Bạn đã nắm được cách phân biệt và dùng đúng 4 từ 忽然, 突然, 猛然 và 偶然 chưa? Nhiều người học Hán ngữ Trung - Cao cấp thường gặp khó khăn và nhầm lẫn khi sử dụng những từ này. Hãy theo dõi bài viết này để Mytour giúp bạn hiểu rõ và dùng đúng các chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!
I. 忽然 là gì? Cách sử dụng 忽然
忽然 trong tiếng Trung được phiên âm là /hūrán/, có nghĩa là “bất ngờ, đột ngột, thình lình, thoắt, bỗng”. Để phân biệt được 4 từ 忽然, 突然, 猛然 và 偶然, trước hết bạn cần hiểu và sử dụng đúng từ 忽然 nhé!
Cách sử dụng:
Cách dùng từ 忽然 | Ví dụ minh họa |
Dùng làm phó từ, chỉ sự việc, tình huống xảy ra quá nhanh, quá đột ngột không kịp trở tay. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ. |
|
II. 突然 là gì? Cách sử dụng 突然
Trong tiếng Trung, 突然 được phiên âm là /tūrán/, có nghĩa là “đột ngột, bất ngờ, chợt”. Để phân biệt và sử dụng đúng 4 từ 忽然, 突然, 猛然 và 偶然, bạn cần nắm vững cách dùng từ 突然 nhé!
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ |
Dùng làm phó từ | Đứng trước động từ, dùng để biểu thị thời gian rất ngắn, sự việc hay tình huống bất ngờ xảy ra. |
|
Dùng làm tính từ | Làm định ngữ, bổ ngữ và vị ngữ. Phía trước có thể có các phó từ trình độ như 很、太. |
|
III. 猛然 là gì? Cách sử dụng 猛然
猛然 có phiên âm là /měngrán/, mang nghĩa là “đột ngột, bỗng nhiên, bất thình lình”. Hiểu rõ cách dùng từ này sẽ giúp bạn phân biệt chính xác các từ 忽然, 突然, 猛然 và 偶然.
Cách dùng | Ví dụ |
Làm trạng ngữ trong câu |
|
IV. 偶然 nghĩa là gì? Cách sử dụng 偶然
Trong tiếng Trung 偶然 được phiên âm là /ǒurán/, có nghĩa là “ngẫu nhiên, tình cờ, vô tình, bất ngờ”. Hãy cùng Mytour học cách sử dụng từ 偶然 dưới đây để phân biệt chính xác 4 từ 忽然, 突然, 猛然 và 偶然 nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng làm tính từ, biểu thị điều gì đó không nhất thiết xảy ra, nếu có xảy ra thì chắc hẳn vượt ra khỏi quy luật chung. |
|
V. So sánh và phân biệt 忽然, 突然, 猛然 và 偶然
Hãy cùng Mytour so sánh và phân biệt những điểm khác nhau giữa 忽然, 突然, 猛然 và 偶然 trong bảng dưới đây nhé!
忽然 | 突然 | 猛然 | 偶然 |
Nhấn mạnh sự bất ngờ xảy ra trong chốc lát, nhanh chóng. Ví dụ: 他正要出去,忽然下起大雨来。/Tā zhèng yào chūqù, hūrán xià qǐ dàyǔ lái./: Lúc anh ấy sắp đi, thì trời bỗng nhiên đổ cơn mưa. | Nhấn mạnh sự bất ngờ nhưng ở mức độ cao hơn 忽然. Ví dụ: 他来得很突然。/Tā láide hěn tūrán./: Anh ấy đến quá bất ngờ. | Nhấn mạnh sự bất ngờ ập đến mạnh mẽ, ở mức cao nhất. Ví dụ: 火车猛然停住了。/Huǒchē měngrán tíng zhùle./: Chuyến tàu đột ngột dừng lại. | Biểu thị sự tình cờ, ngẫu nhiên vượt ra khỏi quy luật chung. Ví dụ: 当初只是偶然遇到他,现在他成了我的老公。/dāngchū zhǐshì ǒurán yù dào tā, xiànzài tā chéngle wǒ de lǎogōng./: Ban đầu chỉ là vô tình gặp được anh ấy, mà bây giờ anh ấy đã trở thành chồng tôi rồi. |
Làm trạng ngữ, đứng trước hoặc sau chủ ngữ đều được. | Làm trạng ngữ, chỉ có thể đứng sau chủ ngữ. | Không có cách dùng này. |
VI. Bài tập phân biệt 忽然, 突然, 猛然 và 偶然
Để giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức về cách sử dụng các từ 忽然, 突然, 猛然 và 偶然, Mytour chia sẻ một số câu hỏi trắc nghiệm luyện tập dưới đây! Hãy mau chóng luyện tập nhé!
1. 我正要出去, ___ 突然下起了大雨。
- A. 忽然
- B. 突然
- C. 忽然/突然
2. 他 猛然 的离开让我很难过。
- A. 忽然
- B. 突然
- C. 忽然/突然
3. A: 你知道他搬家了吗?
B: 不知道,这个消息太 ___ 了。
- A. 忽然
- B. 突然
- C. 忽然/突然
4. A: 你为什么哭了?
B: 我 ___ 特别想回家。
- A. 忽然
- B. 突然
- C. 忽然/突然
5. 天气的变化 ___ 很大。(Tiānqì de biànhuà ___ hěn dà.)
- A. 忽然
- B. 突然
- C. 忽然/突然
Đáp án: C - B - B - C - B
Vì vậy, Mytour đã chia sẻ chi tiết về cách sử dụng các từ 忽然, 突然, 猛然 và 偶然 trong tiếng Trung. Mong rằng, với những kiến thức mà bài viết cung cấp sẽ giúp bạn nắm vững nhiều chủ điểm ngữ pháp quan trọng một cách nhanh chóng!