Trong Excel, hàm AVERAGE là một trong những công cụ quan trọng để tính trung bình cộng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng hàm AVERAGE trong Excel một cách đơn giản và chính xác nhất. Hãy bắt đầu ngay!
Bài viết được thực hiện trên máy tính sử dụng hệ điều hành Windows và phiên bản Excel 2016, cũng có thể thực hiện trên các phiên bản Excel khác như 2003, 2007, 2010, 2013, 2019 và trên MacOS với các thao tác tương tự.
I. Hàm AVERAGE là gì? Ứng dụng của hàm AVERAGE trong Excel
Hàm AVERAGE, hay còn gọi là hàm tính trung bình, được sử dụng để tính trung bình cộng của một dãy số trong bảng tính. Hàm này giúp tiết kiệm thời gian tính toán và là công cụ hiệu quả trong việc xử lý dữ liệu.
Hàm AVERAGE không chỉ giúp tính toán trung bình mà còn kết hợp được với nhiều hàm khác như IF, IFS, HLOOKUP, VLOOKUP để thực hiện các tác vụ tính toán và xử lý dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả.
II. Cách sử dụng hàm AVERAGE trong Excel
1. Cách sử dụng hàm AVERAGE trong Excel
Cú pháp: =AVERAGE(số1;số2;…sốn)
Chi tiết:
- Số 1: Là số đầu tiên cần tính trung bình.
- Số 2: Là số thứ 2 cần tính trung bình.
- Số n: Là số cuối cùng cần tính trung bình.
Những lưu ý khi sử dụng hàm AVERAGE:
- Hàm AVERAGE chỉ nhận tối đa 256 đối số, có thể là số, tên, phạm vi hoặc tham chiếu ô chứa số.
- Đối số là tham chiếu ô hoặc phạm vi có chứa giá trị logic, văn bản hoặc ô rỗng sẽ bị bỏ qua, ngoại trừ giá trị 0 sẽ được tính.
- Các giá trị logic và văn bản khi nhập trực tiếp vào danh sách các đối số trong hàm sẽ được tính.
- Nếu đối số là văn bản hoặc không thể chuyển đổi thành số, hàm sẽ báo lỗi.
2. Cách sử dụng hàm AVERAGE để tính trung bình cộng trong Excel
Bước 1: Nhập công thức vào ô bạn muốn tính.
Ví dụ: Để tính điểm trung bình của học sinh Nguyễn Văn A, nhập công thức =Average(C2,D2,E2).
Mẹo: Bạn có thể chọn toàn bộ các ô chứa dữ liệu để tính trung bình.
Ví dụ: =AVERAGE(C2:E2)
Nhập công thức vào ô bạn muốn tính
Bước 2: Nhấn Enter > Kết quả sẽ hiển thị.
Nhấn Enter > Kết quả sẽ hiển thị.
Bước 3: Để tính trung bình của các bạn khác, hãy kéo con trỏ chuột vào ô chứa kết quả, sau đó kéo hình vuông nhỏ ở góc dưới ô xuống dưới để áp dụng cho tất cả các ô khác.
Nhấn vào ô vuông nhỏ ở góc dưới của ô có công thức > kéo xuống.
Sau khi tính trung bình xong, số liệu trong bảng có thể không được làm đẹp như trong hình. Nếu bạn muốn làm tròn số liệu để bảng trở nên gọn gàng hơn, bạn có thể sử dụng hàm Round trong Excel.
III. Khắc phục lỗi #VALUE khi sử dụng hàm AVERAGE
Lỗi #VALUE thường xảy ra khi sử dụng hàm AVERAGE trong Excel. Bạn có thể tham khảo cách sửa lỗi trong hình dưới!
Như bạn thấy, ô điểm Anh văn (E2) bên dưới đã gặp lỗi, dẫn đến ô chứa công thức AVERAGE ở ô Điểm TB (F2) cũng gặp lỗi tương tự.
Ô điểm trung bình gặp lỗi #Value
Để khắc phục lỗi này, chúng ta sử dụng hàm AVERAGE kết hợp với 2 hàm IF và ISERROR theo cú pháp sau: =AVERAGE(IF(ISERROR(C2:E2),'',C2:E2))
Giải thích hàm: Tính trung bình các số từ C2 đến E2, nếu có ô bị lỗi thì bỏ trống và chỉ tính ô không lỗi, ngược lại tính như bình thường.
Lưu ý:
- Vì kết hợp thêm 2 hàm nên khi nhập hàm, bạn cần sử dụng 2 dấu ngoặc đơn. Nếu không, công thức sẽ sai.
- Sau khi nhập xong công thức, nhớ nhấn Ctrl + Shift + Enter để hiển thị kết quả.
Nhập hàm AVERAGE kết hợp với 2 hàm IF và ISERROR
Dưới đây là kết quả sau khi sửa lỗi. Bạn có thể áp dụng công thức này cho các ô khác bằng cách kéo xuống từ ô chứa công thức nhé!
Kết quả sau khi đã chỉnh sửa
IV. Bài tập thực hành
Bước 1: Kiểm tra xem có ô nào bị lỗi #VALUE không.
Kiểm tra xem có ô nào gặp lỗi #VALUE hay không
Bước 2: Nhập hàm với cú pháp =AVERAGE(C3:E3)
Ở đây tôi không sử dụng giá trị cố định vì tôi sẽ áp dụng cho các ô bên dưới với những số điểm khác.
Nhập công thức AVERAGE vào ô trống
Bước 3: Kết quả cuối cùng.
Kết quả đã tính toán