Trong tiếng Trung có rất nhiều từ mang ý nghĩa tương tự nhau nên nhiều người dễ bị nhầm lẫn và sử dụng sai. Vậy bạn đã hiểu cách sử dụng và phân biệt được 4 từ 渐渐, 慢慢, 逐步 và 逐渐 chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết sau đây để được Mytour giải thích chi tiết nhé!
I. 渐渐 là gì? Cách dùng 渐渐
Trong tiếng Trung, 渐渐 có phiên âm /jiànjiàn/, mang nghĩa là “từ từ, dần dần”. Nếu bạn muốn phân biệt và sử dụng đúng 4 từ 渐渐, 慢慢, 逐步 và 逐渐, trước hết hãy nắm bắt được cách sử dụng của từ 渐渐 nhé!
Cách dùng:
Cách dùng của từ 渐渐 | Ví dụ minh họa |
Dùng làm phó từ, diễn tả sự tăng hoặc giảm dần dần về mức độ hoặc số lượng. |
|
II. 慢慢 là gì? Cách sử dụng của 慢慢
Trong tiếng Trung, 慢慢 có phiên âm /màn man/, dịch nghĩa là “chầm chậm, dần dần, từ từ, dần dà”. Đây là hình thức trùng điệp của tính từ và từ này xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp.
Nếu bạn muốn phân biệt và tránh nhầm lẫn khi sử dụng các từ 渐渐, 慢慢, 逐步 và 逐渐, bạn cần hiểu đúng về cách dùng của từ 慢慢.
Phương thức sử dụng chi tiết:
Cách dùng của từ 慢慢 | Ví dụ |
Là hình thức lặp lại của tính từ đơn âm tiết 慢, làm phó từ trong câu, diễn tả tốc độ chậm dần. |
|
III. 逐 từ từ là gì? Cách sử dụng 逐 từ từ
逐 từ từ trong tiếng Trung có âm /zhúbù/, dịch là “từng bước, từng lần” Nếu bạn không muốn lầm lẫn khi sử dụng các từ 渐渐, 慢 rã rời, 逐 từ từ và 逐 dần dần mang ý nghĩa tương tự, bạn nên học và hiểu rõ cách sử dụng của từ 逐 từ từ nhé!
Phương thức sử dụng:
Cách dùng của từ 逐步 | Ví dụ |
Làm phó từ, diễn tả sự tăng hoặc giảm dần về mức độ, số lượng. Dịch nghĩa là “lần lượt, từng bước, dần dần”. |
|
IV. Dần dần là gì? Cách sử dụng dần dần
Dần dần trong tiếng Trung có âm /zhújiàn/, dịch nghĩa là “dần dần, từng bước, đang dần”. Hãy học và nắm chắc cách dùng của từ Dần dần để có thể phân biệt và sử dụng đúng các từ 渐渐, 慢 rã rời, 逐 bước và Dần dần nhé!
Phương cách sử dụng:
Cách dùng của từ 逐渐 | Ví dụ |
Diễn tả sự thay đổi chậm rãi và có trật tự về mức độ, số lượng. |
|
V. So sánh 渐渐, 慢 rã rời, 逐 bước và Dần dần
渐渐, 慢 rã rời, 逐 bước và Dần dần có những điểm tương đồng và khác nhau như thế nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết nhé!
Tương đồng: Đều đảm nhận vai trò phó từ, mang ý nghĩa dần dần, từng bước một.
Khác biệt:
渐渐 | 慢慢 | 逐步 | 逐渐 |
Dùng để diễn tả mức độ dần dần tăng hay giảm Ví dụ: 墙上的纸渐渐脱落了。/Qiáng shàng de zhǐ jiànjiàn tuōluòle./: Giấy ở trên tường dần dần bong ra. | Mức độ chậm không nhanh Ví dụ: 她慢慢出落成美丽的姑娘。/Tā màn man chū luo chéng měilì de gūniáng./: Cô ấy dần dần trở thành một thiếu nữ xinh đẹp. | Sự tăng hoặc giảm dần về mức độ, số lượng. Ví dụ: 工作逐步开展起来了。/Gōngzuò zhúbù kāizhǎn qǐlái le./: Công tác triển khai từng bước một. | Sự thay đổi chậm rãi và có trật tự. Ví dụ: 影响逐渐扩大。/Yǐngxiǎng zhújiàn kuòdà./: Ảnh hưởng dần dần lan rộng.
|
Dùng trong văn viết | Dùng trong khẩu ngữ | Dùng trong văn viết | Dùng trong văn viết |
VI. Bài tập về 渐渐, 慢 rã rời, 逐 bước và Dần dần
Để hiểu và áp dụng chính xác các từ 渐渐, 慢慢, 逐步 và 逐渐 mà không gây nhầm lẫn, bạn hãy thực hành với một số câu hỏi trắc nghiệm mà Mytour cung cấp dưới đây!
Đề bài: Chọn câu trả lời đúng
1. Còn nhiều bánh bao, bạn ___ ăn.(Háiyǒu hěn duō jiǎozi, nǐ ___ chī.)
- A. 慢慢
- B. 逐渐
- C. 渐渐
- D. 逐步
2. Tôi đã viết ba bước, mọi người ___ làm để hoàn thành.(Wǒ xiěle sān gè bùzhòu, dàjiā ___ qù wánchéng.)
- A. 慢慢
- B. 逐渐
- C. 渐渐
- D. 逐步
3. Hãy nghe tôi ___ nói với bạn.(Nǐ tīng wǒ ___ ɡàosu nǐ.)
- A. 慢慢
- B. 逐渐
- C. 渐渐
- D. 逐步
4. 她总是以___方式行事。(Tā zǒngshì yǐ ___ fāngshì xíngshì.)
- A. 慢慢
- B. 逐渐
- C. 渐渐
- D. 逐步
5. 他的工作风格___,真让人不高兴!(Tā de gōngzuò fēnggé ___, zhēn ràng rén bù gāoxìng!)
- A. 慢慢
- B. 逐渐
- C. 渐渐
- D. 逐步
Đáp án: A - D - A - A - A
Vì vậy, Mytour đã chi tiết chia sẻ cách sử dụng và phân biệt 渐渐, 慢慢, 逐步 và 逐渐 trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và ôn thi HSK.