Chắc hẳn bạn đang muốn tìm hiểu công thức tính khối lượng riêng của một chất? Bạn cần hiểu rõ cách viết công thức khối lượng riêng trong hóa học? Hãy cùng tìm hiểu công thức và ứng dụng của chúng nhé.
Khối lượng riêng là gì?
Khối lượng riêng là một đặc tính vật lý quan trọng, thể hiện mối quan hệ giữa khối lượng và thể tích của chất liệu. Nó cho ta biết lượng chất có trong mỗi đơn vị thể tích của chất đó.

Khối lượng riêng là một tính chất độc đáo của từng loại chất, giúp phân biệt chúng với nhau. Lượng chất trong một đơn vị thể tích có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện nhiệt động học.
Tại sao việc tính khối lượng riêng lại quan trọng?
Xác định đúng khối lượng riêng đóng vai trò then chốt trong nhiều quá trình sản xuất và nghiên cứu, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả công việc.
- Trong công nghiệp: Việc so sánh khối lượng riêng của các vật liệu khác nhau giúp đánh giá tính đặc, tính xốp và độ phù hợp của chúng. Ví dụ, trong ngành hàng không, việc lựa chọn vật liệu nhẹ mà vẫn đảm bảo độ bền cao là rất quan trọng, do đó phải tính toán kỹ khối lượng riêng của các hợp kim.
- Trong xây dựng: Khối lượng riêng giúp xác định tải trọng của vật liệu, từ đó đánh giá khả năng chịu lực của các công trình xây dựng.
- Trong hóa học: Khối lượng riêng giúp phân tích thành phần của hỗn hợp, từ đó nhận diện được các chất có trong hỗn hợp.
- Trong địa chất: Việc xác định khối lượng riêng giúp nhận diện loại đá, khoáng vật và cấu trúc địa chất của khu vực nghiên cứu.

Công thức tính khối lượng riêng là gì?
Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao khối sắt lại nặng hơn khối gỗ có cùng kích thước? Sau khi nắm vững khái niệm về khối lượng riêng, Mytour sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách tính toán khối lượng riêng trong hóa học.
Công thức tính khối lượng riêng là công thức tính toán sự tương quan giữa khối lượng và thể tích của một chất
Công thức tính khối lượng riêng được biểu diễn như sau:
- D = m/V
Giải thích các ký hiệu trong công thức:
- D: Khối lượng riêng (đơn vị thường dùng là kg/m³ hoặc g/cm³)
- m: Khối lượng của vật thể (kg)
- V: Thể tích của vật thể (m³)

Chú ý:
- Chất đồng nhất: Đối với các chất đồng nhất, khối lượng riêng không thay đổi tại mọi điểm trong vật. Vì vậy, có thể tính trung bình cho toàn bộ vật thể.
- Đơn vị tính: Sự sai khác về đơn vị có thể dẫn đến các lỗi tính toán lớn, làm ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
Công thức tính khối lượng riêng trung bình
Khối lượng riêng trung bình của một vật cho biết số khối lượng nằm trong mỗi đơn vị thể tích của vật đó. Dưới đây là công thức để thực hiện phép tính này.
Phương trình:
- ρ = m/V
Giải thích các ký hiệu:
- ρ: Khối lượng riêng trung bình (thường tính bằng kg/m³ hoặc g/cm³)
- m: Tổng khối lượng của vật thể (kg)
- V: Tổng thể tích của vật thể (m³)

Bảng tổng hợp chi tiết khối lượng riêng
Tại sao sắt lại nặng hơn gỗ? Ngoài việc hiểu công thức tính khối lượng riêng, danh sách dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về sự khác biệt khối lượng riêng trong tự nhiên và các vật liệu nhân tạo, giúp bạn khám phá thêm nhiều câu hỏi thú vị.
Khối lượng riêng của nước là gì?
|
Nhiệt độ |
Mật độ (tại 1 atm) |
|
|
'C |
'F |
kg/m3 |
|
0.0 |
32.0 |
999.8425 |
|
4.0 |
39.2 |
999.9750 |
|
10.0 |
50.0 |
999.7026 |
|
15.0 |
59.0 |
999.1026 |
|
17.0 |
62.6 |
999.7779 |
|
20.0 |
68.0 |
998.2071 |
|
25.0 |
77.0 |
997.0479 |
|
37.0 |
98.6 |
993.3316 |
|
100 |
212.0 |
958.3665 |

Khối lượng riêng của các chất lỏng như mật ong, xăng, dầu, v.v.
Bạn đang muốn tìm hiểu công thức tính khối lượng riêng nhưng gặp khó khăn? Hãy khám phá chi tiết ngay dưới đây.
|
Loại chất lỏng |
D |
|
Mật ong |
1,36 kg/lít |
|
Xăng |
700 kg/m3 |
|
Dầu hỏa |
800 kg /m3 |
|
Rượu |
790 kg/m3 |
|
Nước biển |
1030 kg /m3 |
|
Dầu ăn |
800 kg/m3 |

Khối lượng riêng của các chất rắn
|
STT |
Chất rắn |
D (kg/m3) |
|
|
1 |
Chì |
11300 |
|
|
2 |
Sắt |
7800 |
|
|
3 |
Nhôm |
2700 |
|
|
4 |
Đá |
Khoảng 2600 |
|
|
5 |
Gạo |
Khoảng 1200 |
|
|
6 |
Gỗ |
Gỗ xẻ nhóm II, III |
1000 |
|
Gỗ xẻ nhóm IV |
910 |
||
|
Gỗ xẻ nhóm V |
770 |
||
|
Gỗ xẻ nhóm VI |
710 |
||
|
Gỗ xẻ nhóm VII |
670 |
||
|
Gỗ xẻ nhóm VIII |
550 |
||
|
Gỗ xẻ nhóm mới |
770-1280 |
||
|
Gỗ xẻ nhóm khô |
690-1030 |
||
|
Gỗ dán |
600 |
||
|
Gỗ thông xẻ khô |
480 |
||
|
7 |
Sứ |
2300 |
|
|
8 |
Bạc |
10500 |
|
|
9 |
Vàng |
19031 |
|
|
10 |
Kẽm |
6999 |
|
|
11 |
Đồng |
8900 |
|
|
12 |
Inox |
309S/310S/316(L)/305/321 |
7980 |
|
201/202/301/302/303/304(L)/305/321 |
7930 |
||
|
405/410/420 |
7750 |
||
|
409/430/434 |
7750 |
||
|
13 |
Thiếc |
7100 |

Khối lượng riêng của các chất khí
Khối lượng riêng là một thuộc tính quan trọng của chất khí, biểu thị sự tương quan giữa khối lượng và thể tích. Khác với chất rắn và chất lỏng, khối lượng riêng của chất khí thường thấp hơn nhiều và thay đổi theo nhiệt độ và áp suất.
Mật độ không khí:
- Khối lượng riêng của không khí ở nhiệt độ 0 độ C là 1,29 kg/m3
- Khối lượng riêng của không khí ở nhiệt độ 100 độ C là 1,85 kg/m3

Phương pháp xác định khối lượng riêng của một chất
Khối lượng riêng là một đặc điểm riêng biệt của mỗi chất, phản ánh mức độ dày đặc của các phân tử cấu thành chất đó. Bên cạnh các công thức tính đã được đề cập, Mytour sẽ giới thiệu thêm những cách thức xác định qua các thí nghiệm đơn giản.
Sử dụng tỷ trọng kế
Tỷ trọng kế giúp chúng ta so sánh mức độ nặng nhẹ của các chất lỏng khác nhau. Dụng cụ này làm từ thủy tinh, một phần được làm đặc để tạo trọng lực giúp tỷ trọng kế duy trì vị trí thẳng đứng trong chất lỏng. Nhờ vào thang đo rõ ràng, tỷ trọng kế cho phép đo khối lượng riêng chất lỏng một cách dễ dàng và nhanh chóng, tương tự như cách dùng thước đo chiều dài.

Áp dụng lực kế
Lực kế là dụng cụ dùng để đo cường độ lực tác động lên vật thể. Có hai loại lực kế phổ biến: lực kế cơ học (dựa trên nguyên lý đàn hồi của lò xo) và lực kế điện tử (sử dụng cảm biến điện tử để đo lực). Lực kế được ứng dụng rộng rãi từ phòng thí nghiệm đến các nhà máy, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm và tiến độ công việc. Trong đó, lực kế kỹ thuật số đang trở nên ngày càng phổ biến nhờ vào độ chính xác vượt trội, khả năng đo nhiều loại lực khác nhau và tính năng tự động hoá.

Hướng dẫn cách xác định khối lượng riêng của một vật bằng lực kế:
- Đo trọng lượng: Gắn vật vào lực kế và đọc chỉ số. Trọng lượng (P) của vật chính là chỉ số này.
- Đo thể tích: Để xác định thể tích (V) của vật, có thể dùng bình chia độ hoặc áp dụng các phương pháp tính thể tích khác.
- Tính khối lượng: Dùng công thức m = P/g để tính khối lượng, trong đó g là gia tốc trọng trường, khoảng 10 m/s².
- Tính khối lượng riêng: D = m/V
Bài tập áp dụng công thức tính khối lượng riêng
Bài tập 1: Một khối gỗ có trọng lượng 156g và thể tích 200cm³. Tính khối lượng riêng của gỗ và xác định loại gỗ. Biết rằng khối lượng riêng của gỗ sồi là 700kg/m³ và của gỗ thông là 800kg/m³.

Giải thích:
Bước 1: Chuyển đổi đơn vị:
156g = 0,156kg
200cm³ = 0,0002m³
Bước 2: Áp dụng công thức tính khối lượng riêng: D = m/V = 0,156kg / 0,0002m³ = 780kg/m³
Bước 3: So sánh với khối lượng riêng của các loại gỗ đã cho: 700kg/m³ < 780kg/m³ < 800kg/m³
Vậy khối gỗ này có khối lượng riêng gần với gỗ thông hơn.
Bài tập 2: Một quả cầu đồng có thể tích 250 cm³. Biết khối lượng riêng của đồng là 8900 kg/m³, tính:
- a) Khối lượng quả cầu.
- b) Trọng lượng quả cầu.
Giải pháp:
Bước 1: Chuyển đổi đơn vị: 250cm³ = 0,00025m³
Bước 2: Áp dụng công thức: m = D.V = 8900kg/m³ x 0,00025m³ = 2,225kg
Bước 3: Tính trọng lượng quả cầu: P = 10.m = 10 x 2,225kg = 22,25N
Kết luận:
- Khối lượng quả cầu đồng là 2,225kg.
- Trọng lượng quả cầu đồng là 22,25N.
So sánh khối lượng riêng và trọng lượng riêng
Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa khối lượng riêng và trọng lượng riêng nhé!
|
Tính chất |
Khối lượng riêng |
Trọng lượng riêng |
|
Khái niệm |
Thể hiện mức độ tập trung của vật chất trong không gian. Chất có khối lượng riêng cao nghĩa là trong cùng một thể tích, nó chứa nhiều phân tử hơn so với chất có khối lượng riêng thấp. |
Đại lượng cho biết mức độ nặng nhẹ của một chất so với thể tích. Nói cách khác, nó thể hiện lực hấp dẫn tác dụng lên một đơn vị thể tích chất đó. |
|
Công thức |
D = m/V |
d = P/V |
|
Đơn vị |
kg/m³, g/cm³ |
N/m³ |
|
Mối liên hệ |
d = D.g (g là gia tốc trọng trường, thường lấy g ≈ 10 m/s²) |
d = P/V = (m.g)/V = (m/V).g = D.g |
|
Ứng dụng |
- Xác định chất liệu của vật thể. - Tính toán đến chất lỏng, chất khí. - Xác định độ tinh khiết của chất. |
- Tính toán áp suất chất lỏng. - Xác định lực đẩy Ác-si-mét. - Giải thích vật nổi hoặc chìm trong chất lỏng. |

Học tập sẽ trở nên dễ dàng hơn với những chiếc laptop từ Mytour. Với vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ RAM lớn và ổ SSD tốc độ cao, bạn có thể chạy phần mềm tính toán, soạn thảo văn bản, hay tìm kiếm tài liệu tham khảo một cách nhanh chóng.
Chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết công thức tính khối lượng riêng của một chất và cách áp dụng vào các bài tập thực tế. Hiểu rõ công thức tính khối lượng riêng trong hóa học sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về nhiều vấn đề. Hy vọng kiến thức này sẽ là hành trang quý giá cho bạn.
