(Mytour) Việc chắp tay và thực hiện lạy trước ban thờ, khi đi lễ, đi chùa, hay tham dự đám tang là hành động thể hiện lòng kính trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách lạy trong thờ cúng đúng cách và theo quy tắc
1. Truyền thống lạy trong văn hóa thờ cúng của người Việt Nam
Nguồn gốc và thời điểm bắt đầu của tục lệ quỳ lạy vẫn còn là điều chưa được làm rõ. Chúng ta chỉ biết rằng, qua các thế hệ, tục lệ này không có quy chuẩn chính thức hoặc tài liệu chính thống, mà chủ yếu được truyền miệng từ thế hệ trước sang thế hệ sau.
Dần dần, nhiều người thực hiện hành động lạy chỉ theo thói quen mà không còn hiểu rõ ý nghĩa và cách quỳ lạy trong thờ cúng như thế nào là đúng.
Do ảnh hưởng sâu rộng của nền văn hóa Trung Hoa, việc thực hiện lễ lạy của người Việt từ hình thức đến nội dung, từ lễ tổ tiên đến lễ trời đất, Thần Phật, các Thánh ở đình, chùa, lăng, miếu cũng bị ảnh hưởng phần nào.
Điểm khác biệt là trong văn hóa thờ cúng của người Việt, số lần và cách thực hiện lễ lạy có thể thay đổi tùy theo từng hoàn cảnh và mang ý nghĩa khác nhau. Đây là phong tục tập quán đặc trưng của Việt Nam mà không thấy ở Trung Quốc.
Bạn có thể quan tâm: Hướng dẫn trình tự lễ - Nguyên tắc cơ bản khi đi lễ mà bạn cần biết
Bạn có thể quan tâm: Hướng dẫn trình tự lễ - Nguyên tắc cơ bản khi đi lễ mà bạn cần biết
2. Sự khác biệt giữa lạy và vái
- Tập tục lạy:
Lễ lạy là hành động thể hiện lòng kính trọng đối với bậc trên hoặc những người đã khuất.
Có hai kiểu lạy chính: kiểu lạy của nam giới và kiểu lạy của nữ giới.
+ Đối với nam giới:
Kiểu lạy của đàn ông thực hiện bằng cách đứng thẳng với tư thế nghiêm, chắp hai tay trước ngực và nâng cao lên ngang trán.
Sau đó, cúi người xuống, đưa hai bàn tay đã chắp gần xuống mặt đất rồi mở tay ra và đặt úp xuống. Tiếp theo, quỳ gối bên trái rồi chuyển sang bên phải, đầu cúi thấp gần sát mặt đất theo tư thế phủ phục.
Khi đứng dậy, chân phải và chân trái cùng đứng lên, giữ tư thế nghiêm như lúc đầu. Tiếp tục thực hiện các động tác lạy cho đến khi hoàn tất số lượng lạy cần thiết.
Lưu ý: Khi quỳ, có thể dùng chân phải hoặc chân trái trước tùy theo thuận tay. Tuy nhiên, cần nhớ rằng khi chuẩn bị đứng dậy, chân đã quỳ trước cần được đưa về phía trước một bước và đặt hai tay đã chắp lên đầu gối của chân đó để đứng lên dễ dàng.
Kiểu lạy này rất hợp lý và ổn định. Việc quỳ chân trái trước giúp chân phải vững hơn, giữ thăng bằng tốt hơn và tránh bị ngã.
Khi đứng dậy, co chân trái giúp chân phải làm điểm tựa, giữ cho tư thế lạy được vững vàng hơn.
Khi đứng dậy, co chân trái giúp chân phải làm điểm tựa, giữ cho tư thế lạy được vững vàng hơn.
+ Đối với nữ giới:
Tư thế lạy của phụ nữ có chút khác biệt so với nam giới, với cách ngồi hạ thấp xuống đất, hai chân vắt chéo về bên trái và bàn chân phải ngửa lên đặt dưới đùi chân trái.
Nếu mặc áo dài, kéo tà áo trước để phủ lên mặt đất ngay ngắn và vạt áo sau để về phía sau, che mông để giữ vẻ đẹp mắt.
Sau đó, chắp hai tay trước ngực rồi nâng cao dần lên ngang trán, giữ nguyên tư thế chắp tay và cúi đầu xuống. Khi đầu gần chạm đất, tách hai bàn tay đang chắp ra và đặt úp xuống đất, đầu nằm trên tay.
Giữ tư thế đó trong một hoặc hai giây, rồi dùng hai tay đẩy để đứng thẳng dậy, đồng thời chắp tay lên ngang trán như lúc đầu.
Giữ tư thế đó trong một hoặc hai giây, rồi dùng hai tay đẩy để đứng thẳng dậy, đồng thời chắp tay lên ngang trán như lúc đầu.
Tiếp tục thực hiện cho đến khi hoàn tất số lượng lạy yêu cầu. Sau khi lạy xong, đứng lên và thực hiện ba lần vái, sau đó lui ra để hoàn tất nghi thức lạy.
Khi đầu gần chạm đất hoặc mặt chiếu, mở rộng hai bàn tay và đặt úp xuống chiếu, đồng thời đặt đầu lên tay. Tiếp tục thực hiện các động tác lạy cho đến khi đủ số lượng. Tuy nhiên, kiểu lạy này có thể gây đau ngón chân và đầu gối, đồng thời không đẹp mắt bằng kiểu lạy trước đó.
Tư thế lạy của nam giới mang vẻ hùng tráng và mạnh mẽ, biểu trưng cho dương. Ngược lại, tư thế lạy của phụ nữ thường mềm mại, duyên dáng, biểu trưng cho âm.
Tuy nhiên, tư thế lạy của nam giới có thể gây bất tiện khi mặc âu phục, vì vậy hiện nay, chỉ có những người lớn tuổi vẫn thường áp dụng kiểu lạy này, đặc biệt trong các dịp lễ Tổ.
Phần lớn mọi người chỉ thực hiện vái, nhưng nếu có lòng thành và luyện tập nhiều, bạn cũng có thể thành thạo.
Phần lớn mọi người chỉ thực hiện vái, nhưng nếu có lòng thành và luyện tập nhiều, bạn cũng có thể thành thạo.
- Tập tục vái:
Vái là động tác chắp hai tay trước ngực, đưa lên ngang trán, hơi cúi đầu và khom lưng rồi từ từ ngẩng lên. Khi cúi đầu, hai tay hạ xuống, và khi ngẩng đầu, hai tay lại đưa lên.
Tập tục vái thường được thực hiện sau khi khấn vái trong các dịp lễ Tết hoặc khi đi lễ chùa. Sau khi bày đồ lễ như hoa quả, đèn nhang, người thực hiện lễ sẽ bắt đầu khấn với những lời cầu nguyện liên quan đến ngày tháng, địa điểm, mục đích của buổi lễ, đối tượng được cúng, tên các thành viên trong gia đình và các lời cầu xin, hứa hẹn.
Tùy thuộc vào từng nghi lễ, người Việt thường vái từ 2 đến 5 lần.
Đừng bỏ lỡ: Khi đi lễ chùa nên cầu nguyện điều gì, và số lần vái cần bao nhiêu để không bị coi là bất kính
Đừng bỏ lỡ: Khi đi lễ chùa nên cầu nguyện điều gì, và số lần vái cần bao nhiêu để không bị coi là bất kính
3. Lạy trong thờ cúng như thế nào cho đúng?
- Lạy Phật:
Khi đi lễ Phật, chúng ta thực hiện ba lạy, tượng trưng cho Phật – Pháp – Tăng. Tìm hiểu thêm: Ý nghĩa của ba lạy trong tâm linh người Việt
+ Phật ở đây biểu thị sự giác ngộ, trí tuệ, và sự hiểu biết sâu sắc về mọi chân lý.
+ Pháp đại diện cho điều đúng đắn và chính nghĩa, đối lập với những điều sai trái và tà ác.
+ Tăng là biểu hiện của sự thanh tịnh và trong sạch, không bị vấy bẩn.
Cách lạy trong thờ cúng là quy tắc cơ bản cần tuân thủ. Tuy nhiên, mỗi ngôi chùa có thể có những quy định và phong cách lạy khác nhau.
Hướng dẫn chi tiết về tư thế bái Phật chuẩn xác- Lạy cha mẹ, lạy trong đám tang, lạy vai dưới của người đã khuất:
2 lạy được sử dụng trong các trường hợp lạy người còn sống, như khi cô dâu chú rể lạy cha mẹ.
Khi đến viếng đám tang (trước khi người mất được hạ huyệt), ta thực hiện 2 lạy đối với những người có vai vế thấp hơn như em, con, cháu và các thế hệ con cháu của người đã khuất.
Sau khi thực hiện lạy, người ta thường vái 3 vái. Ba vái này thể hiện lòng kính trọng, không mang ý nghĩa gì khác.
Nếu người đã khuất vẫn còn để quan tài tại nhà quàn, người đến viếng, đặc biệt là những người có vai vế cao hơn như bậc cao niên, cha chú, anh chị, chú bác, cô dì… thì chỉ cần đứng vái 2 vái mà không lạy.
Khi quan tài đã được chôn xuống đất, người ta thực hiện 4 vái để tỏ lòng kính trọng với người đã khuất.
Theo nguyên lý âm dương, khi chưa chôn, người đã khuất vẫn được coi như còn sống, vì vậy chỉ cần 2 lạy, tượng trưng cho sự hòa hợp của âm và dương trong cuộc sống. Sau khi chôn cất, số lạy tăng lên 4 để thể hiện sự hoàn tất của nghi lễ.
- Lạy người đã khuất, lạy các Thần Thánh, lạy khi thăm mộ:
4 lạy được dùng để cúng viếng người đã khuất như ông bà, cha mẹ và các Thánh Thần trong các đền chùa.
4 lạy biểu trưng cho tứ thân phụ mẫu, tứ phương (Đông dương, Tây âm, Nam dương, Bắc âm) và tứ tượng (Thái Dương, Thiếu Dương, Thái Âm, Thiếu Âm).
Tổng cộng, 4 lạy bao gồm cả cõi âm và cõi dương, với hồn cư trú trên trời còn phách hoặc vía thì nương vào đất. Đọc thêm: Tạ mộ cuối năm vào ngày nào? Làm lễ như nào cho đúng?
Nếu không thực hiện được 4 lạy, người ta có thể thay bằng 4 vái để cúng viếng người đã khuất như ông bà, cha mẹ và các Thánh Thần.
- Lạy tổ tiên, lạy các bậc tiền hiền có công lao:
Xưa kia, khi lạy vua, người ta thực hiện 5 lạy. Năm lạy này đại diện cho ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), với vua tượng trưng cho trung cung, tức hành Thổ (màu vàng) ở giữa.
Có quan điểm cho rằng, 5 lạy đại diện cho bốn phương (Đông, Tây, Nam, Bắc) và trung tâm, tức nơi quyền lực ngự trị.
Hiện nay, vào dịp giỗ Tổ Hùng Vương, các thành viên trong ban tế lễ thường thực hiện 5 lạy để thể hiện lòng thành kính và biết ơn vua Tổ Hùng Vương, người đã sáng lập nên giống nòi Việt Nam.
Ngoài ra, 5 vái cũng được sử dụng để cúng Tổ trong trường hợp không thể thực hiện lạy do quá đông người và không đủ thời gian để mỗi người thực hiện đủ 5 lạy.
Phong tục được hình thành từ thói quen lâu đời và được truyền lại qua các thế hệ. Đôi khi, lý do cụ thể không được giải thích rõ ràng, nhưng con cháu chỉ cần làm theo đúng cách đã được truyền lại.
Tập tục thờ cúng thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và tình thương, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ. Đây là truyền thống văn hóa quý báu của người Việt mà chúng ta cần gìn giữ và phát huy.
Việc nắm vững cách lạy trong thờ cúng là điều cực kỳ quan trọng để tránh sự bất kính đối với các bậc bề trên.
Lam Lam (Tổng hợp)
Lam Lam (Tổng hợp)