1. Giới thiệu phương pháp làm bài hoàn thành câu tiếng Anh
Cách phân biệt bài tập hoàn thành câu nhanh nhất là nhận biết các khoảng trống trong đề bài. Đây là nơi cần điền từ còn thiếu vào. Và một trong các đáp án A, B, C và D được cung cấp sẽ là từ phù hợp nhất. Bài tập hoàn thành câu là một loại câu hỏi phổ biến trong đề thi THPT Quốc gia, chiếm tới 40% tổng số điểm. Hiểu rõ phương pháp làm bài tập này là cần thiết để đạt điểm cao khi thi.
My grandfather often ______ to radio to get the latest new.
A. talks
B. watches
C. nghe
D. nghe
(Lấy từ đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh năm 2021)
Để làm tốt loại câu hỏi này, bạn cần xác định chính xác từ cần điền vào câu. Dưới đây là một số tình huống cụ thể giúp học sinh nắm bắt dễ dàng hơn.
2. Hướng dẫn cách làm bài hoàn thành câu – loại từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có những quy tắc cụ thể về sự kết hợp các từ với nhau và vị trí của chúng trong câu. Ví dụ, trước danh từ có thể là tính từ, sau động từ tobe có thể là tính từ hoặc danh từ, trạng từ không chỉ bổ sung cho động từ mà còn kết hợp với tính từ...
Tùy vào cách sắp xếp từ và vị trí cần điền, ta có thể loại bỏ một số đáp án và chọn được đáp án chính xác nhất. Để hoàn thành nhanh chóng một câu bài tập, cần xác định từ loại cần điền là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hay từ để hỏi,...
Phương pháp thực hiện bài tập hoàn thành câu – từ loại
Dưới đây là 3 bước để thực hiện bài tập hoàn thành câu liên quan đến từ loại.
Bước 1: Dự đoán từ loại cần điền vào chỗ trống là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ.
Bước 2: Đọc các đáp án và loại bỏ những đáp án không phù hợp với dự đoán ban đầu.
Bước 3: Lựa chọn đáp án chính xác. Nếu có nhiều đáp án có cùng loại từ như dự đoán, hãy xem xét ngữ nghĩa để quyết định.
Ví dụ minh họa:
I enjoy dining at this restaurant because the waiters are _____ and friendly.
A. helpfullness
B. helpfully
C. helpful
D. help
(Trích từ đề thi THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh năm 2021)
Bước 1: Đọc nhanh câu hỏi và xác định dạng cần điền từ vào trong chỗ trống. Trong ví dụ này, vị trí ta cần điền là ngay sau động từ tobe “are”, vậy có thể chọn tính từ hoặc danh từ. Sau khi xác định được dạng từ cần chọn, nhanh chóng tiến đến bước 2.
Bước 2: Loại bỏ những đáp án không thích hợp. Lướt nhanh qua các đáp án A, B, C và D. Xác định các từ trong đáp án này là loại từ nào. 4 từ này thuộc dạng Word Family. Trong câu B, qua cách nhận biết đuôi -ly, xác định được “helpfully” là trạng từ, không thể đi kèm với “are”. Bạn có thể bỏ qua đáp án này. Trong câu D, “help” là động từ, càng không thể chọn được. Chỉ còn lại đáp án A và C.
Bước 3: Khoanh đáp án chính xác. Sau khoảng trống là cụm từ “and friendly” nên có thể dễ dàng biết được từ cần khoanh phải cùng dạng với “friendly” – tính từ. Trong câu A, “helpfullness” – một danh từ kết thức với -ness . Bạn loại được cả 3 đáp án A, B, D. Vậy chỉ còn lại C, chắc chắn 100% là tính từ vì đây là một từ quen thuộc với tất cả người học tiếng Anh.
3. Hướng dẫn cách làm dạng bài mệnh đề trong hoàn thành câu
Nhiều người khi học tiếng Anh, thường chỉ tập trung vào từ vựng mà bỏ qua phần ngữ pháp. Trong các đề thi THPT Quốc Gia gần đây, ngữ pháp đóng một vai trò quan trọng. Tuy nhiên, thử thách lớn đối với học sinh là phải nhớ hết tất cả cấu trúc ngữ pháp. Chẳng hạn như câu hỏi đuôi – tag question sau đây:
Let’s go to the theater on Sunday, _____ ?
A. shall we
B. do we
C. don’t we
D. should we
Câu ví dụ trên là một dạng đặc biệt của câu hỏi đuôi – tag question. Vì bắt đầu bằng từ “Let’s”, câu hỏi đuôi sẽ là “shall we” – đáp án A. Để hiểu rõ hơn về những dạng đặc biệt này, hãy nghiên cứu và nhớ các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi – tag question mà Mytour đã tổng hợp.
Phương pháp làm câu hỏi đuôi – tag question trong tiếng Anh
Jessica’s boyfriend gave her a beautifully wrapped gift box with colorful papers on her birthday, _____ made her very happy for a long time.
A. which
B. that
C. this
D. who
Bước 1: Đọc nhanh qua câu hỏi và nhấn mạnh những từ/cụm từ quan trọng. Khi đọc, học sinh cần hiểu sơ lược ý nghĩa của câu. Xác định chỗ trống cần điền loại từ nào. Sau đó, chuyển sang bước 2.
Bước 2: Xác định cấu trúc ngữ pháp chính xác. Sau khi hiểu nghĩa Tiếng Việt của câu, học sinh xem qua các đáp án A, B, C và D. Họ đoán xem phần ngữ pháp nào liên quan nhất đến câu hỏi này. Điều này có phải là mệnh đề quan hệ hay không? Bingo! Từ cần điền vào chỗ trống là mệnh đề quan hệ.
Bước 3: Loại bỏ những lựa chọn không chính xác. Có thể loại bỏ ngay đáp án C vì từ “this” không phải là relative pronoun trong mệnh đề quan hệ. Tiếp theo, loại bỏ đáp án B vì mệnh đề quan hệ đã có dấu phẩy, không sử dụng relative pronoun “that”. Và tiếp tục như vậy. Khi sử dụng relative pronoun “that”, không có dấu phẩy. Vậy chỉ còn lại đáp án A và D.
Bước 4: Chọn lựa đáp án đúng. Hãy suy nghĩ về sự khác biệt giữa “which” và “who” trong mệnh đề quan hệ. Từ “who” thay thế cho relative pronoun chỉ một người cụ thể. Xem xét nghĩa của câu, chúng ta cần một relative pronoun có thể thay thế cho mệnh đề trước dấu phẩy. Vì vậy, chỉ có thể chọn A. which – thay thế cho mệnh đề trước dấu phẩy thay vì D. who.
Với 4 bước trên, các bạn học sinh có thể chọn đáp án chính xác 100%. Hãy áp dụng ngay phương pháp hoàn thành câu tiếng Anh này nhé!
4. Hoàn thành câu tiếng Anh với dạng từ vựng
Từ vựng luôn là mối bận tâm của các học sinh khi học tiếng Anh. Từ vựng được phân loại thành nhiều chủ đề và có nhiều dạng khác nhau như Collocation, phrasal verb, idiom. Hiểu rõ cách sử dụng của ba dạng từ vựng chính này giúp bạn tự tin hơn khi làm bài hoàn thành câu trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc Gia.
- Collocation: A word or phrase used with another word or phrase or sound native. (Là các từ được sắp xếp theo đúng thứ tự vị trí và luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó. Chúng thường đường “native speaker” sử dụng rộng rãi)
Ví dụ:
Deeply disturbed: hoàn toàn bị làm phiền.
Heavy goods vehicles: xe vận tải hàng nặng.
Miss the bus: lỡ chuyến xe buýt.
Blonde hair: mái tóc màu vàng nhạt.
Pay a compliment: dành lời khen.
- Phrasal verb: A verb with a preposition or adverb or both. (Cụm động từ là sự kết hợp của một động từ với một giới từ. Mỗi sự kết hợp sẽ mang một ý nghĩa.)
Ví dụ:
Descend: di chuyển xuống.
Sound: kích hoạt chuông/thiết bị.
Proceed: tiếp tục.
Rise: tăng lên.
Chase: đuổi theo, theo đuổi.
Get lost: đi khỏi, rời xa.
- Idiom: A group of words in a fixed order – Thành ngữ trong tiếng Anh.
For example: ví dụ như:
Be familiar with something like the back of your hand: biết rất rõ ai đó như lòng bàn tay của bạn.
Avoid premature judgment based on external appearance: đừng phán xét một cuốn sách bằng bìa của nó.
Imagine standing in someone else's footwear to understand them better: hãy đặt mình vào giày của người khác để hiểu họ hơn.
True beauty is deeper than appearance: vẻ đẹp thực sự nằm ở bên trong.
Don't speak too soon: đừng nói trước khi điều gì xảy ra.
Phương pháp thực hiện bài hoàn thành câu tiếng Anh với từ vựng
Để làm tốt dạng bài từ vựng này, bạn cần phải làm nhiều bài tập nhất có thể. Không chỉ hiểu nghĩa của từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng vào các bài tập. Viết lại những từ mới vào sổ tay, luyện tập nhiều lần là cách để ghi nhớ hiệu quả.
Thực hiện nhiều đề không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn rút ra được nhiều kinh nghiệm quý giá cho bản thân. Tương tự như việc học thành ngữ Việt Nam từ nhỏ, bạn tiếp xúc sớm thì thành thạo hơn. Vì thế, hãy quen với các Idiom, Collocation hay Phrasal Verbs để áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là một số chiến lược giúp các bạn có phương pháp làm bài hoàn thành câu tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Những thông tin trên sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi THPT Quốc Gia sắp tới. Đừng quên theo dõi Mytour để có thể thu thập những phương pháp học tiếng Anh chất lượng.