Thông thường, máy tính thường được trang bị hai kiểu gõ Tiếng Việt có dấu là VNI và Telex thông qua phần mềm Unikey. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cách sử dụng hai kiểu gõ này trên máy tính.
Kiểu gõ VNI
VNI là phương pháp gõ thường được sử dụng để giảng dạy cho những người mới học tin học. Kiểu gõ này cũng rất phổ biến và đã được hỗ trợ trên các thiết bị smartphone. Hãy tìm hiểu cách gõ VNI như dưới đây.
Bạn biết gì về kiểu gõ VNI?
Kiểu gõ VNI (Vietnam input) là một trong những phương pháp nhập liệu tiếng Việt phổ biến, được phát triển bởi VNISoft vào những năm 1990. Sau đó, phương pháp này đã được ưa chuộng trong cộng đồng sử dụng tiếng Việt trên máy tính.
Kiểu gõ này sử dụng các phím số để gõ dấu. Phần mềm tự động chuyển đổi các số theo quy ước sang các ký tự đặc biệt hoặc dấu thanh tương ứng trong font chữ tiếng Việt. Ví dụ, để gõ ký tự “á”, người dùng gõ trước chữ “a” và sau đó là số “1”. Hệ thống sẽ tự động nhận diện và chuyển đổi chuỗi này thành “á”.
Để sử dụng kiểu gõ VNI, bạn cần cài đặt phần mềm hỗ trợ gõ tiếng Việt như Unikey. Trước tiên, bạn phải tải và cài đặt phần mềm hỗ trợ gõ tiếng Việt như Unikey. Sau khi hoàn tất cài đặt, bạn có thể vào cài đặt của Unikey để chọn kiểu gõ VNI. Bên cạnh thiết lập trên máy tính, bạn cũng có thể sử dụng nó trong các phần mềm đồ họa như Photoshop hay Proshow Producer.
Lợi ích của kiểu gõ VNI
Phương pháp gõ VNI mang lại nhiều lợi ích cho người dùng khi nhập liệu tiếng Việt. Dưới đây là các ưu điểm của kiểu gõ này.
- VNI rất dễ tiếp cận với người mới bắt đầu so với Telex. Điều này là do các chữ cái thông thường và hàng phím số để thêm dấu được phân tách rõ ràng. Điều này giúp người dùng dễ dàng học và nhớ.
- Do các dấu được biểu diễn bằng các số trên bàn phím, người dùng có thể nhìn thấy ngay và dễ quan sát cách nhập liệu.
- Với VNI, người dùng có thể gõ song ngữ một cách bình thường. Khi gõ tiếng Anh, bạn không cần phải tắt phần mềm gõ tiếng Việt. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc gõ văn bản đa ngôn ngữ.
- Kiểu gõ VNI là một phương pháp được hỗ trợ trên nhiều loại bàn phím. Nó cũng được hỗ trợ trên cả bàn phím quốc tế. Điều này giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các thiết bị mà không gặp khó khăn.
- Phương pháp gõ VNI tự động chuyển đổi từ các số theo quy ước VNI sang các ký tự tiếng Việt có dấu. Nhờ tính tự động này, nó giúp tăng hiệu suất nhập liệu tiếng Việt trên máy tính. Người dùng có thể nhập liệu nhanh chóng và chính xác mà không cần lo lắng về việc chọn các ký tự đặc biệt.
- Với phương pháp gõ VNI, người dùng có thể tận dụng bàn phím lớn hơn. Việc sử dụng hàng phím số để gõ dấu không ảnh hưởng đến diện tích sử dụng bàn phím.
Hạn chế của phương pháp gõ VNI
Phương pháp gõ VNI, mặc dù rất phổ biến và hữu ích, cũng không tránh khỏi một số nhược điểm:
- VNI sử dụng hàng phím số để thêm dấu. Điều này dễ gây ra tình trạng giảm tốc độ so với Telex.
Những nhược điểm này không làm mất đi giá trị của cách gõ VNI. Tuy nhiên, người dùng nên xem xét và lựa chọn phương pháp gõ phù hợp nhất với nhu cầu và ưu tiên cá nhân của mình.
Hướng dẫn sử dụng kiểu gõ VNI
Để gõ VNI hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau đây.
Trước khi bắt đầu, hãy cài đặt một phần mềm hỗ trợ gõ tiếng Việt như Unikey. Sau khi cài đặt Unikey, chọn bảng mã là Unicode hoặc VNI Windows. Sau đó, chọn tùy chọn VNI để thiết lập bàn phím nhập tiếng Việt theo kiểu VNI.
Để sử dụng kiểu gõ VNI hiệu quả, bạn cần học và làm quen với bảng ký tự tiếng Việt theo VNI. Bảng gõ này chỉ ra cách kết hợp các phím chữ với các phím số. Mỗi ký tự tiếng Việt được tạo ra bằng cách gõ một ký tự chữ kèm theo một số, thường từ 1 đến 9.
- a1, e1, o1, u1, i1, y1: tạo ra â, ê, ô, ư, ơ, đ
a2, e2, o2, u2, i2, y2: tạo ra à, è, ò, ù, ì, ỳ
a3, e3, o3, u3, i3, y3: tạo ra á, é, ó, ú, í, ý
a4, e4, o4, u4, i4, y4: tạo ra ả, ẻ, ỏ, ủ, ỉ, ỷ
a5, e5, o5, u5, i5, y5: tạo ra ã, ẽ, õ, ũ, ĩ, ỹ
a6, e6, o6, u6, i6, y6: tạo ra ạ, ẹ, ọ, ụ, ị, ỵ
a7, e7, o7, u7, i7, y7: tạo ra ă, ề, ồ, ừ, ì, ỳ
a8, e8, o8, u8, i8, y8: tạo ra â, ê, ô, ư, ơ, đ
a9, e9, o9, u9, i9, y9: tạo ra ắ, ế, ố, ứ, ớ, đ.
Dành thời gian để làm quen với bảng gõ VNI và thực hành thường xuyên. Khi bạn thành thạo, việc gõ tiếng Việt theo kiểu VNI sẽ nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Kiểu gõ Telex
Ngoài kiểu gõ VNI, Telex được sử dụng phổ biến bởi đa số người dùng. Để nhập tiếng Việt, bạn cần nắm vững cách sử dụng Telex, các dấu và bảng mã Telex. Hãy tìm hiểu kiểu gõ Telex như dưới đây.
Định nghĩa và cách sử dụng kiểu gõ Telex là gì?
Kiểu gõ Telex còn được gọi là Quốc ngữ điện tín. Phương pháp này ra đời tại Việt Nam vào những năm 1920-1930, do học giả Nguyễn Văn Vĩnh phát minh. Ông nhận thấy người Việt thường gửi tin qua bưu điện sử dụng thiết bị nhập khẩu nước ngoài và tiếng Latin. Bàn phím tiêu chuẩn không có các phím đặc biệt cho các dấu tiếng Việt. Phương pháp này ra đời để giải quyết vấn đề gõ tiếng Việt trên.
Khác với kiểu gõ VNI, trong Telex, người dùng sử dụng các ký tự tiếng Anh để biểu thị các dấu thanh và dấu hỏi, dấu ngã, dấu huyền và dấu nặng. Ví dụ, để gõ “á”, chỉ cần gõ “a” sau đó là “s”. Hệ thống sẽ tự động nhận diện và chuyển đổi “as” thành “á”. Tương tự, “e” được sử dụng cho dấu huyền, “f” cho dấu sắc, “r” cho dấu ngã, và “x” cho dấu nặng.
Nguyên tắc này giúp tiết kiệm thời gian và làm cho việc gõ trở nên thuận tiện hơn. Người dùng không cần phải nhớ nhiều mã đặc biệt. Telex thường được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng người dùng tiếng Việt trên máy tính. Đây là một trong những phương pháp phổ biến nhất để nhập liệu tiếng Việt có dấu.
Ưu điểm của kiểu gõ Telex
Kiểu gõ Telex là phương pháp nhập liệu tiếng Việt thông qua bàn phím máy tính. Tương tự như kiểu gõ VNI, Telex mang lại nhiều lợi ích cho người dùng. Đây là những lợi ích chính của phương pháp gõ Telex.
- Telex rất thân thiện với người dùng bởi việc sử dụng bàn phím quốc tế. Người dùng có thể sử dụng bất kỳ bàn phím máy tính quốc tế nào mà không cần thay đổi phần cứng. Họ cũng có thể nhập liệu linh hoạt bằng bất kỳ loại bàn phím hoặc phần mềm nào.
- Telex sử dụng các ký tự tiếng Anh để biểu diễn các dấu thanh và nguyên âm tiếng Việt. Điều này làm cho nó dễ nhớ và sử dụng. Người dùng không cần phải nhớ nhiều mã đặc biệt như trong các phương pháp khác.
- Telex sử dụng phím lặp và các ký tự không tồn tại trong bảng chữ cái tiếng Việt như “f” và “w”. Nhờ đó, nó giúp tăng tốc độ gõ và tăng hiệu suất nhập liệu.
- Kiểu gõ Telex rất phù hợp với cách dùng bàn phím của người Việt nói chung.
- Việc tích hợp phím dấu trực tiếp vào các phím chữ giúp việc gõ dễ dàng hơn so với kiểu gõ số của VNI.
- Kiểu gõ này hiện là một kiểu gõ phổ biến và được hỗ trợ bởi đa số phần mềm gõ tiếng Việt. Điều này đảm bảo rằng người dùng có thể dễ dàng truy cập và sử dụng Telex trên nhiều thiết bị và môi trường khác nhau.
Nhược điểm của kiểu gõ Telex
Mặc dù kiểu gõ Telex mang lại nhiều lợi ích, tuy nhiên không thể phủ nhận rằng nó vẫn đi kèm với một số hạn chế đáng lưu ý.
- Người dùng thường gặp phải những khó khăn và mất nhiều thời gian để chỉnh sửa, đặc biệt là khi soạn thảo văn bản kết hợp tiếng Anh và tiếng Việt. Ví dụ, Telex có thể tự động chuyển hai chữ “oo” liền nhau thành chữ “ô”. Điều này gây ra sự bất tiện không mong muốn.
- Ngoài ra, Telex cũng không thích hợp cho công việc lập trình như kiểu gõ VNI. Đây là nơi mà việc nhập liệu tiếng Anh và tiếng Việt đồng thời là điều thường gặp. Sự hạn chế này đặt ra một thách thức cho các nhà lập trình viên khi họ cần phải sử dụng các phương pháp gõ khác để làm việc hiệu quả.
- Hơn nữa, việc sử dụng Telex yêu cầu người dùng phải cài đặt và sử dụng các phần mềm hỗ trợ như Unikey. Điều này làm tăng thêm các bước phức tạp và chi phí.
- Cuối cùng, Telex cũng dễ gây nhầm lẫn do việc sử dụng các phím chữ để biểu diễn dấu thanh và nguyên âm. Điều này có thể dẫn đến các lỗi nhập liệu không mong muốn, đặc biệt là khi gõ với tốc độ cao.
Hướng dẫn sử dụng kiểu gõ Telex
Bạn cần nhớ một số quy tắc đặc biệt khi sử dụng Telex. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng kiểu gõ Telex.
Bước đầu tiên, bạn chọn phương pháp gõ Telex trong phần mềm hỗ trợ nhập liệu và sử dụng bảng mã Unicode, tương tự như cách gõ kiểu VNI.
Quy tắc gõ như sau:
- Dấu thanh được thêm vào nguyên âm. Bạn thêm bằng cách gõ một ký tự đặc biệt sau nguyên âm. Bạn gõ nguyên âm trước, sau đó là dấu thanh. Ví dụ, “a” sau đó là “s” sẽ tạo ra “á”.
- Một số ký tự đặc biệt có thể được sử dụng để thêm dấu thanh. Ví dụ: “s”, “f”, “r”, “x”, “j”, “w” tương ứng với các dấu thanh “sắc”, “huyền”, “hỏi”, “ngã”, “nặng”, “dấu một”.
- Trong trường hợp bạn gõ sai dấu, bạn có thể thay đổi bằng cách gõ đè lên dấu mới. Tuy nhiên, chữ cái tương ứng với dấu đó vẫn chưa được di chuyển ra khỏi từ đang gõ.
Các quy tắc đặc biệt: với các chữ như “ă”, “đ”, “ê”, “ô”, có các cách gõ khác nhau như sau.
- “đ” -> “dd”
- “aw” -> “ă”
- “ow” -> “ơ”
- “uw” -> “ư”
- “uow” -> “ươ”
- “aa” -> “â”
- “ê” -> “ê”
- “oo” -> “ô”
Lưu ý rằng phần mềm hỗ trợ sẽ tự động chuyển đổi các cụm từ theo quy tắc Telex thành các ký tự có dấu. Nếu gặp lỗi hoặc từ sai, bạn có thể sử dụng các phím chức năng. Bạn cũng có thể sử dụng các chức năng sửa lỗi có sẵn trong phần mềm để chỉnh sửa. Hãy luyện tập và làm quen với các quy tắc này. Sau một thời gian, việc gõ bằng kiểu gõ Telex sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.
Tóm lại
Thực tế, cả hai kiểu gõ đều có tính tương tự nhau. Khác biệt chủ yếu nằm ở cách gõ dấu tiếng Việt. Trong Telex, dấu được gõ bằng các chữ cái, trong khi đó, với kiểu gõ VNI, dấu được gõ bằng các chữ số. Tùy thuộc vào thói quen, nhu cầu, sở thích cá nhân và loại bàn phím mà mỗi người lựa chọn kiểu gõ phù hợp nhất cho mình. Thông thường, khi cần nhập liệu nhanh hoặc gõ văn bản, người dùng thường ưa chuộng Telex hơn. Trong khi đó, trong những công việc đòi hỏi sử dụng nhiều ngôn ngữ như dịch thuật, lập trình,… thì VNI thường được ưa chuộng hơn.