1. Những nguyên nhân gây bỏng thường gặp
Trong cuộc sống, có nhiều yếu tố gây bỏng. Chúng ta có thể phân loại chúng thành 4 nhóm chính:
- Bỏng do nhiệt, ví dụ như bỏng từ nước sôi, dầu nóng, hơi nóng, lửa,...
- Bỏng điện, như sét đánh, điện giật,...
- Bỏng do hóa chất, như da bị bỏng do tiếp xúc với acid mạnh, bazơ mạnh, muối kim loại nặng hoặc các hóa chất tương tự,...
- Bỏng do các tia vật lý (hiếm gặp), như tia hồng ngoại, tia X, tia laser,...

Nạn nhân bị bỏng có nhiều nguyên nhân đa dạng
2. Phân loại các cấp độ bỏng
Biện pháp sơ cứu khi bị bỏng được thực hiện tùy theo nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của vết thương. Da là phần thân thể chịu tổn thương nặng nhất khi bị bỏng. Trong trường hợp bỏng nặng, tổn thương có thể sâu đến cơ, mạch máu, dây thần kinh, gây nguy hiểm đến tính mạng.
Mức độ nghiêm trọng của vết bỏng có thể được phân loại thành các cấp độ khác nhau dựa trên đặc điểm của tổn thương:

Tổn thương do bỏng được phân loại thành nhiều cấp độ khác nhau
Bỏng cấp độ nhẹ
- Độ 1: Vết bỏng ở bề mặt da có dấu hiệu đỏ nhẹ. Sau khoảng 3 đến 4 ngày, vết bỏng sẽ nhanh chóng lành và không ảnh hưởng quá nhiều đến sức khỏe.
- Độ 2: Vùng da bị bỏng sẽ tổn thương sâu hơn đến lớp biểu bì. Vết thương lúc này sẽ xuất hiện túi nước và cần được chăm sóc kỹ lưỡng. Bỏng cấp độ này có thể tự khỏi trong khoảng 1 tuần đến 10 ngày, vùng da bị bỏng sau khi hồi phục sẽ có màu nhạt hơn so với vùng xung quanh.
- Độ 3: Da bị tổn thương sâu hơn nhưng chưa ảnh hưởng đến gốc lông, tuyến bã, tuyến mồ hôi. Ở cấp độ này, vết bỏng có vòm dày, màu đỏ và bên trong có dịch màu trắng đục. Thời gian phục hồi cũng kéo dài hơn so với 2 cấp độ trước, khoảng 15 ngày.
- Độ 4: Vết bỏng xâm nhập sâu vào bên trong, tổn thương đến trung bì và bám dính vào vùng cận hoại tử.
Bỏng cấp độ nặng
- Độ 1: Da bị tổn thương nghiêm trọng, các thành phần biểu mô bị phá hủy, tình trạng hoại tử có thể ướt hoặc khô. Ở mức độ này, vết bỏng cần can thiệp y tế, không thể tự khỏi.
Độ 2: Ở mức độ này, các khu vực sâu hơn dưới da như gân, cơ, xương hoặc thậm chí là nội tạng đã bị ảnh hưởng, gây ra hậu quả nặng nề và nguy hiểm đến tính mạng nạn nhân.
Nguyên tắc chung khi sơ cứu bỏng là đưa nạn nhân tránh xa nguyên nhân gây bỏng ngay lập tức và loại bỏ nhanh nhất tác nhân gây bỏng trên da. Đối với bỏng nông, nên đặt vùng da bị tổn thương dưới vòi nước mát trong khoảng 20-30 phút để làm dịu vết bỏng và hạn chế nguy cơ tổn thương sâu. Sau đó, sử dụng khăn mềm sạch hoặc bông gạc thấm bớt nước trên da người bị bỏng, giúp giảm đau đớn.
Trong trường hợp vết bỏng nặng, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

Các bước sơ cứu bỏng nhằm mục đích làm giảm đau ngay tức thì.
Cách sơ cứu khi bị bỏng cho từng trường hợp.
Sơ cứu vết bỏng đúng cách sẽ giảm mức độ nghiêm trọng và hỗ trợ việc xử lý sau này tốt hơn. Do đó, mọi người cần trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản về cách sơ cứu khi bị bỏng.
Xác định nguyên nhân gây bỏng là rất quan trọng để áp dụng sơ cứu đúng cách khi bị bỏng.
- Những trường hợp bị bỏng do điện cần ngắt nguồn điện và tiến hành hô hấp nhân tạo sau đó đưa nạn nhân đến bệnh viện gần nhất. Trong khi đó, trường hợp bị bỏng vì hóa chất cần cởi bỏ hết áo quần và rửa sạch vùng da bị tổn thương trước khi đưa nạn nhân đến cơ sở y tế. Đối với trường hợp bị bỏng lửa, cần tách nạn nhân ra khỏi nguồn lửa, ngâm vùng da bị bỏng vào nước khoảng 20-30 phút trước khi đưa nạn nhân đến bệnh viện gần nhất.

Cách sơ cứu khi bị bỏng được áp dụng cho từng tình huống cụ thể.
Một vài lưu ý quan trọng khi sơ cứu bỏng.
Khi sơ cứu vết bỏng, cần chú ý đến một số điểm quan trọng để tránh làm nghiêm trọng hơn, như:
- Không dùng nước đá lạnh hoặc nước quá lạnh để rửa vết bỏng vì có thể làm tăng nguy cơ tổn thương. Không sử dụng các chất không đủ khoa học như nước mắm hoặc củ chuối vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Bôi kem đánh răng lên vết bỏng là một quan niệm sai lầm vì có thể làm tăng đau và tổn thương. Tuyệt đối không làm vỡ các phồng để tránh nguy cơ nhiễm trùng.

Những điều quan trọng khi xử lý vết bỏng mà bạn cần biết.