1. Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh
Để hiểu và đọc chính xác về cách đọc số tiền bằng tiếng Anh, bạn cần biết một số từ vựng liên quan đến tiền tệ. Điều này sẽ giúp bạn không cảm thấy bối rối khi gặp phải những từ mới. Hãy tìm hiểu các từ này ngay dưới đây.
- A Hundred /ˈhʌndrəd/: Một trăm
- A Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/: Một ngàn
- A Million /ˈmɪljən/: Một triệu
- Millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/: Triệu phú
- A Billion /ˈbɪljən/: Một tỷ
- Billionaire /ˌbɪljəˈneə(r)/: Tỷ phú
- Cent /sɛnt/: Đồng xu
- Cash /kæʃ/ : Tiền mặt
- Cheque /tʃek/: Séc

Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong Tiếng Anh
2. Hướng dẫn cách đọc số tiền bằng tiếng Anh
Cách đọc số tiền bằng tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng với cách đọc tiếng Việt. Bạn chỉ cần thêm đơn vị tiền tệ sau khi nói số, nhưng một số quy tắc khác cần phải nắm rõ như sau:
- Khi giá trị tiền từ hàng nghìn trở lên, bạn cần sử dụng dấu phảy để ngăn cách hàng trăm, hàng nghìn, hàng tỷ.
- Thay vì đọc “one”, bạn hãy đọc “A”.
- Trước con số cuối cùng, bạn phải thêm từ “and”.
- Đối với những số từ 21 đến 99, bạn cần thêm dấu gạch ngang. Ví dụ: (23) twenty-three, (33) thirty-three…
- Nếu số tiền lớn hơn 1 thì bạn phải thêm “s” sau đơn vị tiền tệ.
- Trong cách đọc số tiền nếu thầy từ “only” có nghĩa là chẵn.
Ví dụ:
- 4,000,000VND: Four million Vietnam dongs (only) - bốn triệu đồng chẵn.
- 2,499,000VND: Two million four hundred and ninety-nine thousand Vietnam dongs.
- 56$: Fifty-six dollars.
- 294€: Two hundred and ninety-four euros.
Các con số trong tiếng Anh thường được phân biệt rõ ràng theo từng loại khi đọc. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây:
3. Hướng dẫn cách đọc tiền lẻ bằng tiếng Anh
Ở Việt Nam, chúng ta hiếm khi sử dụng số tiền lẻ nhỏ, nhưng ở nước ngoài, các con số lẻ sau dấu phẩy rất phổ biến. Vì vậy, trong tiếng Anh, bạn cần học cách đọc số tiền lẻ sao cho chính xác.
Quy tắc: Giữa số tiền chẵn và số tiền lẻ, bạn cần sử dụng từ “point” hoặc có thể dựa vào đơn vị nhỏ để chia nhỏ số tiền để đọc.
Ví dụ:
- $49.24: Forty-nine point twenty-four/ Forty-nine dollars and twenty-four cents.
- 56.23€: Fifty-six euros twenty-three.
Các trường hợp đặc biệt:
- $0.01 = one cent = a penny.
- $0.05 = five cents = a nickel.
- $0.1 = ten cents = a dime.
- $0.25 = twenty-five cents = a quarter.
- $0.5 = fifty cents = half dollar
4. Hướng dẫn cách đọc với số tiền không cụ thể
Ngoài các con số, khi đọc số tiền, rất dễ bắt gặp các trường hợp số tiền không cụ thể. Bạn sẽ đọc như sau:
- Thousand of dollar: Hàng nghìn…(đô-la), sử dụng trong tình huống hàng nghìn USD và không có con số chính xác.
Ví dụ:
- My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.)
- She bought thousands of dollar for clothes (Cô ấy dành hàng nghìn đô-la cho quần áo.)
- This dresses costs thousands of dollars (Những chiếc váy này có giá lên tới hàng ngàn đô-la.)
- Million of currency: Hàng triệu - tiền tệ, sử dụng với tình huống ước lượng hàng triệu USD mà con số không cụ thể.
Ví dụ:
- We spent over millions of dollars for our travel (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho chuyến du lịch của mình.)
- He bought that PC with over millions of dollars (Anh ấy đã mua bộ PC đó với giá hơn hàng triệu đô-la.)
- That bags costs millions of dollars (Giá của những chiếc túi đó hàng triệu đô-la.)
5. Một số đơn vị tiền tệ thường gặp trong tiếng Anh
Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh thường được viết tắt bằng các chữ cái in hoa. Tuy nhiên không chỉ USD hay VND mà còn rất nhiều đơn vị xuất hiện trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu các đơn vị tiền tệ thường gặp dưới đây:
Đơn vị tiền |
Ký hiệu viết tắt |
Đất nước |
US Dollar |
USD |
Mỹ |
Euro |
EUR |
Sử dụng trong Liên minh Châu Âu |
British Pound |
GBP |
Anh |
Indian Rupee |
INR |
Ấn Độ |
Australian Dollar |
AUD |
Úc |
Canadian Dollar |
CAD |
Canada |
Singapore Dollar |
SGD |
Singapore |
Swiss Franc |
CHF |
Thụy Sĩ và Liechtenstein |
Malaysian Ringgit |
MYR |
Malaysia |
Japanese Yen |
JPY |
Nhật Bản |
Chinese Yuan Renminbi |
CNY |
Trung Quốc |
Vietnamese Dong |
VND |
Việt Nam |
Mẫu cấu trúc sử dụng khi hỏi về giá cả trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể tham khảo tại đây:

Một số đơn vị tiền tệ phổ biến trong tiếng Anh
6. Video tự học về chủ đề tiền bạc bằng tiếng Anh
Học ngay những bài giảng về chủ đề tiền bạc bằng tiếng Anh với giáo viên bản ngữ tại đây:
60 TỪ VÀ CÂU TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ TIỀN BẠC TRONG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY - Học tiếng Anh Online miễn phí
7. Bài tập áp dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Bài tập áp dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh
6.1. Bài tập:
Viết cách đọc của số tiền sau đây:
1. 168,000 VND
2. 3,999,000 VND
3. 49,000 VND
4. $0.1
5. €8
6. ¥79
7. 923,478,237,000 VND
8. 61,962,000 VND
6.2. Đáp án:
1. One hundred sixty-eight thousand Vietnam dongs.
2. Three million nine hundred ninety-nine thousand Vietnam dongs.
3. Forty-nine thousand Vietnam dongs.
4. Ten cents = one dime.
5. Eight euros.
6. Seventy-nine yen.
7. Nine hundred twenty-three billion four hundred seventy-eight million twenty-three thousand three hundred thirty-seven Vietnam dongs.
8. Sixty-one million nine hundred sixty-two thousand Vietnam dongs.
Bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin về cách đọc số tiền trong tiếng Anh. Kiến thức này khá cơ bản và phổ biến vì vậy bạn cần nắm chặt để không gặp bất lợi trong cuộc sống. Để biết được năng lực tiếng Anh hiện tại của mình, mời bạn tham gia bài test trình độ miễn phí trực tuyến tại đây