Mở đầu
Bài viết này sẽ giới thiệu 6 cách phát âm OU theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet - bảng ký hiệu phiên âm quốc tế). Với mỗi cách đọc, tác giả sẽ hướng dẫn cách phát âm, đồng thời cung cấp cho người học các ví dụ và bài tập để vận dụng vào việc ghi nhớ dễ dàng hơn.
Key Takeaways |
---|
Trong tiếng Anh, “OU“ có 6 cách phát âm khác nhau khi xuất hiện trong các từ ngữ khác nhau:
|
Cách phát âm Ou trong tiếng Anh theo người bản xứ
“OU“ phát âm là /ʌ/
Các bước phát âm:
Bước 1: Miệng mở tự nhiên và thả lỏng môi; môi mở vừa phải không quá rộng
Bước 2: Thư giãn lưỡi, đặt lưỡi ở giữa miệng và thấp xuống, đầu lưỡi hơi nhấc lên những không chạm vào lợi hoặc hàm dưới
Bước 3: Đẩy không khí thẳng ra từ miệng ra và phát âm /ʌ/. Âm phát ra ngắn gọn, không tròn, không kéo dài âm.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
young | /jʌŋ/ | trẻ | |
cousin | /ˈkʌzn/ | anh / chị / em họ | |
encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | khuyến khích |
“OU“ phát âm là /ɔː/
Các bước phát âm:
Bước 1: Mở rộng miệng, tròn môi và hướng ra phía trước
Bước 2: Hạ thấp đầu lưỡi xuống một chút và mở rộng hàm xuống dưới, phần phía sau lưỡi hơi nâng lên
Bước 3: Đẩy không khí từ miệng ra và phát âm /ɔː/, chú ý kéo dài âm khi phát âm. Âm phát ra tròn, kéo dài.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
bought | /bɔːt/ | mua (thì quá khứ của buy) | |
court | /kɔːrt/ | tòa án | |
resource | /rɪˈsɔːs/ | tài nguyên |
“OU“ phát âm là /ʊ/
Các bước phát âm:
Bước 1: Miệng mở tự nhiên nhưng không quá rộng, hai bên môi có độ căng ngang nhất định
Bước 2: Hơi tròn môi và hơi đưa môi hướng ra phía trước
Bước 3: Phần sau của lưỡi hơi nâng lên
Bước 4: Đẩy không khí từ miệng ra và phát âm /ʊ/. Âm phát ra ngắn gọn và không quá tròn so với âm “u” của tiếng Việt.
Lưu ý: Âm /ʊ/ sẽ được phát âm giống như âm /u:/. Tuy nhiên, âm /ʊ/ là một nguyên âm ngắn nên khi đọc, âm phát ra sẽ ngắn hơn âm /u:/
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
would | /wʊd/ | sẽ (dạng quá khứ của will) | |
should | /ʃʊd/ | nên | |
tourism | /ˈtʊrɪzəm/ | ngành du lịch |
“OU“ phát âm là /uː/
Các bước phát âm:
Bước 1: Môi đưa ra phía trước và khép tròn môi như đang huýt sáo, miệng hơi căng
Bước 2: Kéo lưỡi về phía sau của miệng, phần sau của lưỡi hơi nâng lên
Bước 3: Đẩy không khí từ miệng ra và phát âm /u:/ trong khi vẫn giữ nguyên vị trí của môi và lưỡi, chú ý kéo dài âm khi phát âm. Âm phát ra tương tự như chữ “u“ trong tiếng Việt, với độ kéo dài âm rõ rệt.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
soup | /suːp/ | món súp | |
gr | /ɡruːp/ | nhóm | |
coup | /kuː/ | hành động phi thường |
“OU“ phát âm là /ə/
Các bước phát âm:
Bước 1: Miệng mở tự nhiên và thả lỏng, môi tự nhiên, không căng chặt và mở quá rộng
Bước 2: Lưỡi thả lỏng và hơi nâng nhẹ, đặt ở vị trí giữa miệng, không chạm vào răng hoặc vòm trên của miệng
Bước 3: Đẩy không khí từ miệng ra và phát âm /ə/. Âm phát ra ngắn gọn, không kéo dài.
Lưu ý: Âm /ə/ thường là phát âm của âm tiết không phải là trọng âm của từ hoặc khi được đọc lướt. Do đó, âm phát ra sẽ ngắn và nhẹ.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
colour | /ˈkʌlə(r)/ | màu sắc | |
neighbour | /ˈneɪbə(r)/ | người hàng xóm | |
vapour | /ˈveɪpə(r)/ | hơi nước |
“OU“ phát âm là /aʊ/
Âm /aʊ/ là sự kết hợp của âm /a/ với âm /ʊ/. Do đó, các bước hướng dẫn phát âm dưới đây sẽ hướng dẫn kết hợp cách phát âm của /a/ và /ʊ/
Các bước phát âm:
Bước 1: Thả lỏng miệng, từ từ tròn miệng và đưa về phía trước
Bước 2: Đặt lưỡi thấp xuống và dần di chuyển lưỡi về phía sau miệng để phát âm /a/
Bước 3: Nâng lưỡi lên cao và giữ nguyên vị trí ở phía sau miệng để phát âm /ʊ/
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
cloud | /klaʊd/ | đám mây | |
hour | /ˈaʊər/ | giờ | |
shout | /ʃaʊt/ | la hét |
Các sai lầm phổ biến khi phát âm ou
Những sai lầm thường gặp khi phát âm ou
Phát âm /u:/ thành /ʊ/ và ngược lại:
Một lỗi cơ bản mà người học có thể mắc phải khi phát âm ou là đọc âm /u:/ thành /ʊ/ và ngược lại. Vì hai âm này cách đọc gần giống nhau nên dễ gây ra sự nhầm lẫn này.
Ví dụ: Với từ would, người học có thể sẽ phát âm ou là /u:/ thay vì âm chính xác là /ʊ/.
Để phân biệt, người học cần chú ý: âm /u:/ là một âm dài, do đó, âm phát ra sẽ được kéo dài hơn so với âm /ʊ/. Và ngược lại, âm /ʊ/ khi phát ra sẽ ngắn và nhanh hơn so với âm /u:/
Nhầm lẫn giữa /ə/ và /ʌ/
Hai âm /ə/ và /ʌ/ là hai âm ngắn và nhẹ, vì vậy người học có thể dễ nhầm lẫn giữa hai âm này. Ví dụ: Với từ encourage, người học có thể sẽ phát âm ou là /ə/ thay vì âm chính xác là /ʌ/
Lưu ý rằng âm /ə/ thường sẽ là phát âm của âm tiết không phải là trọng âm của từ hoặc khi được đọc lướt. Đây có thể là một dấu hiệu để phân biệt hai âm này.
Người học cũng cần lưu ý hướng dẫn cách phát âm đã được giải thích cụ thể ở phần trên để có thể phân biệt và phát âm một cách chính xác.
Cách sửa lỗi khi phát âm ou không đúng
Người học có thể cải thiện các lỗi sai khi phát âm ou như sau:
Lưu ý các bước hướng dẫn và thực hành phát âm các cách phát âm ou
Tra cứu phiên âm của các từ ngữ mới và khó
Luyện tập thường xuyên để làm quen và thành thạo các cách phát âm ou
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Xác định cách phát âm của phần được gạch chân trong các từ dưới đây
Câu 1: thought
Câu 2: rouble
Câu 3: workout
Câu 4: glamour
Câu 5: council
Câu 6: courtly
Câu 7: tournament
Câu 8: untouchable
Câu 9: mountain
Câu 10: thorough
Câu 11: infectious
Câu 12: infamous
Câu 13: voucher
Câu 14: miraculous
Câu 15: breakthrough
Bài tập 2: Chọn từ có phát âm của phần gạch chân khác với các từ còn lại
Câu | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|
1 | pronounce | cloud | glamour | mountain |
2 | tough | south | cough | cousin |
3 | pour | source | courtside | couch |
4 | luminous | nutritious | nourish | suspicious |
5 | workout | touch | sound | housework |
6 | outrage | double | young | trouble |
7 | accounting | lighthouse | encounter | couple |
8 | source | ought | sought | youth |
9 | cousin | various | curious | enormous |
10 | through | ground | soup | coup |
11 | brought | course | court | wound |
12 | country | bounce | around | recount |
13 | would | should | rough | could |
14 | could | acoustic | tour-guide | through |
15 | cloudy | odour | plough | lounge |
Đáp án
Câu 1: thought /θɔːt/ —> phát âm ou là /ɔː/
Câu 2: rouble /ˈruːbl/ —> phát âm ou là /uː/
Câu 3: workout /ˈwɜːkaʊt/ —> phát âm ou là /aʊ/
Câu 4: glamour /ˈɡlæmər/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 5: council /ˈkaʊnsl/ —> phát âm ou là /aʊ/
Câu 6: courtly /ˈkɔːtli/ —> phát âm ou là /ɔː/
Câu 7: tournament /ˈtʊrnəmənt/ —> phát âm ou là /ʊ/
Câu 8: untouchable /ʌnˈtʌtʃəbl/ —> phát âm ou là /ʌ/
Câu 9: mountain /ˈmaʊntn/ —> phát âm ou là /aʊ/
Câu 10: thorough /ˈθʌrə/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 11: infectious /ɪnˈfekʃəs/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 12: infamous /ˈɪnfəməs/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 13: voucher /ˈvaʊtʃər/ —> phát âm ou là /aʊ/
Câu 14: miraculous /mɪˈrækjələs/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 15: phát âm ou trong từ breakthrough là /uː/
Bài 2:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết luận
English Pronunciation in Use: Self Study and Classroom Use. Elementary. 2007.
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.