Phương pháp phát âm phần trăm trong tiếng Trung
I. Tỷ lệ phần trăm trong tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Nếu bạn đã thuần thục kiến thức về số đếm trong tiếng Trung thì sẽ dễ dàng nhận biết được phần trăm trong tiếng Hán. Vậy 100 phần trăm trong tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Ký hiệu toán học cho phần trăm là %, trong tiếng Trung là 百分之 /bǎi fēn zhī/. Đơn vị này thường được sử dụng để biểu thị các con số từ 0 đến 1. Tuy nhiên, bất kỳ số hữu tỉ nào cũng có thể được biểu diễn dưới dạng phần trăm.
II. Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung một cách đơn giản
Phương pháp đọc phần trăm đúng chuẩn trong tiếng Trung theo công thức sau:
% = 百分之 +
Theo công thức này, bạn cần phải đọc phần trăm trước khi đọc 百分之 và sau đó là số. Ví dụ về cách phát âm phần trăm trong tiếng Trung:
- 98% = 百分之九十八 /Bǎi fēn zhī jiǔshíbā/.
- 100% = 百分之百 /Bǎifēnzhībǎi/.
- 50% = 百分之五十 /Bǎi fēn zhī wǔshí/.
- 25% = 百分之二十五 /Bǎi fēn zhī èrshíwǔ/.
- 6% = 百分之六 /Bǎi fēn zhī liù/.
- 42% = 百分之四十二 /Bǎi fēn zhī sìshí'èr/.
- 29% = 百分之二十九 /Bǎi fēn zhī èrshíjiǔ/.
- 1% = 百分之一 /Bǎi fēn zhī yī/.
III. Một số phép toán thường gặp trong tiếng Trung
Ngoài cách đọc phần trăm trong tiếng Trung, nếu muốn nghiên cứu sâu hơn về tiếng Trung chuyên ngành Toán học, bạn cần hiểu rõ cách đọc một số phép toán thông dụng như sau:
Các phép toán | Tiếng Trung/Phiên âm | Dịch nghĩa |
Phép cộng | 加法 /jiāfǎ/ | Phép cộng |
加 /jiā/ | Cộng | |
加号 /jiā hào/ | Dấu cộng (+) | |
Phép trừ | 减法 /jiǎnfǎ/ | Phép trừ |
减 /jiǎn/ | Trừ | |
减号 /jiǎn hào/ | Dấu trừ (-) | |
Phép nhân | 乘法 /chéngfǎ/ | Phép nhân |
乘 /chéng/ | Nhân | |
乘号 /chéng hào/ | Dấu nhân (x) | |
Phép chia | 除法 /chúfǎ/ | Phép chia |
除以 /chú yǐ/ | Chia | |
除号 /chú hào/ | Dấu chia (:) |
IV. Cách phát âm các phép toán học khác
Nếu bạn chỉ biết cách đọc phần trăm trong tiếng Trung mà không biết những phép toán khác, bạn sẽ chưa thể giao tiếp thành thạo trong lĩnh vực Toán học. Vì vậy, ngoài kiến thức này, hãy củng cố thêm cách phát âm các phép toán thông dụng khác mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
1. Cách phát âm phân số trong tiếng Trung
Phân số trong tiếng Trung được gọi là 分数 /fēnshù/. Dưới đây là cách phát âm phân số trong tiếng Trung chuẩn nhất, công thức cụ thể:
/ = 分之
Ví dụ:
- 2/5 = 五分之二 /wǔ fēn zhī èr/
- 3/7 = 七分之三 /qī fēn zhī sān/
- 4/9 = 九分之四 /jiǔ fēn zhī sì/
2. Cách đọc lập phương trong tiếng Trung
Lập phương trong tiếng Trung là 平方 /píngfāng/. Sau đây là cách phát âm lập phương trong tiếng Trung chuẩn nhất theo công thức sau:
^2 = 的平方
Ví dụ:
- 2^2 = 二的平方 /èr de píngfāng/
- 4^2 = 四的平方 /sì de píngfāng/
- 9^2 = 九的平方 /jiǔ de píngfāng/
3. Cách đọc lũy thừa bậc ba trong tiếng Trung
Lũy thừa bậc ba trong tiếng Trung là 立方 /lìfāng/. Để phát âm bình phương trong tiếng Trung, bạn có thể áp dụng theo công thức sau:
^3 = 的 立方
Ví dụ:
- 2^3 = 二的立方 /èr de lìfāng/
- 6^3 = 六的立方 /liù de lìfāng/
- 5^3 = 五的立方 /wǔ de lìfāng/
4. Phương pháp đọc lũy thừa trong tiếng Trung
Lũy thừa trong tiếng Trung được gọi là 指数 /zhǐshù/. Cách đọc lũy thừa tiếng Trung được chuẩn hóa theo quy tắc sau:
^ = 的 lũy thừa
Ví dụ minh họa:
- 5^4 = 五的四次方 /wǔ de sì cì fāng/
- 4^9 = 四的九次方 /sì de jiǔ cì fāng/
- 7^8 = 七的八次方 /qī de bā cì fāng/
5. Phương pháp đọc căn bậc hai trong tiếng Trung
Căn bậc 2 trong tiếng Trung được gọi là 平方根 /píngfānggēn/. Để đọc đúng, bạn nên áp dụng theo quy tắc sau:
Căn bậc 2 của = 的平方根
Ví dụ minh họa:
- Căn bậc 2 của 3 = 三的平方根 /sān de píngfānggēn/
- Căn bậc 2 của 6 = 六的平方根 /liù de píngfānggēn/
- Căn bậc 2 của 9 = 九的平方根 /jiǔ de píngfānggēn/
6. Phương pháp đọc căn bậc ba trong tiếng Trung
Căn bậc 3 trong tiếng Trung là 立方根 /lìfānggēn/. Để đọc căn bậc ba bằng tiếng Trung chuẩn nhất, bạn nên áp dụng theo quy tắc sau:
Căn bậc 3 của = 的立方根
Ví dụ minh họa:
- Căn bậc 3 của 9: 九的立方根 /jiǔ de lìfānggēn/
- Căn bậc 3 của 37: 三十七的立方根 /sānshíqī de lìfānggēn/
- Căn bậc 3 của 45: 四十五的立方根 /sìshíwǔ de lìfānggēn/
IV. Từ vựng tiếng Trung về các phép tính toán học thường dùng
Để giúp bạn bổ sung kiến thức về tiếng Trung trong lĩnh vực toán học, Mytour đã tổng hợp danh sách từ vựng mới liên quan đến chuyên ngành này trong bảng dưới đây. Hãy tham khảo và học tập nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 等于 | děngyú | Bằng |
2 | 九九乘法表 | jiǔjiǔ chéngfǎ biǎo | Bảng cửu chương |
3 | 分子 | fēnzǐ | Tử số |
4 | 分母 | fēnmǔ | Mẫu số |
5 | 商数 | shāng shù | Thương số |
6 | 加数 | jiā shù | Số cộng |
7 | 和 | Hé | Tổng |
8 | 被减数 | bèi jiǎn shù | Số bị trừ |
9 | 减数 | jiǎn shù | Số trừ |
10 | 乘数 | chéng shù | Số nhân |
11 | 被除数 | bèi chú shù | Số bị chia |
12 | 除数 | chú shù | Số chia |
13 | 函数 | hán shù | Hàm số |
14 | 方程 | fāng chéng | Phương trình |
15 | 不等式 | bù děng shì | Bất đẳng thức |
16 | 公式 | gōngshì | Công thức |
Do đó, Mytour đã chia sẻ chi tiết về cách đọc phần trăm trong tiếng Trung và các phép toán khác. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho những bạn đang học và nghiên cứu tiếng Hán, giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao trong kỳ thi HSK.