1. Giải thích Can, Could và Be able to
1.1 Can là gì?
Can là một trợ động từ có nghĩa là “có thể” dùng để diễn đạt khả năng của một người hoặc một vật trong hiện tại.
Ví dụ minh họa:
- He can speak three languages fluently. (Anh ấy có khả năng nói ba ngôn ngữ một cách lưu loát.)
- The robot can perform complex tasks automatically. (Robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp một cách tự động.)
1.2 Could có nghĩa là gì?
Could là quá khứ của can với nghĩa “có thể” và thường được sử dụng để diễn đạt khả năng trong quá khứ hoặc như một cách lịch sự khi yêu cầu hoặc đề xuất.
Ví dụ minh họa:
- When I was young, I could climb trees effortlessly. (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể leo cây một cách dễ dàng.)
- I could run for hours without getting tired. (Tôi có thể chạy hàng giờ mà không cảm thấy mệt mỏi.)
1.3 Be able to có nghĩa là gì?
Able là một tính từ mang nghĩa “có thể, có đủ khả năng (để làm gì đó)”. Be able to được sử dụng để diễn tả việc ai đó có thể làm điều gì.
Ví dụ minh họa:
- Despite the difficulty, she was able to solve the problem. (Mặc dù khó khăn, cô ấy đã có thể giải quyết vấn đề)
- I will be able to attend the conference next week. (Tôi sẽ có thể tham dự hội nghị vào tuần sau.)
2. Cách sử dụng và cấu trúc của Can, Could và Be able to
2.1 Cách sử dụng và cấu trúc của Can
S + can + V_inf
- Chúng ta dùng can để nói về khả năng, những việc mà chúng ta có thể học và thực hiện một cách tự do. Ví dụ: She can play the piano beautifully. (Cô ấy có khả năng chơi đàn piano một cách tuyệt vời.)
- Can thường được sử dụng ở thì hiện tại, nhưng nó cũng có thể được dùng để đưa ra quyết định ở hiện tại nhưng liên quan đến khả năng trong tương lai. Ví dụ: I can help you with your homework tomorrow. (Tôi có thể giúp bạn với bài tập về nhà vào ngày mai.)
Can có thể được dùng trong câu điều kiện loại I để chỉ một tình huống có thể xảy ra trong tương lai với cấu trúc:
If + S + V, S + can/will/shall + V_inf
Ví dụ: If it rains tomorrow, I can stay home and read a book. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi có thể ở nhà và đọc sách.)
Can có thể được dùng trong câu hỏi để đưa ra yêu cầu hoặc xin phép trong giao tiếp hàng ngày, thường giữa bạn bè hoặc người thân. Ở trường hợp này, câu hỏi không phải để xác định người nghe có khả năng làm việc đó hay không, mà để yêu cầu hoặc xin phép người nghe thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc:
Can + you + V_inf?
Ví dụ: Can you please pass me the salt? (Bạn có thể vui lòng đưa cho tôi muối không?)
2.2 Cách sử dụng và cấu trúc của Could
Cấu trúc diễn tả những khả năng hoặc điều có thể đã xảy ra trong quá khứ.
S + could + V_inf
Ví dụ: He could fix the car engine when he was a mechanic. (Anh ấy có thể sửa động cơ xe ô tô khi anh ấy là một thợ cơ khí.)
Dùng cấu trúc could trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì đó. Cách này lịch sự và trang trọng hơn dùng can.
Could + you + V_inf?
Ví dụ: Could you please turn down the volume? I’m trying to concentrate. (Bạn có thể vui lòng giảm âm lượng được không? Tôi đang cố gắng tập trung.)
Could được dùng trong câu điều kiện loại II để diễn tả tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V_ed/2, S + could/would/should + V_inf
Ví dụ: If I were you, I would apologize to her for what you said. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi cô ấy về những gì bạn đã nói.)
Lưu ý: Could có thể được dùng để diễn tả sự nghi ngờ hoặc phản kháng trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: I told her to be careful, but she could have ignored my advice. (Tôi đã nói với cô ấy phải cẩn thận, nhưng cô ấy có thể đã phớt lờ lời khuyên của tôi.)
2.3 Cách dùng và cấu trúc của Be able to
Be able to thường được dùng để diễn đạt khả năng trong thời gian ngắn hoặc khi muốn nhấn mạnh sự nỗ lực hoặc quá trình đạt được.
Be able to dạng khẳng định có nghĩa là ai đó có thể làm gì. Cấu trúc:
S + be + able to + V_inf (O)
Ví dụ: She is able to solve complex math problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các bài toán toán học phức tạp.)
Be able to dạng phủ định diễn đạt ý nghĩa ai đó không thể làm gì. Cấu trúc:
Be + not + able to + V_inf
Ví dụ: She cannot lift heavy weights due to her injury. (Cô ấy không thể nâng vật nặng do chấn thương của cô ấy.)
3. Phân biệt Can, could, Be able to trong tiếng Anh
Tương đồng: Cả ba đều có nghĩa tương tự về khả năng hoặc có thể làm điều gì đó, và cấu trúc theo sau là động từ nguyên mẫu.
Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cụ thể như sau:
Tiêu chí | Can | Could | Be able to |
Từ loại | Can là động từ khuyết thiếu. | Could là động từ khuyết thiếu, dạng quá khứ của can. | Be able to là một cụm từ, được tạo ra từ động từ “be” và tính từ “able” |
Mối tương quan với Thì | Không thể chia thì, dạng nguyên mẫu với ý nghĩa ở hiện tại | Không thể chia thì, dạng nguyên mẫu với ý nghĩa ở quá khứ. | Be able to có thể dùng trong tất cả các thì quá khứ, hiện tại và tương lai. |
Cách dùng | – Diễn tả khả năng, năng lực làm việc gì đó. Ví dụ: He can play the guitar very well. (Anh ấy có thể chơi đàn guitar rất giỏi.) – Diễn tả điều gì có thể xảy ra. Ví dụ: The traffic can be heavy during rush hour. (Giao thông có thể rất tắc nghẽn vào giờ cao điểm.) – Can có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại I. Ví dụ: If I study hard, I can pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi có thể đỗ kỳ thi.) – Chỉ sự yều cầu, xin phép để làm việc gì đó. Ví dụ: Can I borrow your pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một lát được không?) | – Could được sử dụng để nói về những khả năng hoặc có thể được làm trong quá khứ. Ví dụ: When I was younger, I could run very fast. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.) – Could trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì đó một cách lịch sự. Ví dụ: Could you give me a ride to the airport? (Anh/chị có thể vui lòng cho tôi đi nhờ đến sân bay được không?) – Diễn tả sự phỏng đoán, ngờ vực. Ví dụ: The noise from upstairs could be the neighbors moving furniture. (Âm thanh từ trên có thể là hàng xóm đang dọn đồ.) – Sử dụng trong câu điều kiện loại II. Ví dụ: If I were you, I could not be here anymore, (Nếu tôi là cậu thì tôi đã không ở đó nữa rồi). | – Be able to diễn tả khả năng, năng lực nhất thời. Ví dụ: Despite the heavy rain, he was able to reach the office on time. (Mặc dù mưa lớn, anh ấy vẫn có khả năng đến văn phòng đúng giờ.) – Nói về sự hoàn thành trong việc thực hiện hành động nào đó. Ví dụ: With the new software installed, he was able to complete the project ahead of schedule. (Với phần mềm mới được cài đặt, anh ấy đã có thể hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Bài tập áp dụng
Điền can, could hoặc be able to vào các câu sau theo đúng văn phong:
- ______ you please help me with my math homework?
- I ______ swim when I was five years old.
- Despite being tired, she ______ finish the marathon.
- If you study hard, you ______ pass the exam.
- ______ you play the piano when you were a child?
- She ______ finish the project on time if she works overtime.
- ______ I use your phone to make a quick call?
- We ______ see the stars clearly from the top of the mountain.
- After years of practice, she _____ climb Mount Everest.
- ______ you lend me a hand with these heavy boxes?
Đáp án:
- Can
- Could
- Was able to
- Can
- Could
- Can
- Can
- Can
- Was able to
- Can