Trong tiếng Trung cơ bản có rất nhiều từ, cụm từ mang ý nghĩa tương đồng khiến nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng. Trong đó có thể kể đến 3 từ 由于, 因为 và 为了. Vậy cách dùng và phân biệt những từ này như thế nào? Hãy theo dõi bài viết sau để được Mytour giải thích chi tiết nhé!
I. 由于 là gì? Cách sử dụng của 由于
Trong tiếng Trung, 由于 có âm điệu là /yóuyú/, mang nghĩa là “bởi, do, bởi vì, tại đâu, vì rằng,...”. Để có thể phân biệt và sử dụng đúng 由于, 因为 và 为了 trong tiếng Trung, trước hết, bạn hãy nắm được cách dùng của từ 由于 nhé!
Cách sử dụng:
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ |
Làm giới từ | Dùng để nêu ra lý do, mang ý nghĩa là “bởi, do, tại đâu, vì rằng”. |
|
Làm liên từ | Dùng để nêu ra lý do với cấu trúc: 由于……所以. |
|
II. 因为 là gì? Cách sử dụng của 因为
因为 trong tiếng Trung có âm điệu /yīnwèi/, có nghĩa là “bởi vì, cho rằng, tại sao, vì, do”. Để phân biệt và sử dụng đúng 由于, 因为 và 为了, bạn cần hiểu rõ cách dùng của từ 因为.
Cách sử dụng chi tiết:
Cách dùng | Giải thích | Ví dụ |
Làm giới từ | Biểu thị nguyên nhân, lý do xảy ra sự việc, câu chuyện, hành động. |
|
Làm liên từ | Kết cấu: 因为……所以 Vế đầu tiên diễn đạt nguyên nhân, phân câu sau nói về kết quả. |
|
III. 为了 là gì? Cách sử dụng của 为了
为了 trong tiếng Trung có âm điệu là /wèile/, có nghĩa là “để, vì”. 为了 được sử dụng trong cấu trúc để thực hiện một mục đích nào đó trong tiếng Trung, cụ thể:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
为了+ (Mục đích)..., chủ ngữ + (nguyên nhân)... | 为了 đóng vai trò như một giới từ, dùng để chỉ mục đích của hành động. |
|
Chủ ngữ + 是 + 为了 ⋯⋯ | Hành động mà ai đó thực hiện là vì ai, cái gì, điều gì,... (mục đích). |
|
为了… 而 (vì….mà) | Ai đó vì ai, cái gì, việc gì,... mà thực hiện điều gì đó. |
|
IV. Phân biệt cách dùng 由于, 因为 và为了
由于, 因为 và为了 có sự giống và khác nhau như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết dưới đây nhé!
Giống nhau: Dùng để chỉ mục đích, lý do để đạt được kết quả.
Khác nhau:
由于 | 因为 | 为了 |
Phân câu nói về nguyên nhân đứng trước phân câu hệ quả. Ví dụ: 由于家里有点事 , 我今天不能去了。/Yóuyú jiā li yǒudiǎn shì, wǒ jīntiān bùnéng qù le./: Vì nhà có chút việc nên hôm nay tôi không đi được. | Phân câu nói về nguyên nhân có thể đứng trước hoặc sau hệ quả. Ví dụ: 因为今天事情多,所以没有去。/Yīnwèi jīntiān shìqíng duō, suǒyǐ méiyǒu qù./: Bởi vì hôm nay nhiều việc nên không đi. = 我不去是因为今天事情多。/Wǒ bú qù shì yīnwèi jīntiān shìqíng duō./ | ❌ |
Đứng trước hoặc sau chủ ngữ | Đứng trước hoặc sau chủ ngữ | Đứng trước chủ ngữ |
Có thể kết hợp với từ khác tạo ra cặp liên từ. 由于……所以(因此)(因而)(vì… cho nên/ do vậy/ vì vậy mà) Ví dụ: 由于电梯坏了,因此我只能走上去。/Yóuyú diàntī huài le, yīncǐ wǒ zhǐ néng zǒu shàngqù./: Vì thang máy bị hỏng, nên tôi phải đi bộ lên. | Có thể kết hợp với từ khác tạo ra cặp liên từ. 因为……所以 (Vì…cho nên) Ví dụ: 因为今天雨下太大,所以我不上班。/Yīnwèi jīntiān yǔ xià tài dà, suǒyǐ wǒ bù shàngbān./: Bởi vì hôm nay mưa quá lớn, cho nên tôi không đi làm. | Có thể kết hợp với từ khác tạo ra cặp liên từ. 为了……而 (Vì…mà) Ví dụ: 他为了你而参加。/Tā wèile nǐ ér cānjiā./: Anh ấy vì bạn mà tham gia. |
V. Bài tập về 由于, 因为 và 为了
Để giúp bạn nắm rõ cách sử dụng và phân biệt được 由于, 因为 và 为了 trong tiếng Trung, Mytour đưa ra một số câu hỏi trắc nghiệm sau đây. Hãy luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Câu hỏi: Chọn câu trả lời đúng
1. ___ Một lý do nào đó, anh ta không đến lớp học hôm nay.
( ___ mǒu zhǒng yuányīn, tā jīntiān méi lái shàngkè.)
- A. 由于
- B. 因为
- C. 为了
2. ___ Vì đã uống rượu, nên tôi không thể lái xe.
( ___ hē le jiǔ, suǒyǐ wǒ bù néng kāichē.)
- A. 由于
- B. 因为
- C. 为了
3. ___ Để cho các con đi học thuận tiện hơn, họ đã chuyển đến đây.
( ___ háizi shàngxué gèng fāngbiàn, tāmen bān dào le zhèlǐ.)
- A. 由于
- B. 因为
- C. 为了
4. ___ 保护环境,他们不开车。
( ___ bǎohù huánjìng, tāmen bù kāichē.)
- A. 由于
- B. 因为
- C. 为了
5. ___ 失误(mistake),他没有跑到第一名。
( ___ shīwù, tā méi yǒu pǎo dào dì yī míng.)
- A. 由于
- B. 因为
- C. 为了
Đáp án: A - B - C - C - A & B
Do đó, Mytour đã chia sẻ cụ thể cách sử dụng và phân biệt 由于, 因为 và 为了 trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết cung cấp sẽ giúp bạn dễ dàng làm chủ tiếng Trung.