1. Hướng dẫn cách đọc tên các hợp chất hóa học lớp 8 cập nhật
1.1 Cách đọc tên các hợp chất oxit
(1) Phương pháp gọi tên theo quy tắc cũ
Cách gọi tên oxit: Tên nguyên tố + oxit
Ví dụ: BaO: Oxit bari
NO: Oxit nito
Khi kim loại có nhiều hóa trị như Fe(II, III), tên sẽ kèm theo hóa trị (viết bằng chữ số La Mã trong dấu ngoặc)
Cách gọi tên oxit: Tên kim loại (kèm hóa trị) + oxit
Ví dụ:
Fe2O3: Oxit sắt (III)
FeO: Oxit sắt (II)
Khi phi kim có nhiều hóa trị như N (II, III, IV...), tên sẽ đi kèm với hóa trị tương ứng
Cách gọi tên oxit: Tên phi kim (kèm tiền tố chỉ số nguyên tử phi kim) + oxit (kèm tiền tố chỉ nguyên tố oxit)
1: đơn
2: đôi
3: ba
4: bốn
5: năm
Ví dụ:
CO: Cacbon monoxit, hay gọi đơn giản là oxit cacbon
CO2: Cacbon đioxit, cũng có thể gọi là cacbonnic
N2O5: Đinitơ pentaoxit
NO2: Nitơ đioxit
Các oxit có liên kết oxy đôi (-O-O-) trong phân tử được gọi là peoxit
Ví dụ:
H2O2: Peoxit hydro
Na2O2: Peoxit natri
(2) Cách gọi tên oxit theo quy ước quốc tế
- “oxide” - /ˈɒksaɪd/ hoặc /ˈɑːksaɪd/ - “óxai-đ”
Đối với oxit của kim loại (chỉ oxit bazơ)
TÊN KIM LOẠI + (HÓA TRỊ) + OXIT
Ví dụ: Na2O: sodium oxide - /ˈsəʊdiəm ˈɒksaɪd/ - /sâu-đì-ầm óxai-đ/
MgO: magnesium oxide - /mæɡˈniːziəm ˈɒksaɪd/ - /mẹg-ni-zi-ầm óxai-đ/
Lưu ý: Hóa trị sẽ được phát âm bằng tiếng Anh, ví dụ (II) là two, (III) là three.
Đối với oxit của phi kim (hoặc oxit axit của kim loại)
CÁCH 1: Tên phi kim + (Hóa trị) + Oxit
CÁCH 2: Số lượng nguyên tử + Tên nguyên tố + Số lượng nguyên tử Oxygen + Oxit
Lưu ý: Các số lượng nguyên tử/nguyên tố được quy ước là mono /mô-nầu/, di /đi/, tri /trai/, tetra /tét-ra/, penta /pen-ta/,…
Theo quy tắc rút gọn nguyên âm: mono-oxide trở thành monoxide, penta-oxide trở thành pentoxide.
Ví dụ: SO2: sulfur (IV) oxide - /sâul-phơ (fo) óxai-đ/ hoặc sulfur dioxide - /sâul-phơ đai-óxai-đ/
CO: carbon (II) oxide - /ka-bon (tuu) óxai-đ/ hoặc carbon monoxide - /ka-bon mô-nô-xai-đ/
P2O5: phosphorus (V) oxide - /pho-sphơ-rơs (va-i) óxai-đ/ hoặc diphosphorus pentoxide - /đai-pho-sphơ-rơs pen-tô-xai-đ/
CrO3: chromium (VI) oxide - /kro-mium (sik) óxai-đ/ hoặc chromium trioxide - /kro-mium trai-óxai-đ/
1.2 Hướng dẫn cách đọc tên các axit vô cơ
(1) Phương pháp đặt tên theo quy tắc cũ
- Axit không chứa oxy
Tên axit = axit + tên phi kim + hidric
VD: HCl: axit clohidric. Gốc axit tương ứng là clorua
H2S: axit sunfuhidric. Gốc axit là sunfua
- Axit chứa oxy
+ Axit chứa nhiều oxy:
Tên axit = axit + tên phi kim + ic
VD: H2SO4: axit sunfuric. Gốc axit: sunfat
HNO3: axit nitric. Gốc axit là nitrat
+ Axit chứa ít oxy:
Tên axit = axit + tên phi kim + ơ
VD: H2SO3: axit sunfuro. Gốc axit là sunfit
(2) Quy tắc đặt tên oxit theo tiêu chuẩn quốc tế
ACID (AXIT)
- “Acid” - /ˈæsɪd/ - /a-xiđ/ hoặc
Danh sách các axit vô cơ tiêu biểu được liệt kê dưới đây:
CÔNG THỨC HÓA HỌC | TÊN GỌI | PHIÊN ÂM | DIỄN GIẢI PHIÊN ÂM |
HCl (HX) | Hydrochloric acid (Hydrohalic acid) | /ˌhaɪdrəˌklɒrɪk ˈæsɪd/ /ˌhaɪdrəˌklɔːrɪk ˈæsɪd/ | /hai-đrờ-klo-rik e-xiđ/ |
H2SO4 | Sulfuric acid | /sʌlˌfjʊərɪk ˈæsɪd/ /sʌlˌfjʊrɪk ˈæsɪd/ | /sâu-phiơ-rik e-xiđ/ |
1.3 Hướng dẫn đọc tên các hợp chất chứa gốc hydroxit (Bazơ)
(1) Đặt tên theo sách giáo khoa cũ
Tên bazơ = tên kim loại (kèm theo hóa trị nếu có nhiều hóa trị) + hidroxit
VD: Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit
KOH: kali hidroxit
(2) Quy tắc đặt tên oxit theo tiêu chuẩn quốc tế
- “base” - /beɪs/ - /bêi-s/
- “hydroxide” - /haɪˈdrɒksaɪd/ hoặc /haɪˈdrɑːksaɪd/ - /hai-đro-xai-đ/
- Cách đặt tên:
TÊN KIM LOẠI + (HÓA TRỊ) + HYDROXIDE
Ví dụ:
Ba(OH)2: barium hydroxide - /bai-ri-um hai-đro-xai-đ/
Fe(OH)3: sắt (III) hidroxit - /ai-ần (thri) hai-đro-xai-đ/ hoặc ferric hidroxit - /phe-rik hai-đro-xai-đ/
Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit - /ai-ần (tuu) hai-đro-xai-đ/ hoặc ferrous hidroxit - /phe-rợs hai-đro-xai-đ/
1.4 Hướng dẫn đọc tên muối
Tên muối = tên kim loại (kèm theo hóa trị nếu có nhiều hóa trị) + tên gốc axit
VD: Na2SO4: natri sunfat
CaCO3: canxi cacbonat
FeSO4: sắt (II) sunfat
CaHPO4: canxi hidrophotphat
Các gốc axit thường gặp:
Gốc axit | Tên gọi | |
Phân tử axit có 1H -> có 1 gốc axit HCl, HNO3, HBr,... | - Cl - NO3 | Clorua nitrat |
Phân tử axit có 2H -> có 2 gốc axit H2SO4, H2S, H2CO3 H2SO3 | - HSO4 = SO4 - HS = S - HCO3 = CO3 - HSO3 | Hidrosunfat Sunfat Hidrosunfua Sunfua Hidro cacbonat Cacbonat: hidrosunfit |
Phân tử axit có 3H -> có 3 gốc axit | - H2PO4 = HPO4 ≡ PO4 (III) | Đihidrophotphat Hidrophotphat Photphat |
2. Các bài tập thực hành
Câu 1: Điền các thông tin còn thiếu vào bảng dưới đây:
Tên gọi oxit | CTHH | Phân loại |
Natri oxit |
| |
SO2 | ||
Cl2O5 | ||
Sắt (II) oxit | ||
Fe2O3 | ||
Đinito pentaoxit |
Câu 2: Xác định công thức và tên gọi của các bazơ hoặc axit tương ứng với các oxit sau:
FeO, MgO, BaO, Cr2O3, N2O5, SO2, SO3, P2O5
Câu 3: Xem xét các hợp chất vô cơ dưới đây: SO2, Al2O3, Fe(OH)3, KHSO3, Na2CO3, HBr, P2O5, Ca(H2PO4)2, HCl, CuO, SO3, Al(OH)3, Fe2O3, K2O, H2SO4, H3PO3.
Sắp xếp các hợp chất này vào các cột phù hợp trong bảng và xác định tên của chúng:
Oxit | Axit | Bazơ | Muối |
Oxit bazo | Oxit axit | ||
Câu 4: Hoàn thiện bảng dưới đây:
Gốc axit | Tên gốc axit | Axit tương ứng | Tên gọi axit |
-Cl | |||
=S | |||
=CO3 | |||
=SO3 | |||
=SO4 | |||
≡PO4 | |||
-HSO4 | |||
-HCO3 | |||
-HS | |||
-H2PO4 | |||
=HPO4 |
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Điền các thông tin thiếu vào bảng sau đây:
Tên gọi oxit | CTHH | Phân loại |
Natri oxit | Na2O | Oxit bazo |
Lưu huỳnh đioxit | SO2 | Oxit axit |
Điclo pentaoxit | Cl2O5 | Oxit axit |
Sắt (II) oxit | FeO | Oxit bazo |
Sắt (III) oxit | Fe2O3 | Oxit bazo |
Đinito pentaoxit | N2O5 | Oxit axit |
Câu 2: Xác định công thức và tên của các bazơ hoặc axit tương ứng với các oxit sau:
FeO, MgO, BaO, Cr2O3, N2O5, SO2, SO3, P2O5
Hướng dẫn và đáp án chi tiết
Oxit | Bazơ tương ứng | Axit tương ứng | Tên gọi |
FeO | Fe(OH)2 | Sắt (II) hidroxit | |
MgO | Mg(OH)2 | Magie hidroxit | |
BaO | Ba(OH)2 | Bari hidroxit | |
Cr2O5 | H2Cr2O7 | Axit dicromic | |
N2O5 | HNO3 | Axit nitric | |
SO2 | H2SO3 | Axít sunfurơ | |
SO3 | H2SO4 | Axít sunfuric | |
P2O5 | H3PO4 | Axit Photphoric |
Câu 3: Xem xét các hợp chất vô cơ dưới đây: SO2, Al2O3, Fe(OH)3, KHSO3, Na2CO3, HBr, P2O5, Ca(H2PO4)2, HCl, CuO, SO3, Al(OH)3, Fe2O3, K2O, H2SO4, H3PO3.
Hãy phân loại các hợp chất này vào các cột thích hợp trong bảng và xác định tên của chúng:
Hướng dẫn và đáp án chi tiết
Oxit | Axit | Bazơ | Muối | Tên gọi | |
Oxit bazo | Oxit axit | ||||
SO2 | Lưu huỳnh đioxit | ||||
Al2O3 | Nhôm oxit | ||||
Fe(OH)3 | Sắt (III) hiđroxit | ||||
KHSO3 | Kali hiđrosunfit | ||||
Na2CO3 | natri cacbonat | ||||
HBr | axit hidro bromic | ||||
P2O5 | Điphotpho pentaoxit | ||||
Ca(H2PO4)2 | Canxi đihidro photphat | ||||
HCl | Axit clohidric | ||||
CuO | Đồng oxit | ||||
SO3 | lưu huỳnh trioxit | ||||
Al(OH)3 | Nhôm | ||||
Fe2O3 | Sắt (II) oxit | ||||
K2O | Kali oxit | ||||
H2SO4 | Axit sunfuric | ||||
H3PO3 | Axit Photphorơ |
Câu 4: Hoàn thiện bảng dưới đây:
Gốc axit | Tên gốc axit | Axit tương ứng | Tên gọi axit |
-Cl | Clorua | HCl | Axit clohiđric |
=S | sunfua | H2S | Axit sunfuahiđric |
=CO3 | Cacbonat | H2CO3 | Axit cacbonic |
=SO3 | sunfit | H2SO3 | Axit sunfurơ |
=SO4 | Sunfat | H2SO4 | Axit sunfuric |
≡PO4 | Photphat | H3PO4 | Axit photphoric |
-HSO4 | hiđrosunfat | H2SO4 | Axit sunfuric |
-HCO3 | hiđroCacbonat | H2CO3 | Axit cacbonic |
-HS | hiđrosunfit | H2S | Axit sunfuahiđric |
-H2PO4 | đihiđroPhotphat | H3PO4 | Axit photphoric |
=HPO4 | hiđroPhotphat | H3PO4 | Axit photphoric |
Câu 5. Viết công thức hóa học của các oxit axit tương ứng với những axit sau và cho biết tên của chúng
H2SO4, H2SO3, H2CO3, HNO3, H3PO4, H2SiO3
Đáp án chi tiết
H2SO4: oxit axit tương ứng là SO3 (lưu huỳnh trioxit)
H2SO3: oxit axit tương ứng là SO2 (lưu huỳnh đioxit)
H2CO3: oxit axit tương ứng là CO2 (cacbon đioxit)
HNO3: oxit axit tương ứng là N2O5 (đinito pentaoxit)
H3PO4: oxit axit tương ứng là P2O5 (điphotpho pentaoxit)
H2SiO3: oxit axit tương ứng là SiO2 (silic đioxit)
Câu 6. Viết công thức hóa học của các bazo tương ứng với các oxit sau đây:
K2O, Li2O, FeO, MgO, CuO, Al2O3, Na2O, ZnO, Fe2O3
Đáp án chi tiết hướng dẫn giải
K2O: bazơ tương ứng là KOH
Li2O: bazơ tương ứng là LiOH
FeO: bazơ tương ứng là Fe(OH)2
MgO: bazơ tương ứng là Mg(OH)2
CuO: bazơ tương ứng là Cu(OH)2
Al2O3: bazơ tương ứng là Al(OH)3
Na2O: bazơ tương ứng là NaOH
ZnO: bazơ tương ứng là Zn(OH)2
Fe2O3: bazơ tương ứng là Fe(OH)3
Câu 7: Viết công thức hóa học cho các oxit tương ứng với các bazơ sau đây:
Ba(OH)2, Mg(OH)2, Zn(OH)2, Fe(OH)3, KOH, Al(OH)3
Đáp án chi tiết
Ba(OH)2: oxit bazơ tương ứng là BaO
Mg(OH)2: oxit tương ứng là MgO
Zn(OH)2: oxit tương ứng là ZnO
Fe(OH)3: oxit tương ứng là Fe2O3
KOH: oxit tương ứng là K2O
Al(OH)3: oxit tương ứng là Al2O3
3. Tầm quan trọng của việc gọi tên chính xác các chất hóa học
Gọi tên chính xác các chất hóa học có vai trò thiết yếu trong lĩnh vực hóa học và khoa học tự nhiên. Dưới đây là một số lý do vì sao việc này lại quan trọng:
- Trong các thí nghiệm và quy trình sản xuất, việc gọi tên đúng các chất là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn. Sự nhầm lẫn trong tên gọi có thể dẫn đến tai nạn và hậu quả nghiêm trọng.
- Trong nghiên cứu hóa học, việc đọc tên chính xác giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của các chất, từ đó phát triển kiến thức mới và ứng dụng trong các lĩnh vực khác.
- Hóa học là ngôn ngữ toàn cầu, và việc sử dụng tên chuẩn quốc tế giúp thuận tiện trong việc chia sẻ kiến thức và hợp tác nghiên cứu toàn cầu.
Tóm lại, việc gọi tên chính xác các chất hóa học không chỉ là yếu tố quan trọng trong giao tiếp hóa học mà còn đảm bảo an toàn, thúc đẩy phát triển kiến thức, tuân thủ các quy định, và tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này.