Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
Trong quá trình chuẩn bị xin visa Hàn Quốc, việc hoàn thiện mẫu đơn xin thị thực là vô cùng quan trọng. Một chút sai sót hoặc không khớp thông tin có thể dẫn đến việc bị từ chối visa.
Đối với những người mới làm thủ tục xin visa, việc điền mẫu đơn có thể khó khăn do nhiều mục cần điền bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh. Đừng lo lắng, Mytour sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách điền đơn xin visa một cách chính xác và đầy đủ, hãy theo dõi nhé!
1. Những điều cần lưu ý khi điền đơn xin visa Hàn Quốc
Trước khi điền đơn xin visa Hàn Quốc, để tránh những lỗi không đáng có, hãy lưu ý những điều sau đây:
- Chỉ nên sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền vào mẫu đơn, nếu không bạn có thể nhờ người khác điền giúp
- Ảnh của bạn cần phải có kích thước 3,5×4,5cm. Nhớ rằng ảnh phải chụp trong vòng 3 tháng trước khi nộp hồ sơ, nền phải trắng, không đeo kính, và không được để tóc rối hoặc che tai. Ảnh scan hoặc không đúng kích thước sẽ không được chấp nhận
- Việc sắp xếp tài liệu trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc cũng cần tuân thủ một thứ tự nhất định, với tờ khai xin visa nằm ở bên ngoài cùng. Điều này rất quan trọng để thể hiện sự tự tin của bạn và giúp tiện cho việc phỏng vấn tại Đại sứ quán
2. Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc
Trước khi điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn phải đến Đại sứ quán để lấy mẫu đơn, hoặc bạn có thể tải về miễn phí từ đường link sau:
Tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
Đại sứ quán chỉ chấp nhận một mẫu đơn duy nhất, nên hãy chắc chắn bạn điền đúng mẫu đơn để tránh ảnh hưởng đến việc xin visa Hàn Quốc. Trong mẫu đơn visa Hàn Quốc, có tổng cộng 10 mục theo thứ tự sau:
Mục 1: Thông tin cá nhân (Chi tiết Cá nhân)
Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Thông tin Đơn xin Visa)
Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Thông tin Hộ chiếu)
Mục 4: Thông tin liên lạc (Liên hệ)
Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Chi tiết Tình trạng Hôn nhân)
Mục 6: Trình độ học vấn (Học vấn)
Mục 7: Thông tin công việc (Nghề nghiệp)
Mục 8: Chi tiết về chuyến đi của bạn (Chi tiết Chuyến đi)
Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Chi tiết Mời)
Mục 10: Chi phí du lịch (Chi phí)
Mục 11: Hỗ trợ việc điền đơn (Hỗ trợ)
Mục 12: Khai báo (Cam kết)
Dưới đây là hướng dẫn điền chi tiết cho từng mục:
Mục 1: Thông tin cá nhân (Thông tin cá nhân)
1.1. Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh (như trên hộ chiếu): Điền tên của bạn như trong hộ chiếu
Họ: Điền họ như trong hộ chiếu
Tên: Điền tên đệm và tên như trong hộ chiếu
1.2. Họ tên bằng tiếng Trung: Nếu không có thì để trống
1.3. Giới tính: Chọn Nam hoặc Nữ
1.4. Ngày sinh (yyyy/tháng/ngày): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24
1.5. Quốc tịch: Quốc tịch của bạn, điền Việt Nam
1.6. Quốc gia sinh: Nơi bạn sinh ra, nếu sinh ra ở Việt Nam thì điền Việt Nam
1.7. Số CMND/Căn cước công dân: Số CMND hoặc số căn cước của bạn
1.8. Bạn đã từng sử dụng tên khác để nhập cảnh hoặc rời khỏi Hàn Quốc chưa?: Tích vào ô No [ ] nếu chưa, Yes [ ] nếu có và điền tên khác đó vào phần tương ứng
1.9 Bạn có phải công dân của hơn một quốc gia không?: Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác vào mục Nếu ‘Có’ xin vui lòng viết tên quốc gia (………………………………)
Mục 2: Thông tin về loại visa đăng ký (Chi tiết về Đơn xin Visa)
2.1 Thời gian lưu trú (Dài ngắn hạn): Thời gian ở lại (Trên 90 ngày/Dưới 90 ngày)
Lưu trú dài hạn trên 90 ngày: Thời gian ở lại lâu dài hơn 90 ngày
Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày: Thời gian ở lại ngắn hạn dưới 90 ngày
Bạn tích vào ô thời gian lưu trú phù hợp với mục đích xin visa của mình.
2.2 Tình trạng lưu trú: Loại visa.
Hãy chọn loại visa bạn muốn xin tại đây.
DÀNH CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG NỘI BỘ/ CHỈ SỬ DỤNG CHO CƠ QUAN CHỨC NĂNG: Bỏ trống
Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Thông tin về Hộ chiếu)
3.1. Loại Hộ chiếu: Loại hộ chiếu
Đánh dấu vào các ô tương ứng:
Ngoại giao: Hộ chiếu ngoại giao
Công vụ: Hộ chiếu công vụ
Thường: Hộ chiếu thông thường
Khác: Loại khác, ghi rõ loại hộ chiếu tại mục Nếu 'Khác', vui lòng cung cấp thông tin chi tiết (………………..)
3.2. Số hộ chiếu: Điền số hộ chiếu của bạn
3.3. Quốc gia cấp hộ chiếu: Quốc gia cấp hộ chiếu, điền VIỆT NAM
3.4. Nơi cấp hộ chiếu: Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền Cục Quản lý Xuất Nhập Cảnh (Immigration Department)
3.5. Ngày cấp hộ chiếu: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 2017/07/19
3.6. Ngày hết hạn hộ chiếu: Ngày hết hạn hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd)
3.7. Bạn có hộ chiếu nào khác đang hiệu lực không?
a) Loại hộ chiếu: Loại hộ chiếu
Hộ chiếu ngoại giao: Hộ chiếu ngoại giao
Hộ chiếu công vụ: Hộ chiếu công vụ
Hộ chiếu phổ thông: Hộ chiếu phổ thông
Khác: Loại khác
b) Số hộ chiếu: Số hộ chiếu
c) Quốc gia cấp hộ chiếu: Quốc gia cấp hộ chiếu
d) Ngày hết hạn hộ chiếu: Ngày hết hạn hộ chiếu
Mục 4: Thông tin liên lạc
4.1 Địa chỉ quê quán của bạn: Địa chỉ trong hộ khẩu
4.2. Địa chỉ hiện tại: Địa chỉ hiện tại (Chỉ ghi khi địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ trong hộ khẩu)
4.3. Số điện thoại di động: Số điện thoại di động hoặc
Số điện thoại cố định: Số điện thoại cố định
4.4. Email: Địa chỉ email
4.5. Số điện thoại khẩn cấp: Thông tin liên lạc trong tình huống khẩn cấp
a) Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh: Họ tên đầy đủ bằng tiếng Anh
b) Quốc gia cư trú: Quốc tịch của người đó
c) Số điện thoại: Số điện thoại liên lạc
d) Mối quan hệ với người làm đơn: Mối quan hệ với người làm đơn, ví dụ bạn điền 'Vợ' nghĩa là vợ
Mục 5: Thông tin tình trạng hôn nhân (Chi tiết)
5.1 Tình trạng hôn nhân hiện tại: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:
Kết hôn [ ]: Đã kết hôn
Ly hôn [ ]: Ly hôn
Độc thân [ ]: Độc thân
5.2. Thông tin cá nhân về vợ/chồng của người làm đơn: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
Nếu “Đã kết hôn” hãy cung cấp thông tin chi tiết về vợ/chồng: Nếu bạn đã kết hôn, hãy điền thông tin chi tiết về vợ/chồng của bạn. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn, hãy để trống mục này.
a) Họ (bằng tiếng Anh): Họ (bằng tiếng Anh)
b) Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)
c) Ngày sinh: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
d) Quốc tịch: Quốc tịch
e) Địa chỉ cư trú: Địa chỉ cư trú
f) Số điện thoại liên hệ: Số điện thoại liên hệ
5.3 Bạn có con không?: Bạn đã có con chưa?
Không [Không]
Có [Có]
Số lượng con […]
Mục 6: Thông tin về học vấn (Education)
6.1 Trình độ học vấn cao nhất mà bạn đã hoàn thành là gì?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích vào ô tương ứng:
Thạc sĩ/Tiến sĩ: Thạc sĩ/Tiến sĩ
Bằng Cử nhân: Tốt nghiệp Đại học
Bằng Tốt nghiệp Trung học Phổ thông: Tốt nghiệp cấp 3
Khác: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó ở mục If ‘Khác’, vui lòng cung cấp chi tiết (…………….)
6.2 Tên trường học: Tên trường
6.3 Địa chỉ trường học (thành phố/tỉnh/quốc gia): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)
7.1 Tình trạng nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?
Tích vào lựa chọn phù hợp:
Doanh Nhân: Doanh nhân
Tự Kinh Doanh: Tự kinh doanh
Nhân Viên Công Ty: Nhân viên công ty
Công Chức: Công chức
Học Sinh, Sinh Viên: Học sinh, sinh viên
Đã Nghỉ Hưu: Đã nghỉ hưu
Thất Nghiệp: Thất nghiệp
Khác: Lĩnh vực khác. Nếu bạn chọn công việc khác, hãy ghi rõ tên công việc vào mục Nếu 'Khác', vui lòng cung cấp thông tin (…………….)
7.2. Chi Tiết Công Việc: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp
a) Tên Công Ty/ Viện/ Trường: Tên Công ty/ Viện/ Trường
b) Chức Vụ/ Khóa Học: Chức vụ/ Khóa học
c) Địa Chỉ Công Ty/ Viện/ Trường: Địa chỉ Công ty/ Viện/ Trường
d) Số điện thoại: Số điện thoại Công ty/ Cơ quan/ Trường học
Mục 8: Thông tin chi tiết về chuyến đi của bạn (Details of visit)
8.1. Mục Đích Đến Hàn Quốc: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các lựa chọn sau:
Tham Quan/Du Lịch/Quá Cảnh: Tham quan, du lịch/quá cảnh
Hội Nghị, Hội Thảo: Tham dự hội nghị, hội thảo
Y Tế Du Lịch: Du lịch kết hợp chữa bệnh
Công Tác Kinh Doanh: Thương mại
Học Hành/Đào Tạo: Du học/Đào tạo
Lao Động: Làm việc
Giao Dịch/Đầu Tư/Chuyển Nhượng Trong Doanh Nghiệp: Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ
Thăm Gia Đình/Bạn Bè: Thăm thân
Di Dân Kết Hôn: Kết hôn
Ngoại Giao/Công Vụ: Ngoại giao/Công vụ
Khác: Khác và điền thông tin vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
8.2. Kỳ Vọng Thời Gian Lưu Trú: Thời gian lưu trú dự kiến
8.3. Ngày Dự Kiến Nhập Cảnh: Ngày dự kiến nhập cảnh
8.4. Địa Chỉ Tại Hàn Quốc (bao gồm khách sạn): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
8.5. Số Điện Thoại Liên Hệ Ở Hàn Quốc: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
8.6. Bạn Có Đã Từng Đến Hàn Quốc Trong 5 Năm Qua Không?: Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
Chọn Không [ ] nếu không và Có [ ] nếu có đồng thời điền:
Số Lần Trong Phần (….) lần
Mục Đích Chuyến Đi Gần Đây: Mục đích chuyến đi
Thời Gian Lưu Trú: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) ~ (yyyy/mm/đ)
8.7. Bạn Có Đã Đi Tham Quan Đất Nước Nào Khác Ngoài Nước Cư Trú Trong 5 Năm Qua Không?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?
Chọn Không [ ] nếu không và Có [ ] nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Tên Quốc Gia (bằng tiếng Anh): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
Mục Đích của Chuyến Đi: Mục đích của chuyến đi
Thời Gian Lưu Trú: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
8.8 Bạn Có Người Thân Nào Ở Hàn Quốc Không?: Bạn có người thân nào ở Hàn Quốc không?
Tích Không [ ] nếu Không và Có [ ] nếu Có và điền các thông tin theo bảng:
Họ Tên Bằng Tiếng Anh: Họ tên bằng tiếng Anh
Ngày Sinh: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
Quốc Tịch: Quốc tịch
Mối Quan Hệ với Người Đó: Mối quan hệ của người đó với bạn
Lưu Ý: Phạm Vi Người Thân – Vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em của người xin cấp visa: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
8.9. Bạn Có Đi Du Lịch Hàn Quốc Với Thành Viên Gia Đình Không?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không?
Chọn Không [ ] nếu Không và Có [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết vào bảng:
Họ Tên Bằng Tiếng Anh: Họ tên bằng tiếng Anh
Ngày Sinh: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
Quốc Tịch: Quốc tịch
Mối Quan Hệ với Người Đó: Mối quan hệ của người đó với bạn
Chú ý: Phạm vi của người thân - Vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em ruột của người nộp đơn: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
Mục 9: Chi tiết về người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)
9.1. Có ai đó mời người nộp đơn xin visa không?: Bạn có người mời không?
Tích Không [ ] nếu Không và Có [ ] nếu Có và điền thông tin vào mục
a) Tên của người/ tổ chức mời (Người Hàn, người nước ngoài cư trú tại Hàn, công ty, hoặc viện nghiên cứu): Tên người mời hoặc tổ chức mời
b) Ngày sinh/Mã số đăng ký kinh doanh: Ngày tháng năm sinh của người mời/Số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức
c) Mối quan hệ với bạn: Mối quan hệ của người mời với bạn
d) Địa chỉ: Địa chỉ
e) Số điện thoại: Số điện thoại
Mục 10: Chi tiết về nguồn tài chính cho chuyến đi (Funding details)
10.1. Khoản chi phí du lịch ước tính (trong đô la Mỹ): Chi phí dự kiến (USD)
10.2. Ai sẽ chi trả các chi phí liên quan đến chuyến đi của bạn? (Bất kỳ người liên quan nào bao gồm cả bạn và/hoặc tổ chức): Ai sẽ trả chi phí liên quan đến chuyến đi của bạn?
a) Tên của Người/Tổ chức (Công ty): Tên của người/công ty/tổ chức, nếu bạn tự trả thì hãy điền tên của bạn vào
b) Mối quan hệ với bạn: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Bản thân nếu tự trả
c) Loại Hỗ trợ: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Tài chính
d) Số Điện thoại liên hệ: Số điện thoại để liên hệ với bạn hoặc tổ chức hỗ trợ bạn
Mục 11: Hỗ trợ với Biểu mẫu này (Assistance With This Form)
11.1 Bạn có nhận được sự hỗ trợ khi điền biểu mẫu này không?: Có ai giúp bạn điền biểu mẫu này không?
Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết của người điền hộ:
Họ và Tên đầy đủ: Họ và tên đầy đủ của người đó
Ngày Sinh (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của cá nhân đó
Số Điện Thoại: Số điện thoại liên hệ của người này
Mối Quan Hệ với Bạn: Mối quan hệ của người này với bạn
Mục 12: Tuyên Bố (Declaration)
Tại mục NGÀY GỬI ĐƠN bạn ghi rõ ngày tháng năm bạn điền đơn (yyyy/mm/dd), tại mục TÊN NGƯỜI NỘP ĐƠN bạn ghi rõ họ và tên của người điền đơn.
Lưu ý, bạn cần ký tên vào phần KÝ TÊN CỦA NGƯỜI NỘP ĐƠN. Nếu bạn dưới 17 tuổi, phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay cho bạn.
Sau khi điền đầy đủ thông tin, quay lại phần THÔNG TIN CÁ NHÂN và dán ảnh vào ô ẢNH.
Ở đây, chúng tôi đã hướng dẫn bạn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc một cách cụ thể nhất. Nếu bạn đã sẵn sàng cho chuyến đi tuyệt vời, đừng ngần ngại liên hệ với Mytour ngay để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn làm visa Hàn Quốc với tỷ lệ đậu lên tới 98%. Chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời!