Xem tuổi vợ chồng có hợp hay không là bước quan trọng đối với bất kỳ ai chuẩn bị kết hôn. Theo quan niệm dân gian, việc này giúp đảm bảo sự hòa hợp, hạnh phúc trong hôn nhân dựa trên yếu tố phong thủy, đồng thời dự đoán các khía cạnh như sức khỏe, tài chính và con cái. Tìm hiểu chi tiết cách xem tuổi vợ chồng hợp nhau trong bài viết dưới đây.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hòa hợp vợ chồng
Sự hòa hợp giữa vợ chồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, mệnh, cung phi. Qua đó, bạn có thể xác định xem tuổi của hai vợ chồng có hợp nhau không, tình cảm hôn nhân có bền vững, cũng như hiểu được các yếu tố khác như sự nghiệp, sức khỏe, con cái và tài chính trong cuộc sống hôn nhân.
Về tuổi: Tuổi mỗi người được cấu thành từ Thiên Can và Địa Chi, với các yếu tố cụ thể như sau:
- Thiên Can bao gồm các yếu tố như Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
- Địa Chi là 12 con giáp, bao gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

Về mệnh: Ngũ hành bao gồm 5 mệnh chính là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ, mỗi mệnh lại có 6 nạp âm riêng biệt, tượng trưng cho các yếu tố của tự nhiên và vũ trụ.
Về cung mệnh (Cung Phi): Tử vi phân chia thành 8 cung mệnh, bao gồm Khảm, Khôn, Cấn, Tốn, Càn, Đoài, Chấn, Ly.
Khi xác định tuổi vợ chồng có hợp nhau hay không, bạn cần xem xét tất cả các yếu tố trên để có cái nhìn toàn diện, từ đó nhận ra các điểm yếu có thể ảnh hưởng đến cuộc hôn nhân. Điều này giúp đảm bảo gia đình hòa thuận, cuộc sống ấm êm, thuận lợi sau khi kết hôn.

Tra cứu tuổi vợ chồng theo năm sinh
Bằng cách tra cứu năm sinh, bạn có thể dễ dàng xác định tuổi và mệnh theo ngũ hành của cả hai. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và đối tác. Dưới đây là bảng tra cứu tuổi và mệnh chi tiết theo năm sinh để tham khảo:
Năm sinh | Tuổi | Mệnh (ngũ hành) | Nạp âm |
1975 |
Ất Mão |
Thủy – |
Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) |
1976 |
Bính Thìn |
Thổ + |
Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
1977 |
Đinh Tỵ |
Thổ – |
Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa + |
Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa – |
Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
1980 |
Canh Thân |
Mộc + |
Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
1981 |
Tân Dậu |
Mộc – |
Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy + |
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
1983 |
Quý Hợi |
Thủy – |
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
1984 |
Giáp Tý |
Kim + |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
1985 |
Ất Sửu |
Kim – |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
1986 |
Bính Dần |
Hỏa + |
Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa – |
Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc + |
Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Mộc – |
Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ + |
Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
1991 |
Tân Mùi |
Thổ – |
Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) |
1992 |
Nhâm Thân |
Kim + |
|
1993 |
Quý Dậu |
Kim – |
Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) |
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa + |
Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa – |
Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
1996 |
Bính Tý |
Thủy + |
Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy – |
Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) |
1998 |
Mậu Dần |
Thổ + |
Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ – |
Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
2000 |
Canh Thìn |
Kim + |
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
2001 |
Tân Tỵ |
Kim – |
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc + |
Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
2003 |
Quý Mùi |
Mộc – |
Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) |
2004 |
Giáp Thân |
Thủy + |
Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
2005 |
Ất Dậu |
Thủy – |
Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) |
2006 |
Bính Tuất |
Thổ + |
Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ – |
Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) |
2008 |
Mậu Tý |
Hỏa + |
Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
2009 |
Kỷ Sửu |
Hỏa – |
Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
2010 |
Canh Dần |
Mộc + |
Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
2011 |
Tân Mão |
Mộc – |
Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
2012 |
Nhâm Thìn |
Thủy + |
Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
2013 |
Quý Tỵ |
Thủy – |
Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
2014 |
Giáp Ngọ |
Kim + |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
2015 |
Ất Mùi |
Kim – |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
2016 |
Bính Thân |
Hỏa + |
Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) |
2017 |
Đinh Dậu |
Hỏa – |
Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) |
2018 |
Mậu Tuất |
Mộc + |
Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
2019 |
Kỷ Hợi |
Mộc – |
Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) |
2020 |
Canh Tý |
Thổ + |
Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
2021 |
Tân Sửu |
Thổ – |
Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) |
2022 |
Nhâm Dần |
Kim + |
Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
2023 |
Quý Mão |
Kim – |
Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) |
2024 |
Giáp Thìn |
Hỏa + |
Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Chú thích: Dấu + biểu thị tính dương, dấu – biểu thị tính âm. Tính dương sẽ thể hiện rõ rệt hơn tính âm. Ví dụ: Âm hoả có nghĩa là lửa cháy nhẹ nhàng nhưng bền bỉ, còn Dương hoả là lửa cháy mãnh liệt, dữ dội, nhưng cũng dễ bị tắt nhanh.
Cách kiểm tra tuổi vợ chồng có hợp nhau
Dựa trên tuổi (Địa Chi), bạn có thể xác định tuổi vợ chồng có hợp nhau không, xem tuổi của bạn và đối phương có xung khắc hay hòa hợp. Để hiểu rõ hơn, hãy tham khảo các thông tin dưới đây:
Tuổi phù hợp để kết hôn
Về sự tương hợp trong hôn nhân, những cặp đôi có tuổi thuộc các cặp Lục hợp, Tam hợp thường sẽ có cuộc sống hôn nhân hòa thuận, đủ đầy, mọi việc thuận lợi và gia đình hạnh phúc.
Về Tam hợp, đây là bộ ba con giáp tương thích, hỗ trợ lẫn nhau trong vòng tròn Can Chi. Những người thuộc Tam hợp thường có tính cách tương đồng, dễ hòa hợp và cùng chia sẻ lý tưởng sống, tạo điều kiện thuận lợi để cùng nhau đạt được thành công và hạnh phúc. Các bộ Tam hợp bao gồm:
- Tam hợp Hỏa cục: Dần, Ngọ, Tuất
- Tam hợp Mộc cục: Hợi, Mão, Mùi
- Tam hợp Kim cục: Tỵ, Dậu, Sửu
- Tam hợp Thủy cục: Thân, Tý, Thìn

Xét về Lục hợp, đây là 6 cặp đôi con giáp nhị hợp, có sự tương hỗ đặc biệt. Các cặp đôi Lục hợp khi kết hôn sẽ tạo ra sự may mắn, hạnh phúc lâu dài và bền vững. Dưới đây là các bộ đôi thuộc Lục hợp:
- Tý và Sửu hợp nhau
- Thìn và Dậu hòa hợp
- Dần và Hợi tương thích
- Mão và Tuất là đôi bạn ăn ý
- Ngọ và Mùi có sự kết nối mạnh mẽ
- Tỵ và Thân rất hợp nhau

Tuổi kỵ khi kết hôn
Bên cạnh các tuổi hợp, cũng có những tuổi kỵ. Những cặp đôi thuộc các bộ Lục hại, Lục xung khi kết hôn cần lưu ý về sự hòa hợp, kiên nhẫn với nhau, đồng thời áp dụng các phương pháp hóa giải để tránh những ảnh hưởng tiêu cực từ Lục xung, Lục hại.
Theo quan niệm về Lục Hại, đây là những cặp tuổi có sự xung khắc mạnh mẽ với nhau. Hôn nhân của những đôi thuộc Lục Hại dễ gặp khó khăn, vợ chồng thường xuyên mâu thuẫn, con cái dễ hư hỏng. Nếu có thêm yếu tố cung mệnh xung khắc, công việc và kinh doanh có thể gặp thất bại, thua lỗ. Những cặp Lục Hại bao gồm:
- Tý khắc Mùi
- Sửu khắc Ngọ
- Dần khắc Tị
- Mão khắc Thìn
- Thân khắc Hợi
- Dậu khắc Tuất

Lục Xung là khái niệm chỉ những cặp tuổi có sự đối đầu trực tiếp với nhau. Những cặp vợ chồng thuộc Lục Xung thường xuyên gặp phải những tai họa bất ngờ, mâu thuẫn trong giao tiếp và khó khăn trong công việc, sự nghiệp. Sáu cặp đôi thuộc Lục Xung bao gồm:
- Tý – Ngọ
- Sửu – Mùi
- Dần – Thân
- Mão – Dậu
- Thìn – Tuất
- Tỵ – Hợi

Nếu bạn và người bạn đời thuộc các cặp Lục Xung, Lục Hại, đừng quá lo lắng, vì vẫn có thể hóa giải bằng những biện pháp như chọn năm sinh con hợp tuổi hoặc sử dụng các vật phẩm phong thủy để trấn yểm, thu hút năng lượng tích cực.
Ví dụ về cách kiểm tra tuổi vợ chồng có hợp nhau không
Để bạn dễ dàng hiểu hơn về cách xác định sự hợp tuổi khi kết hôn, Mytour đã chuẩn bị một ví dụ cụ thể. Mời bạn tham khảo ngay dưới đây:
Ví dụ: Anh A sinh năm 1994 (Giáp Tuất) và chị B sinh năm 2000 (Canh Thìn) quyết định kết hôn. Tuất và Thìn thuộc vào cặp tuổi Lục xung, điều này có nghĩa là họ sẽ gặp phải nhiều mâu thuẫn, hiểu lầm trong cuộc sống hôn nhân, gia đình sẽ gặp không ít vấn đề khó khăn.

Tuy nhiên, theo quan niệm “Nhất phúc, nhì phận, tam phong thủy”, nếu hai người đã đến với nhau thì đó là duyên nợ. Việc xét tuổi vợ chồng có hợp hay không chỉ là yếu tố tham khảo, bạn không nên quá căng thẳng trong việc chọn bạn đời. Dù có kết hôn với người không hợp tuổi, hãy trân trọng mối duyên này, cố gắng hòa hợp và khắc phục những điểm bất đồng để duy trì cuộc sống hôn nhân lâu dài, hạnh phúc.
Xem tuổi vợ chồng có hợp nhau thông qua tính mệnh
Bên cạnh việc xem tuổi, trong phong thủy, việc xác định cung mệnh của vợ chồng cũng rất quan trọng. Nếu cung mệnh tương hợp thì có thể hóa giải những xung khắc trong tuổi, và ngược lại, cung mệnh không hợp có thể khiến tình trạng này trầm trọng hơn. Nếu chưa rõ cách tính cung mệnh, hãy tham khảo chi tiết dưới đây:
Cách tính cung mệnh (Cung Phi)
Khi tính theo ngũ hành, nam và nữ sinh cùng năm sẽ có mệnh giống nhau. Tuy nhiên, khi xét về cung mệnh (Cung Phi), sẽ có sự khác biệt tùy theo giới tính. Cung Phi là yếu tố quan trọng trong tử vi, giúp xác định độ hòa hợp giữa vợ chồng. Dưới đây là cách tính Cung Phi:
- Bước 1: Xác định năm sinh (theo Âm Lịch)
- Bước 2: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh, sau đó chia cho 9. Lấy số dư và tra bảng để biết cung mệnh của mình. Nếu chia hết cho 9, thì lấy số 9. Nếu cộng năm sinh không đủ 9, lấy chính số đó.
- Bước 3: Lấy kết quả ở bước 2 và tra bảng cung mệnh cho nam và nữ dưới đây:
Nam | Nữ | |
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Chấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Khôn | Tốn |
Để dễ hiểu hơn, hãy xem ví dụ sau: Anh A sinh năm 1994 (theo Âm Lịch). Cách tính cung mệnh như sau: 1 + 9 + 9 + 4 = 23. Sau đó, ta cộng 2 + 3 = 5. Như vậy, theo bảng cung mệnh, anh A thuộc cung Càn.

Những nguyên tắc cần biết khi xem cung mệnh
Sau khi xác định cung Phi của bạn và người bạn đời, bước tiếp theo là tra cứu để biết liệu cung mệnh của cả hai có hợp nhau hay không. Hãy tham khảo bảng dưới đây để có kết quả chính xác nhất:

Theo bảng trên, ta thấy rằng có 8 sự kết hợp cung mệnh giữa các cặp vợ chồng, bao gồm các cung Thiên Y, Phục Vị, Sinh Khí, Diên Niên, Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Họa Hại và Lục Sát. Các cung như Sinh Khí, Phục Vị, Diên Niên, Thiên Y được xếp vào nhóm Cát (tốt), trong khi các cung Họa Hại, Ngũ Quỷ, Lục Sát và Tuyệt Mệnh thuộc nhóm Hung (xấu). Cụ thể như sau:
- Thiên Y: Vợ chồng thuộc cung Thiên Y sẽ có cuộc sống hôn nhân thuận lợi, mọi việc suôn sẻ, gia đình hạnh phúc, tình cảm vợ chồng gắn bó, tài lộc dồi dào, công danh sự nghiệp phát triển, con cái thông minh, ngoan ngoãn.
- Sinh Khí: Cung Sinh Khí đem đến điềm lành, vợ chồng sẽ có một cuộc sống hôn nhân viên mãn, tình cảm gắn bó, sự nghiệp thăng tiến, con cái khỏe mạnh, ngoan ngoãn, gia đình hạnh phúc, may mắn luôn đồng hành.
- Diên Niên: Cung Diên Niên giúp hôn nhân vợ chồng thêm bền vững, gia đình hòa thuận, tài lộc dồi dào, con cái ngoan ngoãn, tình cảm vợ chồng hạnh phúc và viên mãn.
- Phục Vị: Cặp vợ chồng này nếu kết hôn sẽ rất hạnh phúc, dù đôi lúc gặp khó khăn nhưng sau này sẽ ngày càng phát đạt, sự nghiệp thăng tiến, tài chính vững mạnh, con cái chăm ngoan và gia đình ngày càng viên mãn.

- Ngũ Quỷ: Cặp vợ chồng thuộc cung Ngũ Quỷ thường xuyên xảy ra cãi vã, mối quan hệ không hài hòa, khó tìm được tiếng nói chung khiến cả hai cảm thấy mệt mỏi và căng thẳng khi sống cùng nhau.
- Tuyệt Mệnh: Cung Tuyệt Mệnh là một cung rất xấu trong hôn nhân, nếu vợ chồng thuộc cung này sẽ gặp rất nhiều sóng gió, mâu thuẫn và sự hiểu lầm. Tình cảm dễ bị rạn nứt, tâm lý cả hai người không vui vẻ, thường xuyên lo lắng và phiền muộn.
- Hoạ Hại: Cặp đôi thuộc cung Hoạ Hại sẽ gặp phải nhiều tai họa, cuộc sống hôn nhân sẽ đối mặt với rất nhiều rắc rối, khó khăn, ảnh hưởng đến cả đời sống vật chất và tinh thần của vợ chồng.
- Lục Sát: Vợ chồng thuộc cung Lục Sát sẽ không tránh khỏi những lúc xung đột, cãi vã, nhưng nếu biết cách hòa giải và tìm được sự thấu hiểu, hôn nhân của họ sẽ bền vững và gắn kết hơn.

Những lưu ý khi xem tuổi để biết vợ chồng có hợp nhau không
Việc xem tuổi để đánh giá sự hòa hợp của vợ chồng giúp bạn có sự chọn lựa đúng đắn khi bắt đầu mối quan hệ yêu đương hay kết hôn, đặc biệt với những ai còn độc thân và tìm kiếm bạn đời. Tuy nhiên, nếu bạn đã có người yêu hoặc kết hôn, đừng quá lo lắng về sự không hợp tuổi mệnh. Có nhiều phương pháp hóa giải vấn đề này. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi xem tuổi vợ chồng:
- Chọn ngày cưới sao cho hợp mệnh của cả hai hoặc ít nhất là hợp với người chồng sẽ giúp giảm bớt những sự xung khắc trong mối quan hệ hôn nhân.
- Khi vợ chồng có tuổi mệnh không hợp, bạn có thể dùng các vật phẩm phong thủy, đá quý hoặc cây cối hợp mệnh để trưng bày trong nhà, giúp hóa giải những điều không thuận lợi.
- Chọn năm sinh con hợp với mệnh của vợ chồng cũng là một cách để khắc phục sự xung khắc trong tuổi tác của hai người.

Tóm lại, việc xem tuổi vợ chồng luôn là một phần quan trọng trong phong thủy, phản ánh niềm tin vào sự hòa hợp trong hôn nhân. Tuy nhiên, ông bà ta cũng có câu “đức năng thắng số”, ngụ ý rằng khi đã có duyên, vợ chồng cần trân trọng, yêu thương và cố gắng hòa hợp. Ngoài ra, làm việc thiện và tích đức cũng giúp tăng cường phúc khí, tạo nền tảng vững chắc cho một mối quan hệ bền lâu và hạnh phúc.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm được cách xem tuổi vợ chồng có hợp nhau hay không. Bên cạnh đó, tại Mytour còn cung cấp nhiều thông tin bổ ích khác về tử vi, tướng số, xem ngày tốt tháng đẹp,.. Hãy ghé thăm Mytour.vn để khám phá thêm những điều thú vị về phong thủy nhé!