWN |
| 311 | ZESTY |
| 312 | TRASH |
| 313 | LARVA |
| 314 | FORGO |
| 315 | STORY |
| 316 | HAIRY |
| 317 | TRAIN |
| 318 | HOMER |
| 319 | BADGE |
| 320 | MIDST |
| 321 | CANNY |
| 322 | FETUS |
| 323 | GECKO |
| 324 | FARCE |
| 325 | SLUNG |
| 326 | TIPSY |
| 327 | METAL |
| 328 | YIELD |
| 329 | SCREW |
| 330 | DEPTH |
| 331 | GLOOM |
| 332 | PHASE |
| 333 | GIRTH |
| 334 | GOOSE |
| 335 | FLOAT |
| 336 | DONOR |
| 337 | EPOCH |
| 338 | TRIAD |
| 339 | BREAK |
| 340 | RHINO |
| 341 | VIRAL |
| 342 | CONIC |
| 343 | MASSE |
| 344 | SONIC |
| 345 | VITAL |
| 346 | TRACE |
| 347 | USING |
| 348 | PEACH |
| 349 | CHAMP |
| 350 | BATON |
| 351 | BRAKE |
| 352 | PLUCK |
| 353 | CRAZE |
| 354 | GRIPE |
| 355 | WEARY |
| 356 | PICKY |
| 357 | ACUTE |
| 358 | FERRY |
| 359 | ASIDE |
| 360 | TAPIR |
| 361 | TROLL |
| 362 | UNIFY |
| 363 | REBUS |
| 364 | BOOST |
| 365 | TRUSS |
| 366 | SIEGE |
| 367 | TIGER |
| 368 | BANAL |
| 369 | SLUMP |
| 370 | CRANK |
| 371 | GORGE |
| 372 | QUERY |
| 373 | DRINK |
| 374 | FAVOR |
| 375 | ABBEY |
| 376 | TANGY |
| 377 | PANIC |
| 378 | SOLAR |
| 379 | SHIRE |
| 380 | PROXY |
| 381 | POINT |
| 382 | ROBOT |
| 383 | PRICK |
| 384 | WINCE |
| 385 | CRIMP |
| 386 | KNOLL |
| 387 | SUGAR |
| 388 | MOUNT |
| 389 | PERKY |
| 390 | COULD |
| 391 | WRUNG |
| 392 | LIGHT |
| 393 | THOSE |
| 394 | MOIST |
| 395 | SHARD |
| 396 | PLEAT |
| 397 | ALOFT |
| 398 | SKILL |
| 399 | ELDER |
| 400 | FRAME |
| 401 | HUMOR |
| 402 | PAUSE |
| 403 | ULCER |
| 404 | ULTRA |
| 405 | ROBIN |
| 406 | CYNIC |
| 407 | AROMA |
| 408 | CAULK |
| 409 | SHAKE |
| 410 | DODGE |
| 411 | SWILL |
| 412 | TACIT |
| 413 | OTHER |
| 414 | THORN |
| 415 | TROVE |
| 416 | BLOKE |
| 417 | VIVID |
| 418 | SPILL |
| 419 | CHANT |
| 420 | CHOKE |
| 421 | RUPEE |
| 422 | NASTY |
| 423 | MOURN |
| 424 | AHEAD |
| 425 | BRINE |
| 426 | CLOTH |
| 427 | WATCH |
| 428 | LAPSE |
| 429 | MONTH |
| 430 | SWEET |
| 431 | TODAY |
| 432 | FOCUS |
| 433 | SMELT |
| 434 | TEASE |
| 435 | CATER |
| 436 | MOVIE |
| 437 | SAUTE |
| 438 | THEIR |
| 439 | PURGE |
| 440 | CHEST |
| 441 | DEPOT |
Đáp án cho các câu từ 441 đến 588
| Cấp độ Wordle | Đáp án |
| 441 | DEPOT |
| 442 | CHEST |
| 443 | PURGE |
| 444 | THEIR |
| 445 | SAUTE |
| 446 | MOVIE |
| 447 | CATER |
| 448 | TEASE |
| 449 | SMELT |
| 450 | FOCUS |
| 451 | TODAY |
| 452 | SWEET |
| 453 | MONTH |
| 454 | LAPSE |
| 455 | WATCH |
| 456 | CLOTH |
| 457 | BRINE |
| 458 | AHEAD |
| 459 | MOURN |
| 460 | NASTY |
| 461 | RUPEE |
| 462 | CHOKE |
| 463 | CHANT |
| 464 | SPILL |
| 465 | VIVID |
| 466 | BLOKE |
| 467 | TROVE |
| 468 | THORN |
| 469 | OTHER |
| 470 | TACIT |
| 471 | SWILL |
| 472 | DODGE |
| 473 | SHAKE |
| 474 | CAULK |
| 475 | AROMA |
| 476 | CYNIC |
| 477 | ROBIN |
| 478 | ULTRA |
| 479 | ULCER |
| 480 | PAUSE |
| 481 | HUMOR |
| 482 | FRAME |
| 483 | ELDER |
| 484 | SKILL |
| 485 | ALOFT |
| 486 | PLEAT |
| 487 | SHARD |
| 488 | MOIST |
| 489 | THOSE |
| 490 | LIGHT |
| 491 | WRUNG |
| 492 | COULD |
| 493 | PERKY |
| 494 | MOUNT |
| 495 | SUGAR |
| 496 | KNOLL |
| 497 | CRIMP |
| 498 | WINCE |
| 499 | PRICK |
| 500 | ROBOT |
| 501 | POINT |
| 502 | PROXY |
| 503 | SHIRE |
| 504 | SOLAR |
| 505 | PANIC |
| 506 | TANGY |
| 507 | ABBEY |
| 508 | FAVOR |
| 509 | DRINK |
| 510 | QUERY |
| 511 | GORGE |
| 512 | CRANK |
| 513 | SLUMP |
| 514 | BANAL |
| 515 | SIEGE |
| 516 | TIGER |
| 517 | TRUSS |
| 518 | BOOST |
| 519 | REBUS |
| 520 | UNIFY |
| 521 | TROLL |
| 522 | ASIDE |
| 523 | TAPIR |
| 524 | ACUTE |
| 525 | FERRY |
| 526 | WEARY |
| 527 | PICKY |
| 528 | GRIPE |
| 529 | CRAZE |
| 530 | PLUCK |
| 531 | BRAKE |
| 532 | BATON |
| 533 | CHAMP |
| 534 | PEACH |
| 535 | USING |
| 536 | TRACE |
| 537 | VITAL |
| 538 | SONIC |
| 539 | MASSE |
| 540 | CONIC |
| 541 | VIRAL |
| 542 | RHINO |
| 543 | BREAK |
| 544 | TRIAD |
| 545 | EPOCH |
| 546 | DONOR |
| 547 | FLOAT |
| 548 | GOOSE |
| 549 | GIRTH |
| 550 | PHASE |
| 551 | GLOOM |
| 552 | DEPTH |
| 553 | YIELD |
| 554 | METAL |
| 555 | TIPSY |
| 556 | SLUNG |
| 557 | FARCE |
| 558 | GECKO |
| 559 | FETUS |
| 560 | CANNY |
| 561 | MIDST |
| 562 | BADGE |
| 563 | HOMER |
| 564 | TRAIN |
| 565 | HAIRY |
| 566 | FORGO |
| 567 | LARVA |
| 568 | TRASH |
| 569 | ZESTY |
| 570 | SHOWN |
| 571 | ASKEW |
| 572 | INERT |
| 573 | OLIVE |
| 574 | PLANT |
| 575 | OXIDE |
| 576 | CARGO |
| 577 | FLAIR |
| 578 | AMPLE |
| 579 | CHEEK |
| 580 | SHAME |
Kết luận tạm thời
Để chinh phục tựa game Wordle, người chơi cần sự nhạy bén trong việc nắm bắt từ vựng cũng như kỹ năng phân tích logic và phán đoán nhanh nhạy. Việc tìm kiếm từ đúng trong số lượt giới hạn yêu cầu bạn phải biết lựa chọn từ mở đầu khéo léo và tận dụng các gợi ý màu sắc để tối ưu hóa lượt chơi. Qua mỗi thử thách, khả năng phân tích từ ngữ và vốn từ vựng của bạn sẽ không ngừng được cải thiện. Hơn nữa, chiến thắng trong trò chơi này không chỉ mang lại niềm vui chinh phục mà còn giúp bạn mở rộng tri thức và giải trí một cách ý nghĩa.
