Cách sử dụng Lightroom trên máy tính một cách chi tiết
Nếu bạn muốn thực hiện chỉnh sửa và biên tập ảnh của mình trong Lightroom nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đây là bài viết cung cấp kiến thức cơ bản về các công cụ trong Lightroom giúp bạn tạo ra những bức ảnh đẹp một cách đơn giản.
Bài viết này được thực hiện trên laptop sử dụng hệ điều hành Windows với phiên bản Lightroom 2020. Bạn có thể thực hiện các thao tác tương tự trên máy tính với các phiên bản Lightroom CC, Classic khác.
Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Lightroom CC trên máy tính
I. Cơ bản
Công cụ này giúp bạn điều chỉnh tổng thể ánh sáng của ảnh, cân bằng màu trắng một cách chính xác, tạo nên sự cân đối cho chi tiết màu trắng trong ảnh, cho dù bạn chụp ảnh ở bất kỳ điều kiện nào.
Điều chỉnh cân bằng trắng
Các tham số cân bằng trắng trong phần Cơ bản
+ Nhiệt độ (Temp): Điều chỉnh màu trắng khi ảnh có ánh vàng hoặc xanh dương (Blue). Bạn cũng có thể sử dụng Nhiệt độ để tạo ra tông màu ấm (kéo về phía vàng) hoặc tông màu lạnh (kéo về phía xanh)
+ Tint : Điều chỉnh màu trắng nếu ảnh có ánh hồng hoặc xanh lục (Green)
Điều chỉnh Tone
Trong phần này, Lightroom hỗ trợ chế độ tự động (Auto). Bằng cách nhấn Auto, phần mềm sẽ tự động điều chỉnh các thông số. Nếu chưa hài lòng, bạn có thể tự điều chỉnh lại theo ý muốn.
Tham số chỉnh tone ảnh trong phần Cơ bản
+ Độ sáng (Exposure): Tăng giảm độ sáng của toàn bức ảnh
+ Tương phản (Contrast): Điều chỉnh độ tương phản giữa vùng tối và vùng sáng trong ảnh
+ Sáng (Whites): Là vùng sáng nhất của ảnh, bao gồm sắc trắng từ không rõ đến sắc trắng chuẩn. Điều chỉnh Whites giúp hiệu chỉnh sắc trắng của bức ảnh, làm rõ những chi tiết quá trắng ban đầu
+ Điểm sáng (Highlights): Bao gồm các pixel có độ sáng cao nhưng vẫn rõ nét. Tăng giảm Highlights điều chỉnh độ sáng của ảnh, nhưng chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ của Whites
+ Đen (Blacks): Là vùng tối nhất trên ảnh, bao gồm pixel màu đen và các sắc đen không thể nhìn thấy trên màn hình. Tăng giảm Blacks tác động tương tự Whites, nhưng đối với màu đen
+ Bóng (Shadows): Vùng sáng hơn Blacks, thường ở gần bóng râm, chứa chi tiết nhìn thấy bằng mắt. Tăng giảm giúp bạn điều chỉnh độ tối của ảnh, là một phần nhỏ của Blacks
Hiệu chỉnh chi tiết ảnh
Là thông số điều chỉnh chi tiết của bức ảnh. Tăng Clarity cho cảnh đẹp hoặc ảnh HDR để làm nổi bật chi tiết, nhưng giảm Clarity đối với ảnh chân dung để làm mềm làn da
Thay đổi chi tiết ảnh trong phần Cơ bản
+ Độ sần (Texture): Làm mịn hoặc nổi bật chi tiết trong ảnh. Sang trái làm mịn, sang phải làm nổi bật chi tiết. Màu sắc không thay đổi khi điều chỉnh Texture
+ Rõ nét (Clarity): Tăng/giảm độ tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật chi tiết hơn Texture. Clarity giữ chi tiết tốt hơn và tạo ra ít nhiễu hơn so với Sharpen. Lưu ý: Có thể ảnh hưởng đến độ bão hòa màu sắc
+ Giảm sương mù (Dehaze): Điều chỉnh độ mờ cho ảnh. Sang phải giảm độ mờ, làm trong ảnh; sang trái tăng độ mờ, thường được sử dụng để tạo hiệu ứng sáng tạo. Giống Contrast nhưng tăng sự khác biệt giữa vùng sáng và tối. Dehaze đặc biệt hoạt động tốt trên các khu vực ánh sáng yếu hoặc bị lóa
Hiệu chỉnh sắc màu
Chỉnh độ đậm nhạt màu sắc trong phần Cơ bản
+ Vibrance: Tăng độ đậm nhạt cho màu yếu, nhợt nhạt, chưa bão hòa, làm ảnh tươi sáng hơn. Thích hợp hơn Saturation vì ít làm bệt màu
+ Saturation: Tăng độ đậm nhạt cho toàn bộ màu trên ảnh. Sử dụng cẩn thận để tránh bệt màu
Lưu ý: Chỉ nên điều chỉnh Vibrance và Saturation vừa phải để tránh làm mất tự nhiên của ảnh
II. Tone Curve (Đường Điều Chỉnh Tone)
Tone Curve là công cụ mạnh mẽ giúp điều chỉnh cả ánh sáng và màu sắc. Khác với phần Tone cơ bản, Tone Curve biểu thị giá trị giữa các vùng Highlights, Lights, Darks, và Shadows bằng một đường cong trên đồ thị
Giao diện Tone Curve có 4 thông số chính: Highlights, Lights, Darks, và Shadows
Sử dụng Tone Curve trên máy tính
+ Highlights: Tăng/giảm để điều chỉnh vùng sáng của ảnh
+ Lights: Tăng/giảm để điều chỉnh vùng hơi sáng của ảnh
+ Đậm: Điều chỉnh giảm tăng để thay đổi độ sâu và màu sắc của khu vực tối trong bức ảnh
+ Bóng: Tăng giảm tham số này để thay đổi ánh sáng và màu sắc của khu vực hơi tối trong ảnh
Ngoài ra, Đường Tone còn có thể thay đổi ánh sáng và màu sắc theo từng kênh màu trong không gian màu RGB bằng cách điều chỉnh kênh màu tương ứng
Chọn biểu tượng (góc dưới bên phải của mục Đường Tone) > Điều chỉnh các tham số theo từng kênh màu
Chọn kênh màu trong không gian màu RGB để điều chỉnh tham số
RGB – kênh trắng (điều chỉnh ánh sáng tổng thể của bức ảnh), Đỏ (chỉ điều chỉnh sáng tối trong khoảng màu đỏ), Xanh lá (chỉ điều chỉnh sáng tối trong khoảng màu xanh lá), Xanh dương (chỉ điều chỉnh sáng tối trong khoảng màu xanh dương)
Thêm vào đó ở phần Curve, bạn có thể thay đổi tông màu theo ý muốn, cụ thể là bạn có thể điều chỉnh màu trên từng kênh như sau:
- Kênh Đỏ: tăng sáng màu Đỏ, giảm sáng màu Xanh ngọc (Cyan)
- Kênh Xanh lá: tăng sáng màu Xanh lá, giảm sáng màu Tím (Magenta)
- Kênh Xanh dương: tăng sáng màu Xanh dương, giảm sáng màu Vàng (Yellow)
III. HSL/Màu sắc (Màu - Bão hòa - Sáng)
Phần này giúp bạn điều chỉnh chi tiết về độ sáng tối, độ bão hòa cụ thể của từng màu một
Giao diện HSL/Màu sắc trong Lightroom trên máy tính
+ Màu sắc: điều chỉnh gam màu, nói một cách khác là bạn có thể làm cho màu của bạn nổi bật hơn về một hướng cụ thể. Ví dụ, nếu bạn thay đổi màu cam (+10), cam sẽ trở nên vàng nhiều hơn
+ Sắc thái: điều chỉnh độ sâu của màu sắc, kéo về bên phải làm tăng đậm màu, kéo về bên trái làm màu trở nên nhạt đi
+ Sáng tối (Brightness): độ sáng của màu sắc, quyết định xem màu sẽ trở nên sáng rực hay tối tăm
Mô tả về 3 tham số Hue - Sắc thái - Độ sáng
IV. Chia Tách Màu
Phần này giúp bạn thêm màu vào các khu vực tối và sáng trong bức ảnh
+ Khu vực 1 và 2: Chọn màu để thêm vào Highlights và Shadows
+ Khu vực 3: Điều chỉnh đồng đều ánh sáng giữa 2 vùng sau khi thay đổi 2 thông số Hue và Sắc thái
Giao diện Split Toning trong Lightroom trên máy tính
V. Chi Tiết
Detail sẽ là công cụ giúp bạn điều chỉnh chi tiết ảnh, làm tăng độ rõ nét và giảm nhiễu cho ảnh
Làm Sắc Nét (Sharpening)
Nhóm thông số Làm Sắc Nét trong mục Chi Tiết của Lightroom CC
+ Số lượng: Pixel cần làm nổi bật, kéo về bên phải để tăng số lượng Pixel và ngược lại
+ Bán kính: Kích thước vùng làm nổi bật, kéo về bên phải để tăng kích thước vùng chi tiết, kéo về bên trái để giảm. Lưu ý không nên tăng quá mức để tránh làm mất tự nhiên cho chi tiết
+ Chi tiết: Làm nổi bật đường viền của chi tiết, giá trị càng cao thì chi tiết càng rõ ràng
+ Phủ mặt nạ: Nếu giá trị là 0, chi tiết ảnh sẽ có hiệu ứng hạt, nên đặt giá trị 100 để làm mịn và đồng đều màu sắc, nhưng vẫn giữ nổi bật chi tiết
Thường thì bạn chỉ cần quan tâm đến giá trị Số lượng, không nên thay đổi quá nhiều các giá trị khác
Giảm Nhiễu (khử nhiễu ảnh)
Nhóm thiết lập giảm nhiễu hạt cho ảnh trong Lightroom trên máy tính
+ Độ sáng: Điều chỉnh độ sáng của các pixel ảnh, nếu giá trị quá cao có thể làm mất mát một số chi tiết ảnh
+ Chi tiết: Tham số này hoạt động tương tự như tham số Chi tiết ở phần Làm Sắc Nét
+ Tương phản: Độ tương phản của các hạt nhiễu. Giá trị tương phản càng cao giữ được độ tương phản nhưng có thể tạo ra đốm mờ, giá trị thấp sẽ tạo ra kết quả mượt mà hơn nhưng tương phản giảm đi
+ Nhiễu màu: Di chuyển thanh trượt sang phải để giảm nhiễu màu
+ Chi tiết: Điều khiển ngưỡng nhiễu màu. Giá trị càng cao bảo vệ các đường viền màu nhạt, đầy chi tiết nhưng có thể gây lốm đốm màu. Giá trị thấp hơn sẽ loại bỏ đốm màu nhưng có thể làm mất mát màu sắc
+ Độ Mịn: Làm mềm hiệu ứng cho các màu có trạng thái lốm đốm
Thường thì bạn chỉ cần điều chỉnh Độ Sáng và các tham số Màu sắc và hạn chế điều chỉnh các tham số còn lại
VI. Sửa Ống Kính
Phần này sẽ giúp bạn điều chỉnh lại bức ảnh khi chụp do ống kính gặp các vấn đề vật lý như quang sai làm hình ảnh bị méo hoặc các vấn đề ở 4 góc ảnh
Giao diện mục Sửa Ống Kính trong Lightroom trên máy tính
- Mục Hồ sơ: giúp điều chỉnh lại thông số của ống kính
- Mục Thủ công: giúp điều chỉnh sự méo hình, giảm viền tím và xanh, điều chỉnh pixel và sửa các lỗi ở 4 góc ảnh
Ngày nay, các ống kính máy ảnh đã được cải tiến đáng kể, nên hầu như không cần phải chỉnh sửa quá nhiều ở chức năng này
VII. Biến Đổi
Điều chỉnh lại hình dọc, ngang, xoay, cân hình hoặc thêm viền trắng cho hình. Đây là chức năng dành cho việc điều chỉnh ảnh một cách nâng cao; nếu bạn chỉ muốn sử dụng Lightroom cơ bản, bạn có thể bỏ qua mục này
Giao diện Biến Đổi trong Lightroom trên máy tính
VIII. Hiệu Ứng
Giúp bạn thêm hiệu ứng cho bức ảnh, đặc biệt là tạo cảm giác chiều sâu hoặc hiệu ứng cổ điển
Vignetting Sau Chụp (làm tối 4 góc ảnh)
Nhóm thiết lập tạo chiều sâu cho ảnh
+ Số Lượng: thiết lập mức độ làm tối 4 góc ảnh, chỉ có hiệu ứng khi di chuyển sang bên trái, không thay đổi nhiều khi di chuyển sang bên phải
+ Điểm Giữa: điều chỉnh độ sáng/tối giữa viền ảnh và bên trong ảnh
+ Mịn Màng: làm mịn viền
+ Độ Cong: độ cong của viền. Độ cong lớn tạo ra hiệu ứng tối/sáng theo hình tròn, ngược lại tạo ra hiệu ứng theo hình chữ nhật
+ Điểm Sáng: làm sáng vùng điểm sáng của ảnh
Hạt (tạo hạt cho ảnh)
Nhóm thiết lập tạo hạt cho ảnh
+ Số Lượng: kéo về phải để thêm hạt noise, kéo về trái để giảm
+ Kích Thước: kích thước của các hạt noise được thêm vào
+ Độ Gồ Ghề: mức độ thô cứng của các hạt
IX. Hiệu Chuẩn
Đây có thể xem là một trong những phần khó nhất của Lightroom vì bạn cần hiểu rõ về bánh xe màu sắc. Hiệu chuẩn có nghĩa là điều chỉnh lại màu sắc trong bức ảnh. Khi bạn kéo thanh bất kỳ, nó sẽ ảnh hưởng đến các màu khác trong ảnh
Giao diện mục Hiệu Chuẩn trong Lightroom trên máy tính
Nguyên tắc hoạt động
Bánh xe màu
Ví dụ 1: Khi bạn kéo Đỏ Chính sang phải
Màu đỏ sẽ chuyển sang tông sáng vàng theo chiều từ bên phải sang bên trái so với chiều kim đồng hồ
Màu vàng sẽ không chịu ảnh hưởng
Màu ngược chiều kim đồng hồ với đỏ, là tím, sẽ giảm độ Sắc Tố
Màu đối lập với đỏ là cyan sẽ chuyển sang tông sáng xanh (màu xanh dương) vì nó theo chiều kim đồng hồ là màu cyan
Hai màu xanh lá và xanh dương (cùng là màu bậc 1 với đỏ) sẽ chuyển sang tông sáng bên cạnh của nó theo chiều kim đồng hồ là màu vàng và cyan
Thanh Chính Red khi được di chuyển sang phải
Ví dụ 2: Khi bạn di chuyển Chính Red sang trái
Màu đỏ sẽ chuyển sang tông sáng tím theo chiều từ bên trái sang bên phải so với chiều kim đồng hồ
Màu tím sẽ không chịu ảnh hưởng
Màu ngược chiều kim đồng hồ với đỏ, là vàng, sẽ giảm độ Sắc Tố
Màu đối lập với đỏ là cyan sẽ chuyển sang tông sáng cyan vì nó cùng chiều kim đồng hồ là màu xanh lá
Hai màu xanh lá và xanh dương (cùng là màu bậc 1 với đỏ) sẽ chuyển sang tông sáng bên cạnh của nó theo chiều ngược với kim đồng hồ là màu cyan và tím
Chính Red khi được di chuyển sang trái
X. Một số tính năng khác
Ngoài ra, trong phiên bản máy tính của Lightroom còn có một số công cụ như
Crop Overlay (R): hỗ trợ cắt bức hình để tạo sự sắp xếp hợp lý
Spot Removal (Q): loại bỏ các chi tiết xấu trên da. Bạn chỉ cần chọn vùng da xấu, sau đó giữ chuột và rê qua vùng da tốt hơn để loại bỏ vết thương
Red Eye Correction: khắc phục tình trạng mắt đỏ khi chụp ảnh
Graduated: khắc phục sự chênh lệch về màu sắc và độ sáng từ các phía của bức ảnh, đặc biệt hữu ích với ảnh có nền trời quá sáng
Adjustment Brush: chọn tự do một khu vực muốn thêm hiệu ứng hoặc màu sắc để áp dụng các điều chỉnh và tạo ra hiệu ứng mới cho vùng đã chọn
Một số công cụ giúp bạn chỉnh sửa ảnh một cách hiệu quả trong Lightroom CC
- Chia sẻ bộ Preset Lightroom màu Hàn Quốc đẹp mắt
- 2 cách làm mịn da và làm trắng da trong Lightroom hiệu quả
- Cách đăng ký, đăng nhập Lightroom trên điện thoại và máy tính
- Cách nhận bản quyền Mylio, Adobe Creative Cloud từ Seagate
- So sánh Lightroom và Photoshop? Ai là vị vua chỉnh sửa ảnh?
Chúng tôi hy vọng với hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Lightroom này, bạn sẽ có kiến thức cơ bản và tổng quan về phần mềm Lightroom trên máy tính, giúp bạn khám phá việc chỉnh sửa ảnh một cách hiệu quả nhất. Chúc bạn thành công!