IELTS Writing Task 2 luôn được biết là phần quan trọng chiếm đến 2/3 tổng số điểm của kỹ năng viết. Để có một bài viết được đánh giá cao, việc lấy ví dụ là một yếu tố không thể thiếu.
Hôm nay Mytour mời các bạn đến với bài tổng hợp về cách lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 – giúp các bạn có thể cải thiện phần thi viết của mình.

Tại sao cần sử dụng ví dụ trong IELTS Writing Task 2?
Đầu tiên, hãy xem xét tiêu chí phản hồi nhiệm vụ – đánh giá khả năng hiển thị bài viết đầy đủ và chính xác trong kỳ thi IELTS ở band 6, 7, 8 và 9:
- Band 6: presents relevant main ideas but some may be inadequately developed/unclear
- Band 7: presents, extends and supports main ideas, but there may be a tendency to over-generalise and/or supporting ideas may lack focus
- Band 8: presents a well-developed response to the question with relevant, extended and supported ideas
- Band 9: present a fully developed position in answer to the question with relevant, fully extended and well-supported ideas.
Và một câu thường thấy trong đề bài Writing Task 2: “Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own experience or knowledge.”
Bạn có thể thấy, ở tiêu chí Task response của cả 4 band hay cả đề bài, chúng ta sẽ có các từ khóa như “relevant”, “extends”, “supports”. Điều đó có nghĩa rằng khi đã đưa ra một ý kiến chính thì ta phải cho thêm những thông tin thêm để giải thích, hỗ trợ, minh chứng cho ý chính đó của mình – mà ở đây chính là các ví dụ.
Do đó, khi làm IELTS Writing Task 2, hãy đảm bảo rằng các lập luận của bạn luôn được minh chứng bởi các ví dụ phù hợp. Nếu không biết cách sử dụng ví dụ trong IELTS để hỗ trợ lập luận một cách thích hợp, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc đạt điểm số mong muốn.
Các cụm từ hữu ích để dùng làm ví dụ trong IELTS Writing Task 2
Các cụm từ thông dụng
A good illustration for this is… | A good illustration for this is Antarctica. It is the paradise of the world’s most rare species like penguins, seals, albatross and so on. |
Such as | Fast food, such as hamburgers and fried chicken, can have a damaging effect on people’s health. |
For example | Playing a musical instrument requires skill and practice. Professional guitarists, for example, practice up to 8 hours a day. |
For instance | A child may, for instance, be born with serious handicaps or developmental problems requiring extended periods of care. |
In fact | People frequently consume unhealthy foods without realizing it. In fact, many yogurts are labeled as low in fat, but they contain a lot of sugar. |
In other words | An international award cannot be enforced directly; in other words, it has no legal sanction behind it. |
In particular | Wheat in particular was a poor crop in 1892, and the low yield was associated with falling prices due to large imports. |
A case in point is… | A case in point is organically grown fruits and vegetables, which are more nutritious than conventionally farmed produce, lowering the risk of many diseases. |
Bên cạnh đó, chúng ta còn có một số cách diễn đạt khác để dùng làm ví dụ trong IELTS Writing Task 2 tùy thuộc vào mục đích như:
So sánh các ví dụ với nhau
- A better example is …
- A less well-known example is …
- A more prominent example is …
- A similar example is …
Đề cập đến tính “phổ biến” của các ví dụ
- A common example is…
- A much-quoted example is…
- A typical example is…
- A well-known example is…
- An example that is often used to illustrate this point is…
- The most famous example is…
Cung cấp đánh giá đồng thời cho các ví dụ
- A great example is…
- Perhaps the best example is…
- The most obvious example is …
Thêm thông tin cho các ví dụ
- A recent example is…
- An example from my own experience is…
- An example that people are familiar with is…
Xem xét một số ví dụ cụ thể
Sử dụng “for example” hoặc “for instance”: Ví dụ
“For example/For instance” sẽ được dùng ngay sau ý chính với cấu trúc Ý chính For example/For instance, … hoặc có thể sử dụng ngay sau câu triển khai như Ý chính Câu triển khai For example/For instance, … Việc sử dụng “For example/For instance” ở đầu câu đã thể hiện rõ mục đích của câu.
Hơn nữa, có thể đặt “For example/For instance” ngay phía sau chủ từ để tăng tính học thuật cho câu, như Chủ từ, for example/for instance, nội dung ví dụ …
Ví dụ cụ thể:
Đề bài: Wild animals have no place in the 21st century, and the protection is a waste of resources. To what extent do you agree or disagree?
With just a segment of the circle vanishing, the entire system risks collapse. For instance, if a certain type of wild wolf becomes extinct, the population of wild rabbits, the wolves’ primary food source, may increase.
Using “such as”: like this
We do not need to separate sentences when using “such as”; instead, “such as” should be directly integrated into the main idea being written to clarify its meaning further.
Sentence structure: Main idea such as noun …

Ví dụ cụ thể:
Đề bài: In many countries, the cost of living is on the rise. What effects do higher prices have on individuals and society? What can be done to solve those problems?
On a societal level, increased living expenses and other associated issues such as inflation bring in its wake social disorder and crimes.
Sử dụng “tức là”: cụ thể là
Phương thức áp dụng tương tự như phương pháp 2, dùng để liệt kê chi tiết hơn cho ý chính.
Hình thức sử dụng trong câu: Ý chính là danh từ …
Ví dụ cụ thể:
The given line graph compares the proportion of Australian exports to four different nations, namely Japan, China, India and the Us, over the 12-year course between 1990 and 2012.
Sử dụng “Lấy…làm ví dụ”: Ví dụ như…
Đây là một câu mở đầu cần phải giải thích. Sau khi sử dụng câu này, chúng ta cần thêm câu phát triển để mở rộng ý nghĩa.
Hình thức biểu hiện trong bài: Ý chính. Lấy…làm ví dụ. Câu mở rộng giải thích cụ thể hơn
Ví dụ cụ thể:
Đề bài: Wild animals have no place in the 21st century, and the protection is a waste of resources. To what extent do you agree or disagree?
With only one part of the circle disappearing, the whole system will be prone to collapse. Take the predator-prey relationship of wolf and rabbit as an example, the extinction of a sort of wild wolf may lead to the rise in the number of wild rabbits – the wolves’ source of food.
Sử dụng “…là một ví dụ điển hình”: … là một ví dụ minh họa tốt
Ngoài phương pháp thứ 4, chúng ta có thể áp dụng phương pháp thứ 5 này để đưa ra ví dụ và từ đó mở rộng ví dụ cụ thể hơn.
Hình thức biểu hiện trong bài: Ý chính. …là một ví dụ điển hình. Câu mở rộng giải thích cụ thể hơn
Ví dụ cụ thể: In many cases religious persecution is the cause of people fleeing their country. A good case in point is colonial India.
Sử dụng “…is often cited as a prime example of…”: thường được đánh giá là một ví dụ xuất sắc
Với phương pháp này, chúng ta không chỉ có thể đưa ra ví dụ một cách nổi bật mà còn có thể liên kết để phát triển ý rõ ràng và chặt chẽ hơn.
Hình thức sử dụng trong câu: Từ vựng mà có thể được coi là một ví dụ điển hình …
Ví dụ cụ thể:
Đề bài: Many developing countries are currently expanding their tourist industries. Why is this the case? Is it a positive or negative development?
Du lịch bền vững, với tất cả các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường được xem xét kỹ lưỡng, là một sự phát triển đáng chào đón. Nó giúp tạo ra lợi nhuận lớn, là một hình thức giải trí tốt và lành mạnh cho du khách, và cũng cung cấp việc làm cho người dân sinh sống tại các điểm đến du lịch. Reality Tours and Travel tại Ấn Độ có thể được coi là một ví dụ điển hình cho mô hình du lịch như vậy.
Sử dụng “Để minh họa, … / Lấy ví dụ là, …”: Để làm rõ
Tương tự như phương pháp thứ 6, chúng ta có thể sử dụng phương pháp thứ 7 này để tránh sự lặp lại khi muốn đưa ra ví dụ.
“Để minh họa, … / Lấy ví dụ là, …” được đặt ở đầu câu và sau đó là câu hoàn chỉnh thể hiện ví dụ.
Ví dụ cụ thể:
Đề bài:Wild animals have no place in the 21st century, and the protection is a waste of resources. To what extent do you agree or disagree?
Với chỉ một phần của vòng tròn biến mất, toàn bộ hệ thống sẽ dễ bị sụp đổ. Lấy ví dụ, sự tuyệt chủng của một loài sói hoang sẽ dẫn đến sự gia tăng số lượng thỏ hoang – nguồn thức ăn của những con sói.
Khi nào nên cung cấp ví dụ và đặt ví dụ ở đâu?
Về khi nào nên đặt dẫn chứng, ví dụ trong IELTS Writing Task 2, bạn chỉ nên đặt chúng ở các đoạn thân bài nhằm mục đích củng cố cho lập luận của mình. Ở mở bài hoặc kết bài, đưa ra ví dụ là không cần thiết, thậm chí có thể khiến cho cấu trúc bài viết của bạn bị lộn xộn.

Về địa phận của những chứng, dẫn tuyên trong IELTS Writing Task 2 tại đoạn thân bài, – chúng có thể được đặt phía sau điều luận để cộng thêm cho điều luận, nhưng cũng có thể ở trước câu như một cách giới thiệu điều luận. Căn bản nhất, các dẫn tuyên sẽ được soạn bên phía sau một điều luận thay thế.
E.g.: Many different types of animals play an important role in various cultures all over the world. Cows, for example, are revered and worshiped as gods in some religions. (Nhiều loại động vật khác nhau đóng một vai trò quan trọng trong các nền văn hóa khác nhau trên toàn thế giới. Ví dụ, bò được tôn kính và tôn thờ như những vị thần trong một số tôn giáo.)
Bạn có thể thấy ở câu trên, người soạn thảo đã trình bày ví dụ về “Cows are revered and worshipped as gods in some religions.” để bổ sung cho điều luận “Many different types of animals play an important role in various cultures all over the world.” – đây là phương thức đơn giản và có hiệu quả nhất để cung cấp ví dụ.
Tuy nhiên, chúng ta thực sự không có quy tắc rõ ràng rằng ta luôn phải đặt chúng ở vị trí cụ thể nào vì điều đó sẽ phụ thuộc vào phong cách viết của mỗi người.
Một số ghi chú khi tham chiếu ví dụ trong IELTS Writing Task 2
Làm thế nào để lấy ví dụ đúng cách?
Mặc dù trong đề bài thường xuất hiện yêu cầu “Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own experience or knowledge.” – đưa ra ví dụ liên quan đến trải nghiệm và kiến thức của bạn, tuy nhiên giám khảo sẽ không đánh giá cao một bài viết có những ví dụ quá “cá nhân” về chính bản thân bạn hay người quen của bạn.
Để minh họa, ta sẽ có 2 câu sau đây:
- KHÔNG NÊN VIẾT: For instance, I am an office worker and I like to exercise in the mornings before work. (Ví dụ, tôi là một nhân viên văn phòng và tôi thích tập thể dục vào buổi sáng trước khi đi làm.)
- NÊN VIẾT: For instance, a majority of office workers tend to exercise in the mornings before work. (Ví dụ, phần lớn nhân viên văn phòng có xu hướng tập thể dục vào buổi sáng trước khi đi làm.)
Như bạn có thể thấy, thay vì sử dụng góc nhìn cá nhân sẽ gây cảm giác chủ quan, ta nên thay đổi sang góc nhìn khách quan hơn, đưa ra các ví dụ tổng quát hơn, mặc dù vẫn liên quan đến trải nghiệm của chúng ta.
Có bao nhiêu ví dụ là đủ?
Mỗi đoạn văn chỉ nên tập trung vào một ý chính để dễ hiểu. Một sai lầm phổ biến của thí sinh IELTS trong Task 2 là cho rằng nếu họ đưa ra nhiều ý tưởng thì sẽ được điểm cao hơn. Thực tế lại khác, bạn sẽ đạt điểm cao hơn khi phát triển ý tưởng của mình bằng cách giải thích và cung cấp ví dụ cụ thể.
Thường thì, một lập luận chỉ nên có một đến hai ví dụ và bạn có thể phân tích các ví dụ đó nếu có thể, không nên chỉ đơn thuần liệt kê từng ý tưởng hoặc ví dụ như một danh sách.
Không nên đưa ra các ví dụ không phù hợp
Một sai lầm phổ biến trong IELTS Writing Task 2 là việc 'sáng tạo' các ví dụ không phù hợp như số liệu từ một nghiên cứu không tồn tại tại một trường đại học hay viện hàn lâm, một tổ chức có uy tín.
Thí sinh thường nghĩ rằng các ví dụ 'to lớn' sẽ củng cố lập luận của họ, nhưng những thông tin không chính xác này thường dẫn đến tác dụng ngược và làm giảm điểm số của họ. Dưới đây là một ví dụ về việc sử dụng thông tin chưa được chứng minh:
E.g.: Men and women have different physiological needs. Men are more potent, which gives them an advantage in jobs that require intense physical labour. According to recent research from the University of Cambridge, men perform 90% of construction work.
Vì vậy, hãy chỉ sử dụng các dẫn chứng từ các nghiên cứu khi bạn hiểu rõ và có đầy đủ tin cậy về chúng, nếu không, hãy dừng lại ở các ví dụ cơ bản và kiến thức chung của mình.Một vài điều cần lưu ý khác
- Bạn không cần thêm ví dụ vào MỌI đoạn văn, tốt nhất là nên đưa ít nhất MỘT hoặc HAI ví dụ rõ ràng vào bài viết của mình.
- Không bao giờ kết thúc đoạn thân bài bằng một ví dụ.
- Những ví dụ mà bạn đưa ra là kết quả những quan sát, trải nghiệm chung của bạn, không nên đề cập đến những ví dụ mang tính quá cá nhân.
- Các ví dụ hay bắt đầu bằng các từ hoặc cụm từ chuyên dùng để lấy ví dụ, giúp giám khảo thấy rõ được ý định muốn củng cố lập luận của bạn. Ở phần cuối dưới đây, Mytour giới thiệu đến các bạn một số từ vựng hữu ích để lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2.