1. Định nghĩa và cách sử dụng của Whilst
Whilst là từ nối có nghĩa “trong lúc đó, cùng lúc đó” được sử dụng để diễn tả hai hành động, sự kiện diễn ra đồng thời, có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Whilst thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, lịch sự, phù hợp với các văn bản chính thức như báo cáo, bài luận học thuật, bài phát biểu, hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp.
Ví dụ:
- Whilst the President was delivering his speech, the audience listened attentively. (Trong khi Tổng thống đang phát biểu, khán giả lắng nghe chăm chú.)
- Whilst the researchers were conducting the experiment, they carefully monitored the results. (Trong khi các nhà nghiên cứu thực hiện thí nghiệm, họ cẩn thận theo dõi kết quả.)
Với Whilst, chúng ta có cấu trúc sau đây:
Whilst + Mệnh đề 1, mệnh đề 2
Cách sử dụng:
Về phương diện ngữ pháp, Whilst thường được dùng trong các câu phức. Whilst thường đứng đầu câu và được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương đương hoặc quan trọng.
Ví dụ:
- Whilst I was cooking dinner, my husband was watching TV. (Trong khi tôi nấu cơm, chồng tôi xem TV.)
- Whilst the students were taking the exam, the teachers were monitoring them closely. (Trong khi học sinh làm bài thi, giáo viên giám sát họ cẩn thận.)
Whilst cũng có thể dùng để biểu lộ sự tương phản trong câu. Ví dụ:
- Whilst I enjoy spending time outdoors, my brother prefers staying in and playing video games. (Mặc dù tôi thích dành thời gian ở ngoài trời, anh trai tôi lại thích ở nhà và chơi trò chơi điện tử.)
- Whilst the weather was bad, we still decided to go for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.)
Chúng ta có thể sử dụng Whilst thay cho “while” nhưng mang phong cách trang trọng hơn.
Ví dụ: Whilst I was waiting for the bus, I saw an old friend. = While I was waiting for the bus, I saw an old friend. (Trong khi tôi đợi xe buýt, tôi gặp lại một người bạn cũ.)
2. Định nghĩa và cách sử dụng While
While là từ nối có nghĩa ” trong khi” được sử dụng để diễn tả hai hành động, sự kiện diễn ra đồng thời hoặc tương phản. While có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và văn phong thông dụng, không trang trọng.
Ví dụ:
- I talked to my friend while I was walking to school. (Tôi nói chuyện với bạn trong khi đi bộ đến trường.)
- While I enjoy reading books, my brother prefers watching movies. (Trong khi tôi thích đọc sách thì anh trai tôi lại thích xem phim.)
Với While, chúng ta có cấu trúc sau đây:
While + Mệnh đề 1, mệnh đề 2 hoặc Mệnh đề 1 + while + mệnh đề 2
Cách sử dụng:
Về mặt ngữ pháp, While thường được sử dụng để nối hai mệnh đề phụ. While có thể đứng đầu câu hoặc đứng giữa câu.
Ví dụ:
- While I was cleaning the house, I found some old photos. (Khi tôi dọn dẹp nhà, tôi tìm thấy một số bức ảnh cũ.)
- She was talking on the phone while walking down the street. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại trong khi đi bộ xuống phố.)
While có thể đóng vai trò như danh từ trong câu, có nghĩa là “một lúc, một khoảng thời gian ngắn.”
Ví dụ:
- I’ll just be a while. (Tôi sẽ chỉ mất một lát.)
- We waited for a while, but he never showed up. (Chúng tôi đợi một lúc, nhưng anh ấy không bao giờ xuất hiện.)
While được sử dụng phổ biến hơn Whilst trong giao tiếp hàng ngày. Vì tính linh hoạt và dễ sử dụng, While được ưa chuộng trong giao tiếp thông thường, giúp người nói/viết truyền đạt thông tin một cách tự nhiên, dễ hiểu.
Ví dụ: I was playing outside while my parents were preparing dinner. (Tôi đang chơi bên ngoài trong khi cha mẹ tôi chuẩn bị bữa tối.)
=> Ví dụ trên có thể được viết lại bằng whilst: I was playing outside whilst my parents were preparing dinner, nhưng thực tế hầu như không ai nói như vậy trong đời sống hàng ngày.
3. Phân biệt Whilst và While trong tiếng Anh
Whilst | While | |
Giống nhau | – Đều là liên từ nối 2 mệnh đề diễn ra đồng thời, hoặc thể hiện sự tương phản trong câu. Hai mệnh đề trong câu thường có tầm quan trọng hoặc ý nghĩa tương đương nhau. – Sử dụng trong câu phức. | |
Khác nhau | ||
Cách dùng | – Whilst là liên từ trong tiếng Anh-Anh (Britain English). – Whilst chỉ đóng vai trò là liên từ, không được sử dụng như danh từ. | – While thường dùng trong tiếng Anh-Mỹ (American English). – While có thể đóng vai trò danh từ trong câu. |
Ngữ cảnh sử dụng | – Thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, học thuật, hoặc khi muốn thể hiện sự trang trọng, lịch sự trong giao tiếp. – Ít được sử dụng trong văn nói hoặc giao tiếp thông thường. | – Được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. – Phù hợp với nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, từ trang trọng đến không trang trọng. |
Cấu trúc câu | Thường đứng đầu câu | Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu để nối hai mệnh đề. |
Bài tập áp dụng
Chọn từ phù hợp Whilst hoặc While để hoàn thành các câu sau:
- _____ I was studying for the exam, my friends were having a party.
- The teacher explained the lesson _____ the students took notes.
- _____ you were shopping, I waited for you at the cafe.
- _____ the rain was pouring, we decided to stay home and watch a movie.
- I haven’t seen you in a _____. How have you been?
- ________ I was waiting for the doctor, I read a magazine.
- She was talking on the phone ________ she was driving.
- ________ I enjoy watching movies, I prefer reading books.
- The children were playing outside ________ their parents were watching TV.
- Let’s spend a _____ relaxing on the beach.
Đáp án:
- Whilst / while
- While (liên từ đứng ở giữa câu, thường dùng while hơn whilst)
- Whilst / while
- Whilst / while
- while (vị trí cần điền là danh từ, whilst không được sử dụng như danh từ)
- Whistle / while
- while (liên từ đứng ở giữa câu, thường dùng while hơn whilst)
- Whistle / while
- while (liên từ đứng ở giữa câu, thường dùng while hơn whilst)
- while (vị trí cần điền là danh từ, whilst không được sử dụng như danh từ)
Kết luận tạm thời
Dưới đây là toàn bộ kiến thức chi tiết nhất về cách phân biệt Whilst và While trong tiếng Anh và cách áp dụng thích hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại trang web của Mytour.