I. Tìm hiểu Everyday là gì?

1. Định nghĩa Everyday
Phiên âm: Everyday – /ˈevrideɪ/ – (adj)
Nghĩa: "Everyday" là một từ chỉ tần suất hoặc thường xuyên, thường được sử dụng để miêu tả những thứ thường xảy ra hàng ngày hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Cụ thể, "everyday" thường được sử dụng để chỉ những thứ được sử dụng vào ngày bình thường, không phải vào các ngày đặc biệt như Chủ Nhật hoặc các dịp lễ.
Ví dụ:
- I wear my everyday clothes to work. (Tôi mặc quần áo hàng ngày đi làm.)
- Cooking and cleaning are part of my everyday routine. (Nấu ăn và dọn dẹp là một phần của thói quen hàng ngày của tôi.)
2. Một số cụm từ thông dụng với Everyday
- Everyday life: Cuộc sống hàng ngày.
- Everyday routine: Thói quen hàng ngày.
- Everyday tasks: Các nhiệm vụ hàng ngày.
- Everyday outfit: Trang phục hàng ngày.
- Everyday problems: Vấn đề hàng ngày.
- Everyday conversation: Hội thoại hàng ngày
- Everyday challenges: Thử thách hàng ngày
II. Tìm hiểu Every day là gì?

Phiên âm: /e vrɪ ˈdeɪ/ – (adv)
Nghĩa: "Every day" là một cụm từ thường được sử dụng như trạng từ và có nghĩa là "mỗi ngày". Từ này thường được sử dụng để chỉ tần suất hoặc thời gian xảy ra liên tục, lặp đi lặp lại hàng ngày.
Ví dụ:
- I go for a jog every day. (Tôi chạy bộ mỗi ngày.)
- She reads a chapter of her book every day before bed. (Cô ấy đọc một chương sách mỗi ngày trước khi đi ngủ.)
III. Phân biệt Everyday và Every day

1. Loại từ:
- Everyday: Tính từ (adj)
- Every day: Trạng từ (adv)
2. Phiên âm:
- Everyday: /ˈev.ri.deɪ/ – Trọng âm thứ nhất nhấn vào /ˈe/
- Every day: /ˈev.ri ˈdeɪ/ – Trọng âm thứ 3 nhấn vào /ˈeɪ/
3. Vị trí trong câu:
- Everyday: Thường xuất hiện trước danh từ để miêu tả tính chất thông thường.
- Every day: Thường xuất hiện sau động từ để biểu thị tần suất hoặc thời gian.
4. Ý nghĩa và cách sử dụng
- Everyday:
- Là tính từ miêu tả các sự vật, sự việc diễn ra hoặc được sử dụng hàng ngày, không có gì đặc biệt hoặc nổi bật;
- Dịch sang tiếng Việt là "thường nhật, thông thường, bình thường";
- Thường dùng đối với các ngày trong tuần, ngoại trừ Chủ Nhật hoặc những dịp đặc biệt hoặc lễ.
- Every day:
- Là từ ghép giữa "every" và "day", được sử dụng như một trạng từ chỉ thời gian để bổ nghĩa cho động từ;
- Dịch sang tiếng Việt có thể là "mỗi ngày, hằng ngày, mọi ngày";
- Diễn tả tần suất hành động diễn ra vào tất cả mọi ngày, không trừ ngày nào.
5. Từ đồng nghĩa
- Everyday:
- Common /ˈkɒmən/
- Usual /ˈjuːʒuəl/
- Typical /ˈtɪpɪkl/
- Ordinary /ˈɔːdənəri/
- Regular /ˈrɛɡjələr/ …
- Every day:
- Daily /ˈdeɪli/
- Each day /iːʧ deɪ/
- Per day /pɜːr deɪ/
- Day by day /deɪ baɪ deɪ/ …
6. Ví dụ:
- Everyday: This book provides insights into the challenges of everyday life in different cultures. (Cuốn sách này đưa ra cái nhìn sâu sắc về những thách thức trong cuộc sống hàng ngày ở các văn hóa khác nhau.)
- Every day: They make their bed every day as part of their morning routine. (Họ dọn giường hàng ngày như một phần của thói quen buổi sáng của họ.)
IV. Bài tập phân biệt Everyday và Every day
Hãy điền từ “Everyday” hoặc “Every day” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau đây:
1. I drink coffee __________.
2. My __________ shoes are comfortable for walking.
3. __________ obstacles aid in our development.
4. She practices the piano __________ for skill enhancement.
5. __________ exchanges in the workplace are crucial.
6. We have a team meeting __________ sharp at noon.
7. The bakery opens its doors at 6 AM __________ on the dot.
8. The sun rises in the east __________.
9. This shirt is perfect for __________ attire.
10. They partake in __________ pursuits like playing games and reading books.
11. She adorns her favorite necklace __________.
12. It's imperative to brush your teeth __________ly.
13. They take a stroll in the park __________ after dinner.
14. The museum exhibits __________ artifacts from various time periods.
15. __________ language acquisition can aid in achieving fluency.
16. The weather forecast anticipates rain __________ this week.
17. They enjoy a family dinner __________ Sunday.
18. __________ obstacles can be conquered with determination.
19. He reads for at least 30 minutes __________ly.
20. The fitness center is open __________ of every week.
Đáp án:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|