
Excel là công cụ rất phổ biến trong văn phòng. Trong đó, hàm so sánh trong Excel là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn so sánh dữ liệu giữa các cột một cách hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hàm so sánh trong Excel để so sánh dữ liệu 2 cột một cách nhanh chóng. Cùng khám phá nhé!
Khái niệm về hàm trong Excel là gì?
Hàm trong Excel là một tính năng quan trọng của phần mềm bảng tính Microsoft Excel, cho phép bạn thực hiện các phép tính và xử lý dữ liệu tự động. Hàm có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, từ các phép tính đơn giản như cộng, trừ, nhân, chia, đến các tính toán phức tạp như tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, và nhiều công việc khác.

Thường thì, cú pháp của một hàm sẽ bắt đầu bằng dấu “=”, sau đó là tên của hàm và các đối số hoặc tham số cần thiết để thực hiện công việc trong Excel. Sử dụng các hàm trong Excel rất hữu ích để tối ưu hóa các tác vụ tính toán và xử lý dữ liệu, giúp tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ phát sinh lỗi trong quá trình xử lý dữ liệu.
Hàm so sánh trong Excel là gì? Các hàm so sánh cơ bản trong Excel
Hàm so sánh là nhóm các hàm được sử dụng để so sánh giữa các giá trị trong các ô hoặc phạm vi ô. Sau khi thực hiện, các hàm so sánh sẽ trả về kết quả dưới dạng TRUE (đúng) hoặc FALSE (sai) tùy thuộc vào kết quả của phép so sánh, từ đó giúp bạn thực hiện so sánh dữ liệu dựa trên các điều kiện cụ thể và trường hợp so sánh nhất định.

Các hàm so sánh cơ bản trong Excel bao gồm:
- =A1=B1 (Equal): So sánh xem giá trị trong ô A1 có bằng giá trị trong ô B1 không.
- =A1<>B1 (Not Equal): Kiểm tra xem giá trị trong ô A1 có khác với giá trị trong ô B1 hay không.
- =A1
- =A1<=B1 (Less Than or Equal To): Kiểm tra xem giá trị trong ô A1 có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị trong ô B1 hay không.
- =A1>B1 (Greater Than): Kiểm tra xem giá trị trong ô A1 có lớn hơn giá trị trong ô B1 hay không.
- =A1>=B1 (Greater Than or Equal To): Kiểm tra xem giá trị trong ô A1 có lớn hơn hoặc bằng giá trị trong ô B1 hay không.
- =AND(condition1, condition2, …) (AND): Trả về TRUE nếu tất cả các điều kiện được xác định đều đúng.
- =OR(condition1, condition2, …) (OR): Trả về TRUE nếu ít nhất một trong số các điều kiện được xác định là đúng.
- =NOT(condition) (NOT): Đảo ngược kết quả của điều kiện. Trả về TRUE nếu điều kiện sai và ngược lại.
- =IF(condition, value_if_true, value_if_false) (IF): Thực hiện một phép so sánh và trả về giá trị tùy thuộc vào kết quả của điều kiện.
Hàm so sánh trong Exel được áp dụng như thế nào ?
Hàm so sánh được sử dụng khi cần so sánh giữa các giá trị hoặc điều kiện khác nhau để ra quyết định dựa trên kết quả của các so sánh đó. Cụ thể như sau:
So sánh dữ liệu trong các ô hoặc phạm vi ô: So sánh giá trị trong ô A1 với giá trị trong ô B1, kiểm tra xem chúng có bằng nhau hay không.
Tạo điều kiện trong các công thức khác: Sử dụng hàm IF để thực hiện một hành động nếu một điều kiện nào đó đúng và một hành động khác nếu điều kiện sai.
Kiểm tra điều kiện trong các hàm logic: Sử dụng hàm AND để kiểm tra nhiều điều kiện cần đồng thời đúng, hoặc hàm OR để kiểm tra nếu ít nhất một điều kiện đúng.

Tạo các bộ lọc dựa trên điều kiện: Sử dụng hàm so sánh trong Excel như FILTER hoặc các hàm tương tự để lọc dữ liệu trong bảng dựa trên một hoặc nhiều điều kiện.
Phân tích dữ liệu và tìm các điểm tương đồng hoặc khác biệt: So sánh danh sách người dùng để tìm ra những người có điều kiện cụ thể.
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong một tập dữ liệu: Sử dụng hàm MAX, MIN để xác định giá trị cao nhất và thấp nhất trong phạm vi dữ liệu.
Hàm so sánh là công cụ hữu ích giúp tự động hóa quyết định dựa trên dữ liệu và điều kiện cụ thể, giúp tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ lỗi so với so sánh thủ công.
Hướng dẫn sử dụng hàm so sánh trong Excel để so sánh dữ liệu 2 cột
Bạn có thể dùng nhiều hàm so sánh khác nhau để so sánh dữ liệu giữa hai cột khác nhau. Dưới đây là một số hàm phổ biến và đơn giản thường được sử dụng, hãy cùng Mytour tìm hiểu các hàm so sánh sau:
Sử dụng hàm EXACT
Cú pháp
Hàm Exact là hàm được sử dụng để so sánh hai dữ liệu (hàm Exact phân biệt chữ hoa và chữ thường). Khi hai dữ liệu giống nhau, hàm trả về “True”, nếu khác nhau thì trả về “False”.
Cú pháp thực hiện: =EXACT (text 1 – dữ liệu cần so sánh số, text 2 – dữ liệu so sánh số 2).
Ví dụ
Ví dụ: bạn có các dữ liệu như hai cột minh hoạ bên dưới và muốn so sánh dữ liệu trong hai cột này, bạn cần làm theo các bước sau:

Bước 1: Nhập công thức sau =Exact($A$2:$A$7;$B$2:$B$7).

Bước 2: Sau khi nhập công thức xong, nhấn Enter, hàm so sánh trong Excel – EXACT sẽ trả về kết quả như sau:
- True: Dữ liệu trong hai cột giống nhau.
- False: Dữ liệu trong hai cột khác nhau.
Bước 3: Để áp dụng cho các hàng bên dưới, click vào góc phải của ô và kéo xuống dưới sẽ áp dụng công thức so sánh cho toàn bộ dữ liệu. Khi so sánh loại trái cây và cả hai cột đều được viết in hoa, kết quả sẽ là True; trong trường hợp khác, kết quả sẽ là False.

Sử dụng hàm COUNTIF
Hàm COUNTIF trong Excel là một công cụ đếm số lượng ô trong một phạm vi (range) thỏa mãn một điều kiện cụ thể. Hàm Countif cũng là một hàm so sánh trong Excel, dùng để so sánh dữ liệu ở hai cột, không phân biệt chữ hoa, chữ thường.
Cú pháp
Cú pháp sử dụng hàm Countif: =COUNTIF(Phạm vi, Điều kiện)
Trong đó:
- Phạm vi: Dãy dữ liệu mà bạn muốn kiểm tra.
- Điều kiện: Điều kiện để ô cần thỏa mãn để được đếm.
Ví dụ
Ví dụ: Khi bạn cần so sánh hai cột dữ liệu như ở danh sách 1,2 bên dưới. Yêu cầu là tìm các giá trị không có trong danh sách 1 nhưng có trong danh sách 2 và ngược lại. Để thực hiện so sánh, bạn sử dụng hàm Countif và làm theo các bước sau:

Bước 1: Nhập tên cho 2 cột trong danh sách 1 và danh sách 2.
Bôi đen vùng dữ liệu cần so sánh của danh sách 1 (không bao gồm phần tiêu đề). Tại ô địa chỉ, nhập Danhsach1 và nhấn Enter.

Bước 2: Trên tab Home, chọn Conditional Formatting > New Rule.

Bước 3: Trong New Formatting Rule, chọn “Sử dụng công thức để xác định các ô cần được định dạng”.
Nhập công thức =COUNTIF(danhsach2,A2)=0, sau đó chọn Định dạng.
Với công thức “=COUNTIF(danhsach2,A2)”, thực hiện đếm các giá trị trong danhsach2 và so sánh với giá trị từ A2 thuộc danhsach1
Trong trường hợp này, “=0” có ý nghĩa là: nếu danhsach2 không có giá trị nào giống với danhsach1, Excel sẽ coi giá trị đó là 0 và sẽ áp dụng định dạng màu cho giá trị 0 này.

Bước 4: Trong hộp thoại Format Cells, chọn Fill, sau đó chọn màu để đánh dấu các giá trị không thuộc danhsach2, và nhấn OK.

Bước 5: Nhấn OK để chọn màu phân biệt cho danhsach1 trong hàm so sánh trong Excel – COUNTIF.

Bước 6: Tiếp tục thực hiện như Bước 3, sử dụng công thức =COUNTIF(danhsach1,C2)=0.

Kết quả sẽ được hiển thị như sau:

Các lỗi phổ biến khi sử dụng hàm so sánh trong Excel
Khi áp dụng hàm so sánh, người dùng thường gặp một số vấn đề. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- 1. Sai cú pháp hàm: Đây là vấn đề phổ biến khi sử dụng hàm so sánh. Hãy chắc chắn nhập cú pháp chính xác và kiểm tra cú pháp như dấu phẩy, ngoặc đơn.

- 3. So sánh với dấu cách hoặc giá trị rỗng có thể gây ra kết quả không chính xác nếu một trong các ô so sánh chứa dấu cách hoặc trống.
Khi phát hiện lỗi, hãy kiểm tra lại công thức và sử dụng các công cụ gỡ lỗi của Excel để tìm và sửa lỗi.
Tóm lại
Trong bài viết này, Mytour đã hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hàm so sánh trong Excel để so sánh hai cột dữ liệu. Đồng thời, lưu ý các lỗi thường gặp và những điều cần chú ý để đạt được kết quả tối ưu. Bạn có thể áp dụng công cụ này trong quá trình xử lý và phân tích dữ liệu để tối đa hóa hiệu quả công việc. Đừng quên đón đọc những bài viết tiếp theo để cập nhật kiến thức và kỹ năng văn phòng mới nhé!