Liệt kê danh sách trong Excel là một công cụ quan trọng giúp thống kê dữ liệu hiệu quả. Nếu bạn chưa biết cách thực hiện, hãy đọc tiếp bài viết này để hiểu rõ cách sử dụng hàm liệt kê danh sách trong Excel nhé.
I. Các loại hàm liệt kê trong Excel là gì?
1. Hàm IFERROR
Mục đích của hàm IFERROR là để xử lý lỗi trong bảng dữ liệu và trả về kết quả mong muốn khi có lỗi xảy ra. Hàm IFERROR sẽ phát hiện và xử lý các lỗi sai trong dữ liệu một cách chính xác. Kết quả trả về sẽ tuân theo điều kiện được chỉ định khi có lỗi.
Hàm IFERROR.
Cú pháp của hàm: = IFERROR(value, value_if_error)
Giải thích:
- Value: Đây là phạm vi giá trị cần kiểm tra xem có gặp lỗi hay không.
- Value_if_error: Đây là giá trị được trả về khi giá trị value gặp lỗi.
2. Hàm INDEX với mảng
Mục đích của hàm INDEX với mảng là để trả về giá trị của một ô trong phạm vi dữ liệu dựa trên chỉ số hàng và chỉ số mảng của phạm vi đó.
Hàm INDEX với mảng.
Cú pháp hàm: =INDEX(array, row_num, [column_num])
Giải thích:
- Mảng: Là nguồn dữ liệu chứa các cột giá trị.
- Row_num: Chọn hàng để bắt đầu trả về một giá trị trong nguồn dữ liệu.
3. Hàm INDEX với tham chiếu
Mục đích của hàm INDEX với tham chiếu là trả về tham chiếu của ô nằm ở giao điểm của một hàng và một cột cố định được chỉ định.
Hàm INDEX với tham chiếu.
Cú pháp hàm: =INDEX(Tham_chiếu, Số_hàng, [Số_cột], [Số_vùng])
Giải thích:
- Tham_chiếu: Là phạm vi tham chiếu cố định.
- Số_hàng: Là chỉ số hàng từ đó trả về một tham chiếu cố định.
- Số_cột: Là chỉ số cột từ đó trả về một tham chiếu tùy chọn.
- Số_vùng: Là số vùng ô sẽ trả về giá trị từ tham chiếu.
4. Hàm SMALL
Hàm SMALL được sử dụng để trả về giá trị nhỏ thứ k trong dữ liệu được chỉ định. Bạn có thể sử dụng hàm này để lấy giá trị có thứ hạng cụ thể trong tập dữ liệu.
Cú pháp hàm: =SMALL(array,k)
Giải thích:
- Mảng: Là phạm vi dữ liệu số mà bạn muốn tìm giá trị nhỏ thứ k.
- K: Là vị trí trong phạm vi dữ liệu bạn muốn trả về.
Ví dụ: Tính giá trị nhỏ thứ k dựa trên bảng dữ liệu sau.
Bước 1: Trong Excel, nhập công thức =SMALL(C5:C9,4) vào một ô bất kỳ để kiểm tra.
Cách sử dụng hàm SMALL.
Bước 2: Nhấn phím Enter để xem kết quả.
Nhấn Enter để hiển thị kết quả.
II. Hướng dẫn sử dụng hàm liệt kê trong Excel
Mục tiêu của việc giới thiệu các hàm này là để bạn hiểu rõ cách sử dụng từng hàm. Trong phần này, chúng ta sẽ hướng dẫn cách kết hợp các hàm này để tạo ra hàm liệt kê danh sách trong Excel.
Ví dụ: Trong bảng dữ liệu sau, hãy liệt kê chi tiết doanh thu của các cửa hàng có điều kiện là chi nhánh Hồ Chí Minh.
Bước 1: Trong Excel, nhập công thức =IFERROR(INDEX($D$5:$D$9,SMALL(IF($G$4=$B$5:$B$9,ROW($D$5:$D$9)),ROW(A7))),'') vào một ô bất kỳ để kiểm tra.
Giải thích về các hàm:
- IFERROR, INDEX, SMALL, ROW: Đây là các hàm được sử dụng.
- $D$5:$D$9: Là phạm vi dữ liệu mà chúng ta muốn lấy giá trị để trả về.
- $G$4: Là ô chứa điều kiện tìm kiếm.
- $B$5:$B$9: Là cột dữ liệu chứa điều kiện tìm kiếm.
- ROW(A7),'': Đây là điều kiện để hiển thị khi không tìm thấy dữ liệu cần tìm.
Cách sử dụng hàm liệt kê trong Excel.
Bước 2: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Enter để xem kết quả.
Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Enter để hiển thị kết quả.
Trên đây là cách sử dụng hàm liệt kê danh sách trong Excel một cách chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho công việc và học tập của bạn. Nếu bạn có ý kiến, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây và đừng quên chia sẻ nếu thấy hữu ích nhé.