
Việc bật và tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10 giúp người dùng tối ưu hóa thời gian sử dụng pin của laptop. Bên cạnh đó, chế độ này còn mang lại nhiều lợi ích khác cho người dùng. Tuy nhiên, có lúc bạn cần tắt chế độ này. Vậy làm thế nào để thực hiện việc bật/tắt chế độ ngủ đông trên máy tính Windows 10? Hãy cùng theo dõi bài viết chi tiết dưới đây từ Mytour nhé!
Có sự khác biệt nào giữa chế độ ngủ (sleep) và chế độ ngủ đông (Hibernate) không?
Trong quá trình sử dụng, nhiều người thường nhầm lẫn giữa chế độ ngủ đông Hibernate và Sleep, coi chúng là một. Tuy nhiên, đây là sự hiểu lầm vì giữa hai chế độ này có sự khác biệt rõ rệt về cách hoạt động và mục đích sử dụng. Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa hai chế độ này:
Chế độ ngủ (Sleep)
Nguyên lý hoạt động: Khi máy tính chuyển sang chế độ ngủ, tất cả các tác vụ và dữ liệu hiện tại sẽ được lưu trữ trong RAM (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên), và máy tính chỉ tiêu tốn một lượng điện năng rất nhỏ để duy trì trạng thái này.
Thời gian khôi phục: Máy tính có thể khởi động lại nhanh chóng từ chế độ ngủ vì dữ liệu vẫn còn trong RAM.
Lượng điện năng tiêu thụ: Vẫn tiêu thụ một ít điện để duy trì dữ liệu trong RAM.
Tình huống sử dụng: Thích hợp khi bạn chỉ cần tạm ngưng sử dụng máy trong một thời gian ngắn và mong muốn khởi động lại một cách nhanh chóng.

Chế độ ngủ đông (Hibernate)
Nguyên lý hoạt động: Trong chế độ này, toàn bộ trạng thái của hệ thống (bao gồm các chương trình đang mở, tệp tin,…) sẽ được lưu trữ vào ổ cứng (thường là file hiberfil.sys), sau đó máy tính sẽ tắt hoàn toàn và không tiêu tốn điện năng.
Thời gian khôi phục: Việc khởi động từ chế độ ngủ đông sẽ mất thời gian lâu hơn so với chế độ ngủ, vì hệ thống cần nạp lại tất cả dữ liệu từ ổ cứng vào RAM.
Lượng điện năng tiêu thụ: Không tiêu thụ điện năng khi ở chế độ ngủ đông, do đó bạn cần xem xét kỹ lưỡng trước khi tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10.
Tình huống sử dụng: Thích hợp khi bạn không sử dụng máy tính trong một thời gian dài và muốn tiết kiệm hoàn toàn pin (ví dụ như khi đi du lịch hoặc di chuyển).

Tổng quan, cả hai chế độ đều lưu lại trạng thái hiện tại của hệ thống để khởi động nhanh chóng sau khi tắt. Tuy nhiên, chế độ ngủ tiêu tốn một ít năng lượng và khởi động nhanh hơn, trong khi chế độ ngủ đông không sử dụng điện nhưng khởi động chậm hơn. Chế độ ngủ thường được ưu tiên khi bạn cần quay lại công việc nhanh chóng, còn chế độ ngủ đông phù hợp khi bạn không sử dụng máy trong thời gian dài.
Khi nào thì nên tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10?
Có thể nhận thấy những lợi ích nổi bật mà chế độ ngủ đông mang lại cho người sử dụng máy tính. Tuy nhiên, trong một số tình huống, việc tắt chế độ ngủ đông lại rất cần thiết như:
Giảm thiểu dung lượng ổ cứng
Việc tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10 có thể giúp tiết kiệm đáng kể dung lượng ổ cứng, đặc biệt là với những máy có dung lượng ổ nhỏ hoặc ổ SSD. Khi chế độ ngủ đông được bật, máy tính sẽ tạo một tệp hệ thống có tên hiberfil.sys, lưu toàn bộ dữ liệu phiên làm việc hiện tại (bao gồm ứng dụng, tệp tin và tiến trình đang chạy) vào ổ cứng.
Tệp này thường chiếm dung lượng từ 75% đến 100% dung lượng RAM của hệ thống. Chẳng hạn, nếu máy tính của bạn có 16GB RAM, tệp hiberfil.sys có thể chiếm tới 12-16GB dung lượng ổ cứng.

Điều này đặc biệt quan trọng nếu máy tính của bạn sử dụng SSD với dung lượng thấp, thường thấy trên các laptop mỏng nhẹ hoặc các máy tính cũ có ổ cứng hạn chế. Đối với người dùng cần tối ưu hóa dung lượng lưu trữ, việc tắt chế độ ngủ đông sẽ giải phóng không gian này cho các tệp quan trọng khác.
Không cần thiết sử dụng chế độ ngủ đông
Tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10 là quyết định hợp lý khi bạn không có nhu cầu sử dụng chế độ này. Chế độ ngủ đông chủ yếu hữu ích khi bạn muốn lưu lại trạng thái làm việc hiện tại và tắt máy hoàn toàn để tiết kiệm điện năng, đặc biệt là khi máy tính sẽ không được sử dụng trong một khoảng thời gian dài. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần tạm dừng công việc trong thời gian ngắn và muốn quay lại nhanh chóng, chế độ ngủ (Sleep) sẽ phù hợp hơn. Sleep cho phép máy tính tiêu thụ một ít điện năng để duy trì RAM, giúp khởi động lại nhanh chóng mà không cần lưu dữ liệu lên ổ cứng.

Chế độ Hibernate là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn tắt máy nhưng vẫn duy trì trạng thái làm việc mà không tiêu tốn pin. Nếu bạn luôn có nguồn điện ổn định hoặc không quan tâm đến vấn đề pin, chế độ Hibernate có thể trở nên thừa thãi. Hibernate tạo ra một tệp hệ thống hiberfil.sys lớn, chiếm một phần đáng kể dung lượng ổ cứng. Nếu bạn không cần chế độ này, tắt nó đi sẽ giải phóng không gian cho các mục đích khác.
Khắc phục lỗi và sự cố
Tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10 đôi khi là giải pháp hiệu quả để khắc phục các lỗi và sự cố trên máy tính. Mặc dù chế độ này giúp người dùng lưu giữ trạng thái hệ thống và tiết kiệm điện năng, nhưng nó cũng có thể gây ra một số vấn đề nếu không hoạt động đúng cách. Một số máy tính gặp trục trặc khi khởi động lại từ chế độ ngủ đông, chẳng hạn như không thể quay lại phiên làm việc trước đó hoặc gặp phải lỗi màn hình đen.
Điều này thường xảy ra khi hệ thống không thể đọc hoặc ghi dữ liệu chính xác vào tệp hiberfil.sys. Tắt chế độ Hibernate có thể giải quyết vấn đề này bằng cách loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng tệp này.

Một số phần mềm hoặc driver có thể không tương thích tốt với chế độ ngủ đông, dẫn đến lỗi phần cứng như chuột, bàn phím hoặc màn hình không hoạt động sau khi máy tính được khởi động lại từ chế độ này. Trong một số trường hợp, chế độ ngủ đông còn làm chậm quá trình khởi động hoặc tắt máy, đặc biệt khi hệ thống cần lưu và đọc một lượng lớn dữ liệu từ RAM vào ổ cứng. Điều này thường xảy ra trên các máy tính có cấu hình thấp hoặc ổ cứng chậm. Tắt Hibernate giúp tăng tốc quá trình tắt và khởi động máy, cải thiện hiệu suất tổng thể.
Nếu hệ thống gặp trục trặc do dung lượng ổ cứng bị đầy bởi tệp hiberfil.sys chiếm quá nhiều không gian, tắt chế độ Hibernate sẽ giúp máy tính hoạt động trở lại bình thường.
Tối ưu hóa hiệu suất máy tính
Cuối cùng, việc tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10 giúp nâng cao hiệu suất, đặc biệt trên các hệ thống có cấu hình thấp hoặc khi cần cải thiện tốc độ hoạt động tổng thể của máy tính. Chế độ ngủ đông yêu cầu hệ thống lưu toàn bộ trạng thái hoạt động hiện tại (dữ liệu RAM) vào ổ cứng, dẫn đến quá trình tắt và khởi động máy tính chậm hơn.
Điều này có thể gây khó chịu, nhất là trên những máy có ổ cứng chậm hoặc dung lượng RAM lớn. Khi tắt chế độ ngủ đông, máy tính sẽ không cần thực hiện thao tác lưu và nạp dữ liệu từ ổ cứng, giúp quá trình khởi động và tắt máy diễn ra nhanh chóng hơn.

Đối với các máy tính có cấu hình thấp, chế độ Hibernate có thể trở thành gánh nặng cho hệ thống khi phải xử lý lượng dữ liệu lớn mỗi khi máy tính tắt hoặc khởi động từ chế độ ngủ đông. Hơn nữa, tắt chế độ ngủ đông còn giúp giảm bớt các tác vụ mà hệ thống cần thực hiện, điều này đặc biệt hữu ích trên các thiết bị với bộ xử lý yếu hoặc ổ cứng cơ học HDD.
Cách tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10
Sau khi xem xét những tình huống cần tắt chế độ ngủ đông, người dùng có thể cân nhắc nhu cầu của mình để thực hiện tắt tính năng này. Dưới đây là hướng dẫn cách tắt chế độ ngủ đông trên máy tính Windows 10 mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Để truy cập vào cài đặt nguồn điện (Power Options), bạn có hai phương pháp lựa chọn:
- Cách 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + X, sau đó chọn Power Options.
- Cách 2: Nhấn tổ hợp phím Windows + I để mở Settings, rồi chọn System -> chọn Power & Sleep.

Bước 2: Trong giao diện Power & Sleep, hãy cuộn xuống và nhấn vào Additional Power Settings (Cài đặt nguồn bổ sung).

Bước 3: Khi cửa sổ Power Options hiện ra, nhấn vào Choose what the power buttons do (Chọn chức năng của nút nguồn) ở khung bên trái để chuẩn bị tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10.

Bước 4: Tại giao diện System Settings, nhấn vào Change settings that are currently unavailable (Thay đổi cài đặt hiện không khả dụng). Bước này cho phép bạn chỉnh sửa các tùy chọn nguồn điện.

Bước 5: Trong mục Shutdown settings (Cài đặt tắt máy), tìm tùy chọn Hibernate (Ngủ đông) -> để tắt chế độ ngủ đông trên máy tính, bạn cần bỏ dấu tích tại ô Hibernate -> nhấn Save changes để lưu lại thay đổi. Sau khi hoàn tất các bước này, chế độ ngủ đông sẽ được vô hiệu hóa, giúp máy tính không còn sử dụng tính năng này.

Một số điểm cần lưu ý
Khi bạn quyết định tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10, hãy ghi nhớ một số điều sau để đảm bảo máy tính hoạt động ổn định và hiệu quả:
- Khi bạn tắt chế độ ngủ đông, tệp hiberfil.sys (chứa trạng thái hệ thống) sẽ bị xóa, giúp bạn tiết kiệm không gian trên ổ cứng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng lại tính năng này sau đó, tệp hiberfil.sys sẽ phải được tạo lại và chiếm dung lượng như ban đầu.
- Tính năng Khởi động nhanh (Fast Startup) trên Windows 10 dựa vào tệp ngủ đông để giảm thời gian khởi động máy tính. Khi Hibernate bị tắt, tính năng này cũng sẽ không còn hoạt động, làm cho thời gian khởi động có thể lâu hơn. Nếu bạn thường xuyên khởi động máy từ trạng thái tắt và muốn nhanh chóng, hãy cân nhắc trước khi tắt Hibernate hoặc Sleep.
- Hibernate thường được sử dụng khi bạn không cần máy tính trong thời gian dài nhưng vẫn muốn giữ lại trạng thái làm việc hiện tại (các cửa sổ, ứng dụng đang mở). Nếu bạn tắt tính năng này, bạn sẽ không thể lưu trạng thái và sẽ phải mở lại tất cả các ứng dụng mỗi khi khởi động máy.
- Cuối cùng, nếu bạn thường xuyên di chuyển và cần tiết kiệm pin tối đa, chế độ ngủ đông có thể rất hữu ích vì nó không tiêu tốn pin trong thời gian dài. Khi bạn tắt tính năng này, bạn sẽ phải sử dụng chế độ ngủ (Sleep) thay thế, nhưng chế độ này vẫn tiêu thụ một chút năng lượng.
Kết luận
Việc tắt chế độ ngủ đông trên Windows 10 là một cách hiệu quả để tối ưu dung lượng ổ cứng và nâng cao hiệu suất hệ thống, đặc biệt đối với những máy tính có dung lượng lưu trữ hạn chế. Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn cần xem xét các ảnh hưởng như việc mất tính năng Khởi động nhanh hay không thể lưu trạng thái hệ thống khi hết pin. Nếu những tính năng này không quan trọng với nhu cầu của bạn, tắt Hibernate sẽ giúp hệ thống hoạt động mượt mà và hiệu quả hơn.
Đừng quên theo dõi fanpage Mytour, kênh Mytour để cập nhật thêm thông tin hữu ích nhé!