I. Xây dựng dàn ý
1. Phần mở đầu
Giới thiệu về diều giấy và phương pháp chế tạo diều giấy.
2. Phần thân bài
- Giới thiệu nguồn gốc của diều giấy
+ Diều giấy có nguồn gốc từ Trung Quốc. Truyền thống thả diều bắt đầu từ thời kỳ cổ đại của người Trung Quốc cách đây khoảng 2800 năm.
+ Diều đầu tiên có thể đã được chế tạo vào thời kỳ Xuân Thu bởi người thợ nước Lỗ tên Lỗ Ban, dùng gỗ làm diều và để gió nâng lên, vì thế diều biểu trưng cho sự vươn lên trong cuộc sống, bay cao bay xa.
+ Diều giấy chủ yếu phổ biến ở các nước Đông Nam Á. Ở Việt Nam, diều giấy thường xuất hiện tại các vùng quê đồng bằng.
- Giới thiệu cấu trúc của diều giấy
+ Diều giấy chủ yếu được chế tạo từ tre, hóp hoặc nứa kết hợp với giấy
+ Diều có ba phần chính: đầu diều có thể gắn sáo hoặc không, thân diều được làm từ túi nhựa dán giấy với nhiều hình dạng khác nhau, và đuôi diều có thể có hoặc không.
+ Dây thả diều có thể là chỉ, len, dây dù hoặc dây cước
- Hướng dẫn làm diều giấy:
+ Lựa chọn tre để làm khung diều
+ Đo kích thước túi nilon và cắt giấy để làm diều
+ Tạo sáo, làm đuôi, lắp ráp và thả diều
- Ý nghĩa của diều giấy
+ Thả diều là một trò chơi dân gian đầy hấp dẫn
+ Thả diều là một phần của văn hóa dân gian Việt Nam
3. Phần kết luận
Những cảm nhận của em về chiếc diều giấy
II. Bài viết mẫu thuyết minh về quy trình làm diều giấy chọn lọc nhất
Các trò chơi dân gian đã trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ của mọi đứa trẻ, không chỉ ở nông thôn mà còn ở thành phố. Những trò chơi này luôn gắn bó với những kỷ niệm đáng nhớ, và khi trưởng thành, chúng ta vẫn thường hồi tưởng về quê hương và những ký ức đẹp đẽ. Trong số những hình ảnh tuyệt vời đó, cánh diều chính là biểu tượng gắn bó nhất với tuổi thơ nhiều người. “Diều giấy” là cái tên quen thuộc gợi nhớ về những khoảnh khắc đẹp của nhiều thế hệ trẻ em Việt Nam, khi cùng nhau chăn trâu, thả diều, chứng kiến sự trưởng thành và trưởng thành của mỗi người. Diều tuy đơn giản nhưng mang giá trị tinh thần lớn lao, là nơi chúng ta từng gửi gắm những ước mơ và khát vọng bay cao, bay xa.
Trò chơi thả diều có nguồn gốc từ Trung Quốc, với Lỗ Ban được coi là người khai sinh. Xưa kia, người Trung Quốc thường thả diều vào ngày Tiết Thanh Minh để xua đuổi tà ma. Ban đầu, diều được làm từ gỗ, sau đó chuyển sang sử dụng tre và giấy. Ngày nay, thả diều đã trở thành một hoạt động giải trí, nhưng trong quá khứ, diều có nhiều ý nghĩa khác nhau. Diều từng được dùng như một phương tiện cầu an của các nhà sư, là vật dâng hiến trong các nghi lễ tôn giáo của vua chúa và quan lại trong những dịp trọng đại. Trong quân sự, diều còn được dùng để truyền tin. Ngày nay, diều mang ý nghĩa của những ước mơ và hy vọng, với mong muốn rằng những ước mơ sẽ bay cao và xa đến những chân trời mới. Diều hiện được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như giấy, vải và nilon, trong đó nilon được ưa chuộng nhất vì tính nhẹ, bền và khả năng bay cao. Diều có nhiều màu sắc, hình dạng và kích cỡ để người chơi lựa chọn theo sở thích. Hiện nay, diều có nhiều mẫu mã đa dạng, như hình các con vật, công chúa và nhân vật hoạt hình nổi tiếng. Tuy nhiên, nhiều bạn trẻ ở vùng quê vẫn thích tự tay làm diều bằng giấy, không chỉ để tạo kỷ niệm đẹp mà còn bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng vật liệu tái chế như giấy cũ.
Diều giấy là món đồ chơi không thể thiếu của trẻ em ở quê mỗi khi mùa gió đến. Thả diều là trò chơi dân gian sử dụng sức gió, vì vậy chọn địa điểm lý tưởng là rất quan trọng. Địa điểm lý tưởng là bãi đất rộng, không có cây cối, dây điện hay nhà cửa, và cần có gió nhẹ. Trò chơi thêm phần vui vẻ khi có bạn bè cùng tham gia. Những cánh diều bay cao mang lại cảm giác sảng khoái và hứng khởi. Khi có gió, người thả diều sẽ chạy ngược hướng gió, trong khi người kia thả dây, hoặc có thể tự làm cả hai công việc. Để thả diều thành công, cần chọn đúng hướng gió và thả diều nhẹ nhàng. Diều thường có hình trăng hoặc lưỡi liềm, gọi là diều quạ, và khung diều thường làm từ tre hoặc trúc. Việc vót cọng diều là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến kết quả của trò chơi. Nếu cọng quá nhỏ, diều dễ bay nhưng dễ bị chao đảo khi gặp gió mạnh. Nếu cọng quá to, diều khó bay. Cọng diều nên được vót thuôn nhỏ ở hai đầu để dễ bắt gió nhưng vẫn đủ cứng. Hai cọng diều không cần bằng nhau nhưng phải đối xứng. Để kiểm tra sự đối xứng, người ta dùng dây không co giãn kéo cọng diều. Diều thường dài gấp ba lần chiều ngang và có độ cong từ 15 đến 20 độ, tùy vào người dựng diều.
Công đoạn làm diều là rất quan trọng để đảm bảo diều bay ổn định. Khung diều cần được cân đối để tránh tình trạng diều bị chao đảo. Sau khi khung được lắp ráp, diều có thể được phết bằng các chất liệu khác nhau, phổ biến nhất là giấy bản hoặc nilon. Việc phết diều cần phải căng vừa đủ, không kéo quá sức lên khung và mép khâu cũng phải đều và cân xứng. Khung diều bao gồm một xương sống bằng tre cứng và rộng, tạo thành hình lưỡi liềm. Khung phải nhẹ và cân đối để diều có thể bay dễ dàng. Sáo diều được tạo bằng cách xâu thanh tre chéo góc với xương sống diều và làm bằng ống nứa. Một bộ sáo thường có từ 3 đến 5 sáo để tạo ra các âm thanh khác nhau. Diều thường được thả ở cánh đồng đầu làng và tiêu chuẩn để diều bay thành công là tiếng sáo phải rõ ràng, diều đứng vững và dây không bị trùng.
Ngày xưa, dây neo diều thường được làm từ dây mây, xoắn từ sợi dây nhỏ và đập dập. Nếu dây neo đứt, cánh diều sẽ bị cuốn theo gió, mang theo niềm tiếc nuối của người thả diều. Ngày nay, với sự phát triển của xã hội, dây dù và dây nilon đã thay thế cho dây mây. Hiện nay, với nhịp sống hiện đại, các khu công nghiệp và dịch vụ mọc lên, những vùng trời rộng rãi ở nông thôn đang dần bị thu hẹp, làm cho thú chơi thả diều trở nên hiếm hoi. Chúng ta khó có thể thấy hình ảnh diều bay lượn trong những buổi chiều nắng nhạt nữa. Bên cạnh đó, sự phát triển của các trò chơi điện tử và internet đã khiến nhiều trẻ em không còn mặn mà với diều truyền thống. Tuy nhiên, hình ảnh cánh diều của tuổi thơ hồn nhiên và ước vọng vẫn mãi vẹn nguyên trong ký ức.
Ở Đồng bằng Bắc Bộ, diều chủ yếu có hình thuyền hay diều trăng, với kích thước rất đa dạng, từ 1m đến 5m, thậm chí lên đến 8m. Đầu mùa hè, tre hơi già (ngả màu vàng) được chọn để làm diều. Cây tre cần chọn không quá cao hoặc thấp, không có quá nhiều cành. Sau khi thu hoạch, tre được cắt thành nhiều đoạn tùy theo kích thước diều, phơi nắng khoảng 5 – 7 ngày để giảm độ ẩm trước khi chuốt. Cánh diều là một ký ức đẹp của tuổi thơ nhiều người, mang lại cảm giác vui vẻ và kỷ niệm đáng nhớ. Việc chọn địa điểm, cọng diều và kiểm tra sự đối xứng giúp trẻ em học được tính cẩn thận và tạo kết nối với thiên nhiên. Thả diều còn giúp trẻ rèn luyện kỹ năng tập trung và kiên trì, đồng thời truyền tải thông điệp về sự tự do và ước mơ bay cao.
Thả diều đã trở thành một hoạt động quen thuộc trong ký ức tuổi thơ của chúng ta. Cánh diều không chỉ là một phần của di sản văn hóa quốc gia mà còn được trân trọng qua các lễ hội diều tổ chức tại các thành phố ven biển. Mặc dù trò chơi này dần bị lãng quên trong xã hội hiện đại, nhưng cánh diều vẫn là một biểu tượng tuyệt vời, mang theo những ước mơ, hy vọng và kỷ niệm đáng nhớ của thời thơ ấu. Những ai đã từng tự tay làm một chiếc diều, từ việc cắt, dán đến việc thả nó bay lên bầu trời, sẽ hiểu cảm giác tuyệt diệu đó trong những buổi chiều xanh biếc.