Định nghĩa
Trong tiếng Anh, từ 'Stop' có nghĩa là “ngừng lại, dừng lại”. Sau 'Stop' có thể kèm với to + động từ nguyên mẫu hoặc động từ + đuôi -ing
E.g.: We stopped to have something to eat. (Chúng tôi dừng lại để ăn một cái gì đó.)
We’ve stopped using plastic bags in supermarkets. (Chúng tôi đã ngừng sử dụng túi nhựa trong siêu thị.)
Các cấu trúc 'Stop'
Cấu trúc 'Stop' kết hợp với 'to' và động từ nguyên mẫu
Cấu trúc 'Stop' với 'to' và động từ nguyên mẫu được sử dụng để miêu tả hành động ngừng lại tạm thời để làm việc khác.
S + stop + to + V-infinitive |
E.g.: On the way to Edinburgh, we stopped to look at an old castle. (Trên đường đến Edinburgh, chúng tôi dừng lại để ngắm nhìn một lâu đài cổ.)
→ Chúng tôi đang du lịch, sau đó chúng tôi dừng lại để ngắm nhìn lâu đài.
Cấu trúc 'Stop' kết hợp với động từ + '-ing'
Trong ngữ pháp, cấu trúc Stop đi cùng động từ thêm đuôi -ing nhằm để biểu đạt việc ai đó chấm dứt hoặc ngừng hoàn toàn cũng như dừng làm một hành động nào đó.
S + stop + V-ing |
E.g.: It’s stopped raining. Let’s go for a walk. (Trời ngừng mưa rồi. Hãy đi dạo thôi.)
→ Bầu trời đã có mưa nhưng giờ đã ngừng mưa rồi.
Một số mô hình Stop khác
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ By
Cấu trúc này sử dụng để diễn tả việc người chủ thể ghé thăm ai đó hoặc đi qua một địa điểm nào đó.
S + stop + by + cụm danh từ/V-ing |
E.g.: I stopped by the library on the way home. (Tôi ghé qua thư viện trên đường về nhà.)
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Off
Cấu trúc này sử dụng để biểu đạt việc người chủ thể dừng lại hoặc đi qua một nơi nào đó trên đường đi.
S + stop + off + while + cụm danh từ/V-ing |
E.g.: I stopped off at the library while going home. (Tôi dừng lại ở thư viện khi đi về nhà.)
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Over
Cấu trúc này được sử dụng để biểu đạt việc người chủ thể ngừng lại tại một nơi nào đó (thường là khi đi máy bay).
S + stop + over + cụm danh từ/V-ing |
E.g.: I stopped over at Tan Son Nhat airport. (Tôi dừng lại ở sân bay Tân Sơn Nhất.)
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ Up
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc người chủ thể thức khuya để làm điều gì đó.
S + stop + up + cụm danh từ/V-ing |
E.g.: I stopped up late doing homework last night. (Tôi thức khuya để làm bài tập về nhà đêm qua.)
Bài tập về cấu trúc Stop
Bài tập 1: Fill in the blank with the correct form of these words
- Henry stopped ______________ (work) for them last month.
- On the way to L.A, we stopped ______________ (look) at a museum.
- I have stopped ______________ (cycle) to work.
- Jenny stopped ______________ (wait) for her mother.
- I’ve stopped ______________ (use) plastic bags in supermarkets.
- She was cleaning the house and she stopped _________ (get) some rest.
- Mary! Please stop ______________ (make) noise. The baby is sleeping.
- Let’s stop ______________ (have) lunch. We will not have any restaurants on our way.
- I should stop ______________ (eat) candies. I am trying to lose some weight.
- He should stop ______________ (play) video games. He has a lot of homework to do.
- He stopped ______________ (walk) to help an old woman.
- I cannot stop ______________ (dream) of you.
- I stopped ______________ (call) my boyfriend on Skype since we broke up.
- We stopped ___________________ (look) at the wildflowers.
- My father stopped ___________________ (smoke) and started to do exercise.
Bài tập 2: Choose the correct answer
1. Khi tôi đi du lịch đến Sa Pa, tôi đã ngừng (bắt) ______ cảnh núi.
- A. to catch B. catching
2. Lớp học. Dừng (nói) ______ khi tôi đang dạy.
- A. to talk B. talking
3. Xe buýt ngừng (đón) ______ hành khách mới.
- A. to pick B. picking
4. Họ bắt đầu chơi khi trời ngừng (mưa) ______.
- A. to rain B. raining
5. Chiếc xe ngừng (chạy) ______ khi chúng tôi ở trong sa mạc.
- A. to run B. running
6. Tôi dừng (chơi) ______ để đi ăn trưa.
- A. to play B. Playing
7. Đến lúc ngừng (suy nghĩ) ______ quá nhiều về mọi thứ.
- A. to think B. Thinking
8. Can you cease (aid) ______ me for a little while?
- A. to help B. Helping
9. We'll wait until it halts (rain) ______.
- A. to rain B. Raining
10. Adam halted (play) ______ at the cyber shop on his way back home.
- A. to play B. Playing
Đáp án:
Bài tập 1:
- Working
- To look
- Cycling
- Waiting
- Using
- To get
- Making
- To have
- Eating
- Playing
- Walking
- Dreaming
- Calling
- To look
- Smoking
Bài tập 2:
- A
- B
- A
- B
- B
- B
- B
- A
- B
- A