差不多 và 几乎 là hai khái niệm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Trung. Vậy 差不多 và 几乎 khác nhau ở điểm nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết để nắm bắt cách sử dụng và phân biệt 差不多 và 几乎 một cách chính xác nhé!
I. 差不多 là gì? Cách sử dụng 差不多
差不多 được phiên âm là “chà·buduō”, có nghĩa là “xấp xỉ, gần giống nhau” (thường dùng để diễn tả về trình độ, thời gian, cự ly. Ngoài ra, cụm từ này cũng có ý nghĩa là “người thường, người bình thường”.
Cách sử dụng 差不多:
Cách dùng 差不多 | Giải thích | Ví dụ |
Dùng làm tính từ | Biểu thị hai sự việc, sự vật có khoảng cách, mức độ,... tương đương nhau, không có gì khác biệt. Thường đảm nhận vị trí vị ngữ hoặc bổ ngữ. Mang ý nghĩa “gần giống nhau, tương đương”. |
|
Biểu thị thông thường sự việc sẽ xảy ra như vậy, đa số mọi người đều sẽ làm như vậy. Tạm dịch là “đa số, hầu như, thông thường”. |
| |
Dùng làm phó từ | Biểu thị hai vật, sự việc chênh lệch nhưng rất ít, thường đứng trước động từ, tính từ. Tạm dịch là “gần như, hầu như”. |
|
Kết hợp với từ chỉ số lượng |
|
II. 几乎 là gì? Cách sử dụng 几乎
Để phân biệt 差不多 và 几乎 một cách chính xác, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ cách sử dụng của 几乎 cũng như 差不多. 几乎 có phiên âm là “jīhū”.
Cách dùng 几乎:
Cách dùng 几乎 | Giải thích | Ví dụ |
Dùng làm phó từ | Mang ý nghĩa “suýt chút nữa, suýt tí nữa” |
|
Mang ý nghĩa “hầu như, gần như, hầu hết”. |
|
III. Phân biệt 差不多 và 几乎
Sau khi đã hiểu rõ cách dùng của 差不多 và 几乎, bạn cần xem xét những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai điểm ngữ pháp này để sử dụng chính xác nhé!
差不多 | 几乎 |
Có thể kết hợp trực tiếp với tính từ. Ví dụ: 他们兄弟差不多高。/Tāmen xiōngdì chàbùduō gāo./: Anh em họ cao gần bằng nhau rồi. | Không có cách dùng này |
Có thể kết hợp với từ chỉ số lượng. Ví dụ: 我的奶奶差不多90岁。/Wǒ de nǎinai chàbuduō 90 suì./: Bà nội tôi gần 90 tuổi rồi. | Không có cách dùng này |
Không có cách dùng này | Dùng để diễn tả sự việc gì đó suýt xảy ra nhưng cuối cùng đã không xảy ra. Ví dụ: 小明长得太高,我几乎认不出来了。/Xiǎomíng zhǎng de tài gāo, wǒ jīhū rèn bù chūláile./: Tiểu Minh cao lớn, tôi suýt không nhận ra rồi. |
Dùng để chỉ đối tượng được nhắc đến gần giống nhau về đặc điểm nào đó. Ví dụ: 她们姐妹性格差不多。/Tāmen jiěmèi xìnggé chàbùduō./: Chị em họ có tính cách khá giống nhau. | Không có cách dùng này. |
IV. Bài tập phân biệt 差不多 và 几乎
Để nắm vững chủ đề ngữ pháp quan trọng này và có thể phân biệt 差不多 và 几乎, bạn hãy luyện tập ngay với bài kiểm tra kiến thức mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
1. 小丽和小刚 ___ 高。(Xiǎolì hé Xiǎogāng ___ gāo.)
- A. 几乎
- B. 差不多
- C. 几乎/差不多
2. 明明比小刚 ___ 大了4岁。(Míngming bǐ Xiǎogāng ___ dà le 4 suì.)
- A. 几乎
- B. 差不多
- C. 几乎/差不多
3. 这两件衣服看起来都 ___ 。(Zhè liǎng jiàn yīfu kàn qǐ lái dōu ___ .)
- A. 几乎
- B. 差不多
- C. 几乎/差不多
4. 楼上的老奶奶 ___ 八十岁了。(Lóu shàng de lǎo nǎinai ___ bāshí suì le.)
- A. 几乎
- B. 差不多
- C. 几乎/差不多
Đáp án: B - C - B - B
Do vậy, bài viết đã chia sẻ đầy đủ về cách phân biệt 差不多 và 几乎. Hi vọng những thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn củng cố thêm nhiều điểm ngữ pháp quan trọng.