Hàm HLOOKUP là một công cụ phổ biến được nhiều người dùng Excel ưa chuộng. Làm thế nào để người mới bắt đầu có thể áp dụng hàm này? Công thức và cách sử dụng hàm này như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá ngay cách dùng hàm HLOOKUP trong Excel qua bài viết dưới đây!
Khi nào nên sử dụng hàm HLOOKUP trong Excel?
Hàm HLOOKUP trong Excel là công cụ hữu ích để tìm kiếm giá trị tương ứng trong hàng đầu tiên của bảng dữ liệu. Kết quả sẽ được trả về trong cột được chỉ định. Hàm này thực hiện tìm kiếm theo chiều ngang (từ trái sang phải) và trả về dữ liệu tương ứng theo chiều dọc (từ trên xuống dưới).

Hàm công thức này được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường như văn phòng, trường học… Chẳng hạn như: phân loại học sinh dựa trên bảng điểm, xác định mức lương phù hợp cho các vị trí nhân viên đã được thiết lập sẵn.
Hướng dẫn chi tiết và đơn giản cách sử dụng hàm HLOOKUP
HLOOKUP là một hàm công thức cơ bản và quen thuộc đối với người dùng Excel. Dưới đây là công thức và ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hàm này hoạt động.
Công thức sử dụng hàm HLOOKUP cực kỳ đơn giản
Công thức của hàm HLOOKUP:
= HLOOKUP(lookup_value, table_array, row_index_num, [range_lookup])
Các thành phần trong công thức:
- Lookup_value là giá trị cần tìm kiếm. Đây có thể là một ô tham chiếu hoặc một giá trị cụ thể được nhập trực tiếp.
- Table_array là phạm vi bảng dữ liệu được sử dụng để tìm kiếm kết quả.
- Row_index_num là số thứ tự của hàng chứa dữ liệu cần lấy trong bảng tìm kiếm, tính từ trên xuống.
- [range_lookup] có hai giá trị TRUE hoặc FALSE. Nếu Range_lookup = 1 (TRUE), hàm sẽ tìm kiếm tương đối. Nếu Range_lookup = 0 (FALSE), hàm sẽ tìm kiếm tuyệt đối.
Lưu ý quan trọng:
- Khi sao chép công thức xuống các hàng khác, Table_array có thể bị dịch chuyển. Do đó, bạn cần cố định Table_array bằng ký hiệu “$”. Ví dụ: $B$3:$D$5.
- Nếu bỏ qua Range_lookup, Excel sẽ mặc định giá trị này là 1 và thực hiện tìm kiếm tương đối. Giá trị được chọn trong hàng đầu tiên của bảng tìm kiếm sẽ là giá trị lớn nhất nhưng nhỏ hơn Lookup_value. (Ví dụ: Nếu Lookup_value là 5 và bảng chứa các giá trị 1, 3, 6, 7, 8, Excel sẽ chọn giá trị 3)
Tổng hợp các ví dụ minh họa chi tiết
Dưới đây là các ví dụ cụ thể giúp bạn nắm rõ hơn về cách áp dụng hàm HLOOKUP trong thực tế.
Ví dụ 1: Sử dụng hàm HLOOKUP để tính toán số tiền phải thanh toán cho một loại bánh ngọt cụ thể. Tìm kiếm giá trị chính xác.
Gợi ý: Bạn cần xác định kích thước bánh trong cột D4 đến D9 (bảng 1) và so sánh với hàng đầu tiên của bảng 2. Nếu kích thước bánh khớp chính xác, giá tiền tương ứng sẽ được hiển thị ở hàng thứ 2 của bảng dò tìm (bảng 2).
- Chọn ô Giá tiền còn trống.
- Nhập công thức vào ô trống: =HLOOKUP(D4,$D$15:$G$16,2,0).

- Trong công thức: D4 đại diện cho kích thước của các loại bánh ngọt. $D$15:$G$16 là bảng dữ liệu dùng để tìm kiếm giá tiền tương ứng. 2 là hàng thứ 2 trong bảng dò tìm, thể hiện mức giá cho từng kích thước bánh. 0 là tham số yêu cầu tìm kiếm giá trị chính xác.
- Kết quả hiển thị tại E4 là: 150.000 ngàn. Lý do là loại Bánh dâu có size M.

Ví dụ 2: Áp dụng hàm HLOOKUP để phân loại học sinh trong một lớp học. Tìm kiếm giá trị tương đối.
Gợi ý: Bạn cần lấy điểm trung bình của học sinh từ cột D5 đến D10 (bảng 1). Sau đó, so sánh với điểm trung bình chuẩn ở hàng đầu tiên của bảng dò tìm (bảng 2). Nếu điểm trung bình trong bảng 1 gần bằng và nhỏ hơn điểm chuẩn, kết quả xếp loại tương ứng sẽ được hiển thị.
- Chọn ô xếp loại còn trống.
- Nhập công thức sau: =HLOOKUP(D5,$C$13:$G$14,2,1).

- Trong công thức: D5 là điểm trung bình của học sinh. $H$9:$L$10 là bảng dữ liệu dùng để tìm kiếm xếp loại phù hợp. 2 là hàng thứ 2 trong bảng dò tìm, thể hiện các mức điểm chuẩn cho từng xếp loại (theo thứ tự tăng dần). 1 là tham số yêu cầu tìm kiếm giá trị tương đối.
- Kết quả hiển thị tại E5 là: Khá. Vì điểm trung bình 7 (loại Khá) là giá trị gần nhất và nhỏ hơn D5 = 8.5.

Lưu ý quan trọng:
- Nếu bạn đặt Range_lookup là 1 (TRUE) để tìm kiếm giá trị tương đối, các giá trị trong bảng dò tìm phải được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
- Nếu Lookup_value nhỏ hơn giá trị nhỏ nhất trong hàng đầu tiên của bảng giới hạn, hàm HLOOKUP sẽ trả về lỗi #N/A.
Kết hợp hàm IF trong Excel
Hàm IF: Là một trong những hàm cơ bản và phổ biến nhất trong Excel, giúp thực hiện so sánh logic giữa một giá trị và giá trị mong muốn, trả về kết quả True hoặc False. Bạn có thể kết hợp hàm HLOOKUP với hàm IF để tạo ra kết quả có điều kiện ràng buộc.
Công thức hàm IF:
= IF(logical_test; [value_if_true]; [value_if_false])
Các thành phần trong công thức:
- Logical_test là biểu thức điều kiện cần kiểm tra.
- Value_if_true là giá trị trả về nếu điều kiện được thỏa mãn.
- Value_if_false là giá trị trả về nếu điều kiện không được thỏa mãn.
Ví dụ minh họa kết hợp HLOOKUP và IF: Cho bảng số câu trả lời đúng của học sinh. Nếu học sinh lớp 7, 8, 9 trả lời đúng lần lượt trên 10, 15, 20 câu sẽ được xếp loại Đạt, ngược lại sẽ là Không Đạt.
- Chọn ô xếp loại còn trống.
- Nhập công thức =IF(E4> HLOOKUP(D4,$C$12:$F$13,2,1),'ĐẠT','KHÔNG ĐẠT')

- Trong đó: D4 là tổng số câu trả lời đúng của một học sinh. $C$12:$F$13 là bảng giới hạn ô tìm kiếm, thể hiện số câu chỉ tiêu cần đạt của từng khối lớp. 2 là hàng thứ 2 trong bảng dò tìm, biểu thị số câu đúng tối thiểu cần đạt. 1 là tham số tìm kiếm giá trị tương đối.
- Kết quả tại ô F4 là: Đạt. Vì bạn Khuê học lớp 8 với E4 = 11 câu đúng, vượt qua chỉ tiêu 10 câu.

Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hàm HLOOKUP trong Excel. Hy vọng bài viết đã giúp bạn áp dụng hiệu quả hàm này để xử lý dữ liệu. Nếu gặp khó khăn khi sử dụng HLOOKUP, hãy bình luận để được hỗ trợ. Đừng quên chia sẻ bài viết này nhé!