1. Tìm hiểu về Wage
1.1. Định nghĩa về Wage
Wage là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng như một danh từ. Theo từ điển Oxford, Wage được định nghĩa là: “một khoản tiền cố định mà bạn kiếm được, thường là hàng tuần hoặc hàng tháng, cho công việc hoặc dịch vụ bạn cung cấp”. Dịch theo ngữ cảnh Việt Nam, Wage có thể hiểu là tiền lương.
Ví dụ:
- I hope you can find a job that pays a good wage. (Tôi hy vọng bạn có thể tìm được một công việc có mức lương tốt.)
- His monthly wage is 1000 dollars. (Mức lương hàng tháng của anh ta là 1000 đô la.)
- Workers in this factory earn a decent wage. (Công nhân trong nhà máy này kiếm được một mức lương khá tốt.)
1.2. Cách sử dụng của Wage
Wage trong tiếng Anh được sử dụng khi đề cập đến số tiền mà người lao động nhận được theo giờ, ngày hoặc tuần, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên và khối lượng công việc, dịch vụ hoặc mức độ hoàn thành công việc.
Thường thì Wage thường ám chỉ số tiền không cố định, thích hợp với các công việc thời gian linh hoạt, thời vụ, cộng tác viên và thiên về lao động tay chân, không yêu cầu bằng cấp cao.
Ví dụ:
- The average wage for workers in Japan is very high. (Mức lương trung bình của lao động ở Nhật Bản rất cao.)
- My Wage was paid on 15 monthly. (Lương của tôi được trả vào các ngày 15 hàng tháng.)
- Tax and Insurance are deducted from my wages. (Thuế và bảo hiểm được khấu trừ vào tiền lương của tôi.)
1.3. Một số cụm từ liên quan đến Wage
Dưới đây là một số cụm từ thường kèm theo khi nói về Wage:
- Wage earner: Người đi làm công ăn lương
- Wage scale: Thang, mức lương
- Living wage: Mức lương đủ sống
- Freeze (one’s) wages: Đóng băng tiền lương của ai đó
- The wages of sin is death: Hậu quả của tội lỗi là chết
- Wage increase: Tăng lương
- Wage floor: Mức lương
- Average wage: Mức lương trung bình
- Basic wage: Mức lương cơ bản
- Daily wage: Mức lương công nhật
- Hourly wage: Mức lương theo giờ
- Increment of wage: Phụ cấp lương
- Minimum wage: Mức lương tối thiểu
- Wage war: Gây chiến

Tìm hiểu về Wage là gì
2. Tìm hiểu về Salary là gì?
2.1. Định nghĩa về Salary
Salary trong tiếng Anh cũng đóng vai trò là một danh từ. Theo từ điển Oxford, Salary được định nghĩa là: “khoản tiền mà nhân viên nhận được cho công việc của họ, đặc biệt là nhân viên chuyên môn hoặc làm việc trong văn phòng, thường được trả theo mỗi tháng”
Ví dụ:
- Due to the influence of COVID-19, I have had no salary for 2 months. (Do ảnh hưởng của COVID-19, tôi không có tiền lương trong 2 tháng.)
- The head of marketing received a salary of 60 million VND. (Trưởng phòng marketing nhận lương 60 triệu đồng.)
2.2. Cách sử dụng Salary
Salary trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn nói về số tiền mà người làm nhận được theo chu kỳ tháng, năm hoặc lâu dài hơn, có tính chất cố định. Mức lương và cách tính được thỏa thuận và quy định theo từng trường hợp cụ thể.
Với Wage thì số tiền này được mô tả khi nói về công việc dài hạn, ổn định và đặc biệt là có hợp đồng.
Ví dụ minh họa:
- The average salary for his job was 2000 USD. (Mức lương trung bình cho công việc của anh ấy là 2000 đô)
- She took a drop in salary when she changed jobs. (Cô ấy đã giảm lương khi thay đổi công việc.)
- It’s not a decent salary but it’s adequate for my demands. (Đó không phải là một mức lương hậu hình gì nhưng nó phù hợp với nhu cầu của tôi.)
2.3. Một số cụm từ với Salary
Một số cụm từ phổ biến liên quan đến Wage mà bạn có thể gặp được dưới đây:
- Accrued salary: Lương bổng
- Average salary: Tiền lương trung bình
- Commencing rate of salary: Mức lương khởi điểm, ban đầu
- Entrance salary: Lương khởi điểm
- Net base salary: Lương có bảo hiểm
- Salary per annual: Lương hàng năm
- Regular salary: Lương cố định
- Taxable salary: Lương phải chịu thuế
- Basic salary scales: Mức lương cơ bản
- Daily salary: Lương công nhật

Tìm hiểu về Wage là gì
3. Phương pháp nhận biết sự khác biệt giữa wage và salary
Sau khi khám phá về định nghĩa của Wage và Salary có lẽ bạn đã phân biệt được sự khác biệt giữa 2 từ này một cách rõ ràng. Dưới đây là một tóm tắt về sự phân biệt giữa Wage và Salary mà bạn có thể tham khảo:
Mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa về tiền lương và đóng vai trò là một danh từ trong câu, nhưng:
- Wage: Khi nói về tiền lương được nhận được theo khối lượng công việc đã làm hay năng suất và thường không cố định
- Salary: Khi nói về tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm hoặc theo giai đoạn và có quy định rõ ràng về lương, thưởng.

Phân biệt giữa Wage và Salary
Các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh - Hear / Listen [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
Mytour - Từ A-Z cách phân biệt A, An, The một cách chính xác [Học tiếng Anh cho người mất gốc #2]
4. Bài tập thực hành
Bài tập: Sử dụng Salary, Wage và Income để điền vào chỗ trống sao cho hợp lý với ngữ cảnh
1. Họ có một ngôi nhà đẹp và một ……… lương khá
2. She’s on a ……… of £100,000.
3. There are more benefits for people on low ……… .
4. I received a ……… of $100,000
5. A sailman’s ……… are £2000 per week.
Đáp án:
1. income
2. remuneration
3. earnings
4. remuneration
5. earnings