1. Dạng câu hỏi Ý kiến
Ví dụ: Do you think modern technology makes people lazier?
Dạng câu hỏi Ý kiến (Opinion) là một trong những dạng câu hỏi phổ biến trong kỳ thi Speaking Part 3 của IELTS. Mặc dù thí sinh có thể dễ dàng nhận ra dạng câu hỏi này, nhưng việc trả lời một cách đa dạng lại là một thử thách do thường xuyên bắt đầu với các cụm từ như “I think…” hay “In my opinion”.
Thay vì vậy, hãy linh hoạt trong việc sử dụng các cụm từ để tránh sự lặp lại các mẫu câu đơn giản.
▸ ▸ Tôi tin rằng/suýt nữa rằng/dự đoán rằng…
▸ Theo quan điểm của tôi…
▸ Nếu bạn hỏi tôi…
▸ Như tôi thấy,…
Nếu bạn có độ chắc chắn về câu trả lời và quan điểm của mình:
▸ ▸ Tôi chắc chắn là…
▸ Tôi chắc chắn rằng…
Example: Do you think that children should be forced to wear uniforms to school?
If you ask me, students of all ages should wear uniforms in school. It is crucial to foster a sense of unity among children and discourage the idea that fashionable attire signifies social superiority. By mandating uniforms, all students are seen as equals, which helps prevent social discrimination against less privileged children.
2. Dạng câu hỏi Đánh giá
Ví dụ: Why do you think teenagers always want to have the latest devices?
Dạng câu hỏi Evaluate yêu cầu thí sinh phải đưa ra nhận định cụ thể hơn dựa trên một bản đánh giá cụ thể. Thí sinh sẽ phải đưa ra quan điểm Đồng ý hoặc Không đồng ý dựa trên các bằng chứng cụ thể.
Nếu bạn đồng ý với quan điểm, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt sau để trả lời:
▸ I couldn’t agree more.
▸ That’s absolutely true.
▸ Exactly how I feel.
▸ There’s no doubt about it.
▸ I suppose so/I guess so.
▸ You/they have a valid point there.
Nếu bạn không đồng ý với câu hỏi đề bài:
▸ I’m afraid I must disagree.
▸ I completely disagree.
▸ I beg to differ.
▸ I’d argue the opposite.
▸ Not necessarily.
▸ That’s not always the case.
Câu mẫu: Some people say that people helped others more in the past than they do now. Do you agree or disagree?
That’s not always true. When it comes to the older generation, they supported each other in the community due to their shared experiences during our colonial period. However, my generation is also actively contributing to societal improvements, such as volunteering for environmental and charitable organizations.
3. Dạng câu hỏi Về Tương Lai
Ví dụ: How do you think the family will change in the future?
Trong dạng câu hỏi Về Tương Lai (Future) này, thí sinh cần dự đoán về các sự kiện và hiện tượng sẽ xảy ra trong tương lai. Để tránh sử dụng quá nhiều cấu trúc thông thường như “will + Verb”, hãy sử dụng những cụm từ sau để nâng cao khả năng diễn đạt của bạn:
▸ Dự đoán rằng…
▸ Có khả năng là…
▸ Có thể sẽ…
▸ Tôi dự tính/rằng…
▸ Có khả năng mạnh là…
▸ Câu điều kiện tương lai – Nếu + S + Verb, S + sẽ + Verb…
Câu mẫu: Some people say that working from home will be quite common in the future. Do you agree?
Dễ dự đoán rằng trong tương lai không xa, ngày càng nhiều người sẽ làm việc từ xa tại nhà. Nếu Internet vẫn phổ biến như hiện nay và các chương trình cho phép người ta làm việc từ xa dễ dàng hơn, có khả năng sẽ có nhiều người ở nhà hơn. Và nếu bạn nghĩ về nó, hầu hết mọi người hiện nay đã quá quen với đại dịch Covid-19 khi làm việc mà không cần gặp mặt nhau trực tiếp có thể đã là điều đã qua.
4. Dạng câu hỏi Nguyên Nhân và Hậu Quả
Ví dụ: Do you think social media influences the way we think?
Dạng câu hỏi Nguyên Nhân & Hậu Quả (Cause and Effect) không chỉ áp dụng trong phần Speaking mà còn trong Writing để phân tích tác động và kết quả của một vấn đề cụ thể. Những cách diễn đạt sau đây cũng hữu ích cho việc cải thiện kỹ năng viết của bạn.
▸ …vì…
▸ …kết quả là…
▸ …dẫn đến…
▸ …do đó…
▸ …do…
▸ …gây ra…
▸ …dẫn đến…
▸ …nghĩa là…
Example: How does advertising influence what people choose to buy?
Quảng cáo chắc chắn có ảnh hưởng lớn đến những gì mọi người mua và thường dẫn đến họ luôn tuân thủ với cùng một thương hiệu. Ví dụ, người Việt Nam luôn ưa thích Coca-Cola hơn Pepsi, và điều này là do tất cả các quảng cáo trên TV và mọi người chỉ mua nó kết quả là . Tôi có nghĩa là, điều đó có thể giải thích tại sao các công ty chi tiêu nhiều tiền vào quảng cáo vì nó dẫn đến nhiều hơn nữa các lần bán hàng.
5. Dạng câu hỏi Giả thuyết
Ví dụ: If you could influence or had the power to change the world with your writings what would you want to change?
Đây là câu hỏi về các tình huống không thực tế hoặc yêu cầu bạn tưởng tượng về một vấn đề. Nếu gặp phải dạng này trong phần thi IELTS Speaking Part 3, các bạn cần sử dụng các loại câu điều kiện với mệnh đề giả định “If”. Câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng rộng rãi nhất:
Nếu + Chủ từ 1 + quá khứ đơn, Chủ từ 2 + sẽ + động từ
Ngoài ra, hãy chú ý đến các loại câu điều kiện khác để áp dụng thích hợp và chính xác trong câu trả lời của bạn.
Câu mẫu: If you could choose any country to live in, where would you choose?
Nếu có thể sống ở bất kỳ quốc gia nào, tôi có lẽ sẽ chọn Iceland. Ngoài thời tiết tuyệt vời, tôi luôn mơ mộng về cuộc sống thanh bình, ngắm nhìn những cảnh đẹp tuyệt vời đó cùng sự hiện diện của Ánh Sáng Bắc cực. Nếu được chọn một quốc gia khác, đó sẽ là Italy, với kiến trúc, văn hóa và lịch sử hấp dẫn của nó.
6. Dạng câu hỏi Compare and Contrast
Ví dụ: What are the differences between living in the city and the countryside?
Đây là dạng câu hỏi so sánh. Thí sinh khi giải thích loại câu này sẽ được đánh giá về khả năng phân biệt hoặc so sánh hai đối tượng, sự việc khác biệt. Ngoài việc sử dụng những từ và cụm từ so sánh như “tốt hơn, xấu hơn, thú vị hơn”, hãy cố gắng sử dụng cụm từ so sánh một cách linh hoạt hơn trong phần trả lời của mình.
Khi câu hỏi yêu cầu bạn đối chiếu những điểm tương đồng:
▸ theo cùng một cách
▸ tương tự như vậy
▸ tương tự
▸ so sánh với
▸ so với
Khi bạn muốn trình bày các quan điểm trái chiều:
▸ tuy nhiên
▸ mặt khác
▸ tuy vậy
▸ nếu không
▸ từ phía khác
Câu mẫu: Do you think primary school children should learn a second language or should they wait until secondary school?
Điều rõ ràng là trẻ em bắt đầu học một ngôn ngữ ngoại ngữ càng sớm thì việc trở thành người biết nhiều ngôn ngữ và mở ra cơ hội mới sau này sẽ dễ dàng hơn. Tuy nhiên, một số phụ huynh Việt Nam cho rằng các môn học về khoa học tự nhiên như toán quan trọng hơn các môn ngôn ngữ ở cấp tiểu học vì nó giúp cải thiện điểm số và hồ sơ học tập của các em, điều này được xem là ưu tiên cao trong đất nước chúng ta.
7. Dạng câu hỏi Compare with the Past
Ví dụ: How has teaching changed in your country over the past few decades?
Để có thể trả lời loại câu hỏi này một cách chính xác, thí sinh cần phải đề cập đến các thay đổi, diễn tả sự giống và khác nhau của một sự việc xảy ra trong quá khứ so với hiện tại.
Các cấu trúc ngữ pháp được khuyên dùng cho dạng câu hỏi này:
- Các thì quá khứ như past simple, past continuous và past perfect
- Thì present perfect (hiện tại hoàn thành) để nói về những sự việc đã bắt đầu ở quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
Cấu trúc:
- have/has + past participle
- Used to + infinitive: Nói về một thói quen, hành động trong quá khứ mà nay không còn đúng hoặc tiếp diễn nữa.
Câu mẫu: How has teaching changed in your country over the past few decades?
Trong vài thập kỷ qua, chắc chắn đã có những thay đổi đáng chú ý trong giáo dục qua các thế hệ. Đáng chú ý nhất là học sinh ngày nay không còn bị phạt lẫn từ giáo viên như trước đây, trong khi đó, điều này từng rất phổ biến. Một điều khác về sự thay đổi trong giáo dục là tương tác giữa giáo viên và học sinh. Ngày nay, việc học sinh trả lời câu hỏi và có cuộc thảo luận là phổ biến hơn, trong khi trong quá khứ, giáo viên đơn giản là giảng bài và học sinh chỉ nghe chứ không tham gia.